KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Xin lưu ý: Để tôn trọng cá nhân học sinh, Trung tâm không ghi rõ họ tên mà ghi theo số báo danh. Nếu Phụ huynh quên số báo danh của con, xin vui lòng liên hệ qua email: trungtam.thaytoi@gmail.com.
Dựa vào kết quả bài kiểm tra này, Trung tâm đã xếp lớp và sẽ gửi đến từng Phụ huynh qua email.
Đề nghị Quý Phụ huynh xác nhận nhập học từ ngày Thứ Bẩy (11/7/2020) đến Thứ Ba (14/7/2020) bằng một trong 2 cách:
1. Trực tiếp đến Trung tâm đăng ký lớp học, nộp học phí tháng 7 – 8 (kỳ 1).
Thời gian: Sáng từ 8h – 11h30; Chiều từ 14h – 18h.
2. Phụ huynh xác nhận nhập học, đăng ký lớp học qua email: trungtam.thaytoi@gmail.com và chuyển khoản học phí (Khi có xác nhận nhập học từ Phụ huynh, Trung tâm sẽ gửi thông tin chuyển khoản học phí). Chỉ những học sinh đã đóng học phí mới được nhận vào học chính thức. Khi đó Quý Phụ huynh sẽ được hướng dẫn đăng nhập vào Hệ thống liên lạc điện tử của Trung tâm để cập nhật thông tin học tập hàng tuần của con em mình.
Trong ngày khai giảng các con sẽ học ngay. Nếu gia đình có lịch cho con đi du lịch trong dịp lớp khai giảng, đề nghị Quý PHHS báo lại cho Trung tâm để giữ chỗ cho con.
KHỐI LỚP 6
Số báo danh |
Điểm |
Ngày sinh |
Trường |
T6.001 |
4.00 |
14/5/2008 |
Nguyễn Công Trứ |
T6.003 |
4.50 |
19/2/2009 |
Khương Đình |
T6.004 |
8.50 |
18/2/2009 |
Nam Thành Công |
T6.006 |
6.00 |
6/1/2009 |
Tân Định |
T6.007 |
6.50 |
5/10/2009 |
Trưng Trắc |
T6.008 |
7.75 |
19/03/2009 |
Ban Mai |
T6.009 |
5.50 |
25/10/2009 |
Nguyễn Trường Tộ |
T6.011 |
7.50 |
12/11/2009 |
Ban Mai |
T6.013 |
8.00 |
1/12/2009 |
Hoàng Diệu |
T6.016 |
3.00 |
15/11/2009 |
Nguyễn Trãi |
T6.017 |
5.50 |
25/4/2009 |
Khương Thượng |
T6.018 |
6.50 |
25/11/2009 |
|
T6.020 |
5.00 |
7/11/2009 |
Ngọc Lâm |
T6.022 |
5.00 |
24/3/2009 |
Thành Công |
T6.023 |
4.00 |
12/12/2009 |
Quỳnh Mai |
T6.024 |
6.00 |
20/1/2009 |
Nguyễn Tuân |
T6.025 |
7.00 |
14/12/2009 |
Kim Đồng |
T6.026 |
3.50 |
21/12/2009 |
Chu Văn An |
T6.027 |
7.00 |
29/10/2009 |
Tam Khương |
T6.029 |
4.50 |
8/7/2009 |
Ngô Gia Tự |
T6.030 |
4.00 |
16/1/2009 |
Lý Thái Tổ |
T6.032 |
7.50 |
25/9/2009 |
Archimedes |
T6.033 |
0.00 |
20/11/2009 |
Chu Văn An |
KHỐI LỚP 7
Số báo danh |
Điểm |
Ngày sinh |
Trường |
T7.001 |
4.50 |
30/06/2008 |
Văn Yên |
T7.004 |
3.25 |
4/7/2008 |
Đống Đa |
T7.006 |
3.50 |
06/01/2008 |
Ái Mộ |
T7.008 |
6.75 |
22/04/2008 |
Amsterdam |
T7.009 |
9.00 |
01/4/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
T7.011 |
3.50 |
01/01/2008 |
Giảng Võ |
T7.012 |
2.50 |
02/07/2008 |
Khương Đình |
T7.014 |
3.75 |
03/03/2008 |
Đống Đa |
T7.017 |
1.00 |
25/1/2008 |
Giảng Võ |
T7.019 |
6.00 |
1/12/2008 |
Giảng Võ |
T7.020 |
7.50 |
18/11/2008 |
Thanh Xuân |
T7.021 |
4.75 |
8/12/2008 |
Archimedes |
T7.022 |
1.00 |
19/2/2008 |
Khương Thượng |
T7.023 |
6.50 |
30/3/2008 |
Thái Thịnh |
T7.026 |
5.00 |
29/6/2008 |
Lương Thế Vinh |
T7.027 |
3.75 |
20/11/2008 |
Thái Thịnh |
T7.028 |
6.50 |
12/1/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
T7.029 |
6.00 |
17/12/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
T7.030 |
0.00 |
3/11/2008 |
Hanoi Academy |
T7.032 |
4.50 |
29/8/2008 |
Dịch Vọng |
T7.033 |
5.00 |
3/2/2008 |
Dịch Vọng |
T7.034 |
5.50 |
23/1/2008 |
Nam Trung Yên |
T7.035 |
3.25 |
24/1/2008 |
Cao Bá Quát |
T7.036 |
4.50 |
27/3/2008 |
Nguyễn Phong Sắc |
T7.037 |
2.00 |
7/12/2008 |
Lý Thái Tổ |
T7.038 |
4.00 |
29/6/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
T7.039 |
3.00 |
19/4/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
T7.040 |
5.50 |
18/11/2008 |
Hoàng Liệt |
T7.041 |
5.00 |
11/6/2008 |
Đại Kim |
T7.042 |
3.75 |
3/11/2008 |
Ngô Gia Tự |
T7.043 |
5.00 |
8/8/2008 |
Giảng Võ |
T7.044 |
4.50 |
5/10/2008 |
Chu Văn An |
T7.045 |
4.75 |
23/10/2008 |
Hoàng Liệt |
T7.046 |
6.00 |
27/4/2008 |
Yên Mỹ |
T7.047 |
1.50 |
26/10/2008 |
Việt An |
T7.048 |
7.50 |
15/3/2008 |
Giảng Võ |
T7.049 |
5.50 |
31/8/2008 |
Ngô Sĩ Liên |
T7.050 |
2.25 |
9/4/2008 |
Việt An |
T7.052 |
5.50 |
1/7/2008 |
Tân Định |
T7.053 |
6.50 |
15/5/2008 |
Khương Đình |
T7.054 |
8.25 |
12/12/2008 |
Thanh Xuân |
T7.055 |
6.50 |
13/7/2008 |
Khương Đình |
T7.056 |
9.00 |
30/12/2008 |
Amsterdam |
T7.057 |
5.25 |
10/11/2008 |
Đống Đa |
T7.059 |
3.00 |
15/2/2008 |
Nguyễn Trường Tộ |
KHỐI LỚP 8
Số báo danh |
Ngày sinh |
Trường |
Toán |
Lý |
T8.002 |
13/08/2007 |
Vĩnh Hưng |
3.00 |
|
T8.003 |
22/07/2007 |
Lương Thế Vinh |
8.00 |
|
T8.004 |
27/10/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
2.25 |
|
T8.005 |
25/02/2007 |
Tân Định |
6.25 |
|
T8.006 |
22/06/2007 |
Ngô Sĩ Liên |
4.00 |
7.50 |
T8.007 |
26/11/2007 |
Kim GIang |
4.75 |
|
T8.009 |
15/11/2007 |
Archimedes |
1.25 |
8.00 |
T8.010 |
19/10/2007 |
Thanh Xuân |
7.50 |
|
T8.011 |
15/08/2007 |
Tân Định |
8.00 |
|
T8.012 |
28/5/2007 |
Giảng Võ |
3.50 |
5.50 |
T8.013 |
18/9/2007 |
Nguyễn Tri Phương |
5.00 |
7.00 |
T8.015 |
10/11/2007 |
Tô Vĩnh Diện |
5.50 |
|
T8.017 |
11/11/2007 |
Thanh Xuân |
2.50 |
|
T8.018 |
09/03/2007 |
Ngô Sĩ Liên |
2.00 |
|
T8.019 |
28/04/2007 |
Amsterdam |
7.00 |
7.00 |
T8.021 |
05/01/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
3.00 |
|
T8.022 |
12/12/2007 |
Lương Thế Vinh |
3.25 |
|
T8.023 |
08/10/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
2.50 |
|
T8.024 |
16/4/2007 |
Khương Đình |
5.00 |
|
T8.027 |
25/01/2007 |
Nguyễn Tất Thành |
2.00 |
6.00 |
T8.028 |
16/11/2007 |
Khương Thượng |
4.00 |
7.50 |
T8.029 |
06/11/2007 |
Đống Đa |
0.00 |
|
T8.030 |
04/11/2007 |
Hoàng Liệt |
3.00 |
|
T8.031 |
30/7/2007 |
Nguyễn Tất Thành |
4.50 |
7.00 |
T8.032 |
14/08/2007 |
Phan Đình Giót |
5.00 |
6.00 |
T8.033 |
28/09/2007 |
Quỳnh Mai |
5.50 |
|
T8.034 |
03/08/2007 |
Vinschool Thăng Long |
1.00 |
|
T8.038 |
08/12/2007 |
Việt An |
3.50 |
7.00 |
T8.039 |
4/9/2007 |
Vinschool |
0.00 |
|
T8.040 |
08/10/2007 |
Marie Curie |
2.75 |
|
T8.041 |
08/04/2007 |
Thanh Xuân |
3.50 |
|
T8.042 |
19/06/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
9.00 |
6.50 |
T8.043 |
02/07/2007 |
Amsterdam |
8.00 |
7.50 |
T8.044 |
30/11/2007 |
Lê Lợi |
5.00 |
|
T8.045 |
22/1/2007 |
Tân Định |
8.00 |
|
T8.046 |
19/8/2007 |
Thành Công |
3.25 |
|
T8.047 |
25/4/2007 |
Việt An |
3.00 |
|
T8.048 |
15/10/2007 |
Ngôi Sao Hà Nội |
4.00 |
|
T8.049 |
31/7/2007 |
Nguyễn Đình Chiểu |
3.00 |
6.00 |
T8.050 |
26/1/2007 |
Trưng Vương |
3.50 |
6.50 |
T8.053 |
7/2/2007 |
Hoàng Liệt |
4.25 |
9.00 |
T8.054 |
29/12/2007 |
Cầu Giấy |
6.50 |
|
T8.055 |
16/11/2007 |
Ngôi Sao Hà Nội |
2.50 |
|
T8.056 |
3/9/2007 |
Đô thị Việt Hưng |
2.00 |
|
T8.057 |
4/10/2007 |
Vinschool |
1.75 |
4.50 |
T8.058 |
28/12/2007 |
Thanh Xuân Trung |
5.25 |
8.00 |
T8.059 |
29/11/2007 |
Nam Trung Yên |
4.00 |
6.00 |
T8.060 |
28/4/2007 |
Nguyễn Trãi |
3.75 |
|
T8.062 |
21/9/2007 |
Mỹ Đình 2 |
0.75 |
|
T8.063 |
15/1/2007 |
Thái Thịnh |
4.00 |
6.00 |
T8.065 |
31/8/2007 |
Ngọc Lâm |
3.75 |
6.50 |
T8.066 |
9/5/2007 |
Ngô Quyền |
4.25 |
7.00 |
T8.067 |
16/11/2007 |
Dịch Vọng |
|
6.00 |
T8.068 |
31/10/2007 |
Bế Văn Đàn |
6.00 |
|
T8.069 |
16/8/2007 |
Hạ Đình |
6.00 |
7.50 |
T8.070 |
15/10/2007 |
Dịch Vọng Hậu |
3.00 |
|
T8.071 |
4/5/2007 |
Ngọc Lâm, Long Biên |
2.50 |
|
T8.072 |
7/6/2007 |
Chu Văn An |
4.00 |
|
T8.073 |
5/6/2007 |
Cầu Giấy |
5.00 |
|
T8.074 |
9/11/2007 |
Nguyễn Tri Phương |
7.00 |
|
T8.075 |
11/1/2007 |
Gia Thuỵ |
3.00 |
|
T8.076 |
20/6/2007 |
Amsterdam |
6.50 |
|
T8.077 |
24/12/2007 |
Giảng Võ |
5.00 |
8.00 |
T8.078 |
5/7/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
3.25 |
6.50 |
T8.079 |
24/03/2007 |
Nam Từ Liêm |
8.25 |
|
T8.080 |
22/4/2007 |
Kim Giang |
4.75 |
8.50 |
T8.081 |
19/3/2007 |
Thái Thịnh |
5.50 |
|
T8.082 |
30/12/2007 |
Việt Nam - Angieri |
5.25 |
|
T8.084 |
20/12/2007 |
Phương Liệt |
1.75 |
|
T8.085 |
5/2/2007 |
Ngô Sỹ Liên |
7.00 |
|
T8.086 |
12/3/2007 |
Tân Định |
3.00 |
7.25 |
T8.087 |
2/3/2007 |
Việt An |
4.00 |
|
T8.088 |
7/10/2007 |
Trần Đăng Ninh |
1.50 |
|
T8.090 |
8/6/2007 |
Thăng Long |
6.25 |
|
T8.092 |
10/6/2007 |
Tân Định |
1.50 |
7.50 |
T8.095 |
24/8/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
2.00 |
|
T8.096 |
27/7/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
4.00 |
6.25 |
T8.099 |
4/7/2007 |
Trường Yên |
2.25 |
|
T8.100 |
9/6/2007 |
Nam Trung Yên |
5.75 |
5.50 |
T8.101 |
29/9/2007 |
Lômônôxốp |
1.50 |
7.00 |
T8.102 |
21/11/2007 |
Thanh Xuân Trung |
4.50 |
6.25 |
T8.104 |
15/11/2007 |
Tân Định |
9.00 |
8.00 |
T8.105 |
24/3/2007 |
Đống Đa |
0.50 |
|
T8.107 |
26/8/2007 |
Ngô Sỹ Liên |
0.50 |
|
T8.108 |
18/9/2007 |
Kim Giang |
3.00 |
7.00 |
T8.109 |
8/9/2007 |
Khương Thượng |
3.00 |
|
T8.110 |
1/7/2007 |
Giảng Võ |
4.50 |
8.50 |
T8.112 |
6/6/2007 |
Bế Văn Đàn |
2.75 |
|
T8.113 |
7/8/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
6.00 |
|
T8.114 |
14/8/2007 |
Đống Đa |
5.50 |
6.25 |
T8.115 |
28/2/2007 |
Bế Văn Đàn |
5.00 |
|
T8.116 |
11/9/2007 |
Phan Chu Trinh |
|
6.25 |
T8.117 |
18/10/2007 |
Phan Chu Trinh |
8.00 |
|
T8.119 |
15/6/2007 |
Ngô Sĩ Liên |
6.75 |
6.50 |
T8.120 |
28/4/2007 |
Đống Đa |
3.00 |
7.00 |
T8.121 |
14/10/2007 |
Trưng Vương |
6.50 |
6.50 |
T8.123 |
30/4/2007 |
Lương Thế Vinh |
6.00 |
|
T8.124 |
5/11/2007 |
Ái Mộ |
2.25 |
|
T8.130 |
14/8/2007 |
Thái Thịnh |
0.00 |
|
T8.131 |
22/1/2007 |
Ngô Sĩ Liên |
4.25 |
7.00 |
T8.133 |
30/12/2007 |
Phương Mai |
1.75 |
|
T8.134 |
17/10/2007 |
Mễ Trì |
0.50 |
|
T8.136 |
9/12/2007 |
Tô Vĩnh Diện |
4.50 |
|
T8.138 |
12/2/2007 |
Việt Nam Angieria |
2.75 |
6.00 |
T8.139 |
27/2/2007 |
Khương đình |
2.00 |
|
T8.140 |
16/6/2007 |
Trưng Vương |
2.75 |
6.00 |
T8.141 |
7/4/2007 |
Nguyễn Trường Tộ |
6.00 |
|
T8.142 |
16/3/2007 |
Kim Giang |
3.50 |
|
T8.143 |
2/10/2007 |
Khương Thượng |
3.25 |
|
T8.145 |
1/4/2007 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
3.50 |
|
T8.146 |
25/11/2007 |
Mai Dịch |
2.50 |
|
T8.147 |
8/9/2007 |
Hoàng Liệt |
5.50 |
6.00 |
T8.148 |
7/7/2007 |
Văn Quán |
1.75 |
|
T8.149 |
20/10/2007 |
Giảng Võ |
1.00 |
4.00 |
T8.150 |
20/10/2007 |
Giảng Võ |
0.00 |
2.50 |
T8.151 |
7/4/2007 |
Lý Thường Kiệt |
0.00 |
4.50 |
T8.152 |
26/1/2007 |
Phan chu Trinh |
1.00 |
4.50 |
T8.153 |
26/3/2007 |
Phan chu Trinh |
0.00 |
3.00 |
T8.154 |
14/7/2007 |
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
7.50 |
L8.003 |
27/08/2006 |
Cầu Giấy |
|
5.50 |
L8.017 |
04/09/2007 |
Tân Định |
|
7.00 |
L8.031 |
8/4/2007 |
Đoàn Thị Điểm |
|
7.50 |
L8.042 |
6/3/2007 |
Amsterdam |
|
8.50 |
L8.062 |
29/12/2007 |
Cầu giấy |
|
7.50 |
L8.063 |
12/1/2007 |
Thái Thịnh |
|
5.50 |
L8.069 |
20/9/2007 |
Dịch Vọng |
|
7.50 |
L8.079 |
18/1/2007 |
Thăng Long |
|
9.00 |
KHỐI LỚP 9
Số
báo danh |
Ngày sinh |
Trường |
Toán
chung |
Toán
chuyên |
Lý |
Hóa |
T9.001 |
16/12/2006 |
Ngôi Sao Hà Nội |
6.50 |
|
|
|
T9.002 |
12/12/2006 |
Văn Quán |
5.50 |
|
|
5.00 |
T9.003 |
15/10/2006 |
Gia Thụy |
7.50 |
|
5.00 |
|
T9.005 |
01/01/2006 |
Hoàng Liệt |
4.50 |
|
|
|
T9.007 |
28/05/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
5.00 |
|
|
1.00 |
T9.008 |
25/09/2020 |
Đoàn Thị Điểm |
6.00 |
|
0.50 |
|
T9.010 |
09/08/2006 |
Việt Nam - Angieri |
5.00 |
|
|
4.50 |
T9.012 |
23/04/2006 |
Đống Đa |
7.50 |
|
|
5.50 |
T9.015 |
15/06/2006 |
Thành Công |
7.50 |
|
|
|
T9.017 |
24/01/2006 |
Newton |
|
|
|
1.75 |
T9.018 |
16/08/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
6.50 |
|
|
5.50 |
T9.019 |
27/11/2006 |
Hoàng Liệt |
6.50 |
|
6.00 |
|
T9.020 |
25/10/2006 |
Cầu Giấy |
8.00 |
|
5.00 |
|
T9.021 |
12/08/2007 |
Amsterdams |
2.00 |
|
|
1.00 |
T9.022 |
16/02/2096 |
Ngô Gia Tự |
7.50 |
|
|
|
T9.023 |
12/05/2006 |
Ngôi Sao Hà Nội |
4.50 |
|
|
|
T9.024 |
11/9/2006 |
Đoàn Thị Điểm |
4.50 |
|
1.00 |
|
T9.026 |
17/02/2006 |
Thái Thịnh |
|
|
|
4.00 |
T9.028 |
20/09/2006 |
Sài Đồng |
7.50 |
|
|
|
T9.029 |
09/04/2006 |
Cầu Giấy |
8.50 |
|
8.50 |
|
T9.031 |
01/07/2006 |
Khương Đình |
8.00 |
|
|
6.50 |
T9.032 |
08/03/2006 |
Đống Đa |
9.75 |
|
5.50 |
|
T9.033 |
22/01/2006 |
Trưng Vương |
7.50 |
|
|
6.50 |
T9.035 |
18/9/2006 |
Cầu Giấy |
|
|
4.50 |
|
T9.036 |
17/9/2006 |
Nguyễn Du |
5.00 |
|
|
0.00 |
T9.039 |
27/12/2006 |
Archimedes |
5.50 |
|
|
|
T9.042 |
23/11/2006 |
Trần Đăng Ninh |
3.00 |
|
|
4.50 |
T9.046 |
20/11/2006 |
Thanh Xuân |
5.50 |
|
|
0.50 |
T9.047 |
24/9/2006 |
Nguyễn Trãi |
2.75 |
|
2.25 |
1.00 |
T9.048 |
28/2/2006 |
Nam Từ Liêm |
2.75 |
|
|
3.00 |
T9.049 |
7/2/2006 |
Chu Văn An |
9.00 |
|
|
8.00 |
T9.050 |
19/6/2006 |
Lê Lợi |
7.50 |
|
4.50 |
|
T9.051 |
26/8/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
5.00 |
|
3.25 |
|
T9.052 |
30/3/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
3.75 |
|
|
|
T9.053 |
31/1/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
9.00 |
|
|
|
T9.054 |
7/5/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
0.25 |
|
6.50 |
|
T9.055 |
22/8/2006 |
Việt An |
6.00 |
|
|
|
T9.057 |
9/12/2006 |
Đống Đa |
7.50 |
|
|
|
T9.058 |
26/11/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
7.25 |
|
|
|
T9.060 |
25/9/2006 |
Nguyễn Du |
8.50 |
|
|
|
T9.062 |
15/8/2006 |
Việt Nam-Angieri |
4.50 |
|
4.25 |
|
T9.063 |
5/2/2006 |
Amsterdam |
8.50 |
|
7.50 |
|
T9.064 |
23/1/2006 |
Lương Thế Vinh |
8.25 |
|
5.00 |
|
T9.065 |
16/7/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
4.75 |
|
|
1.00 |
T9.066 |
4/10/2006 |
Đống Đa |
4.75 |
|
3.50 |
|
T9.067 |
21/2/2006 |
Thanh Xuân |
6.25 |
|
|
|
T9.068 |
5/12/2006 |
Gia Thuỵ |
8.00 |
|
7.50 |
|
T9.069 |
30/8/2006 |
Tô Vĩnh Diện |
2.75 |
|
|
1.00 |
T9.070 |
3/1/2006 |
Amsterdam |
9.50 |
|
|
8.50 |
T9.071 |
6/12/2006 |
Gia Thụy |
9.50 |
|
|
|
T9.072 |
10/6/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
7.50 |
|
|
4.50 |
T9.073 |
22/9/2006 |
Gia Thụy |
7.75 |
|
|
|
T9.074 |
24/12/2006 |
Đống Đa |
3.50 |
|
|
|
T9.076 |
27/8/2006 |
Cầu Giấy |
4.50 |
|
|
|
T9.077 |
23/12/2006 |
Thanh Xuân |
4.50 |
|
2.50 |
|
T9.078 |
15/9/2006 |
Nam Từ Liêm |
8.50 |
|
4.00 |
|
T9.079 |
9/2/2006 |
Amsterdam |
7.00 |
|
|
3.00 |
T9.080 |
3/6/2006 |
Hoàng Liệt |
5.75 |
|
|
7.00 |
T9.081 |
4/12/2006 |
Lương Thế Vinh |
7.50 |
|
|
4.00 |
T9.082 |
18/2/2006 |
Marie Curie |
1.25 |
|
0.50 |
|
T9.084 |
19/12/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
6.00 |
|
|
2.50 |
T9.086 |
7/4/2006 |
Lương Thế Vinh |
6.00 |
|
|
1.00 |
T9.087 |
22/12/2006 |
Newton |
5.00 |
|
|
5.00 |
T9.088 |
29/9/2006 |
Kim Giang |
6.50 |
|
4.00 |
|
T9.090 |
23/9/2006 |
Văn Quán |
6.50 |
|
7.50 |
|
T9.091 |
14/9/2006 |
Tạ Quang Bửu |
6.00 |
|
|
1.00 |
T9.093 |
5/9/2006 |
Trưng Vương |
8.50 |
|
7.50 |
|
T9.094 |
2/5/2006 |
Giảng Võ |
4.75 |
|
|
|
T9.095 |
2/4/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
6.25 |
|
|
6.00 |
T9.096 |
10/4/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
8.50 |
|
|
|
T9.098 |
30/3/2006 |
Thanh Xuân |
7.50 |
|
|
7.00 |
T9.099 |
4/7/2006 |
Đống Đa |
6.50 |
|
2.50 |
|
T9.100 |
15/9/2006 |
Đại Kim |
7.50 |
|
|
5.50 |
T9.101 |
1/9/2006 |
Đại Kim |
7.50 |
|
|
2.50 |
T9.104 |
9/3/2006 |
Tân Định |
3.00 |
|
|
1.00 |
T9.105 |
29/4/2006 |
Tân Mai |
7.00 |
|
|
|
T9.106 |
8/11/2006 |
Lương Thế Vinh |
8.50 |
|
|
1.50 |
T9.107 |
7/9/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
9.00 |
|
7.00 |
|
T9.108 |
6/1/2006 |
Việt Nam - Angieri |
6.00 |
|
|
0.50 |
T9.109 |
23/4/2006 |
Thanh Xuân |
6.50 |
|
7.00 |
|
T9.111 |
30/10/2006 |
Việt Nam - Angiêri |
6.00 |
|
|
2.50 |
T9.112 |
19/5/2006 |
Tân Định |
8.00 |
|
5.75 |
|
T9.113 |
20/1/2009 |
Thanh Xuân |
|
|
|
6.50 |
T9.114 |
28/3/2006 |
Gia Thụy |
3.00 |
|
7.00 |
|
T9.115 |
1/2/2006 |
Hoàng Liệt |
3.75 |
|
|
2.00 |
T9.116 |
1/5/2006 |
Cầu Giấy |
9.00 |
|
|
|
T9.117 |
28/1/2006 |
Thái Thịnh |
6.50 |
|
5.50 |
|
T9.118 |
16/11/2006 |
Lê Lợi |
6.50 |
|
|
2.00 |
T9.119 |
21/2/2006 |
Cầu Giấy |
8.50 |
|
6.75 |
|
T9.120 |
28/10/2006 |
Hoàng Liệt |
|
|
1.00 |
|
T9.122 |
5/7/2006 |
Vinschool |
7.50 |
|
|
|
T9.124 |
9/10/2006 |
Khương Thượng |
5.50 |
|
3.00 |
|
T9.126 |
3/8/2006 |
Lương Thế Vinh |
9.00 |
|
8.25 |
|
T9.127 |
15/9/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
8.50 |
|
|
6.00 |
T9.128 |
27/2/2006 |
THCS Đại Kim |
5.00 |
|
6.50 |
|
T9.129 |
3/10/2006 |
THCS Hoàng Liệt |
6.50 |
|
6.50 |
|
T9.132 |
23/10/2006 |
Yên Mỹ |
5.50 |
|
5.50 |
|
T9.135 |
15/6/2006 |
Thanh Xuân |
6.25 |
|
|
|
T9.140 |
3/1/2006 |
Nguyễn Du |
6.50 |
|
|
1.00 |
T9.141 |
17/8/2006 |
Nguyễn Du |
5.00 |
|
|
0.50 |
T9.142 |
26/3/2006 |
Nguyễn Du |
5.00 |
|
|
|
T9.143 |
2/11/2006 |
Lê Hữu Trác |
2.00 |
|
1.00 |
|
T9.144 |
26/2/2006 |
Tân Mai |
5.50 |
|
|
|
T9.146 |
27/5/2006 |
Vinschool |
1.00 |
|
|
|
T9.148 |
26/12/2006 |
Nguyễn Siêu |
6.25 |
|
0.75 |
|
T9.149 |
05/09/2006 |
Việt Nam-Angieri |
8.00 |
|
|
|
T9.150 |
23/6/2006 |
Nguyễn Huy Tưởng |
6.00 |
|
|
|
T9.152 |
25/12/2006 |
Liên Ninh |
5.25 |
|
|
|
T9.153 |
23/5/2006 |
Nguyễn Trãi |
4.50 |
|
|
|
T9.154 |
11/2/2006 |
Đống Đa |
4.00 |
|
|
|
T9.155 |
6/2/2006 |
Thạch Thất |
7.00 |
|
|
5.00 |
T9.156 |
20/2/2006 |
Vinschool |
4.00 |
|
|
|
T9.157 |
7/11/2006 |
Archimedes |
6.50 |
|
|
|
T9.159 |
12/2/2006 |
Thanh Xuân |
3.25 |
|
|
|
T9.160 |
27/4/2006 |
Tân Định |
3.25 |
|
3.50 |
|
T9.161 |
11/9/2006 |
Lê Lợi-Hà Đông |
8.25 |
|
|
|
T9.162 |
12/8/2006 |
Phương Mai |
6.00 |
|
|
|
T9.163 |
24/1/2006 |
Nguyễn Du |
7.25 |
|
|
|
T9.164 |
14/5/2006 |
Đông Ngạc |
4.50 |
|
6.50 |
|
T9.165 |
29/6/2006 |
Phùng Hưng, Sơn Tây |
|
|
9.50 |
|
T9.166 |
13/02/2006 |
Trưng Nhị |
8.50 |
|
|
|
TC9.001 |
22/11/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
|
6.50 |
|
|
TC9.002 |
25/4/2006 |
Amsterdam |
|
8.50 |
1.50 |
|
TC9.003 |
19/04/2006 |
Đống Đa |
|
4.00 |
|
4.00 |
TC9.004 |
27/7/2006 |
Giảng võ |
|
1.50 |
|
|
TC9.005 |
11/05/2006 |
Lê Quý Đôn |
|
8.50 |
|
|
TC9.006 |
03/06/2006 |
Xuân Đỉnh |
|
8.00 |
5.00 |
|
TC9.008 |
28/8/2006 |
Mai Sơn- Sơn La |
|
5.00 |
|
|
TC9.010 |
3/9/2006 |
Trưng Vương |
|
4.50 |
|
2.00 |
TC9.012 |
18/10/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
|
3.50 |
|
1.00 |
TC9.013 |
5/10/2006 |
Nhân Chính |
|
5.50 |
3.25 |
1.50 |
TC9.015 |
12/6/2006 |
Ngôi Sao |
|
7.50 |
|
|
TC9.016 |
23/9/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
|
6.00 |
|
|
TC9.017 |
19/9/2006 |
Marie Curie |
|
2.50 |
|
|
TC9.019 |
17/8/2006 |
Mạo Khê II - Quảng Ninh |
|
2.00 |
|
|
TC9.020 |
20/11/2006 |
Lê Quý Đôn -Hà Đông |
|
2.00 |
|
|
TC9.021 |
25/2/2006 |
Amsterdam |
|
7.00 |
|
|
TC9.023 |
30/12/2006 |
Hoàng Liệt |
|
5.25 |
|
|
TC9.024 |
17/11/2006 |
Đoàn Thị Điểm |
|
6.00 |
|
|
L9.053 |
25/1/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
|
|
1.75 |
|
L9.056 |
30/5/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
|
|
6.50 |
|
L9.057 |
17/2/2006 |
Tây Sơn |
|
|
2.00 |
|
L9.058 |
16/10/2006 |
Ngô Sĩ Liên |
|
|
4.75 |
|
H9.007 |
27/10/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
|
|
|
2.00 |
H9.031 |
9/5/2006 |
Tân Định |
|
|
|
2.00 |
H9.062 |
21/1/2006 |
Thanh Xuân |
|
|
|
0.50 |
H9.063 |
11/12/2006 |
Chu Văn An, Hải Phòng |
|
|
|
2.00 |
H9.069 |
6/5/2006 |
Nguyễn Trường Tộ |
|
|
|
0.00 |
H9.070 |
2/8/2006 |
Tây Sơn |
|
|
|
5.00 |
H9.071 |
19/2/2006 |
Amsterdam |
|
|
|
6.50 |
H9.072 |
23/11/2006 |
Trưng Nhị |
|
|
|
2.00 |