Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm kiểm tra
|
1
|
KB9.0001
|
Ngôi Sao
|
9A1
|
8.25
|
2
|
KB9.0002
|
Ban Mai
|
9T0
|
2.00
|
3
|
KB9.0004
|
Khương Thượng
|
9T1
|
8.00
|
4
|
KB9.0005
|
Ngô Sỹ Liên
|
9T3
|
9.00
|
5
|
KB9.0006
|
Tân Định
|
9T0
|
8.00
|
6
|
KB9.0007
|
Ái Mộ
|
9T01
|
8.00
|
7
|
KB9.0009
|
Amsterdam
|
9T0
|
7.00
|
8
|
KB9.0010
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
6.50
|
9
|
KB9.0011
|
Thanh Xuân
|
9T0
|
5.00
|
10
|
KB9.0013
|
Cát Linh
|
9T01
|
9.00
|
11
|
KB9.0014
|
Giảng Võ
|
9T0
|
6.00
|
12
|
KB9.0018
|
Trưng Vương
|
9T1
|
10.00
|
13
|
KB9.0019
|
Chu Văn An
|
9T0
|
7.00
|
14
|
KB9.0020
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
9.00
|
15
|
KB9.0021
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
9.00
|
16
|
KB9.0022
|
Thăng Long
|
9T0
|
7.00
|
17
|
KB9.0023
|
Tân Định
|
9T1
|
8.00
|
18
|
KB9.0024
|
Vĩnh Tuy
|
9T0
|
2.00
|
19
|
KB9.0024
|
Vĩnh Tuy
|
9T1
|
9.50
|
20
|
KB9.0025
|
Ngô Gia Tự
|
9T0
|
2.00
|
21
|
KB9.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
6.50
|
22
|
KB9.0028
|
Tân Định
|
9T0
|
6.00
|
23
|
KB9.0029
|
Hoàng Liệt
|
9T0
|
8.50
|
24
|
KB9.0030
|
An Thượng
|
9T0
|
2.50
|
25
|
KB9.0031
|
Tân Định
|
9T0
|
6.00
|
26
|
KB9.0032
|
Tân Định
|
9T0
|
8.00
|
27
|
KB9.0033
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
5.00
|
28
|
KB9.0034
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
10.00
|
29
|
KB9.0036
|
Khương Mai
|
9T2
|
7.50
|
30
|
KB9.0037
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
8.00
|
31
|
KB9.0046
|
Khương Thương
|
9T01
|
9.50
|
32
|
KB9.0047
|
Giảng Võ
|
9T01
|
8.00
|
33
|
KB9.0048
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
9.00
|
34
|
KB9.0049
|
Lê Lợi
|
9T1
|
7.50
|
35
|
KB9.0050
|
Gia Thụy
|
9T01
|
8.50
|
36
|
KB9.0053
|
Mỗ Lao
|
9T0
|
6.00
|
37
|
KB9.0056
|
Archimedes
|
9T2
|
7.50
|
38
|
KB9.0064
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
9.00
|
39
|
KB9.0065
|
Bế Văn Đàn
|
9T1
|
10.00
|
40
|
KB9.0066
|
Cầu Giấy
|
9T3
|
6.50
|
41
|
KB9.0067
|
Đống Đa
|
9T2
|
3.00
|
42
|
KB9.0068
|
Thành Công
|
9T1
|
8.50
|
43
|
KB9.0070
|
Thăng Long
|
9T1
|
9.00
|
44
|
KB9.0071
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
7.50
|
45
|
KB9.0073
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
7.00
|
46
|
KB9.0074
|
Giảng Võ
|
9T01
|
10.00
|
47
|
KB9.0075
|
Thanh xuân Nam
|
9T2
|
4.50
|
48
|
KB9.0078
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
7.50
|
49
|
KB9.0083
|
Minh Khai
|
9T2
|
7.00
|
50
|
KB9.0084
|
Xuân Đỉnh
|
9T1
|
10.00
|
51
|
KB9.0090
|
Tân Định
|
9T1
|
8.50
|
52
|
KB9.0092
|
Việt An
|
9T1
|
7.00
|
53
|
KB9.0095
|
Khương Thượng
|
9A1
|
4.00
|
54
|
KB9.0096
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
2.50
|
55
|
KB9.0099
|
Đống Đa
|
9A1
|
6.00
