TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN VẬT LÝ

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm kiểm tra

1

KB9.0005

Ngô Sĩ Liên

9L02

Không đạt

2

KB9.0006

Tân Định

9L0

10.00

3

KB9.0011

Thanh Xuân

9L0

8.50

4

KB9.0014

Giảng Võ

9L0

9.00

5

KB9.0017

Ngô Sĩ Liên

9L0

7.50

6

KB9.0018

Trưng Vương

9L0

9.00

7

KB9.0021

Nguyễn Trường Tộ

9L0

6.00

8

KB9.0046

Khương Thương

9L02

9.00

9

KB9.0050

Gia Thụy

9L0

7.50

10

KB9.0053

Mỗ Lao

9L0

7.50

11

KB9.0067

Đống Đa

9L01

7.00

12

KB9.0075

Thanh xuân Nam

9L02

6.00

13

KB9.0078

Hoàng Liệt

9L01

8.00

14

KB9.0079

Thanh Xuân

9L01

8.00

15

KB9.0080

Chu Văn An

9L01

8.75

16

KB9.0081

Amsterdam

9L01

10.00

17

KB9.0082

Ngôi Sao

9L0

8.50

18

KB9.0083

Minh Khai

9L01

10.00

19

KB9.0084

Xuân Đỉnh

9L01

6.50

20

KB9.0086

Đống Đa

9L-KC

9.40

21

KB9.0089

Nam Từ Liêm

9L01

7.50

22

KB9.0094

Ba Đình

9L02

4.00

23

KB9.0111

Trưng Vương

9L0

7.00

24

KB9.0112

Trưng Vương

9L0

8.00

25

KB9.0114

Tân Định

9L02

7.50

26

KB9.0115

Lương Thế Vinh

9L01

10.00

27

KB9.0121

Chu Văn An

9L02

9.00

28

KB9.0133

Nguyễn Trường Tộ

9L02

8.50

29

KB9.0136

Ngô Sĩ Liên

9L01

9.50

30

KB9.0137

Lương Thế Vinh

9L01

10.00

31

KB9.0138

Việt Nam - Algieri

9L0

4.00

32

KB9.0141

Lương Thế Vinh

9L02

9.50

33

KB9.0143

Cầu Giấy

9L0

6.00

34

KB9.0147

Trưng Vương

9L01

8.50

35

KB9.0151

Lomonoxop

9L-KC

5.20

36

KB9.0154

Văn Khê

9L0

7.50

37

KB9.0158

Khương Thượng

9L0

8.00

38

KB9.0177

Hoàng Liệt

9L01

9.00

39

KB9.0178

Nguyễn Siêu

9L01

10.00

40

KB9.0181

Nam Trung Yên

9L0

9.20

41

KB9.0184

Thanh Xuân Trung

9L01

5.50

42

KB9.0185

Đống Đa

9L01

9.00

43

KB9.0186

Giảng Võ

9L0

6.00

44

KB9.0188

Trưng vương

9L0

7.50

45

KB9.0191

Phương Mai

9L01

6.50

46

KB9.0192

Đoàn Thị Điểm

9L0

3.00

47

KB9.0193

Thái Thịnh

9L02

6.00

48

KB9.0213

Nguyễn Đình Chiểu

9L02

Không đạt

49

KB9.0214

Archimedes

9L01

9.00

50

KB9.0215

Thăng Long

9L0

9.25

51

KB9.0216

Lê Lợi

9L0

10.00

52

KB9.0217

Nguyễn Trường Tộ

9L0

5.50

53

KB9.0218

Mai Dịch

9L02

4.00

54

KB9.0220

Đống Đa

9L0

8.00

55

KB9.0229

Giảng Võ

9L02

10.00

56

KB9.0231

Amsterdam

9L02

10.00

57

KB9.0236

Lương Thế Vinh

9L01

7.25

58

KB9.0237

Tân Mai

9L01

5.00

59

KB9.0238

Alpha school

9L0

5.00

60

KB9.0240

Phan Đình Giót

9L02

6.00

61

KB9.0241

Láng Thượng

9L02

7.50

62

KB9.0242

Thanh Xuân

9L01

6.50

63

KB9.0245

Hoàng Liệt

9L02

5.00

64

KB9.0246

Lương Thế Vinh

9L01

3.00

65

KB9.0258

Thanh Liệt

9L02

5.00

66

KB9.0259

Trưng Vương

9L0

7.75

67

KB9.0260

Việt Nam -Angeri

9L01

9.50

68

KB9.0263

Nguyễn Siêu

9L01

9.75

69

KB9.0264

Phan Chu Trinh

9L02

5.00

70

KB9.0265

Lương Thế Vinh

9L02

4.00

71

KB9.0267

Trưng Vương

9L02

6.00

72

KB9.0281

Đoàn Thị Điểm

9L01

10.00

73

KB9.0283

Ngô SĨ Liên

9L01

10.00

74

KB9.0293

Lương Thế Vinh

9L0

7.00

75

KB9.0296

Thăng Long

9L01

6.00

76

KB9.0299

Thống Nhất

9L0

6.00

77

KB9.0302

Ngô Gia Tự

9L0

9.50

78

KB9.0303

Phan Đình Giót

9L02

5.00

79

KB9.0309

Kim Giang

9L0

10.00

80

KB9.0313

Định Công

9L0

9.00

81

KB9.0319

Đoàn Thị Điểm

9L01

6.00

82

KB9.0328

Lê Hữu Trác

9L01

9.00

83

KB9.0332

Kim Giang

9L01

9.00

84

KB9.0333

Hoàng Liệt

9L01

9.25

85

KB9.0336

Gia Thụy

9L0

8.75

86

KB9.0337

Lê Lợi

9L-KC

8.20

87

KB9.0341

Đống Đa

9L0

6.00

88

KB9.0356

Tân Định

9L01

7.00

89

KB9.0363

Trưng Vương

9L01

5.00

90

KB9.0366

Hoàng Liệt

9L0

5.50

91

KB9.0367

Chu Văn An

9L0

3.00

92

KB9.0368

Tân Định

9L0

7.00

93

KB9.0369

Giảng Võ

9L0

6.50

94

KB9.0370

Nam Từ Liêm

9L01

9.25

95

KB9.0373

Đoàn Thị Điểm

9L02

7.50

96

KB9.0375

Lương Thế Vinh

9L02

6.50

97

KB9.0378

Nguyễn Tri Phương

9L01

8.75

98

KB9.0381

Amsterdam

9L02

7.50

99

KB9.0382

Khương Thượng

9L-KC

7.80

100

KB9.0383

Nguyễn Trãi

9L02

9.00

101

KB9.0384

Thanh Xuân Nam

9L02

8.00

102

KB9.0386

alpha

9L02

3.00

103

KB9.0389

Đống Đa

9L01

9.25

104

KB9.0393

Lương Thế Vinh

9L01

10.00

105

KB9.0394

Giảng Võ

9L02

9.00

106

KB9.0404

Đống Đa

9L01

6.00

107

KB9.0407

Thái Thịnh

9L02

10.00

108

KB9.0408

Hoàng Liệt

9L02

4.00

109

KB9.0423

Gia Thụy

9L0

8.75

110

KB9.0435

Thanh Xuân

9L02

4.50

111

KB9.0437

Trưng Vương

9L01

6.00

112

KB9.0448

Giảng Võ

9L01

9.00

113

KB9.0452

Đỗ Cận. Thái Nguyên

9L01

4.75

114

KB9.0453

Khương Đình

9L-KC

7.40

115

KB9.0454

Thanh Xuân

9L02

7.00

116

KB9.0469

Lương Thế Vinh

9L02

9.00

117

KB9.0470

Lương Thế Vinh

9L02

8.00

118

KB9.0471

Cầu Giấy

9L0

8.50

119

KB9.0476

Láng Thượng

9L02

5.00

120

KB9.0488

Dịch Vọng

9L0

5.25

121

KB9.0495

Tân Định

9L01

10.00

122

KB9.0499

Phan Đinh Giót

9L02

7.50

123

KB9.0502

Việt An

9L01

5.00

124

KB9.0505

Nghĩa Tân

9L01

8.50

125

KB9.0514

Ngôi Sao Hà Nội

9L01

6.75

126

KB9.0517

Trâu Quỳ

9L01

9.50

127

KB9.0521

Ngôi Sao Hà Nội

9L0

8.50

128

KB9.0522

Ngô Sĩ Liên

9L02

7.00

129

KB9.0523

Lương Thế Vinh

9L01

9.00

130

KB9.0528

Phúc Yên

9L02

8.00

131

KB9.0531

FPT

9L-KC

6.00

132

KB9.0541

Hoàng Liệt

9L01

4.50

133

KB9.0552

Phúc Yên

9L01

7.25

134

KB9.0555

Việt An

9L02

5.00

135

KB9.0562

Ngô Quyền

9L-KC

5.60

136

KB9.0580

Kim Giang

9L02

8.00

137

KB9.0585

Ngũ Hiệp

9L01

3.00

138

KB9.0590

Archimedes Academy

9L0

5.00

139

KB9.0603

Dịch Vọng

9L01

2.50

140

KB9.0619

Chu Văn An

9L02

5.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN HÓA HỌC (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN NGỮ VĂN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 9 - MÔN TIẾNG ANH (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN TOÁN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN LÝ (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 8 - MÔN HÓA (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN TOÁN (30/10/2021)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2021-2022: LỚP 7 - MÔN LÝ (30/10/2021)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN Ở HÀ NỘI NĂM HỌC 2021 - 2022 (06/07/2021)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2021 - 2022 (10/05/2021)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn