TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN TOÁN

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm kiểm tra

1

KB8.0001

Phan Chu Trinh

8T1

4.50

2

KB8.0002

Lý Thái Tổ

8T2

7.50

3

KB8.0003

Thanh Xuân Nam

8T01

6.50

4

KB8.0005

Bế Văn Đàn

8T0

9.50

5

KB8.0006

Ngôi Sao

8T01

7.00

6

KB8.0007

Ngô Gia Tự

8T01

9.00

7

KB8.0008

Giảng Võ

8T0

7.00

8

KB8.0009

Đống Đa

8T01

6.50

9

KB8.0011

Thanh Xuân

8T01

8.00

10

KB8.0012

Nguyễn Tri Phương

8T01

6.50

11

KB8.0014

Bế Văn Đàn

8T0

8.50

12

KB8.0016

Bế Văn Đàn

8T0

8.00

13

KB8.0018

Thanh Xuân

8T0

8.75

14

KB8.0019

Phan Đình Giót

8T01

8.00

15

KB8.0020

Khương Đình

8T02

9.50

16

KB8.0021

Khương Đình

8T02

9.50

17

KB8.0022

Quang Trung

8T01

4.50

18

KB8.0023

Ái Mộ

8T1

8.00

19

KB8.0024

Thái Thịnh

8T0

9.50

20

KB8.0026

Ngoại Ngữ

8T1

8.50

21

KB8.0027

Amsterdam

8T01

9.50

22

KB8.0028

Lê Quý Đôn

8T01

6.50

23

KB8.0031

Ngoại Ngữ

8T1

6.50

24

KB8.0032

Nguyễn Phong Sắc

8T03

10.00

25

KB8.0037

Khương Mai

8T2

3.00

26

KB8.0038

Nguyễn Trường Tộ

8T2

8.50

27

KB8.0039

Ngô Quyền

8T02

Vắng

28

KB8.0040

Nguyễn Trường Tộ

8T03

7.00

29

KB8.0044

Nguyễn Trãi

8T01

6.50

30

KB8.0046

Amsterdam

8T01

9.00

31

KB8.0047

Cầu Giấy

8T1

8.00

32

KB8.0049

Tân Định

8T02

8.00

33

KB8.0051

Đoàn Thị Điểm

8T01

8.50

34

KB8.0053

Đống Đa

8T0

8.75

35

KB8.0054

Ngô Sĩ Liên

8T03

10.00

36

KB8.0061

Khương Thượng

8T02

Vắng

37

KB8.0063

Thái Thịnh

8T2

5.50

38

KB8.0065

Đại Kim

8T01

8.50

39

KB8.0067

Marie Curie

8T0

2.50

40

KB8.0072

Bế Văn Đàn

8T2

9.50

41

KB8.0075

Thịnh Quang

8T01

7.00

42

KB8.0076

Phú Lương

8T01

7.50

43

KB8.0078

Phan Đình Giót

8T1

6.00

44

KB8.0081

Nam Trung Yên

8T1

4.00

45

KB8.0082

Thành Công

8T1

7.50

46

KB8.0084

Cầu Giấy

8T0

10.00

47

KB8.0088

Hoàng Liệt

8T02

9.50

48

KB8.0089

Phan Đình Giót

8T03

8.00

49

KB8.0091

Chu Văn An

8T01

6.50

50

KB8.0092

Nguyễn Trường Tộ

8T1

4.00

51

KB8.0093

Bế Văn Đàn

8T0

9.00

52

KB8.0094

Marie Curie

8T01

7.00

53

KB8.0100

Thanh Xuân

8T0

5.50

54

KB8.0103

Nam Trung Yên

8T1

8.50

55

KB8.0104

Nguyễn Trường Tộ

8T01

6.50

56

KB8.0106

Thanh Xuân

8T02

7.50

57

KB8.0110

Chu Văn An

8T03

6.00

58

KB8.0111

Việt Nam Angieri

8T1

6.00

59

KB8.0112

Hoàng Liệt

8T01

6.00

60

KB8.0120

Vĩnh Hưng

8T03

8.50

61

KB8.0124

Nguyễn Trãi

8T0

6.25

62

KB8.0125

Lê Lợi

8T01

8.50

63

KB8.0126

Hoàng Liệt

8T01

10.00

64

KB8.0129

Nguyễn Tất Thành

8T0

7.00

65

KB8.0130

Lê Ngọc Hân

8T0

0.75

66

KB8.0131

Amsterdam

8T01

9.50

67

KB8.0132

Bế Văn Đàn

8T01

8.50

68

KB8.0134

Ngô Gia Tự

8T02

8.00

69

KB8.0135

Cao Bá Quát

8T02

8.50

70

KB8.0136

Thanh Xuân

8T01

7.50

71

KB8.0137

Khương Thượng

8T02

9.00

72

KB8.0139

Marie Curie

8T01

6.50

73

KB8.0140

Nguyễn Trường Tộ

8T01

5.00

74

KB8.0142

Nam Trung Yên

8T01

6.00

75

KB8.0143

Cát Linh

8T0

7.50

76

KB8.0146

Amsterdam

8T01

9.50

77

KB8.0150

Đại Kim

8T01

7.00

78

KB8.0151

Lê Lợi

8T1

6.50

79

KB8.0153

 

8T2

7.50

80

KB8.0157

Đống Đa

8T01

8.00

81

KB8.0158

Đình Dù

8T0

8.00

82

KB8.0160

Newton

8T03

6.50

83

KB8.0161

Giảng Võ

8T02

8.00

84

KB8.0167

Greenfield

8T01

8.00

85

KB8.0169

Amsterdam

8T0

6.25

86

KB8.0172

Giảng Võ

8T02

9.00

87

KB8.0173

Việt An

8T02

4.00

88

KB8.0177

Yên Mỹ. Hưng Yên

8T0

8.75

89

KB8.0180

Thành Công

8T02

7.50

90

KB8.0187

Khương Mai

8T03

9.00

91

KB8.0189

Tam Khương

8T2

8.00

92

KB8.0191

Khương Đình

8T03

9.00

93

KB8.0194

Trung Văn

8T01

4.50

94

KB8.0200

Giảng Võ

8T02

6.00

95

KB8.0201

Archimedes

8T02

8.50

96

KB8.0206

Chu Văn An - Thanh Trì

8T02

7.50

97

KB8.0207

Nguyễn Tất Thành

8T03

6.50

98

KB8.0208

Lương Thế Vinh

8T03

8.50

99

KB8.0217

Văn Khê

8T2

Vắng

100

KB8.0218

Yên Hòa

8T0

7.00

101

KB8.0220

Tân Định

8T2

8.00

102

KB8.0221

Chu Văn An

8T01

5.50

103

KB8.0222

Chu Văn An

8T01

9.00

104

KB8.0223

Đông Thái

8T2

Vắng

105

KB8.0224

Việt An

8T1

8.00

106

KB8.0225

Ngôi sao Hà Nội

8T01

6.50

107

KB8.0232

Phú Diễn

8T1

9.00

108

KB8.0235

Đền Lừ

8T03

7.00

109

KB8.0237

Lomonoxop

8T03

4.00

110

KB8.0239

Trưng Vương

8T2

8.00

111

KB8.0240

Ngôi Sao Hà Nội

8T02

5.00

112

KB8.0241

Hoàng Liệt

8T03

6.50

113

KB8.0242

Lương Thế Vinh

8T03

8.50

114

KB8.0243

Kim Giang

8T03

8.00

115

KB8.0244

Vinschool

8T01

2.50

116

KB8.0250

Lê Quý Đôn

8T02

8.00

117

KB8.0252

Đống Đa

8T1

4.50

118

KB8.0255

Yên Hòa

8T2

4.00

119

KB8.0260

Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên

8T0

9.50

120

KB8.0262

Thái Thịnh

8T03

6.00

121

KB8.0263

Nguyễn Văn Huyên

8T03

8.00

122

KB8.0270

Ngôi sao

8T1

2.00

123

KB8.0271

Trưng Vương

8T01

6.00

124

KB8.0272

Tân Định

8T1

6.00

125

KB8.0273

Khương Đình

8T2

5.00

126

KB8.0282

Trưng Vương

8T1

8.50

127

KB8.0284

Vinschool

8T1

2.50

128

KB8.0286

Đền Lừ

8T2

Vắng

129

KB8.0288

Hoàng Liệt

8T03

9.50

130

KB8.0290

Nghĩa Tân

8T2

7.50

131

KB8.0291

Nghĩa Tân

8T2

6.00

132

KB8.0298

Hoàng Liệt

8T1

8.50

133

KB8.0304

Nghĩa Tân

8T2

6.50

134

KB8.0306

Phương Mai

8T01

6.50

135

KB8.0307

Tây Sơn

8T0

Không đạt

136

KB8.0312

Ngọc Lâm

8T03

9.50

137

KB8.0313

Thanh Am, Long Biên

8T03

9.00

138

KB8.0315

Archimedes

8T03

5.50

139

KB8.0318

Nguyễn Trường Tộ

8T0

9.25

140

KB8.0322

Phan Chu Trinh

8T03

6.00

141

KB8.0325

Giảng Võ

8T2

6.50

142

KB8.0327

Trần Phú - Hải Phòng

8T2

4.50

143

KB8.0338

Nguyễn Siêu

8T1

3.50

144

KB8.0339

Lương Thế Vinh

8T2

6.00

145

KB8.0343

Nguyễn Tri Phương

8T1

4.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN LÝ (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN HÓA (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN TOÁN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN LÝ (30/10/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN Ở HÀ NỘI NĂM HỌC 2021 - 2022 (06/07/2021)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2021 - 2022 (10/05/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐƯỢC TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 2021 (03/05/2021)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG VÀ 30/4, 01/5/2021 (18/04/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2020 -2021 (28/03/2021)
THÔNG BÁO LỊCH HỌC OFF TRỞ LẠI TỪ THỨ BA NGÀY 2/3/2021 (28/02/2021)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn