Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm kiểm tra
|
1
|
KB7.0069
|
Kim Giang
|
8L0
|
7.50
|
2
|
KB8.0001
|
Phan Chu Trinh
|
8L1
|
5.50
|
3
|
KB8.0003
|
Thanh Xuân Nam
|
8L01
|
8.50
|
4
|
KB8.0007
|
Ngô Gia Tự
|
8L0
|
8.00
|
5
|
KB8.0008
|
Giảng Võ
|
8L01
|
8.00
|
6
|
KB8.0018
|
Thanh Xuân
|
8L0
|
10.00
|
7
|
KB8.0019
|
Phan Đình Giót
|
8L0
|
7.50
|
8
|
KB8.0020
|
Khương Đình
|
8L0
|
5.00
|
9
|
KB8.0021
|
Khương Đình
|
8L01
|
5.00
|
10
|
KB8.0026
|
Ngoại Ngữ
|
8L0
|
7.50
|
11
|
KB8.0027
|
Amsterdam
|
8L0
|
8.00
|
12
|
KB8.0028
|
Lê Quý Đôn
|
8L0
|
6.50
|
13
|
KB8.0029
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
5.50
|
14
|
KB8.0030
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
6.50
|
15
|
KB8.0031
|
Ngoại Ngữ
|
8L0
|
9.00
|
16
|
KB8.0032
|
Nguyễn Phong Sắc
|
8L0
|
8.00
|
17
|
KB8.0033
|
Kim Giang
|
8L01
|
8.00
|
18
|
KB8.0035
|
Thống Nhất
|
8L0
|
5.00
|
19
|
KB8.0038
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
7.50
|
20
|
KB8.0042
|
Đại Kim
|
8L0
|
8.00
|
21
|
KB8.0044
|
Nguyễn Trãi
|
8L1
|
8.50
|
22
|
KB8.0047
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
8.50
|
23
|
KB8.0048
|
Amsterdam
|
8L0
|
8.00
|
24
|
KB8.0049
|
Tân Định
|
8L0
|
6.50
|
25
|
KB8.0056
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
6.00
|
26
|
KB8.0057
|
Phan Chu Trinh
|
8L01
|
8.50
|
27
|
KB8.0059
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
9.50
|
28
|
KB8.0060
|
Khương Mai
|
8L01
|
6.50
|
29
|
KB8.0061
|
Khương Thượng
|
8L01
|
6.00
|
30
|
KB8.0062
|
Khương Mai
|
8L01
|
4.00
|
31
|
KB8.0065
|
Đại Kim
|
8L0
|
7.00
|
32
|
KB8.0066
|
Giảng Võ
|
8L0
|
9.00
|
33
|
KB8.0069
|
Thăng Long
|
8L01
|
4.00
|
34
|
KB8.0072
|
Bế Văn Đàn
|
8L1
|
7.75
|
35
|
KB8.0075
|
Thịnh Quang
|
8L01
|
7.00
|
36
|
KB8.0087
|
Thịnh Liệt
|
8L0
|
7.00
|
37
|
KB8.0089
|
Phan Đình Giót
|
8L1
|
7.00
|
38
|
KB8.0095
|
Thái Thịnh
|
8L01
|
4.00
|
39
|
KB8.0097
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
10.00
|
40
|
KB8.0104
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
5.00
|
41
|
KB8.0105
|
Giảng Võ
|
8L0
|
7.00
|
42
|
KB8.0108
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
10.00
|
43
|
KB8.0110
|
Chu Văn An
|
8L01
|
5.00
|
44
|
KB8.0113
|
Tây Hà Nội
|
8L0
|
8.50
|
45
|
KB8.0121
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
2.00
|
46
|
KB8.0122
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
9.00
|
47
|
KB8.0130
|
Lê Ngọc Hân
|
8L0
|
7.50
|
48
|
KB8.0143
|
Cát Linh
|
8L0
|
6.00
|
49
|
KB8.0147
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
10.00
|
50
|
KB8.0150
|
Đại Kim
|
8L1
|
6.00
|
51
|
KB8.0151
|
Lê Lợi
|
8L01
|
9.00
|
52
|
KB8.0154
|
Tây Mỗ
|
8L0
|
7.50
|
53
|
KB8.0155
|
Tây Mỗ
|
8L0
|
6.50
|
54
|
KB8.0156
|
Ngôi Sao
|
8L01
|
9.00
|
55
|
KB8.0164
|
Hoàng Liệt
|
8L0
|
6.00
|
56
|
KB8.0169
|
Amsterdam
|
8L0
|
9.00
|
57
|
KB8.0171
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
6.00
|
58
|
KB8.0173
|
Việt An
|
8L01
|
4.00
|
59
|
KB8.0178
|
Ngọc Lâm
|
8L1
|
7.50
|
60
|
KB8.0180
|
Thành Công
|
8L0
|
7.50
|
61
|
KB8.0189
|
Tam Khương
|
8L1
|
4.00
|
62
|
KB8.0191
|
Khương Đình
|
8L0
|
8.50
|
63
|
KB8.0197
|
Nghĩa Tân
|
8L01
|
5.00
|
64
|
KB8.0198
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
5.50
|
65
|
KB8.0200
|
Giảng Võ
|
8L0
|
5.00
|
66
|
KB8.0204
|
Trưng Vương
|
8L0
|
6.00
|
67
|
KB8.0207
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L01
|
9.50
|
68
|
KB8.0219
|
Nhật Tân
|
8L0
|
8.00
|
69
|
KB8.0226
|
Thực Nghiệm
|
8L01
|
5.00
|
70
|
KB8.0227
|
Thanh Xuân Nam
|
8L01
|
3.00
|
71
|
KB8.0236
|
Thanh Xuân
|
8L0
|
8.00
|
72
|
KB8.0240
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8L01
|
3.00
|
73
|
KB8.0241
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
8.50
|
74
|
KB8.0250
|
Lê Quý Đôn
|
8L0
|
6.50
|
75
|
KB8.0263
|
Nguyễn Văn Huyên
|
8L1
|
7.00
|
76
|
KB8.0266
|
Trương Vương
|
8L0
|
4.50
|
77
|
KB8.0267
|
Amsterdam
|
8L0
|
8.50
|
78
|
KB8.0276
|
Ngô Gia Tự
|
8L1
|
5.00
|
79
|
KB8.0278
|
Amsterdam
|
8L0
|
10.00
|
80
|
KB8.0285
|
Trưng Vương
|
8L1
|
7.50
|
81
|
KB8.0286
|
Đền Lừ
|
8L1
|
5.00
|
82
|
KB8.0290
|
Nghĩa Tân
|
8L0
|
4.50
|
83
|
KB8.0291
|
Nghĩa Tân
|
8L0
|
4.00
|
84
|
KB8.0293
|
Hoàng Liệt
|
8L0
|
4.00
|
85
|
KB8.0295
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
3.00
|
86
|
KB8.0296
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L0
|
7.00
|
87
|
KB8.0297
|
Lê Quý Đôn
|
8L1
|
3.50
|
88
|
KB8.0299
|
Đống Đa
|
8L1
|
3.50
|
89
|
KB8.0305
|
Thanh Xuân
|
8L1
|
8.50
|
90
|
KB8.0306
|
Phương Mai
|
8L1
|
4.50
|
91
|
KB8.0307
|
Tây Sơn
|
8L01
|
4.50
|
92
|
KB8.0314
|
Đại Kim
|
8L1
|
2.00
|
93
|
KB8.0316
|
Nguyễn Trãi
|
8L01
|
7.50
|
94
|
KB8.0317
|
Chu Văn An
|
8L0
|
6.00
|