TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB7.0001

Ban Mai

8H0

9.50

2

KB7.0029

Cầu Giấy

8H0

7.25

3

KB7.0033

Giáp Bát

8H1

4.50

4

KB7.0034

Amsterdam

8H02

9.00

5

KB7.0085

Giảng Võ

8H0

5.25

6

KB7.0091

Nguyễn Công Trứ

8H01

2.50

7

KB8.0003

Bế Văn Đàn

8H01

5.50

8

KB8.0004

Đại Yên

8H01

2.00

9

KB8.0007

Lương Thế Vinh

8H01

6.00

10

KB8.0010

Việt An

8H01

6.50

11

KB8.0011

Lômônôxốp

8H02

1.50

12

KB8.0012

Giảng Võ

8H02

8.50

13

KB8.0021

Thăng Long

8H0

9.25

14

KB8.0022

Lương Thế Vinh

8H0

9.50

15

KB8.0026

Phan Đình Giót

8H0

8.25

16

KB8.0027

Kim Giang

8H01

5.00

17

KB8.0028

Ngô Sĩ Liên

8H0

10.00

18

KB8.0032

Tân Định

8H0

9.00

19

KB8.0033

Thanh Xuân

8H0

8.00

20

KB8.0035

Cầu Giấy

8H01

10.00

21

KB8.0042

Đống Đa

8H01

6.00

22

KB8.0047

Phương Mai

8H0

6.00

23

KB8.0048

Thành Công

8H02

1.00

24

KB8.0049

Trần Đăng Ninh

8H02

2.50

25

KB8.0059

Khương Đình

8H01

9.50

26

KB8.0061

Nam Trung Yên

8H01

7.00

27

KB8.0064

Kim Giang

8H1

5.50

28

KB8.0065

Đống Đa

8H0

5.00

29

KB8.0068

Ngôi Sao Hà Nội

8H02

5.50

30

KB8.0073

Gia Thụy

8H01

7.50

31

KB8.0075

Giảng Võ

8H0

9.75

32

KB8.0076

Ngô Sĩ Liên

8H0

7.00

33

KB8.0077

Gia Thụy

8H01

10.00

34

KB8.0079

Hoàng Liệt

8H02

9.00

35

KB8.0080

Thanh Xuân

8H0

9.50

36

KB8.0088

Thanh Xuân Trung

8H02

5.50

37

KB8.0090

Kim Giang

8H0

9.75

38

KB8.0093

Tân Định

8H02

6.50

39

KB8.0096

Đống Đa

8H01

7.00

40

KB8.0097

Đống Đa

8H02

5.00

41

KB8.0101

Khương Thượng

8H0

5.75

42

KB8.0108

Khương Đình

8H02

4.50

43

KB8.0110

Archimes

8H0

9.50

44

KB8.0113

Phương Mai

8H02

9.00

45

KB8.0114

Bế Văn Đàn

8H01

7.00

46

KB8.0122

Thanh Xuân

8H0

7.50

47

KB8.0124

Cầu Giấy

8H01

7.00

48

KB8.0125

Lê Lợi

8H0

7.25

49

KB8.0137

Bế Văn Đàn

8H0

6.50

50

KB8.0139

Láng Thượng

8H01

8.00

51

KB8.0140

Chu Văn An - Thanh Trì

8H02

4.00

52

KB8.0154

Khương Đình

8H01

2.50

53

KB8.0155

Ngô Sĩ Liên

8H0

9.50

54

KB8.0160

Trưng Vương

8H0

7.00

55

KB8.0162

Tam Khương

8H02

5.00

56

KB8.0165

Chu Văn An

8H0

4.75

57

KB8.0177

Thanh Xuân

8H0

8.50

58

KB8.0179

Nguyễn Tất Thành

8H01

8.50

59

KB8.0180

Việt An

8H02

Vắng

60

KB8.0187

Vinschool

8H0

2.25

61

KB8.0197

Chu Văn An

8H01

7.00

62

KB8.0204

Lương Thế Vinh

8H0

8.00

63

KB8.0205

Ngô Sĩ Liên

8H0

10.00

64

KB8.0206

Mari Curie

8H0

9.50

65

KB8.0207

Ngô Sĩ Liên

8H01

5.00

66

KB8.0210

Giảng Võ

8H0

7.75

67

KB8.0212

Nguyễn Trường Tộ

8H01

8.00

68

KB8.0213

Phan Đình Giót

8H1

6.00

69

KB8.0220

Chu Văn An

8H0

8.50

70

KB8.0221

Khương Thượng

8H0

7.50

71

KB8.0229

Ngô Sĩ Liên

8H02

Vắng

72

KB8.0232

Văn Yên

8H01

5.50

73

KB8.0233

Nguyễn Du

8H01

4.50

74

KB8.0234

Hoàng Liệt

8H01

7.00

75

KB8.0235

Cầu Giấy

8H01

9.50

76

KB8.0236

Phan Đình Giót

8H01

7.50

77

KB8.0237

Việt -An

8H01

5.00

78

KB8.0240

Gia Thụy

8H0

9.50

79

KB8.0241

Ngôi Sao

8H1

10.00

80

KB8.0243

Trưng Vương

8H02

2.00

81

KB8.0249

Khương Thượng

8H0

6.00

82

KB8.0250

Giảng Võ

8H1

10.00

83

KB8.0251

Vinschool

8H02

9.00

84

KB8.0255

Đống Đa

8H0

7.00

85

KB8.0258

Vạn Phúc

8H1

2.00

86

KB8.0259

Lê Lợi

8H0

7.50

87

KB8.0264

Quang Trung

8H1

8.00

88

KB8.0266

Ngô Sĩ Liên

8H1

9.50

89

KB8.0267

Sài Đồng

8H02

6.50

90

KB8.0268

Thành Công

8H02

5.00

91

KB8.0271

Ngô Sĩ Liên

8H0

9.75

92

KB8.0275

Amsterdam

8H0

10.00

93

KB8.0276

Nguyễn Trường Tộ

8H0

10.00

94

KB8.0281

Nguyễn Trường Tộ

8H1

3.50

95

KB8.0283

Khương Mai

8H02

9.00

96

KB8.0288

Đoàn Thị Điểm

8H01

8.00

97

KB8.0292

Bế Văn Đàn

8H01

2.00

98

KB8.0296

Ngô Sĩ Liên

8H02

2.00

99

KB8.0298

Giảng Võ

8H1

2.50

100

KB8.0300

Chu Văn An

8H02

4.00

101

KB8.0301

Lý Thái Tổ

8H02

7.00

102

KB8.0313

Thanh Xuân

8H02

7.00

103

KB8.0316

Lương Thế Vinh

8H1

4.00

104

KB8.0318

Nguyễn Trãi

8H1

1.50

105

KB8.0321

Lương Thế Vinh

8H01

6.00

106

KB8.0327

Nam Trung Yên

8H1

7.50

107

KB8.0329

Ái Mộ

8H01

4.50

108

KB8.0331

Ái Mộ

8H01

4.00

109

KB8.0332

Ái Mộ

8H01

7.50

110

KB8.0333

Vĩnh Tuy

8H0

9.00

111

KB8.0334

Đoàn Thị Điểm

8H02

Vắng

112

KB8.0338

Nguyễn Huy Tưởng

8H01

5.00

113

KB8.0339

Tô Vĩnh Diện

8H1

7.50

114

KB8.0341

Phương Mai

8H0

8.50

115

KB8.0345

Ngôi Sao Hà Nội

8H02

2.50

116

KB8.0347

Khương Mai

8H1

8.50

117

KB8.0349

Phương Mai

8H0

8.75

118

KB8.0350

Nguyễn Trường Tộ

8H1

6.00

119

KB8.0355

Nguyễn Bỉnh Khiêm

8H1

Vắng

120

KB8.0357

Lương Thế Vinh

8H02

Vắng

121

KB8.0359

Ngôi Sao Hà Nội

8H02

2.50

122

KB8.0362

Ngô Gia Tự

8H02

5.00

123

KB8.0363

Ngôi Sao Hà Nội

8H02

7.50

124

KB8.0367

Nguyễn Trường Tộ

8H02

8.00

125

KB8.0369

Bế Văn Đàn

8H1

9.00

126

KB8.0371

Nam Từ Liêm

8H02

1.00

127

KB8.0382

Phương Mai

8H01

7.00

128

KB8.0389

Khương Đình

8H01

2.00

129

KB8.0398

Lương Thế Vinh

8H1

7.00

130

KB8.0400

Giảng Võ

8H1

7.50

131

KB8.0403

Trưng Vương

8H01

3.00

132

KB8.0404

Trưng Vương

8H01

1.50

133

KB8.0409

Nguyễn Trường Tộ

8H0

7.50

134

KB8.0411

Vinschool

8H02

Vắng

135

KB8.0418

Phương Mai

8H02

4.00

136

KB8.0422

Thực Nghiệm

8H02

1.00

137

KB8.0423

Ngô Gia Tự

8H02

2.50

138

KB9.0028

Nguyễn Trường Tộ

8H0

8.50

139

KB9.0071

Amsterdam

8H01

10.00

140

KB9.0354

Lê Lợi- Hà Đông

8H0

9.25

 

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 7 (09/10/2020)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I: NĂM HỌC 2020 - 2021 (14/09/2020)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CHUYÊN KHTN VÀ CHUYÊN HÀ NỘI-AMSTERDAM NĂM 2020 (06/08/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2020 - 2021 (09/07/2020)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 4 năm 2019 - 2020 (khối 6, 7, 8) (18/06/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 9 (10/06/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (10/06/2020)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn