TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã HS

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0001

Chu Văn An - Thanh Trì

9L01

6.00

2

KB9.0005

Nguyễn Trường Tộ

9L02

Vắng

3

KB9.0014

Đống Đa

9L02

4.25

4

KB9.0017

Nguyễn Trường Tộ

9L02

9.25

5

KB9.0020

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.00

6

KB9.0021

Ngô Sĩ Liên

9L02

4.75

7

KB9.0026

Nam Từ Liêm

9L01

4.00

8

KB9.0028

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.25

9

KB9.0033

Ngô Sĩ Liên

9L02

7.25

10

KB9.0036

Việt Nam - Angieri

9L01

3.50

11

KB9.0044

Kim Giang

9L03

6.00

12

KB9.0046

Nguyễn Trãi

9L02

4.75

13

KB9.0048

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.25

14

KB9.0052

Thanh Xuân

9L03

7.50

15

KB9.0054

Kim Giang

9L01

3.50

16

KB9.0061

Đoàn Thị Điểm

9L01

5.00

17

KB9.0062

Ngô Gia Tự

9L03

7.00

18

KB9.0070

Cầu Giấy

9L03

4.50

19

KB9.0073

Dịch Vọng Hậu

9L01

3.50

20

KB9.0077

Lương Thế Vinh

9L03

8.00

21

KB9.0078

Giảng Võ

9L03

7.25

22

KB9.0084

Cầu Giấy

9L01

4.00

23

KB9.0087

Ngô Sĩ Liên

9L02

4.75

24

KB9.0088

Nguyễn Trãi - Hà Đông

9L01

4.00

25

KB9.0092

Thanh Xuân

9L03

6.50

26

KB9.0093

Lương Thế Vinh

9L03

3.50

27

KB9.0097

Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên

9L01

6.00

28

KB9.0104

Ngô Gia Tự

9L01

3.50

29

KB9.0106

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.25

30

KB9.0108

Nam Trung Yên

9L02

5.25

31

KB9.0111

Lê Lợi

9L03

3.50

32

KB9.0116

Sài Đồng, Long Biên

9L01

2.50

33

KB9.0119

Nguyễn Đăng Đạo

9L01

3.50

34

KB9.0120

Lê Lợi

9L03

7.00

35

KB9.0122

Nam Trung Yên

9L03

8.50

36

KB9.0124

Đống Đa

9L03

5.00

37

KB9.0130

Ái Mộ, Long Biên

9L01

7.00

38

KB9.0133

Đoàn Thị Điểm

9L03

5.00

39

KB9.0147

Nam Trung Yên

9L01

2.50

40

KB9.0148

Cầu Giấy

9L03

6.75

41

KB9.0150

Lê Quý Đôn - Hà Đông

9L01

2.50

42

KB9.0160

Việt An

9L01

3.00

43

KB9.0161

Việt An

9L01

3.50

44

KB9.0165

Tây Sơn

9L01

7.00

45

KB9.0166

Nhân Chính

9L03

3.00

46

KB9.0167

Nguyễn Trường Tộ

9L02

9.00

47

KB9.0168

Việt An

9L01

4.50

48

KB9.0169

Việt An

9L01

4.00

49

KB9.0170

Văn Yên

9L01

4.00

50

KB9.0171

Amsterdam

9L01

6.00

51

KB9.0174

Việt An

9L01

4.00

52

KB9.0180

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.00

53

KB9.0184

Lương Thế Vinh

9L03

6.25

54

KB9.0191

Giảng Võ

9L03

5.00

55

KB9.0193

Kim Giang

9L03

5.00

56

KB9.0204

Phan Đình Giót

9L03

3.50

57

KB9.0214

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.25

58

KB9.0235

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.00

59

KB9.0236

Chu Văn An

9L01

5.50

60

KB9.0238

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.50

61

KB9.0240

Amsterdam

9L02

5.50

62

KB9.0259

Thành Công

9L03

3.50

63

KB9.0260

Ngọc Lâm

9L03

6.00

64

KB9.0261

Trưng Vương

9L03

3.50

65

KB9.0262

Việt An

9L03

3.50

66

KB9.0263

Nguyễn Trãi

9L03

4.00

67

KB9.0268

Lương Thế Vinh

9L03

6.50

68

KB9.0278

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

9L01

4.00

69

KB9.0282

Ngô Sĩ Liên

9L03

2.50

70

KB9.0288

Hoàng Liệt

9L03

6.50

71

KB9.0293

Giảng Võ

9L02

7.50

72

KB9.0295

Mỗ Lao

9L03

4.50

73

KB9.0299

Lương Thế Vinh

9L01

6.50

74

KB9.0300

Ngô Sỹ Liên

9L01

Vắng

75

KB9.0301

Nguyễn Trường Tộ

9L02

4.75

76

KB9.0304

Cầu Giấy

9L03

5.00

77

KB9.0309

Nguyễn Trường Tộ

9L03

6.75

78

KB9.0312

Ngô Sĩ Liên

9L01

4.00

79

KB9.0323

Lê Lợi

9L01

4.50

80

KB9.0343

Ngô Sĩ Liên

9L03

6.00

81

KB9.0351

Đô Thị Việt Hưng

9L01

3.00

82

KB9.0364

Đống Đa

9L03

5.00

83

KB9.0367

Trưng Vương

9L01

4.00

84

KB9.0373

Lương Thế Vinh

9L03

4.50

85

KB9.0375

Lương Thế Vinh

9L03

4.50

86

KB9.0379

Cầu Giấy

9L03

4.50

87

KB9.0392

Hoàng Liệt

9L03

6.75

88

KB9.0410

Tân Mai

9L01

6.00

89

KB9.0415

Giảng Võ

9L01

Vắng

90

KB9.0417

Chu Văn An

9L03

Vắng

91

KB9.0420

Chu Văn An - Thanh trì

9L03

4.00

92

KB9.0421

Nguyễn Trãi

9L01

3.50

93

KB9.0428

Nguyễn Trường Tộ

9L03

8.00

94

KB9.0428

Nguyễn Trường Tộ

9L02

8.75

95

KB9.0431

Phú Thị

9L01

5.50

96

KB9.0434

Cầu Giấy

9L03

7.50

97

KB9.0436

Amsterdam

9L02

Vắng

98

KB9.0439

Amsterdam

9L02

Vắng

99

KB9.0442

Việt An

9L03

3.75

100

KB9.0448

Giảng Võ

9L03

3.50

101

KB9.0461

Đống Đa

9L02

6.00

102

KB9.0464

Lê Hữu Trác

9L01

3.50

103

KB9.0470

Cầu giấy

9L03

7.25

104

KB9.0477

Nhân Chính

9L03

4.00

105

KB9.0480

Đoàn Thị Điểm

9L03

3.00

106

KB9.0486

Cầu Giấy

9L03

5.00

107

KB9.0487

Văn Yên

9L01

2.50

108

KB9.0500

Chu Văn An

9L01

4.50

109

KB9.0508

Phạm Sư Mạnh (Hải Dương)

9L01

5.50

110

KB9.0514

Giảng Võ

9L02

9.00

111

KB9.0515

Giảng Võ

9L02

5.75

112

KB9.0516

Giảng Võ

9L02

2.00

113

KB9.0517

Amsterdam

9L01

3.50

114

KB9.0518

Nguyễn Trường Tộ

9L01

6.50

115

KB9.0519

Nguyễn Trường Tộ

9L01

3.00

116

KB9.0522

Ngôi Sao

9L02

6.00

117

KB9.0529

Cầu Giấy

9L03

8.50

118

KB9.0530

Lê Lợi

9L03

5.00

119

KB9.0541

Dương Xá

9L01

4.00

120

KB9.0544

Tân Mai

9L02

4.00

121

KB9.0545

Archimes

9L03

6.75

122

KB9.0551

Lương Thế Vinh

9L01

3.50

123

KB9.0552

Giảng Võ

9L02

4.00

124

KB9.0554

Giảng Võ

9L02

9.00

125

KB9.0559

Giảng Võ

9L03

2.50

126

KB9.0560

Phùng Hưng - Sơn Tây

9L01

3.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (10/06/2020)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2020 - 2021 (07/06/2020)
CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2019 - 2020 ! (30/05/2020)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 4 năm 2019 - 2020 (KHỐI LỚP 9) (25/05/2020)
LỊCH HỌC ONLINE LỚP 12 - MÔN VẬT LÝ (22/03/2020)
Lời giải các bài Tự luyện tập (chuyên đề: Đồ thị trong Bài tập Vật lý) (16/03/2020)
Chuyên đề Toán 9: Phương trình vô tỉ (Phần 1) (16/03/2020)
Ôn tập Hóa học 9: Muối, Kim loại, CTPT và CTCT (05/03/2020)
THÔNG BÁO NGHỈ HỌC (cập nhật 15/3/2020) (29/02/2020)
Chuyên đề Vật lý 9: Đồ thị trong bài tập Vật lý (17/02/2020)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn