Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm kiểm tra
|
1
|
KB9.0005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
Không đạt
|
2
|
KB9.0006
|
Tân Định
|
9L0
|
10.00
|
3
|
KB9.0011
|
Thanh Xuân
|
9L0
|
8.50
|
4
|
KB9.0014
|
Giảng Võ
|
9L0
|
9.00
|
5
|
KB9.0017
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L0
|
7.50
|
6
|
KB9.0018
|
Trưng Vương
|
9L0
|
9.00
|
7
|
KB9.0021
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L0
|
6.00
|
8
|
KB9.0046
|
Khương Thương
|
9L02
|
9.00
|
9
|
KB9.0050
|
Gia Thụy
|
9L0
|
7.50
|
10
|
KB9.0053
|
Mỗ Lao
|
9L0
|
7.50
|
11
|
KB9.0067
|
Đống Đa
|
9L01
|
7.00
|
12
|
KB9.0075
|
Thanh xuân Nam
|
9L02
|
6.00
|
13
|
KB9.0078
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
8.00
|
14
|
KB9.0079
|
Thanh Xuân
|
9L01
|
8.00
|
15
|
KB9.0080
|
Chu Văn An
|
9L01
|
8.75
|
16
|
KB9.0081
|
Amsterdam
|
9L01
|
10.00
|
17
|
KB9.0082
|
Ngôi Sao
|
9L0
|
8.50
|
18
|
KB9.0083
|
Minh Khai
|
9L01
|
10.00
|
19
|
KB9.0084
|
Xuân Đỉnh
|
9L01
|
6.50
|
20
|
KB9.0086
|
Đống Đa
|
9L-KC
|
9.40
|
21
|
KB9.0089
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
7.50
|
22
|
KB9.0094
|
Ba Đình
|
9L02
|
4.00
|
23
|
KB9.0111
|
Trưng Vương
|
9L0
|
7.00
|
24
|
KB9.0112
|
Trưng Vương
|
9L0
|
8.00
|
25
|
KB9.0114
|
Tân Định
|
9L02
|
7.50
|
26
|
KB9.0115
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
10.00
|
27
|
KB9.0121
|
Chu Văn An
|
9L02
|
9.00
|
28
|
KB9.0133
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
8.50
|
29
|
KB9.0136
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
9.50
|
30
|
KB9.0137
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
10.00
|
31
|
KB9.0138
|
Việt Nam - Algieri
|
9L0
|
4.00
|
32
|
KB9.0141
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
9.50
|
33
|
KB9.0143
|
Cầu Giấy
|
9L0
|
6.00
|
34
|
KB9.0147
|
Trưng Vương
|
9L01
|
8.50
|
35
|
KB9.0151
|
Lomonoxop
|
9L-KC
|
5.20
|
36
|
KB9.0154
|
Văn Khê
|
9L0
|
7.50
|
37
|
KB9.0158
|
Khương Thượng
|
9L0
|
8.00
|
38
|
KB9.0177
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
9.00
|
39
|
KB9.0178
|
Nguyễn Siêu
|
9L01
|
10.00
|
40
|
KB9.0181
|
Nam Trung Yên
|
9L0
|
9.20
|
41
|
KB9.0184
|
Thanh Xuân Trung
|
9L01
|
5.50
|
42
|
KB9.0185
|
Đống Đa
|
9L01
|
9.00
|
43
|
KB9.0186
|
Giảng Võ
|
9L0
|
6.00
|
44
|
KB9.0188
|
Trưng vương
|
9L0
|
7.50
|
45
|
KB9.0191
|
Phương Mai
|
9L01
|
6.50
|
46
|
KB9.0192
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L0
|
3.00
|
47
|
KB9.0193
|
Thái Thịnh
|
9L02
|
6.00
|
48
|
KB9.0213
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
9L02
|
Không đạt
|
49
|
KB9.0214
|
Archimedes
|
9L01
|
9.00
|
50
|
KB9.0215
|
Thăng Long
|
9L0
|
9.25
|
51
|
KB9.0216
|
Lê Lợi
|
9L0
|
10.00
|
52
|
KB9.0217
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L0
|
5.50
|
53
|
KB9.0218
|
Mai Dịch
|
9L02
|
4.00
|
54
|
KB9.0220
|
Đống Đa
|
9L0
|
8.00
|
55
|
KB9.0229
|
Giảng Võ
|
9L02
|
10.00
|
56
|
KB9.0231
|
Amsterdam
|
9L02
|
10.00
|
57
|
KB9.0236
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
7.25
|
58
|
KB9.0237
|
Tân Mai
|
9L01
|
5.00
|
59
|
KB9.0238
|
Alpha school
|
9L0
|
5.00
|
60
|
KB9.0240
|
Phan Đình Giót
|
9L02
|
6.00
|
61
|
KB9.0241
|
Láng Thượng
|
9L02
|
7.50
|
62
|
KB9.0242
|
Thanh Xuân
|
9L01
|
6.50
|
63
|
KB9.0245
|
Hoàng Liệt
|
9L02
|
5.00
|
64
|
KB9.0246
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
3.00
|
65
|
KB9.0258
|
Thanh Liệt
|
9L02
|
5.00
|
66
|
KB9.0259
|
Trưng Vương
|
9L0
|
7.75
|
67
|
KB9.0260
|
Việt Nam -Angeri
|
9L01
|
9.50
|
68
|
KB9.0263
|
Nguyễn Siêu
|
9L01
|
9.75
|
69
|
KB9.0264
|
Phan Chu Trinh
|
9L02
|
5.00
|
70
|
KB9.0265
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
4.00
|
71
|
KB9.0267
|
Trưng Vương
|
9L02
|
6.00
|
72
|
KB9.0281
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
10.00
|
73
|
KB9.0283
|
Ngô SĨ Liên
|
9L01
|
10.00
|
74
|
KB9.0293
|
Lương Thế Vinh
|
9L0
|
7.00
|
75
|
KB9.0296
|
Thăng Long
|
9L01
|
6.00
|
76
|
KB9.0299
|
Thống Nhất
|
9L0
|
6.00
|
77
|
KB9.0302
|
Ngô Gia Tự
|
9L0
|
9.50
|
78
|
KB9.0303
|
Phan Đình Giót
|
9L02
|
5.00
|
79
|
KB9.0309
|
Kim Giang
|
9L0
|
10.00
|
80
|
KB9.0313
|
Định Công
|
9L0
|
9.00
|
81
|
KB9.0319
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
6.00
|
82
|
KB9.0328
|
Lê Hữu Trác
|
9L01
|
9.00
|
83
|
KB9.0332
|
Kim Giang
|
9L01
|
9.00
|
84
|
KB9.0333
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
9.25
|
85
|
KB9.0336
|
Gia Thụy
|
9L0
|
8.75
|
86
|
KB9.0337
|
Lê Lợi
|
9L-KC
|
8.20
|
87
|
KB9.0341
|
Đống Đa
|
9L0
|
6.00
|
88
|
KB9.0356
|
Tân Định
|
9L01
|
7.00
|
89
|
KB9.0363
|
Trưng Vương
|
9L01
|
5.00
|
90
|
KB9.0366
|
Hoàng Liệt
|
9L0
|
5.50
|
91
|
KB9.0367
|
Chu Văn An
|
9L0
|
3.00
|
92
|
KB9.0368
|
Tân Định
|
9L0
|
7.00
|
93
|
KB9.0369
|
Giảng Võ
|
9L0
|
6.50
|
94
|
KB9.0370
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
9.25
|
95
|
KB9.0373
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L02
|
7.50
|
96
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
6.50
|
97
|
KB9.0378
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L01
|
8.75
|
98
|
KB9.0381
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.50
|
99
|
KB9.0382
|
Khương Thượng
|
9L-KC
|
7.80
|
100
|
KB9.0383
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
9.00
|
101
|
KB9.0384
|
Thanh Xuân Nam
|
9L02
|
8.00
|
102
|
KB9.0386
|
alpha
|
9L02
|
3.00
|
103
|
KB9.0389
|
Đống Đa
|
9L01
|
9.25
|
104
|
KB9.0393
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
10.00
|
105
|
KB9.0394
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9.00
|
106
|
KB9.0404
|
Đống Đa
|
9L01
|
6.00
|
107
|
KB9.0407
|
Thái Thịnh
|
9L02
|
10.00
|
108
|
KB9.0408
|
Hoàng Liệt
|
9L02
|
4.00
|
109
|
KB9.0423
|
Gia Thụy
|
9L0
|
8.75
|
110
|
KB9.0435
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
4.50
|
111
|
KB9.0437
|
Trưng Vương
|
9L01
|
6.00
|
112
|
KB9.0448
|
Giảng Võ
|
9L01
|
9.00
|
113
|
KB9.0452
|
Đỗ Cận. Thái Nguyên
|
9L01
|
4.75
|
114
|
KB9.0453
|
Khương Đình
|
9L-KC
|
7.40
|
115
|
KB9.0454
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
7.00
|
116
|
KB9.0469
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
9.00
|
117
|
KB9.0470
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
8.00
|
118
|
KB9.0471
|
Cầu Giấy
|
9L0
|
8.50
|
119
|
KB9.0476
|
Láng Thượng
|
9L02
|
5.00
|
120
|
KB9.0488
|
Dịch Vọng
|
9L0
|
5.25
|
121
|
KB9.0495
|
Tân Định
|
9L01
|
10.00
|
122
|
KB9.0499
|
Phan Đinh Giót
|
9L02
|
7.50
|
123
|
KB9.0502
|
Việt An
|
9L01
|
5.00
|
124
|
KB9.0505
|
Nghĩa Tân
|
9L01
|
8.50
|
125
|
KB9.0514
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9L01
|
6.75
|
126
|
KB9.0517
|
Trâu Quỳ
|
9L01
|
9.50
|
127
|
KB9.0521
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9L0
|
8.50
|
128
|
KB9.0522
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
7.00
|
129
|
KB9.0523
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
9.00
|
130
|
KB9.0528
|
Phúc Yên
|
9L02
|
8.00
|
131
|
KB9.0531
|
FPT
|
9L-KC
|
6.00
|
132
|
KB9.0541
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
4.50
|
133
|
KB9.0552
|
Phúc Yên
|
9L01
|
7.25
|
134
|
KB9.0555
|
Việt An
|
9L02
|
5.00
|
135
|
KB9.0562
|
Ngô Quyền
|
9L-KC
|
5.60
|
136
|
KB9.0580
|
Kim Giang
|
9L02
|
8.00
|
137
|
KB9.0585
|
Ngũ Hiệp
|
9L01
|
3.00
|
138
|
KB9.0590
|
Archimedes Academy
|
9L0
|
5.00
|
139
|
KB9.0603
|
Dịch Vọng
|
9L01
|
2.50
|
140
|
KB9.0619
|
Chu Văn An
|
9L02
|
5.00
|