Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.0001
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6T1
|
7.50
|
2
|
KB6.0002
|
Nguyễn Trãi
|
6T1
|
6.00
|
3
|
KB6.0003
|
Ban Mai
|
6T0
|
9.00
|
4
|
KB6.0005
|
Thanh Xuân Trung
|
6T1
|
Vắng
|
5
|
KB6.0006
|
Phan Chu Trinh
|
6T0
|
7.00
|
6
|
KB6.0007
|
Kim Đồng
|
6T0
|
6.50
|
7
|
KB6.0010
|
Khương Thượng
|
6T1
|
5.00
|
8
|
KB6.0012
|
Hoàng Diệu
|
6T0
|
9.50
|
9
|
KB6.0013
|
Thanh Xuân Trung
|
6T0
|
5.50
|
10
|
KB6.0014
|
Thanh Xuân Nam
|
6T0
|
Vắng
|
11
|
KB6.0016
|
Archimedes
|
6T0
|
6.50
|
12
|
KB6.0019
|
Lê Hữu Trác
|
6T1
|
8.50
|
13
|
KB6.0026
|
Nguyễn Tuân
|
6T0
|
6.50
|
14
|
KB6.0028
|
Vinschool
|
6T0
|
8.00
|
15
|
KB6.0030
|
Thanh Xuân
|
6T0
|
8.00
|
16
|
KB6.0031
|
Thái Thịnh
|
6T1
|
4.50
|
17
|
KB6.0032
|
Trưng Vương
|
6T0
|
7.00
|
18
|
KB6.0034
|
Văn Khê - Hà Đông
|
6T1
|
4.50
|
19
|
KB6.0036
|
Khương Mai
|
6T0
|
7.00
|
20
|
KB6.0037
|
Phan Chu Trinh
|
6T1
|
5.00
|
21
|
KB6.0040
|
Đền Lừ
|
6T1
|
9.00
|
22
|
KB6.0041
|
Thịnh Liệt
|
6T1
|
Vắng
|
23
|
KB6.0042
|
Archmmedes
|
6T0
|
4.50
|
24
|
KB6.0043
|
Thanh Xuân
|
6T0
|
6.00
|
25
|
KB6.0045
|
Phương Mai
|
6T1
|
5.00
|
26
|
KB6.0047
|
Khương Đình
|
6T0
|
Vắng
|
27
|
KB6.0058
|
Ngô Gia Tự
|
6T1
|
8.50
|
28
|
KB6.0074
|
Thành Công B
|
6T1
|
4.00
|
29
|
KB6.0076
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
7.00
|
30
|
KB6.0080
|
Đền Lừ
|
6T0
|
9.00
|
31
|
KB6.0083
|
Mai Động
|
6T0
|
Vắng
|
32
|
KB6.0085
|
Archimedes
|
6T0
|
Vắng
|
33
|
KB6.0087
|
Kim Liên
|
6T1
|
Vắng
|
34
|
KB6.0090
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
8.50
|
35
|
KB6.0093
|
Đống Đa
|
6T1
|
7.00
|
36
|
KB6.0096
|
Tân Mai
|
6T1
|
6.50
|
37
|
KB6.0097
|
Trung Văn
|
6T1
|
Vắng
|
38
|
KB6.0099
|
Archimedes
|
6T0
|
6.00
|
39
|
KB6.0100
|
Vin School
|
6T0
|
4.00
|
40
|
KB6.0104
|
Đại Kim
|
6T0
|
7.50
|
41
|
KB6.0110
|
Hoàng Liệt
|
6T1
|
6.50
|
42
|
KB6.0114
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
7.00
|
43
|
KB6.0115
|
Kim Giang
|
6T0
|
10.00
|
44
|
KB6.0116
|
Archimedes
|
6T1
|
8.50
|
45
|
KB6.0117
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
9.00
|
46
|
KB6.0119
|
Lomonoxop
|
6T1
|
4.50
|
47
|
KB6.0120
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6T1
|
Vắng
|