|
56
|
KB9.0101
|
Đống Đa
|
9T3
|
Không đạt
|
57
|
KB9.0102
|
Đa Tốn
|
9T2
|
4.00
|
58
|
KB9.0103
|
Nguyễn Phong Sắc
|
9T1
|
6.50
|
59
|
KB9.0105
|
Thành Công
|
9A1
|
4.50
|
60
|
KB9.0109
|
Khương Mai
|
9T1
|
7.50
|
61
|
KB9.0110
|
Nguyễn Tất Thành
|
9T01
|
8.00
|
62
|
KB9.0111
|
Trưng Vương
|
9T01
|
9.00
|
63
|
KB9.0112
|
Trưng Vương
|
9T0
|
6.75
|
64
|
KB9.0114
|
Tân Định
|
9A1
|
8.25
|
65
|
KB9.0115
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
9.00
|
66
|
KB9.0116
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.00
|
67
|
KB9.0117
|
Nam Trung Yên
|
9T0
|
7.00
|
68
|
KB9.0118
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
8.00
|
69
|
KB9.0119
|
Tân Định
|
9T0
|
8.50
|
70
|
KB9.0121
|
Chu Văn An
|
9T0
|
8.00
|
71
|
KB9.0122
|
Việt An
|
9T0
|
6.00
|
72
|
KB9.0123
|
Nam Từ Liêm
|
9T0
|
5.00
|
73
|
KB9.0126
|
Văn Điển
|
9T01
|
9.50
|
74
|
KB9.0127
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.50
|
75
|
KB9.0128
|
An Thượng
|
9T0
|
6.00
|
76
|
KB9.0129
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
7.50
|
77
|
KB9.0130
|
Tân Định
|
9T0
|
4.00
|
78
|
KB9.0131
|
Tân Định
|
9T0
|
3.00
|
79
|
KB9.0134
|
Ngôi sao
|
9T01
|
8.50
|
80
|
KB9.0136
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
10.00
|
81
|
KB9.0137
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
6.00
|
82
|
KB9.0138
|
Việt Nam - Algieri
|
9T01
|
7.00
|
83
|
KB9.0139
|
Phan Chu Trinh
|
9T01
|
10.00
|
84
|
KB9.0140
|
Việt Nam Angieri
|
9T01
|
5.50
|
85
|
KB9.0141
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
5.00
|
86
|
KB9.0143
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
8.50
|
87
|
KB9.0145
|
Quỳnh Mai
|
9T1
|
8.50
|
88
|
KB9.0146
|
Bế Văn Đàn
|
9T2
|
7.50
|
89
|
KB9.0147
|
Trưng Vương
|
9T1
|
8.50
|
90
|
KB9.0151
|
Lomonoxop
|
9T2
|
Không đạt
|
91
|
KB9.0153
|
Lê Quý Đôn
|
9A1
|
4.25
|
92
|
KB9.0154
|
Văn Khê
|
9T2
|
7.00
|
93
|
KB9.0156
|
Kim Giang
|
9T01
|
8.00
|
94
|
KB9.0157
|
Lê Lợi
|
9T3
|
9.00
|
95
|
KB9.0158
|
Khương Thượng
|
9T1
|
6.00
|
96
|
KB9.0159
|
Đông Ngạc
|
9T0
|
8.50
|
97
|
KB9.0161
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.00
|
98
|
KB9.0162
|
Tân Định
|
9T1
|
6.50
|
99
|
KB9.0163
|
Đống Đa
|
9T1
|
8.00
|
100
|
KB9.0164
|
Việt - An
|
9T1
|
9.50
|
101
|
KB9.0169
|
Quang Trung
|
9T2
|
4.50
|
102
|
KB9.0170
|
Ngô Gia Tự
|
9T3
|
7.00
|
103
|
KB9.0174
|
Giảng Võ
|
9T01
|
6.00
|
104
|
KB9.0176
|
Tân Định
|
9T0
|
8.00
|
105
|
KB9.0177
|
Hoàng Liệt
|
9T1
|
7.50
|
106
|
KB9.0178
|
Nguyễn Siêu
|
9T0
|
4.25
|
107
|
KB9.0179
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
9.00
|
108
|
KB9.0180
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
8.00
|
109
|
KB9.0181
|
Nam Trung Yên
|
9T01
|
9.00
|
110
|
KB9.0183
|
Chu Văn An
|
9T01
|
6.50
|
111
|
KB9.0185
|
Đống Đa
|
9T1
|
9.50
|
112
|
KB9.0191
|
Phương Mai
|
9T2
|
8.00
|
113
|
KB9.0193
|
Thái Thịnh
|
9T2
|
7.00
|
114
|
KB9.0195
|
Trưng Vương
|
9A1
|
5.00
|
115
|
KB9.0196
|
Chu Văn An
|
9T01
|
8.00
|
116
|
KB9.0199
|
Bế Văn Đàn
|
9T2
|
8.00
|
117
|
KB9.0200
|
Phương Liệt
|
9T3
|
8.00
|
118
|
KB9.0203
|
Giáp Bát
|
9T1
|
4.50
|
119
|
KB9.0206
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
6.50
|
120
|
KB9.0207
|
Kim Giang
|
9T1
|
5.00
|
121
|
KB9.0208
|
Vinschool
|
9T1
|
10.00
|
122
|
KB9.0213
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
9A1
|
3.50
|
123
|
KB9.0216
|
Lê Lợi
|
9T2
|
8.50
|
124
|
KB9.0218
|
Mai Dịch
|
9T01
|
8.00
|
125
|
KB9.0220
|
Đống Đa
|
9T0
|
7.00
|
126
|
KB9.0224
|
Vietnam-angieri
|
9A1
|
3.75
|
127
|
KB9.0226
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
10.00
|
128
|
KB9.0229
|
Giảng Võ
|
9T2
|
4.50
|
129
|
KB9.0230
|
Trưng Vương
|
9T01
|
8.00
|
130
|
KB9.0231
|
Amsterdam
|
9T1
|
8.50
|
131
|
KB9.0232
|
Tân Mai
|
9T1
|
6.50
|
132
|
KB9.0236
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
4.50
|
133
|
KB9.0237
|
Tân Mai
|
9T2
|
8.50
|
134
|
KB9.0241
|
Láng Thượng
|
9T1
|
3.00
|
135
|
KB9.0243
|
Giảng Võ
|
9A1
|
8.25
|
136
|
KB9.0244
|
Thanh Xuân Trung
|
9T01
|
8.00
|
137
|
KB9.0245
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
6.50
|
138
|
KB9.0246
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
7.50
|
139
|
KB9.0247
|
Ngọc Lâm
|
9T0
|
3.50
|
140
|
KB9.0248
|
Tô Vĩnh Diện
|
9T01
|
8.00
|
141
|
KB9.0249
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
5.00
|
142
|
KB9.0250
|
Thành Công
|
9A1
|
6.50
|
143
|
KB9.0252
|
Bế Văn Đàn
|
9T1
|
5.00
|
144
|
KB9.0257
|
Hoàng Liệt
|
9T3
|
5.00
|
145
|
KB9.0258
|
Thanh Liệt
|
9T3
|
8.00
|
146
|
KB9.0259
|
Trưng Vương
|
9T01
|
9.50
|
147
|
KB9.0266
|
Giảng Võ
|
9T3
|
4.50
|
148
|
KB9.0269
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
8.00
|
149
|
KB9.0270
|
Mộ Lao
|
9A1
|
5.25
|
150
|
KB9.0271
|
Đống Đa
|
9T0
|
3.50
|
151
|
KB9.0272
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
5.00
|
152
|
KB9.0274
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A1
|
5.75
|
153
|
KB9.0275
|
Nam Trung Yên
|
9A1
|
6.75
|
154
|
KB9.0278
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
6.25
|
155
|
KB9.0279
|
Lê Lợi
|
9T0
|
4.00
|
156
|
KB9.0280
|
Vĩnh Tuy
|
9T1
|
7.00
|
157
|
KB9.0281
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
9.00
|
158
|
KB9.0282
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
6.50
|
159
|
KB9.0283
|
Ngô SĨ Liên
|
9T3
|
10.00
|
160
|
KB9.0287
|
Tam Khương
|
9T1
|
6.50
|
161
|
KB9.0289
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
10.00
|
162
|
KB9.0290
|
Kim Giang
|
9T01
|
9.50
|
163
|
KB9.0291
|
Giảng Võ
|
9T3
|
8.50
|
164
|
KB9.0292
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
6.00
|
165
|
KB9.0293
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
9.50
|
166
|
KB9.0294
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
2.00
|
167
|
KB9.0295
|
Phương Mai
|
9T01
|
8.50
|
168
|
KB9.0298
|
Ngô Gia Tự
|
9T0
|
5.00
|
169
|
KB9.0299
|
Thống Nhất
|
9T01
|
7.00
|
170
|
KB9.0300
|
Ngôi Sao
|
9T2
|
9.00
|
171
|
KB9.0301
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T2
|
8.50
|
172
|
KB9.0303
|
Phan Đình Giót
|
9T1
|
7.00
|
173
|
KB9.0310
|
Hoàng Liệt
|
9A1
|
5.75
|
174
|
KB9.0313
|
Định Công
|
9T1
|
10.00
|
175
|
KB9.0317
|
Láng Thượng
|
9T0
|
8.00
|
176
|
KB9.0320
|
Đống Đa
|
9A1
|
7.00
|
177
|
KB9.0321
|
Chu Văn An
|
9T01
|
7.50
|
178
|
KB9.0323
|
Lê Hữu Trác
|
9T0
|
6.50
|
179
|
KB9.0324
|
Giảng Võ
|
9T3
|
7.00
|
180
|
KB9.0326
|
Dương Nội
|
9T01
|
9.50
|
181
|
KB9.0328
|
Lê Hữu Trác
|
9T1
|
9.50
|
182
|
KB9.0330
|
Khương Thượng
|
9T0
|
3.75
|
183
|
KB9.0331
|
Cổ Bi
|
9T2
|
6.50
|
184
|
KB9.0333
|
Hoàng Liệt
|
9T3
|
5.00
|
185
|
KB9.0334
|
Ba Đình
|
9T01
|
6.00
|
186
|
KB9.0335
|
Tô Vĩnh Diện
|
9T01
|
5.50
|
187
|
KB9.0337
|
Lê Lợi
|
9T0
|
4.00
|
188
|
KB9.0341
|
Đống Đa
|
9T1
|
9.00
|
189
|
KB9.0342
|
Ngôi Sao
|
9A1
|
6.25
|
190
|
KB9.0343
|
Việt An
|
9T0
|
4.00
|
191
|
KB9.0344
|
Archimedes Academy
|
9T3
|
6.50
|
192
|
KB9.0346
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A1
|
6.25
|
193
|
KB9.0347
|
Thanh Xuân
|
9T3
|
5.50
|
194
|
KB9.0350
|
Nguyễn Trãi
|
9A1
|
4.75
|
195
|
KB9.0353
|
Phan Đình Giót
|
9T3
|
4.00
|
196
|
KB9.0354
|
Vinschool
|
9T3
|
4.00
|
197
|
KB9.0356
|
Tân Định
|
9T3
|
7.50
|
198
|
KB9.0357
|
Khương Mai
|
9T3
|
5.00
|
199
|
KB9.0368
|
Tân Định
|
9T2
|
6.50
|
200
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
10.00
|
201
|
KB9.0382
|
Khương Thượng
|
9T3
|
4.00
|
202
|
KB9.0383
|
Nguyễn Trãi
|
9T3
|
5.00
|
203
|
KB9.0389
|
Đống Đa
|
9T1
|
9.00
|
204
|
KB9.0391
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
7.50
|
205
|
KB9.0396
|
Phương Mai
|
9T01
|
7.50
|
206
|
KB9.0398
|
Việt An
|
9T2
|
3.50
|
207
|
KB9.0400
|
Phương Mai
|
9A1
|
4.00
|
208
|
KB9.0407
|
Thái Thịnh
|
9T3
|
6.50
|
209
|
KB9.0412
|
Đại Kim
|
9T2
|
6.00
|
210
|
KB9.0414
|
Cầu Giấy
|
9T2
|
7.00
|
211
|
KB9.0416
|
Ngôi Sao
|
9A1
|
6.00
|
212
|
KB9.0418
|
Phương Mai
|
9T0
|
8.50
|
213
|
KB9.0420
|
Thanh Xuân
|
9T0
|
7.00
|
214
|
KB9.0431
|
Vĩnh Hưng
|
9T01
|
5.50
|
215
|
KB9.0432
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.50
|
216
|
KB9.0433
|
Yên Thường. Gia Lâm
|
9T01
|
10.00
|
217
|
KB9.0435
|
Thanh Xuân
|
9T1
|
6.00
|
218
|
KB9.0443
|
Khương Thượng
|
9A1
|
7.00
|
219
|
KB9.0445
|
Việt An
|
9T01
|
6.50
|
220
|
KB9.0449
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
4.00
|
221
|
KB9.0451
|
Trần Phú - Phú Xuyên
|
9A1
|
3.50
|
222
|
KB9.0452
|
Đỗ Cận. Thái Nguyên
|
9T2
|
3.50
|
223
|
KB9.0458
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
7.25
|
224
|
KB9.0459
|
Khương Đình
|
9A1
|
9.00
|
225
|
KB9.0460
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
5.00
|
226
|
KB9.0469
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
10.00
|
227
|
KB9.0475
|
Lê Ngọc Hân
|
9T3
|
9.00
|
228
|
KB9.0478
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
9.00
|
229
|
KB9.0485
|
Bế Văn Đàn
|
9A1
|
5.00
|
230
|
KB9.0487
|
Đại Mỗ
|
9T01
|
7.50
|
231
|
KB9.0490
|
Tân Định
|
9T2
|
3.50
|
232
|
KB9.0491
|
Lê Lợi
|
9A1
|
6.25
|
233
|
KB9.0492
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
9T2
|
9.00
|
234
|
KB9.0500
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A1
|
5.75
|
235
|
KB9.0501
|
Đống Đa
|
9T3
|
10.00
|
236
|
KB9.0502
|
Việt An
|
9T2
|
6.00
|
237
|
KB9.0503
|
Tây Mỗ
|
9A1
|
8.00
|
238
|
KB9.0505
|
Nghĩa Tân
|
9T2
|
5.50
|
239
|
KB9.0508
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
8.50
|
240
|
KB9.0515
|
Trưng Vương
|
9T1
|
7.50
|
241
|
KB9.0527
|
Thái Thịnh
|
9A1
|
6.25
|
242
|
KB9.0529
|
Gia Thụy
|
9T1
|
8.50
|
243
|
KB9.0530
|
Thăng Long
|
9T01
|
8.00
|
244
|
KB9.0532
|
Đại Kim
|
9A1
|
3.00
|
245
|
KB9.0535
|
Archimedes
|
9A1
|
5.00
|
246
|
KB9.0536
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A1
|
8.50
|
247
|
KB9.0543
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
4.00
|
248
|
KB9.0545
|
Thái Thịnh
|
9A1
|
4.00
|
249
|
KB9.0546
|
Greenfield Ecopark
|
9T2
|
4.50
|
250
|
KB9.0547
|
Hoàng Liệt
|
9T3
|
8.00
|
251
|
KB9.0551
|
Thành Công
|
9T3
|
2.50
|
252
|
KB9.0555
|
Việt An
|
9T2
|
7.00
|
253
|
KB9.0556
|
Trưng Vương
|
9T01
|
7.00
|
254
|
KB9.0558
|
Kim Giang
|
9T1
|
7.00
|
255
|
KB9.0559
|
Kim Giang
|
9T1
|
4.00
|
256
|
KB9.0560
|
Bế Văn Đàn
|
9A1
|
6.00
|
257
|
KB9.0571
|
Thực nghiệm
|
9A1
|
3.75
|
258
|
KB9.0575
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
9.50
|
259
|
KB9.0576
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
2.00
|
260
|
KB9.0581
|
Thanh Xuân Trung
|
9T2
|
8.00
|
261
|
KB9.0582
|
Giảng Võ
|
9T3
|
6.50
|
262
|
KB9.0583
|
Đoàn Thị Điểm
|
9A1
|
4.00
|
263
|
KB9.0585
|
Ngũ Hiệp
|
9T1
|
8.00
|
264
|
KB9.0586
|
Lê Lợi
|
9T0
|
4.00
|
265
|
KB9.0587
|
Mỗ Lao
|
9T01
|
7.00
|
266
|
KB9.0588
|
Lomonoxop
|
9T01
|
6.50
|
267
|
KB9.0589
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
6.50
|
268
|
KB9.0593
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Không đạt
|
269
|
KB9.0594
|
Lê Lợi. Hà Đông
|
9T0
|
4.00
|
270
|
KB9.0597
|
Nguyễn Trãi
|
9T3
|
8.00
|
271
|
KB9.0602
|
Cổ Bi
|
9T01
|
9.50
|
272
|
KB9.0609
|
Archimedes
|
9T01
|
7.50
|
273
|
KB9.0616
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
5.50
|
274
|
KB9.0618
|
An Khánh
|
9T3
|
2.00
|