Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.0001
|
Ban Mai
|
8H0
|
9.50
|
2
|
KB7.0029
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
7.25
|
3
|
KB7.0033
|
Giáp Bát
|
8H1
|
4.50
|
4
|
KB7.0034
|
Amsterdam
|
8H02
|
9.00
|
5
|
KB7.0085
|
Giảng Võ
|
8H0
|
5.25
|
6
|
KB7.0091
|
Nguyễn Công Trứ
|
8H01
|
2.50
|
7
|
KB8.0003
|
Bế Văn Đàn
|
8H01
|
5.50
|
8
|
KB8.0004
|
Đại Yên
|
8H01
|
2.00
|
9
|
KB8.0007
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
6.00
|
10
|
KB8.0010
|
Việt An
|
8H01
|
6.50
|
11
|
KB8.0011
|
Lômônôxốp
|
8H02
|
1.50
|
12
|
KB8.0012
|
Giảng Võ
|
8H02
|
8.50
|
13
|
KB8.0021
|
Thăng Long
|
8H0
|
9.25
|
14
|
KB8.0022
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
9.50
|
15
|
KB8.0026
|
Phan Đình Giót
|
8H0
|
8.25
|
16
|
KB8.0027
|
Kim Giang
|
8H01
|
5.00
|
17
|
KB8.0028
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H0
|
10.00
|
18
|
KB8.0032
|
Tân Định
|
8H0
|
9.00
|
19
|
KB8.0033
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
8.00
|
20
|
KB8.0035
|
Cầu Giấy
|
8H01
|
10.00
|
21
|
KB8.0042
|
Đống Đa
|
8H01
|
6.00
|
22
|
KB8.0047
|
Phương Mai
|
8H0
|
6.00
|
23
|
KB8.0048
|
Thành Công
|
8H02
|
1.00
|
24
|
KB8.0049
|
Trần Đăng Ninh
|
8H02
|
2.50
|
25
|
KB8.0059
|
Khương Đình
|
8H01
|
9.50
|
26
|
KB8.0061
|
Nam Trung Yên
|
8H01
|
7.00
|
27
|
KB8.0064
|
Kim Giang
|
8H1
|
5.50
|
28
|
KB8.0065
|
Đống Đa
|
8H0
|
5.00
|
29
|
KB8.0068
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H02
|
5.50
|
30
|
KB8.0073
|
Gia Thụy
|
8H01
|
7.50
|
31
|
KB8.0075
|
Giảng Võ
|
8H0
|
9.75
|
32
|
KB8.0076
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H0
|
7.00
|
33
|
KB8.0077
|
Gia Thụy
|
8H01
|
10.00
|
34
|
KB8.0079
|
Hoàng Liệt
|
8H02
|
9.00
|
35
|
KB8.0080
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
9.50
|
36
|
KB8.0088
|
Thanh Xuân Trung
|
8H02
|
5.50
|
37
|
KB8.0090
|
Kim Giang
|
8H0
|
9.75
|
38
|
KB8.0093
|
Tân Định
|
8H02
|
6.50
|
39
|
KB8.0096
|
Đống Đa
|
8H01
|
7.00
|
40
|
KB8.0097
|
Đống Đa
|
8H02
|
5.00
|
41
|
KB8.0101
|
Khương Thượng
|
8H0
|
5.75
|
42
|
KB8.0108
|
Khương Đình
|
8H02
|
4.50
|
43
|
KB8.0110
|
Archimes
|
8H0
|
9.50
|
44
|
KB8.0113
|
Phương Mai
|
8H02
|
9.00
|
45
|
KB8.0114
|
Bế Văn Đàn
|
8H01
|
7.00
|
46
|
KB8.0122
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
7.50
|
47
|
KB8.0124
|
Cầu Giấy
|
8H01
|
7.00
|
48
|
KB8.0125
|
Lê Lợi
|
8H0
|
7.25
|
49
|
KB8.0137
|
Bế Văn Đàn
|
8H0
|
6.50
|
50
|
KB8.0139
|
Láng Thượng
|
8H01
|
8.00
|
51
|
KB8.0140
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
8H02
|
4.00
|
52
|
KB8.0154
|
Khương Đình
|
8H01
|
2.50
|
53
|
KB8.0155
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H0
|
9.50
|
54
|
KB8.0160
|
Trưng Vương
|
8H0
|
7.00
|
55
|
KB8.0162
|
Tam Khương
|
8H02
|
5.00
|
56
|
KB8.0165
|
Chu Văn An
|
8H0
|
4.75
|
57
|
KB8.0177
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
8.50
|
58
|
KB8.0179
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
8.50
|
59
|
KB8.0180
|
Việt An
|
8H02
|
Vắng
|
60
|
KB8.0187
|
Vinschool
|
8H0
|
2.25
|
61
|
KB8.0197
|
Chu Văn An
|
8H01
|
7.00
|
62
|
KB8.0204
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
8.00
|
63
|
KB8.0205
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H0
|
10.00
|
64
|
KB8.0206
|
Mari Curie
|
8H0
|
9.50
|
65
|
KB8.0207
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
5.00
|
66
|
KB8.0210
|
Giảng Võ
|
8H0
|
7.75
|
67
|
KB8.0212
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
8.00
|
68
|
KB8.0213
|
Phan Đình Giót
|
8H1
|
6.00
|
69
|
KB8.0220
|
Chu Văn An
|
8H0
|
8.50
|
70
|
KB8.0221
|
Khương Thượng
|
8H0
|
7.50
|
71
|
KB8.0229
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H02
|
Vắng
|
72
|
KB8.0232
|
Văn Yên
|
8H01
|
5.50
|
73
|
KB8.0233
|
Nguyễn Du
|
8H01
|
4.50
|
74
|
KB8.0234
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
7.00
|
75
|
KB8.0235
|
Cầu Giấy
|
8H01
|
9.50
|
76
|
KB8.0236
|
Phan Đình Giót
|
8H01
|
7.50
|
77
|
KB8.0237
|
Việt -An
|
8H01
|
5.00
|
78
|
KB8.0240
|
Gia Thụy
|
8H0
|
9.50
|
79
|
KB8.0241
|
Ngôi Sao
|
8H1
|
10.00
|
80
|
KB8.0243
|
Trưng Vương
|
8H02
|
2.00
|
81
|
KB8.0249
|
Khương Thượng
|
8H0
|
6.00
|
82
|
KB8.0250
|
Giảng Võ
|
8H1
|
10.00
|
83
|
KB8.0251
|
Vinschool
|
8H02
|
9.00
|
84
|
KB8.0255
|
Đống Đa
|
8H0
|
7.00
|
85
|
KB8.0258
|
Vạn Phúc
|
8H1
|
2.00
|
86
|
KB8.0259
|
Lê Lợi
|
8H0
|
7.50
|
87
|
KB8.0264
|
Quang Trung
|
8H1
|
8.00
|
88
|
KB8.0266
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H1
|
9.50
|
89
|
KB8.0267
|
Sài Đồng
|
8H02
|
6.50
|
90
|
KB8.0268
|
Thành Công
|
8H02
|
5.00
|
91
|
KB8.0271
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H0
|
9.75
|
92
|
KB8.0275
|
Amsterdam
|
8H0
|
10.00
|
93
|
KB8.0276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
10.00
|
94
|
KB8.0281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
3.50
|
95
|
KB8.0283
|
Khương Mai
|
8H02
|
9.00
|
96
|
KB8.0288
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H01
|
8.00
|
97
|
KB8.0292
|
Bế Văn Đàn
|
8H01
|
2.00
|
98
|
KB8.0296
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H02
|
2.00
|
99
|
KB8.0298
|
Giảng Võ
|
8H1
|
2.50
|
100
|
KB8.0300
|
Chu Văn An
|
8H02
|
4.00
|
101
|
KB8.0301
|
Lý Thái Tổ
|
8H02
|
7.00
|
102
|
KB8.0313
|
Thanh Xuân
|
8H02
|
7.00
|
103
|
KB8.0316
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
4.00
|
104
|
KB8.0318
|
Nguyễn Trãi
|
8H1
|
1.50
|
105
|
KB8.0321
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
6.00
|
106
|
KB8.0327
|
Nam Trung Yên
|
8H1
|
7.50
|
107
|
KB8.0329
|
Ái Mộ
|
8H01
|
4.50
|
108
|
KB8.0331
|
Ái Mộ
|
8H01
|
4.00
|
109
|
KB8.0332
|
Ái Mộ
|
8H01
|
7.50
|
110
|
KB8.0333
|
Vĩnh Tuy
|
8H0
|
9.00
|
111
|
KB8.0334
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
Vắng
|
112
|
KB8.0338
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8H01
|
5.00
|
113
|
KB8.0339
|
Tô Vĩnh Diện
|
8H1
|
7.50
|
114
|
KB8.0341
|
Phương Mai
|
8H0
|
8.50
|
115
|
KB8.0345
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H02
|
2.50
|
116
|
KB8.0347
|
Khương Mai
|
8H1
|
8.50
|
117
|
KB8.0349
|
Phương Mai
|
8H0
|
8.75
|
118
|
KB8.0350
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
6.00
|
119
|
KB8.0355
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8H1
|
Vắng
|
120
|
KB8.0357
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
Vắng
|
121
|
KB8.0359
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H02
|
2.50
|
122
|
KB8.0362
|
Ngô Gia Tự
|
8H02
|
5.00
|
123
|
KB8.0363
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H02
|
7.50
|
124
|
KB8.0367
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
8.00
|
125
|
KB8.0369
|
Bế Văn Đàn
|
8H1
|
9.00
|
126
|
KB8.0371
|
Nam Từ Liêm
|
8H02
|
1.00
|
127
|
KB8.0382
|
Phương Mai
|
8H01
|
7.00
|
128
|
KB8.0389
|
Khương Đình
|
8H01
|
2.00
|
129
|
KB8.0398
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
7.00
|
130
|
KB8.0400
|
Giảng Võ
|
8H1
|
7.50
|
131
|
KB8.0403
|
Trưng Vương
|
8H01
|
3.00
|
132
|
KB8.0404
|
Trưng Vương
|
8H01
|
1.50
|
133
|
KB8.0409
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
7.50
|
134
|
KB8.0411
|
Vinschool
|
8H02
|
Vắng
|
135
|
KB8.0418
|
Phương Mai
|
8H02
|
4.00
|
136
|
KB8.0422
|
Thực Nghiệm
|
8H02
|
1.00
|
137
|
KB8.0423
|
Ngô Gia Tự
|
8H02
|
2.50
|
138
|
KB9.0028
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
8.50
|
139
|
KB9.0071
|
Amsterdam
|
8H01
|
10.00
|
140
|
KB9.0354
|
Lê Lợi- Hà Đông
|
8H0
|
9.25
|