TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0002

Đống Đa

9H0

8.75

2

KB9.0008

Amsterdam

9H01

8.50

3

KB9.0012

Thanh Xuân

9H0

9.50

4

KB9.0016

Trưng Nhị

9H01

4.00

5

KB9.0017

Tạ Quang Bửu

9H0

1.25

6

KB9.0035

Nguyễn Trường Tộ

9H02

Không đạt

7

KB9.0039

Lương Thế Vinh

9H02

6.50

8

KB9.0044

Ngôi Sao Hà Nội

9H0

8.75

9

KB9.0048

Việt An

9H0

9.00

10

KB9.0050

Đống Đa

9H01

7.50

11

KB9.0051

Lê Lợi

9H02

1.00

12

KB9.0052

Nguyễn Trường Tộ

9H01

6.00

13

KB9.0053

Ngô Sĩ Liên

9H0

6.50

14

KB9.0055

Ngô Sĩ Liên

9H01

8.50

15

KB9.0060

Chu Văn An

9H0

10.00

16

KB9.0061

Chu Văn An, Hải Phòng

9H02

5.00

17

KB9.0065

Liên Ninh

9H0

Vắng

18

KB9.0068

Trưng Vương

9H0

9.50

19

KB9.0075

Ngôi Sao

9H02

4.50

20

KB9.0086

Ngọc Lâm

9H0

10.00

21

KB9.0088

Gia Thụy

9H01

8.00

22

KB9.0089

Gia Thụy

9H01

2.50

23

KB9.0092

Nguyễn Trường Tộ

9H01

4.00

24

KB9.0094

Lương Thế Vinh

9H0

9.50

25

KB9.0103

Việt An

9H0

9.00

26

KB9.0107

Lương Thế Vinh

9H02

6.50

27

KB9.0110

Nguyễn Tất Thành

9H0

9.00

28

KB9.0119

Thực Nghiệm

9H0

Không đạt

29

KB9.0124

Amsterdam

9H02

9.50

30

KB9.0133

Thanh Xuân

9H0

8.50

31

KB9.0134

Thượng Thanh

9H02

7.00

32

KB9.0136

Giảng Võ

9H01

8.00

33

KB9.0144

Lương Thế Vinh

9H02

Vắng

34

KB9.0145

Giảng Võ

9H02

5.50

35

KB9.0151

Ngô Sỹ Liên

9H02

5.00

36

KB9.0156

Nguyễn Văn Huyên

9H0

9.50

37

KB9.0161

Tân Mai

9H01

8.00

38

KB9.0167

Thái Thịnh

9H01

2.00

39

KB9.0170

Hoàng Liệt

9H0

8.50

40

KB9.0175

Đống Đa

9H01

Vắng

41

KB9.0179

Ngô Gia Tự

9H01

Vắng

42

KB9.0180

Tân Định

9H01

Vắng

43

KB9.0182

Hoàng Liệt

9H0

9.00

44

KB9.0188

Đô Thị Việt Hưng

9H0

7.50

45

KB9.0202

Trưng Vương

9H01

5.00

46

KB9.0207

Giảng Võ

9H02

6.50

47

KB9.0216

Đoàn Thị Điểm

9H02

Không đạt

48

KB9.0231

Ngôi Sao Hà Nội

9H02

9.50

49

KB9.0232

Ngôi Sao

9H01

7.50

50

KB9.0236

Kim Giang

9H02

4.50

51

KB9.0240

Việt Nam - Angieri

9H02

5.50

52

KB9.0244

Thái Thịnh

9H02

7.50

53

KB9.0245

Nguyễn Siêu

9H01

6.00

54

KB9.0248

Lương Thế Vinh

9H01

5.50

55

KB9.0249

Thái Thịnh

9H02

9.50

56

KB9.0251

Việt An

9H0

10.00

57

KB9.0252

Lê Lợi

9H01

7.00

58

KB9.0253

Văn Khê

9H02

4.00

59

KB9.0255

Nam Từ Liêm

9H02

4.50

60

KB9.0257

Amsterdam

9H0

8.50

61

KB9.0258

Khương Thượng

9H01

3.50

62

KB9.0259

Đô Thị Việt Hưng

9H0

7.25

63

KB9.0264

Thanh Xuân

9H01

2.50

64

KB9.0266

Amsterdam

9H0

9.50

65

KB9.0270

Amsterdam

9H0

10.00

66

KB9.0271

Ngôi Sao Hà Nội

9H0

10.00

67

KB9.0276

Ngôi Sao

9H0

9.75

68

KB9.0278

Ngôi Sao Hà Nội

9H0

8.50

69

KB9.0282

Đô Thị Việt Hưng

9H0

7.25

70

KB9.0284

Đống Đa

9H0

9.75

71

KB9.0285

Newton

9H02

1.50

72

KB9.0287

Thái Thịnh

9H02

2.50

73

KB9.0289

Lương Thế Vinh

9H01

4.00

74

KB9.0294

Nguyễn Tất Thành

9H0

9.00

75

KB9.0300

Thanh Xuân

9H01

2.00

76

KB9.0309

Việt An

9H0

9.00

77

KB9.0310

Bế Văn Đàn

9H0

8.50

78

KB9.0311

Đô Thị Việt Hưng

9H0

7.75

79

KB9.0319

Kim Giang

9H02

5.50

80

KB9.0324

Đống Đa

9H01

3.50

81

KB9.0330

Thanh Liệt

9H01

6.00

82

KB9.0331

Đoàn Thị Điểm

9H01

3.50

83

KB9.0333

Văn Quán

9H02

6.00

84

KB9.0334

Cầu Giấy

9H02

6.50

85

KB9.0335

Đống Đa

9H01

4.50

86

KB9.0344

Chu Văn An-Thanh Trì

9H01

4.50

87

KB9.0367

Láng Thượng

9H01

7.50

88

KB9.0369

Phương Liệt

9H02

2.00

89

KB9.0370

Lương Thế Vinh

9H0

1.50

90

KB9.0373

Hoàng Liệt

9H0

8.50

91

KB9.0384

Hoàng Liệt

9H0

7.75

92

KB9.0386

Trung Văn

9H01

2.50

93

KB9.0387

Đức Giang - Long Biên

9H01

4.50

94

KB9.0395

Ngôi Sao

9H0

10.00

95

KB9.0397

Hoàng Liệt

9H0

8.00

96

KB9.0416

Đống Đa

9H01

4.00

97

KB9.0418

Nguyễn Trường Tộ

9H02

6.50

98

KB9.0420

Trưng Vương

9H0

7.75

99

KB9.0433

Sài Đồng, Long Biên

9H01

2.50

100

KB9.0472

Cầu Giấy

9H02

9.00

101

KB9.0487

Đoàn Thị Điểm

9H02

3.50

102

KB9.0498

Cầu Giấy

9H01

Không đạt
Mới vào lớp

103

KB9.0502

Ngôi Sao Hà Nội

9H02

7.00

104

KB9.0506

Lương Thế Vinh

9H0

6.25

105

KB9.0508

Trâu Quỳ

9H02

Không đạt
Mới vào lớp

106

KB9.0516

Khương Thượng

9H01

2.00

107

KB9.0520

Giảng Võ

9H02

Vắng

108

KB9.0521

Giảng Võ

9H0

7.00

109

KB9.0237

Đống Đa

9H-NC

2.00

110

KB9.0500

Việt An

9H-NC

2.50

111

KB9.0285

Newton

9H-NC

3.00

112

KB9.0490

Việt An

9H-NC

3.00

113

KB9.0338

Thanh Xuân

9H-NC

6.50

114

KB9.0346

Nguyễn Trãi

9H-NC

7.00

115

KB9.0428

Bế Văn Đàn

9H-NC

8.50

116

KB9.0409

Marie Curie

9H-NC

Vắng

 

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 8 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 7 (09/10/2020)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I: NĂM HỌC 2020 - 2021 (14/09/2020)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn