Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0144
|
Amsterdam
|
9H1
|
4.50
|
2
|
KB9.0004
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
5.00
|
3
|
KB9.0007
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
4
|
KB9.0008
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
5
|
KB9.0009
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
6
|
KB9.0010
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
6.50
|
7
|
KB9.0011
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
8
|
KB9.0027
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
10.00
|
9
|
KB9.0035
|
Phúc Xá
|
9H2
|
3.50
|
10
|
KB9.0037
|
Giảng Võ
|
9H1
|
2.50
|
11
|
KB9.0041
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
9H0
|
6.00
|
12
|
KB9.0045
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
3.50
|
13
|
KB9.0049
|
Trần Phú, Hoàng Mai
|
9H1
|
4.00
|
14
|
KB9.0055
|
Nguyễn Trãi
|
9H2
|
Vắng
|
15
|
KB9.0060
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H1
|
6.00
|
16
|
KB9.0068
|
Khương Mai
|
9H0
|
6.50
|
17
|
KB9.0069
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
5.00
|
18
|
KB9.0075
|
Amsterdam
|
9H0
|
4.50
|
19
|
KB9.0079
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
6.50
|
20
|
KB9.0089
|
Trưng Nhị
|
9H1
|
5.00
|
21
|
KB9.0091
|
Giảng Võ
|
9H0
|
8.00
|
22
|
KB9.0094
|
THCS Cầu Giấy
|
9H1
|
9.50
|
23
|
KB9.0098
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
6.50
|
24
|
KB9.0105
|
Cầu Giấy
|
9H1
|
4.50
|
25
|
KB9.0129
|
Giảng Võ
|
9H1
|
8.00
|
26
|
KB9.0135
|
Tân Định
|
9H2
|
3.50
|
27
|
KB9.0136
|
Phan Chu Trinh
|
9H2
|
4.00
|
28
|
KB9.0137
|
Phan Đình Giót
|
9H1
|
5.00
|
29
|
KB9.0145
|
Giảng Võ
|
9H1
|
6.50
|
30
|
KB9.0149
|
Amsterdam
|
9H0
|
4.50
|
31
|
KB9.0151
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
6.50
|
32
|
KB9.0178
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
10.00
|
33
|
KB9.0185
|
Thực Nghiệm
|
9H2
|
6.50
|
34
|
KB9.0194
|
Hoàng Liệt
|
9H2
|
3.50
|
35
|
KB9.0196
|
Việt An
|
9H1
|
Vắng
|
36
|
KB9.0200
|
Việt An
|
9H2
|
4.50
|
37
|
KB9.0202
|
Hoàng Liệt
|
9H2
|
2.50
|
38
|
KB9.0203
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
2.50
|
39
|
KB9.0209
|
Bế Văn Đàn
|
9H1
|
Vắng
|
40
|
KB9.0212
|
Nam Từ Liêm
|
9H1
|
6.00
|
41
|
KB9.0215
|
Giảng Võ
|
9H2
|
5.50
|
42
|
KB9.0219
|
Đống Đa
|
9H0
|
8.00
|
43
|
KB9.0247
|
Phan Đình Giót
|
9H2
|
3.50
|
44
|
KB9.0248
|
Định Công
|
9H2
|
4.50
|
45
|
KB9.0316
|
Giảng Võ
|
9H0
|
8.50
|
46
|
KB9.0317
|
Nguyễn trường Tộ
|
9H0
|
3.00
|
47
|
KB9.0319
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
6.00
|
48
|
KB9.0320
|
Giảng Võ
|
9H0
|
5.00
|
49
|
KB9.0321
|
THCS Đống Đa
|
9H0
|
7.00
|
50
|
KB9.0326
|
Chu Văn An- Thanh Trì
|
9H2
|
5.50
|
51
|
KB9.0348
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
4.00
|
52
|
KB9.0349
|
Lê Lợi
|
9H0
|
5.00
|
53
|
KB9.0353
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
5.00
|
54
|
KB9.0368
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
Vắng
|
55
|
KB9.0389
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
3.50
|
56
|
KB9.0400
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H0
|
10.00
|
57
|
KB9.0401
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H0
|
6.00
|
58
|
KB9.0403
|
Mỗ Lao
|
9H2
|
4.00
|
59
|
KB9.0407
|
Tứ Hiệp
|
9H2
|
4.50
|
60
|
KB9.0413
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
3.00
|
61
|
KB9.0525
|
Văn Khê
|
9H0
|
10.00
|
62
|
KB9.0526
|
Thường Tín
|
9H2
|
5.00
|
63
|
KB9.0534
|
Tân Mai
|
9H1
|
5.50
|
64
|
KB9.0536
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.50
|
65
|
KB9.0555
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
6.50
|
66
|
KB9.0558
|
Hiệp Lực - Hải Dương
|
9H1
|
3.50
|