Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã
học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0002
|
Đống Đa
|
9H0
|
9.75
|
2
|
KB9.0008
|
Amsterdam
|
9H01
|
8.25
|
3
|
KB9.0012
|
Thanh Xuân
|
9H0
|
10.00
|
4
|
KB9.0017
|
Tạ Quang Bửu
|
9H-NC
|
7.00
|
5
|
KB9.0035
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H02
|
Không đạt
|
6
|
KB9.0039
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
7.50
|
7
|
KB9.0044
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
7.25
|
8
|
KB9.0048
|
Việt An
|
9H0
|
9.00
|
9
|
KB9.0050
|
Đống Đa
|
9H01
|
3.00
|
10
|
KB9.0052
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
9.00
|
11
|
KB9.0053
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
9.00
|
12
|
KB9.0060
|
Chu Văn An
|
9H0
|
9.50
|
13
|
KB9.0063
|
Hoàng Liệt
|
9H0
|
8.75
|
14
|
KB9.0068
|
Trưng Vương
|
9H0
|
8.50
|
15
|
KB9.0086
|
Ngọc Lâm
|
9H0
|
9.25
|
16
|
KB9.0088
|
Gia Thụy
|
9H01
|
4.50
|
17
|
KB9.0089
|
Gia Thụy
|
9H01
|
6.50
|
18
|
KB9.0092
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
8.75
|
19
|
KB9.0094
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
10.00
|
20
|
KB9.0103
|
Việt An
|
9H0
|
9.50
|
21
|
KB9.0107
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
7.50
|
22
|
KB9.0110
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
8.50
|
23
|
KB9.0119
|
Thực Nghiệm
|
9H0
|
Vắng
|
24
|
KB9.0124
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.50
|
25
|
KB9.0133
|
Thanh Xuân
|
9H0
|
7.00
|
26
|
KB9.0134
|
Thượng Thanh
|
9H02
|
2.00
|
27
|
KB9.0136
|
Giảng Võ
|
9H01
|
9.50
|
28
|
KB9.0145
|
Giảng Võ
|
9H02
|
4.50
|
29
|
KB9.0148
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
5.50
|
30
|
KB9.0151
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H02
|
3.75
|
31
|
KB9.0156
|
Nguyễn Văn Huyên
|
9H0
|
9.50
|
32
|
KB9.0161
|
Tân Mai
|
9H01
|
5.50
|
33
|
KB9.0167
|
Thái Thịnh
|
9H01
|
4.25
|
34
|
KB9.0170
|
Hoàng Liệt
|
9H0
|
Vắng
|
35
|
KB9.0175
|
Đống Đa
|
9H01
|
4.00
|
36
|
KB9.0182
|
Hoàng Liệt
|
9H0
|
9.00
|
37
|
KB9.0188
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9H0
|
5.50
|
38
|
KB9.0202
|
Trưng Vương
|
9H01
|
5.00
|
39
|
KB9.0207
|
Giảng Võ
|
9H02
|
5.50
|
40
|
KB9.0216
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H02
|
6.50
|
41
|
KB9.0231
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H02
|
Vắng
|
42
|
KB9.0232
|
Ngôi Sao
|
9H01
|
7.00
|
43
|
KB9.0236
|
Kim Giang
|
9H02
|
6.75
|
44
|
KB9.0237
|
Đống Đa
|
9H-NC
|
6.50
|
45
|
KB9.0240
|
Việt An
|
9H02
|
5.75
|
46
|
KB9.0244
|
Thái Thịnh
|
9H02
|
6.25
|
47
|
KB9.0245
|
Nguyễn Siêu
|
9H01
|
5.00
|
48
|
KB9.0248
|
Lương Thế Vinh
|
9H01
|
7.00
|
49
|
KB9.0249
|
Thái Thịnh
|
9H02
|
7.50
|
50
|
KB9.0251
|
Giảng Võ
|
9H0
|
9.50
|
51
|
KB9.0252
|
Lê Lợi
|
9H01
|
8.24
|
52
|
KB9.0253
|
Văn Khê
|
9H02
|
4.00
|
53
|
KB9.0255
|
Nam Từ Liêm
|
9H02
|
3.00
|
54
|
KB9.0257
|
Amsterdam
|
9H0
|
4.50
|
55
|
KB9.0258
|
Khương Thượng
|
9H01
|
7.00
|
56
|
KB9.0259
|
Đô thị Việt Hưng
|
9H0
|
6.50
|
57
|
KB9.0266
|
Amsterdam
|
9H0
|
6.50
|
58
|
KB9.0270
|
Amsterdam
|
9H0
|
Vắng
|
59
|
KB9.0271
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
9.50
|
60
|
KB9.0276
|
Ngôi Sao
|
9H0
|
10.00
|
61
|
KB9.0278
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
9.25
|
62
|
KB9.0282
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9H0
|
9.00
|
63
|
KB9.0284
|
Đống Đa
|
9H0
|
9.50
|
64
|
KB9.0285
|
Newton
|
9H02
|
Không đạt
|
65
|
KB9.0289
|
Lương Thế Vinh
|
9H01
|
7.50
|
66
|
KB9.0294
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
4.00
|
67
|
KB9.0309
|
Việt An
|
9H0
|
8.50
|
68
|
KB9.0310
|
Bế Văn Đàn
|
9H0
|
9.50
|
69
|
KB9.0311
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9H0
|
9.50
|
70
|
KB9.0315
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.50
|
71
|
KB9.0319
|
Kim Giang
|
9H02
|
6.75
|
72
|
KB9.0324
|
Đống Đa
|
9H01
|
6.75
|
73
|
KB9.0330
|
Thanh Liệt
|
9H01
|
9.50
|
74
|
KB9.0331
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H01
|
6.50
|
75
|
KB9.0333
|
Văn Quán
|
9H02
|
6.50
|
76
|
KB9.0334
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
5.50
|
77
|
KB9.0344
|
Chu Văn An (T. Trì)
|
9H01
|
9.50
|
78
|
KB9.0345
|
Marie Curie
|
9H-NC
|
5.50
|
79
|
KB9.0346
|
Nguyễn Trãi
|
9H-NC
|
9.00
|
80
|
KB9.0367
|
Láng Thượng
|
9H01
|
5.50
|
81
|
KB9.0369
|
Phương Liệt
|
9H02
|
2.25
|
82
|
KB9.0384
|
Hoàng Liệt
|
9H0
|
9.00
|
83
|
KB9.0386
|
Trung Văn
|
9H01
|
3.00
|
84
|
KB9.0387
|
Đức Giang (LB)
|
9H01
|
4.00
|
85
|
KB9.0395
|
Ngôi Sao
|
9H0
|
9.75
|
86
|
KB9.0409
|
Marie Curie
|
9H-NC
|
Vắng
|
87
|
KB9.0418
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H02
|
3.25
|
88
|
KB9.0420
|
Trưng Vương
|
9H0
|
6.00
|
89
|
KB9.0428
|
Bế Văn Đàn
|
9H-NC
|
9.50
|
90
|
KB9.0433
|
Sài Đồng (LB)
|
9H0
|
5.00
|
91
|
KB9.0472
|
Dịch Vọng
|
9H0
|
8.75
|
92
|
KB9.0490
|
Việt An
|
9H-NC
|
6.50
|
93
|
KB9.0498
|
Cầu Giấy
|
9H01
|
5.00
|
94
|
KB9.0500
|
Việt An
|
9H-NC
|
5.00
|
95
|
KB9.0502
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H02
|
7.75
|
96
|
KB9.0506
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
Vắng
|
97
|
KB9.0508
|
Trâu Quỳ
|
9H02
|
3.50
|
98
|
KB9.0517
|
Archimes
|
9H01
|
Vắng
|
99
|
KB9.0521
|
Giảng Võ
|
9H0
|
9.00
|
100
|
KB9.0531
|
Lương Thế Vinh
|
9H-NC
|
7.50
|
101
|
KB9.0564
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
10.00
|
102
|
KB9.0565
|
Đống Đa
|
9H02
|
5.50
|
103
|
KB9.0568
|
Thạch Bàn
|
9H0
|
10.00
|
104
|
KB9.0569
|
Phan Đình Giót
|
9H0
|
5.50
|
105
|
KB9.0570
|
Phan Đình Giót
|
9H0
|
5.00
|
106
|
KB9.0572
|
Đống Đa
|
9H-NC
|
6.00
|
107
|
KB9.0573
|
Giảng Võ
|
9H02
|
3.75
|
108
|
KB9.0574
|
Chu Văn An (T.Trì)
|
9H02
|
5.25
|
109
|
KB9.0577
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
4.50
|
110
|
KB9.0578
|
Marie Curie
|
9H02
|
1.50
|
111
|
KB9.0584
|
Phan Chu Trinh
|
9H02
|
5.75
|
112
|
KB9.0587
|
Thanh Trì
|
9H02
|
2.25
|
113
|
KB9.0591
|
Thường Tín
|
9H01
|
5.50
|
114
|
KB9.0593
|
Amsterdam
|
9H0
|
Vắng
|
115
|
KB9.0595
|
Lê Quý Đôn
|
9H0
|
Vắng
|
116
|
KB9.0596
|
Dịch Vọng
|
9H0
|
10.00
|
117
|
KB9.0597
|
Nguyễn Tri Phương
|
9H0
|
Vắng
|
118
|
KB9.0599
|
Trưng Vương
|
9H0
|
Vắng
|