TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN HÓA HỌC

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm kiểm tra

1

KB8.0043

Amsterdam

9H0

5.00

2

KB9.0004

Khương Thượng

9H0

5.00

3

KB9.0011

Thanh Xuân

9H01

7.00

4

KB9.0024

Vĩnh Tuy

9H0

8.00

5

KB9.0034

Lương Thế Vinh

9H0

4.50

6

KB9.0035

Ngô Sĩ Liên

9H0

6.50

7

KB9.0036

Khương Mai

9H01

4.75

8

KB9.0037

Thanh Xuân

9H0

5.50

9

KB9.0042

Ngô Sĩ Liên

9H0

6.50

10

KB9.0044

Khương Đình

9H0

5.00

11

KB9.0045

Phương Mai

9H0

5.50

12

KB9.0046

Khương Thương

9H0

5.00

13

KB9.0047

Giảng Võ

9H0

7.50

14

KB9.0048

Lương Thế Vinh

9H0

5.00

15

KB9.0049

Lê Lợi

9H0

9.00

16

KB9.0050

Gia Thụy

9H01

8.00

17

KB9.0051

Trưng Vương

9H0

7.00

18

KB9.0053

Mỗ Lao

9H-KC

9.50

19

KB9.0054

Lomonoxop

9H01

9.25

20

KB9.0055

Thanh Xuân

9H0

2.50

21

KB9.0056

Archimedes

9H0

4.00

22

KB9.0060

Lương Thế Vinh

9H0

8.50

23

KB9.0061

Nam Trung Yên

9H0

4.00

24

KB9.0062

Phương Mai

9H0

3.50

25

KB9.0063

Nguyễn Trường Tộ

9H01

6.00

26

KB9.0064

Lương Thế Vinh

9H01

7.00

27

KB9.0065

Bế Văn Đàn

9H0

5.50

28

KB9.0066

Cầu Giấy

9H02

6.50

29

KB9.0067

Đống Đa

9H-KC

7.00

30

KB9.0070

Thăng Long

9H0

5.00

31

KB9.0071

Thanh Xuân

9H0

2.00

32

KB9.0073

Lương Thế Vinh

9H01

5.75

33

KB9.0074

Giảng Võ

9H0

8.00

34

KB9.0096

Đoàn Thị Điểm

9H02

Không đạt

35

KB9.0097

Nguyễn Trường Tộ

9H0

8.00

36

KB9.0101

Đống Đa

9H0

7.50

37

KB9.0103

Nguyễn Phong Sắc

9H01

4.00

38

KB9.0105

Thành Công

9H01

2.50

39

KB9.0106

Cầu Giấy

9H0

4.50

40

KB9.0107

Marie Curie

9H01

8.50

41

KB9.0108

Cầu Giấy

9H01

5.50

42

KB9.0109

Khương Mai

9H02

7.75

43

KB9.0112

Trưng Vương

9H01

3.75

44

KB9.0146

Bế Văn Đàn

9H0

5.00

45

KB9.0150

Amsterdam

9H0

9.00

46

KB9.0151

Lomonoxop

9H-KC

3.00

47

KB9.0157

Lê Lợi

9H01

9.50

48

KB9.0162

Tân Định

9H02

3.75

49

KB9.0163

Đống Đa

9H01

6.75

50

KB9.0164

Việt - An

9H02

5.00

51

KB9.0165

Nguyễn Tri Phương

9H01

7.00

52

KB9.0166

Thanh Xuân

9H0

4.00

53

KB9.0168

Ngô Gia Tự

9H0

4.50

54

KB9.0169

Quang Trung

9H02

3.50

55

KB9.0170

Ngô Gia Tự

9H01

6.00

56

KB9.0171

Nguyễn Trường Tộ

9H0

9.50

57

KB9.0172

Nguyễn Trường Tộ

9H0

7.50

58

KB9.0173

Gia Thụy

9H0

8.00

59

KB9.0174

Giảng Võ

9H02

5.00

60

KB9.0175

Nam Trung Yên

9H02

7.50

61

KB9.0197

Phương Mai

9H02

4.25

62

KB9.0200

Phương Liệt

9H-KC

7.50

63

KB9.0203

Giáp Bát

9H02

3.50

64

KB9.0206

Đoàn Thị Điểm

9H02

4.50

65

KB9.0209

Ngôi Sao

9H0

5.50

66

KB9.0210

Chu Văn An

9H01

7.00

67

KB9.0211

Chu Văn An

9H01

6.00

68

KB9.0212

Lương Thế Vinh

9H01

7.00

69

KB9.0224

Vietnam-angieri

9H01

3.25

70

KB9.0226

Cầu Giấy

9H0

9.50

71

KB9.0234

Thành Công

9H0

6.50

72

KB9.0235

Amsterdam

9H0

7.50

73

KB9.0241

Láng Thượng

9H01

Không đạt

74

KB9.0246

Lương Thế Vinh

9H02

3.50

75

KB9.0257

Hoàng Liệt

9H01

5.00

76

KB9.0266

Giảng Võ

9H02

8.25

77

KB9.0272

Lương Thế Vinh

9H02

Không đạt

78

KB9.0277

Nguyễn Trường Tộ

9H01

5.75

79

KB9.0282

Lương Thế Vinh

9H02

7.00

80

KB9.0284

Trưng Vương

9H0

8.00

81

KB9.0286

Thăng Long

9H0

3.00

82

KB9.0287

Tam Khương

9H02

3.00

83

KB9.0289

Ngô Sĩ Liên

9H0

6.50

84

KB9.0301

Ngô Sĩ Liên

9H01

5.00

85

KB9.0303

Phan Đình Giót

9H01

3.50

86

KB9.0316

Đa Trí Tuệ MIS

9H01

3.50

87

KB9.0321

Chu Văn An

9H0

7.50

88

KB9.0329

Giảng Võ

9H01

9.50

89

KB9.0331

Cổ Bi

9H0

9.50

90

KB9.0338

Amsterdam

9H01

4.25

91

KB9.0352

Trưng Vương

9H0

6.50

92

KB9.0354

Vinschool

9H02

3.50

93

KB9.0360

Lomonoxop

9H01

5.25

94

KB9.0361

Giảng Võ

9H01

9.50

95

KB9.0363

Trưng Vương

9H-KC

8.00

96

KB9.0382

Khương Thượng

9H0

5.00

97

KB9.0397

Nguyễn Trường Tộ

9H-KC

7.00

98

KB9.0398

Việt An

9H02

3.50

99

KB9.0400

Phương Mai

9H-KC

7.50

100

KB9.0401

Ngô Sĩ Liên

9H0

4.00

101

KB9.0403

Ngôi Sao

9H02

5.50

102

KB9.0413

Nguyễn Thiện Thuật

9H0

8.50

103

KB9.0414

Cầu Giấy

9H02

7.00

104

KB9.0418

Phương Mai

9H01

5.00

105

KB9.0425

Lê Lợi. Hà Đông

9H0

8.50

106

KB9.0426

Thanh Xuân

9H02

7.25

107

KB9.0427

Việt An

9H01

4.50

108

KB9.0429

Bế Văn Đàn

9H01

Không đạt

109

KB9.0430

Nguyễn Trường Tộ

9H01

6.50

110

KB9.0436

Nam Trung Yên

9H02

3.50

111

KB9.0439

Đống Đa

9H0

8.00

112

KB9.0442

Đống Đa

9H02

7.25

113

KB9.0449

Nguyễn Trường Tộ

9H02

5.50

114

KB9.0450

BinGate

9H02

5.25

115

KB9.0451

Trần Phú - Phú Xuyên

9H02

4.50

116

KB9.0453

Khương Đình

9H02

3.25

117

KB9.0462

Cầu Giấy

9H01

5.50

118

KB9.0464

Ái Mộ

9H01

5.00

119

KB9.0466

Tân Định

9H01

5.25

120

KB9.0467

Quỳnh Mai

9H-KC

7.00

121

KB9.0468

Đền Lừ

9H02

7.00

122

KB9.0471

Cầu Giấy

9H-KC

9.50

123

KB9.0474

Ngô Sĩ Liên

9H02

6.00

124

KB9.0479

Ngô Sĩ Liên

9H02

Không đạt

125

KB9.0481

Amsterdam

9H02

6.50

126

KB9.0482

Nguyễn Du

9H02

5.25

127

KB9.0483

Trưng Vương

9H02

5.50

128

KB9.0486

Lê Quý Đôn

9H02

3.50

129

KB9.0489

Ngô Sĩ Liên

9H02

6.00

130

KB9.0492

Nguyễn Thiện Thuật

9H02

5.75

131

KB9.0494

Thành Công

9H02

5.25

132

KB9.0496

Cổ Nhuế

9H01

3.75

133

KB9.0508

Lương Thế Vinh

9H02

7.25

134

KB9.0509

Trần Đăng Ninh

9H02

6.50

135

KB9.0513

Nguyễn Huy Tưởng

9H01

6.25

136

KB9.0515

Trưng Vương

9H0

4.50

137

KB9.0519

Đống Đa

9H02

3.75

138

KB9.0523

Lương Thế Vinh

9H-KC

7.50

139

KB9.0526

Lê Ngọc Hân

9H02

3.50

140

KB9.0530

Thăng Long

9H02

4.00

141

KB9.0531

FPT

9H-KC

5.00

142

KB9.0537

Mari Curie

9H01

5.75

143

KB9.0540

Hữu Hòa

9H01

4.25

144

KB9.0544

Việt An

9H01

6.75

145

KB9.0551

Thành Công

9H01

2.25

146

KB9.0554

Văn Yên

9H0

4.50

147

KB9.0563

Giảng Võ

9H02

7.75

148

KB9.0568

Tây Sơn

9H02

3.50

149

KB9.0574

Nguyễn Du

9H0

2.00

150

KB9.0582

Giảng Võ

9H02

6.80

151

KB9.0591

Đoàn Thị Điểm

9H01

4.25

152

KB9.0595

Amsterdam

9H02

6.25

153

KB9.0596

Văn Điển

9H01

3.00

154

KB9.0601

Cầu Giấy

9H02

5.75

155

KB9.0608

Mễ Trì

9H02

4.00

156

KB9.0609

Archimedes

9H01

5.50

157

KB9.0610

Lê Hữu Trác. Hưng Yên

9H02

2.30

158

KB9.0611

Hà Huy Tập

9H0

2.00

159

KB9.0614

Lê Lợi

9H0

3.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN NGỮ VĂN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN TIẾNG ANH (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN TOÁN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN LÝ (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN HÓA (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN TOÁN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN LÝ (30/10/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN Ở HÀ NỘI NĂM HỌC 2021 - 2022 (06/07/2021)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2021 - 2022 (10/05/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐƯỢC TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 2021 (03/05/2021)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn