Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0001
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9L01
|
6.00
|
2
|
KB9.0005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
Vắng
|
3
|
KB9.0014
|
Đống Đa
|
9L02
|
4.25
|
4
|
KB9.0017
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
9.25
|
5
|
KB9.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.00
|
6
|
KB9.0021
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
4.75
|
7
|
KB9.0026
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
4.00
|
8
|
KB9.0028
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.25
|
9
|
KB9.0033
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
7.25
|
10
|
KB9.0036
|
Việt Nam - Angieri
|
9L01
|
3.50
|
11
|
KB9.0044
|
Kim Giang
|
9L03
|
6.00
|
12
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
4.75
|
13
|
KB9.0048
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.25
|
14
|
KB9.0052
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
7.50
|
15
|
KB9.0054
|
Kim Giang
|
9L01
|
3.50
|
16
|
KB9.0061
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
5.00
|
17
|
KB9.0062
|
Ngô Gia Tự
|
9L03
|
7.00
|
18
|
KB9.0070
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
4.50
|
19
|
KB9.0073
|
Dịch Vọng Hậu
|
9L01
|
3.50
|
20
|
KB9.0077
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
8.00
|
21
|
KB9.0078
|
Giảng Võ
|
9L03
|
7.25
|
22
|
KB9.0084
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
4.00
|
23
|
KB9.0087
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
4.75
|
24
|
KB9.0088
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
9L01
|
4.00
|
25
|
KB9.0092
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
6.50
|
26
|
KB9.0093
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
3.50
|
27
|
KB9.0097
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
9L01
|
6.00
|
28
|
KB9.0104
|
Ngô Gia Tự
|
9L01
|
3.50
|
29
|
KB9.0106
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.25
|
30
|
KB9.0108
|
Nam Trung Yên
|
9L02
|
5.25
|
31
|
KB9.0111
|
Lê Lợi
|
9L03
|
3.50
|
32
|
KB9.0116
|
Sài Đồng, Long Biên
|
9L01
|
2.50
|
33
|
KB9.0119
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9L01
|
3.50
|
34
|
KB9.0120
|
Lê Lợi
|
9L03
|
7.00
|
35
|
KB9.0122
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
8.50
|
36
|
KB9.0124
|
Đống Đa
|
9L03
|
5.00
|
37
|
KB9.0130
|
Ái Mộ, Long Biên
|
9L01
|
7.00
|
38
|
KB9.0133
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
5.00
|
39
|
KB9.0147
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
2.50
|
40
|
KB9.0148
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
6.75
|
41
|
KB9.0150
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
9L01
|
2.50
|
42
|
KB9.0160
|
Việt An
|
9L01
|
3.00
|
43
|
KB9.0161
|
Việt An
|
9L01
|
3.50
|
44
|
KB9.0165
|
Tây Sơn
|
9L01
|
7.00
|
45
|
KB9.0166
|
Nhân Chính
|
9L03
|
3.00
|
46
|
KB9.0167
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
9.00
|
47
|
KB9.0168
|
Việt An
|
9L01
|
4.50
|
48
|
KB9.0169
|
Việt An
|
9L01
|
4.00
|
49
|
KB9.0170
|
Văn Yên
|
9L01
|
4.00
|
50
|
KB9.0171
|
Amsterdam
|
9L01
|
6.00
|
51
|
KB9.0174
|
Việt An
|
9L01
|
4.00
|
52
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.00
|
53
|
KB9.0184
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
6.25
|
54
|
KB9.0191
|
Giảng Võ
|
9L03
|
5.00
|
55
|
KB9.0193
|
Kim Giang
|
9L03
|
5.00
|
56
|
KB9.0204
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
3.50
|
57
|
KB9.0214
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.25
|
58
|
KB9.0235
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.00
|
59
|
KB9.0236
|
Chu Văn An
|
9L01
|
5.50
|
60
|
KB9.0238
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.50
|
61
|
KB9.0240
|
Amsterdam
|
9L02
|
5.50
|
62
|
KB9.0259
|
Thành Công
|
9L03
|
3.50
|
63
|
KB9.0260
|
Ngọc Lâm
|
9L03
|
6.00
|
64
|
KB9.0261
|
Trưng Vương
|
9L03
|
3.50
|
65
|
KB9.0262
|
Việt An
|
9L03
|
3.50
|
66
|
KB9.0263
|
Nguyễn Trãi
|
9L03
|
4.00
|
67
|
KB9.0268
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
6.50
|
68
|
KB9.0278
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
9L01
|
4.00
|
69
|
KB9.0282
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
2.50
|
70
|
KB9.0288
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.50
|
71
|
KB9.0293
|
Giảng Võ
|
9L02
|
7.50
|
72
|
KB9.0295
|
Mỗ Lao
|
9L03
|
4.50
|
73
|
KB9.0299
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
6.50
|
74
|
KB9.0300
|
Ngô Sỹ Liên
|
9L01
|
Vắng
|
75
|
KB9.0301
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.75
|
76
|
KB9.0304
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
5.00
|
77
|
KB9.0309
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
6.75
|
78
|
KB9.0312
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
4.00
|
79
|
KB9.0323
|
Lê Lợi
|
9L01
|
4.50
|
80
|
KB9.0343
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
6.00
|
81
|
KB9.0351
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9L01
|
3.00
|
82
|
KB9.0364
|
Đống Đa
|
9L03
|
5.00
|
83
|
KB9.0367
|
Trưng Vương
|
9L01
|
4.00
|
84
|
KB9.0373
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.50
|
85
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.50
|
86
|
KB9.0379
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
4.50
|
87
|
KB9.0392
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.75
|
88
|
KB9.0410
|
Tân Mai
|
9L01
|
6.00
|
89
|
KB9.0415
|
Giảng Võ
|
9L01
|
Vắng
|
90
|
KB9.0417
|
Chu Văn An
|
9L03
|
Vắng
|
91
|
KB9.0420
|
Chu Văn An - Thanh trì
|
9L03
|
4.00
|
92
|
KB9.0421
|
Nguyễn Trãi
|
9L01
|
3.50
|
93
|
KB9.0428
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
8.00
|
94
|
KB9.0428
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
8.75
|
95
|
KB9.0431
|
Phú Thị
|
9L01
|
5.50
|
96
|
KB9.0434
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
7.50
|
97
|
KB9.0436
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
98
|
KB9.0439
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
99
|
KB9.0442
|
Việt An
|
9L03
|
3.75
|
100
|
KB9.0448
|
Giảng Võ
|
9L03
|
3.50
|
101
|
KB9.0461
|
Đống Đa
|
9L02
|
6.00
|
102
|
KB9.0464
|
Lê Hữu Trác
|
9L01
|
3.50
|
103
|
KB9.0470
|
Cầu giấy
|
9L03
|
7.25
|
104
|
KB9.0477
|
Nhân Chính
|
9L03
|
4.00
|
105
|
KB9.0480
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
3.00
|
106
|
KB9.0486
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
5.00
|
107
|
KB9.0487
|
Văn Yên
|
9L01
|
2.50
|
108
|
KB9.0500
|
Chu Văn An
|
9L01
|
4.50
|
109
|
KB9.0508
|
Phạm Sư Mạnh (Hải Dương)
|
9L01
|
5.50
|
110
|
KB9.0514
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9.00
|
111
|
KB9.0515
|
Giảng Võ
|
9L02
|
5.75
|
112
|
KB9.0516
|
Giảng Võ
|
9L02
|
2.00
|
113
|
KB9.0517
|
Amsterdam
|
9L01
|
3.50
|
114
|
KB9.0518
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
6.50
|
115
|
KB9.0519
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
3.00
|
116
|
KB9.0522
|
Ngôi Sao
|
9L02
|
6.00
|
117
|
KB9.0529
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
8.50
|
118
|
KB9.0530
|
Lê Lợi
|
9L03
|
5.00
|
119
|
KB9.0541
|
Dương Xá
|
9L01
|
4.00
|
120
|
KB9.0544
|
Tân Mai
|
9L02
|
4.00
|
121
|
KB9.0545
|
Archimes
|
9L03
|
6.75
|
122
|
KB9.0551
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
3.50
|
123
|
KB9.0552
|
Giảng Võ
|
9L02
|
4.00
|
124
|
KB9.0554
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9.00
|
125
|
KB9.0559
|
Giảng Võ
|
9L03
|
2.50
|
126
|
KB9.0560
|
Phùng Hưng - Sơn Tây
|
9L01
|
3.00
|