Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm kiểm tra
|
1
|
KB9.0003
|
Thành Công
|
9V
|
5.00
|
2
|
KB9.0006
|
Tân Định
|
9V
|
6.00
|
3
|
KB9.0008
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
5.00
|
4
|
KB9.0024
|
Vĩnh Tuy
|
9V
|
6.75
|
5
|
KB9.0095
|
Khương Thượng
|
9V
|
5.50
|
6
|
KB9.0097
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
5.25
|
7
|
KB9.0098
|
Đống Đa
|
9V
|
8.00
|
8
|
KB9.0199
|
Bế Văn Đàn
|
9V
|
7.00
|
9
|
KB9.0274
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
4.50
|
10
|
KB9.0310
|
Hoàng Liệt
|
9V
|
6.00
|
11
|
KB9.0316
|
Đa Trí Tuệ MIS
|
9V
|
4.75
|
12
|
KB9.0349
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
5.50
|
13
|
KB9.0396
|
Phương Mai
|
9V
|
7.00
|
14
|
KB9.0397
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
5.25
|
15
|
KB9.0443
|
Khương Thượng
|
9V
|
5.00
|
16
|
KB9.0456
|
Hoàn Kiếm
|
9V
|
5.00
|
17
|
KB9.0465
|
Đống Đa
|
9V
|
6.50
|
18
|
KB9.0491
|
Lê Lợi
|
9V
|
5.50
|
19
|
KB9.0503
|
Tây Mỗ
|
9V
|
6.50
|
20
|
KB9.0506
|
Bế Văn Đàn
|
9V
|
6.00
|
21
|
KB9.0565
|
Khương Thượng
|
9V
|
6.75
|
22
|
KB9.0583
|
Đoàn Thị Điểm
|
9V
|
5.50
|
23
|
KB9.0625
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
2.00
|