TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0001

Mai Sơn - Sơn La

9T0

5.50

2

KB9.0002

Đống Đa

9T01

9.00

3

KB9.0003

Nguyễn Siêu

9A2

Vắng

4

KB9.0004

Ngô Sĩ Liên

9T1

7.00

5

KB9.0007

Ngô Sĩ Liên

9T2

7.50

6

KB9.0008

Amsterdam

9T2

8.00

7

KB9.0010

Hoàng Liệt

9T2

8.00

8

KB9.0011

Hoàng Liệt

9T2

9.00

9

KB9.0016

Trưng Nhị

9T3

4.50

10

KB9.0017

Tạ Quang Bửu

9T2

2.00

11

KB9.0018

Nguyễn Trường Tộ

9T1

8.50

12

KB9.0019

Tân Định

9T1

7.00

13

KB9.0020

Đoàn Thị Điểm

9T3

3.50

14

KB9.0025

Nam Từ Liêm

9T1

8.00

15

KB9.0026

Văn Quán

9T2

8.50

16

KB9.0027

Hoàng Liệt

9T0

2.00

17

KB9.0030

Ngôi Sao

9A2

7.50

18

KB9.0032

Nguyễn Trường Tộ

9T1

8.50

19

KB9.0036

Thanh Xuân

9T2

9.00

20

KB9.0038

Nguyễn Trường Tộ

9T1

10.00

21

KB9.0044

Ngôi Sao Hà Nội

9T1

5.50

22

KB9.0045

Trưng Vương

9T01

8.75

23

KB9.0046

Sài Đồng

9T0

2.50

24

KB9.0048

Việt An

9T01

8.00

25

KB9.0049

Thái Thịnh

9T2

1.50

26

KB9.0052

Nguyễn Trường Tộ

9T3

7.00

27

KB9.0053

Ngô Sĩ Liên

9T3

5.50

28

KB9.0054

Nguyễn Siêu

9T1

7.00

29

KB9.0056

Thanh Xuân

9A2

8.75

30

KB9.0058

Giảng võ

9T01

7.50

31

KB9.0059

Yên Hòa

9T0

5.50

32

KB9.0066

Giảng Võ

9T1

8.50

33

KB9.0069

Lương Thế Vinh

9T0

1.00

34

KB9.0070

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5.50

35

KB9.0073

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7.50

36

KB9.0074

Nhân Chính

9T1

5.00

37

KB9.0075

Ngôi Sao

9T2

4.00

38

KB9.0077

Hoàng Liệt

9T2

5.50

39

KB9.0079

Khương Thượng

9T01

5.50

40

KB9.0080

Khương Thượng

9T01

7.50

41

KB9.0082

Nguyễn Trường Tộ

9T3

5.00

42

KB9.0083

Đống Đa

9T1

7.00

43

KB9.0085

Phương Mai

9T3

4.00

44

KB9.0086

Ngọc Lâm

9T1

9.50

45

KB9.0088

Gia Thụy

9T1

8.50

46

KB9.0089

Gia Thụy

9T1

7.00

47

KB9.0091

Archimedes

9T1

5.50

48

KB9.0094

Lương Thế Vinh

9T1

10.00

49

KB9.0098

Trưng Vương

9T2

6.50

50

KB9.0100

Thanh Xuân

9A2

6.50

51

KB9.0102

Đoàn Thị Điểm

9T2

5.00

52

KB9.0103

Việt An

9T01

9.50

53

KB9.0104

Quỳnh Mai

9T1

9.50

54

KB9.0105

Ngô Sĩ Liên

9T01

9.00

55

KB9.0107

Lương Thế Vinh

9T3

8.00

56

KB9.0109

Cầu Giấy

9T0

5.00

57

KB9.0110

Nguyễn Tất Thành

9T0

3.25

58

KB9.0113

Nam Trung Yên

9T01

8.00

59

KB9.0114

Thực nghiệm

9A2

7.25

60

KB9.0115

Cát Linh

9T2

6.50

61

KB9.0116

Trưng Vương

9T0

4.75

62

KB9.0118

Lê Quý Đôn

9T0

3.75

63

KB9.0119

Thực Nghiệm

9T01

7.50

64

KB9.0120

Khương Đình

9T1

7.50

65

KB9.0121

Thực Nghiệm

9A2

7.25

66

KB9.0122

Hoàng Liệt

9T01

7.50

67

KB9.0126

Ngô Sỹ Liên

9T1

7.50

68

KB9.0127

Ngô Gia Tự

9T1

9.00

69

KB9.0128

Đoàn Thị Điểm

9T3

7.50

70

KB9.0129

Tân Mai

9T0

2.50

71

KB9.0132

Thành Công

9T1

6.00

72

KB9.0133

Thanh Xuân

9T01

9.00

73

KB9.0134

Thượng Thanh

9T1

8.50

74

KB9.0136

Giảng Võ

9T1

Vắng

75

KB9.0137

Việt An

9T01

Vắng

76

KB9.0138

Amsterdam

9T0

7.50

77

KB9.0140

Tân Định

9A2

7.00

78

KB9.0141

Ngô Sỹ Liên

9T1

8.00

79

KB9.0142

MIS

9T1

7.00

80

KB9.0143

Tân Định

9T01

9.00

81

KB9.0144

Lương Thế Vinh

9T2

7.00

82

KB9.0145

Giảng Võ

9T0

3.00

83

KB9.0146

Việt An

9T2

5.50

84

KB9.0148

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.00

85

KB9.0149

Thạch Thất

9T2

7.50

86

KB9.0151

Ngô Sỹ Liên

9T1

4.50

87

KB9.0152

Lương Thế Vinh

9T1

6.00

88

KB9.0155

Yên Hòa

9A2

4.75

89

KB9.0156

Nguyễn Văn Huyên

9T3

7.50

90

KB9.0157

Thanh Quan

9T1

7.00

91

KB9.0158

Dương Nội

9T0

3.25

92

KB9.0160

Ban Mai

9T3

6.00

93

KB9.0161

Tân Mai

9T2

6.00

94

KB9.0165

Lê Quý Đôn

9T0

2.50

95

KB9.0166

Lê Lợi

9T0

4.00

96

KB9.0167

Thái Thịnh

9T0

5.25

97

KB9.0168

Khương Thượng

9T3

7.00

98

KB9.0169

Dương Nội

9T0

4.50

99

KB9.0170

Hoàng Liệt

9T1

9.00

100

KB9.0171

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.50

101

KB9.0175

Đống Đa

9T1

6.50

102

KB9.0176

Nguyễn Trường Tộ

9A2

8.25

103

KB9.0177

Tân Định

9T1

6.50

104

KB9.0179

Ngô Gia Tự

9T1

Vắng

105

KB9.0180

Tân Định

9T2

7.50

106

KB9.0182

Hoàng Liệt

9T1

8.50

107

KB9.0186

Trưng Vương

9T2

5.00

108

KB9.0187

Cát Linh

9T0

5.00

109

KB9.0188

Đô Thị Việt Hưng

9T1

10.00

110

KB9.0189

Nguyễn Trãi

9T3

8.00

111

KB9.0192

Bế Văn Đàn

9A2

6.50

112

KB9.0198

Vinschool

9A2

8.50

113

KB9.0199

Khương Thượng

9T1

6.50

114

KB9.0201

Nguyễn Trãi

9A2

4.75

115

KB9.0203

Trung Hòa

9T0

3.75

116

KB9.0207

Giảng Võ

9T2

5.50

117

KB9.0208

Việt An

9T01

8.50

118

KB9.0209

Phan Đình Giót

9A2

7.50

119

KB9.0213

Nguyễn Trãi

9A2

5.75

120

KB9.0214

Đống Đa

9T01

9.00

121

KB9.0215

Marie Curie

9T01

6.00

122

KB9.0216

Đoàn Thị Điểm

9T2

3.00

123

KB9.0219

Bế Văn Đàn

9A2

4.50

124

KB9.0222

Ngô Sĩ Liên

9T01

7.00

125

KB9.0224

Kim Giang

9T0

3.75

126

KB9.0226

Thực nghiệm

9T1

5.50

127

KB9.0227

Thăng Long

9T1

7.00

128

KB9.0228

Lomonoxop

9T3

7.00

129

KB9.0237

Đống Đa

9A2

5.76

130

KB9.0240

Việt Nam - Angieri

9T3

3.50

131

KB9.0241

Lê Lợi

9T0

5.25

132

KB9.0259

Đô thị Việt Hưng

9T1

9.00

133

KB9.0291

Việt An

9T3

7.50

134

KB9.0304

Archimes

9T2

8.50

135

KB9.0305

Lương Thế Vinh

9T3

8.50

136

KB9.0309

Việt An

9T3

7.00

137

KB9.0310

Bế Văn Đàn

9T2

8.00

138

KB9.0316

Nguyễn Trường Tộ

9T3

1.50

139

KB9.0318

Thành Công

9A2

8.00

140

KB9.0319

Kim Giang

9T3

6.50

141

KB9.0320

Vinschool

9A2

5.50

142

KB9.0322

Đoàn Thị Điểm

9T0

5.25

143

KB9.0327

Giảng Võ

9T01

7.00

144

KB9.0328

Giảng Võ

9T01

7.50

145

KB9.0331

Đoàn Thị Điểm

9T3

3.50

146

KB9.0332

Ngô Sĩ Liên

9T2

9.50

147

KB9.0333

Văn Quán

9T2

2.50

148

KB9.0340

Hoàng Liệt

9T2

2.00

149

KB9.0341

Lê Ngọc Hân

9T01

7.50

150

KB9.0342

Chu Văn An

9T0

Vắng

151

KB9.0345

Mari Curie

9A2

4.50

152

KB9.0350

Lương Thế Vinh

9T1

Vắng

153

KB9.0351

Thái Thịnh

9T2

6.50

154

KB9.0352

Nguyễn Trường Tộ

9T2

1.50

155

KB9.0356

Nguyễn Trường Tộ

9T01

5.00

156

KB9.0358

Vinschool

9T3

9.50

157

KB9.0361

Khương Mai

9T3

3.50

158

KB9.0364

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.00

159

KB9.0375

Đoàn Thị Điểm

9T0

3.50

160

KB9.0378

Vinschool

9T01

8.00

161

KB9.0379

Thanh Liệt

9T01

3.00

162

KB9.0380

Vĩnh Hưng

9T01

7.00

163

KB9.0387

Đức Giang - Long Biên

9T2

8.50

164

KB9.0392

Lương Thế Vinh

9T0

2.50

165

KB9.0394

Giảng Võ

9T3

2.00

166

KB9.0398

Thanh Xuân

9T1

9.50

167

KB9.0400

Đoàn Thị Điểm

9T01

6.00

168

KB9.0404

Đống Đa

9A2

1.00

169

KB9.0409

Marie Curie

9T01

5.50

170

KB9.0413

Tân Định

9T2

7.00

171

KB9.0416

Đống Đa

9T01

9.00

172

KB9.0417

Lương Thế Vinh

9T1

7.50

173

KB9.0418

Nguyễn Trường Tộ

9T1

9.00

174

KB9.0419

Khương Mai

9T2

3.00

175

KB9.0421

Archimes

9T2

8.00

176

KB9.0423

Trưng Nhị

9T0

4.00

177

KB9.0427

Việt Nam - Angieri

9T2

5.50

178

KB9.0437

Phương Liệt

9A2

6.25

179

KB9.0440

Nhân Chính

9T01

8.00

180

KB9.0441

Yên Hòa

9T01

9.00

181

KB9.0445

Amsterdam

9T2

9.00

182

KB9.0455

Hoàng Văn Thụ

9A2

4.00

183

KB9.0457

Amsterdam

9T2

7.50

184

KB9.0458

Sài Đồng, Long Biên

9T2

9.25

185

KB9.0463

Hoàng Liệt

9T2

6.50

186

KB9.0464

Trung Văn

9T2

9.00

187

KB9.0465

Bế Văn Đàn

9T2

3.50

188

KB9.0469

Nguyễn Tất Thành

9T01

6.00

189

KB9.0474

Lương Thế Vinh

9T2

6.00

190

KB9.0476

Phan Đình Giót

9T2

3.00

191

KB9.0477

Nguyễn Trường Tộ

9T01

8.00

192

KB9.0480

Lê Quý Đôn

9A2

8.25

193

KB9.0486

Đoàn Thị Điểm

9T0

4.25

194

KB9.0490

Việt An

9A2

Vắng

195

KB9.0491

Văn Điển

9T3

2.50

196

KB9.0492

Hoàng Liệt

9T2

Vắng

197

KB9.0507

Hoàng Liệt

9T0

Không đạt

198

KB9.0507

Ngô Sĩ Liên

9T0

6.00

199

KB9.0509

Trưng Vương

9A2

3.00

200

KB9.0510

MIS

9A2

6.25

201

Kb9.0518

MIS

9T1

3.75

202

KB9.0521

Giảng Võ

9T2

7.00

203

KB9.0524

Bê Tông
Thủy Xuân Tiên

9T0

Không đạt
Mới vào lớp

203

KB9.0526

Lương Yên-HBT

9T01

6.00

 

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 7 (09/10/2020)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I: NĂM HỌC 2020 - 2021 (14/09/2020)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CHUYÊN KHTN VÀ CHUYÊN HÀ NỘI-AMSTERDAM NĂM 2020 (06/08/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2020 - 2021 (09/07/2020)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn