Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0043 |
Amsterdam |
9H0 |
8.50 |
2 |
KB9.0004 |
Khương Thượng |
9H0 |
6.00 |
3 |
KB9.0011 |
Thanh Xuân |
9H01 |
6.25 |
4 |
KB9.0024 |
Vĩnh Tuy |
9H0 |
8.50 |
5 |
KB9.0034 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
6.00 |
6 |
KB9.0035 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
4.50 |
7 |
KB9.0036 |
Khương Mai |
9H01 |
3.50 |
8 |
KB9.0037 |
Thanh Xuân |
9H0 |
6.00 |
9 |
KB9.0042 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
5.00 |
10 |
KB9.0044 |
Khương Đình |
9H0 |
8.50 |
11 |
KB9.0044 |
Khương Đình |
9H01 |
8.50 |
12 |
KB9.0045 |
Phương Mai |
9H0 |
5.50 |
13 |
KB9.0046 |
Khương Thương |
9H0 |
4.00 |
14 |
KB9.0047 |
Giảng Võ |
9H0 |
7.00 |
15 |
KB9.0048 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
7.00 |
16 |
KB9.0049 |
Lê Lợi |
9H0 |
7.00 |
17 |
KB9.0050 |
Gia Thụy |
9H01 |
6.75 |
18 |
KB9.0051 |
Trưng Vương |
9H0 |
4.50 |
19 |
KB9.0053 |
Mỗ Lao |
9H-KC |
9.00 |
20 |
KB9.0054 |
Lomonoxop |
9H01 |
7.00 |
21 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9H0 |
6.00 |
22 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9H01 |
6.00 |
23 |
KB9.0060 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
6.00 |
24 |
KB9.0061 |
Nam Trung Yên |
9H0 |
7.00 |
25 |
KB9.0063 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
2.50 |
26 |
KB9.0064 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
8.00 |
27 |
KB9.0065 |
Bế Văn Đàn |
9H0 |
4.00 |
28 |
KB9.0066 |
Cầu Giấy |
9H02 |
7.50 |
29 |
KB9.0067 |
Đống Đa |
9H-KC |
6.50 |
30 |
KB9.0070 |
Thăng Long |
9H0 |
7.00 |
31 |
KB9.0071 |
Thanh Xuân |
9H0 |
4.50 |
32 |
KB9.0074 |
Giảng Võ |
9H0 |
Vắng |
33 |
KB9.0096 |
Đoàn Thị Điểm |
9H02 |
Không đạt |
34 |
KB9.0097 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.00 |
35 |
KB9.0101 |
Đống Đa |
9H0 |
5.50 |
36 |
KB9.0106 |
Cầu Giấy |
9H0 |
4.50 |
37 |
KB9.0107 |
Marie Curie |
9H01 |
8.25 |
38 |
KB9.0108 |
Cầu Giấy |
9H01 |
8.50 |
39 |
KB9.0109 |
Khương Mai |
9H02 |
5.50 |
40 |
KB9.0112 |
Trưng Vương |
9H01 |
4.75 |
41 |
KB9.0124 |
Chu Văn An |
9H02 |
Vắng |
42 |
KB9.0146 |
Bế Văn Đàn |
9H0 |
4.00 |
43 |
KB9.0150 |
Amsterdam |
9H0 |
8.50 |
44 |
KB9.0151 |
Lomonoxop |
9H-KC |
3.50 |
45 |
KB9.0157 |
Lê Lợi |
9H01 |
7.25 |
46 |
KB9.0162 |
Tân Định |
9H02 |
4.25 |
47 |
KB9.0163 |
Đống Đa |
9H01 |
6.75 |
48 |
KB9.0164 |
Việt - An |
9H02 |
4.75 |
49 |
KB9.0165 |
Nguyễn Tri Phương |
9H01 |
2.50 |
50 |
KB9.0166 |
Thanh Xuân |
9H0 |
4.00 |
51 |
KB9.0169 |
Quang Trung |
9H02 |
2.50 |
52 |
KB9.0170 |
Ngô Gia Tự |
9H01 |
7.25 |
53 |
KB9.0171 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
9.75 |
54 |
KB9.0172 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8.00 |
55 |
KB9.0173 |
Gia Thụy |
9H0 |
9.50 |
56 |
KB9.0174 |
Giảng Võ |
9H02 |
2.25 |
57 |
KB9.0175 |
Nam Trung Yên |
9H02 |
3.25 |
58 |
KB9.0197 |
Phương Mai |
9H02 |
3.00 |
59 |
KB9.0200 |
Phương Liệt |
9H-KC |
6.00 |
60 |
KB9.0206 |
Đoàn Thị Điểm |
9H02 |
6.00 |
61 |
KB9.0209 |
Ngôi Sao |
9H0 |
6.00 |
62 |
KB9.0210 |
Chu Văn An |
9H01 |
3.75 |
63 |
KB9.0211 |
Chu Văn An |
9H01 |
6.00 |
64 |
KB9.0212 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
7.00 |
65 |
KB9.0224 |
Vietnam-angieri |
9H01 |
3.75 |
66 |
KB9.0226 |
Cầu Giấy |
9H0 |
9.50 |
67 |
KB9.0234 |
Thành Công |
9H0 |
9.50 |
68 |
KB9.0235 |
Amsterdam |
9H0 |
8.50 |
69 |
KB9.0241 |
Láng Thượng |
9H01 |
Không đạt |
70 |
KB9.0246 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
Không đạt |
71 |
KB9.0257 |
Hoàng Liệt |
9H01 |
Không đạt |
72 |
KB9.0266 |
Giảng Võ |
9H02 |
6.50 |
73 |
KB9.0272 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
Không đạt |
74 |
KB9.0277 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
3.25 |
75 |
KB9.0282 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
5.00 |
76 |
KB9.0284 |
Trưng Vương |
9H0 |
8.00 |
77 |
KB9.0286 |
Thăng Long |
9H0 |
5.50 |
78 |
KB9.0287 |
Tam Khương |
9H02 |
3.00 |
79 |
KB9.0289 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
7.50 |
80 |
KB9.0301 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
7.00 |
81 |
KB9.0303 |
Phan Đình Giót |
9H01 |
3.75 |
82 |
KB9.0316 |
Đa Trí Tuệ MIS |
9H01 |
Không đạt |
83 |
KB9.0321 |
Chu Văn An |
9H0 |
7.00 |
84 |
KB9.0329 |
Giảng Võ |
9H01 |
8.50 |
85 |
KB9.0331 |
Cổ Bi |
9H0 |
8.50 |
86 |
KB9.0338 |
Amsterdam |
9H01 |
8.25 |
87 |
KB9.0352 |
Trưng Vương |
9H0 |
7.50 |
88 |
KB9.0354 |
Vinschool |
9H02 |
Không đạt |
89 |
KB9.0360 |
Lomonoxop |
9H01 |
8.75 |
90 |
KB9.0363 |
Trưng Vương |
9H-KC |
5.50 |
91 |
KB9.0382 |
Khương Thượng |
9H0 |
4.00 |
92 |
KB9.0397 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H-KC |
6.50 |
93 |
KB9.0398 |
Việt An |
9H02 |
5.75 |
94 |
KB9.0400 |
Phương Mai |
9H-KC |
3.50 |
95 |
KB9.0401 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
4.50 |
96 |
KB9.0403 |
Ngôi Sao |
9H02 |
3.25 |
97 |
KB9.0413 |
Nguyễn Thiện Thuật |
9H0 |
9.75 |
98 |
KB9.0414 |
Cầu Giấy |
9H02 |
4.25 |
99 |
KB9.0418 |
Phương Mai |
9H01 |
8.75 |
100 |
KB9.0425 |
Lê Lợi. Hà Đông |
9H0 |
9.00 |
101 |
KB9.0426 |
Thanh Xuân |
9H02 |
Không đạt |
102 |
KB9.0427 |
Việt An |
9H01 |
2.50 |
103 |
KB9.0430 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
9.25 |
104 |
KB9.0436 |
Nam Trung Yên |
9H02 |
Không đạt |
105 |
KB9.0439 |
Đống Đa |
9H0 |
9.00 |
106 |
KB9.0442 |
Đống Đa |
9H02 |
4.50 |
107 |
KB9.0449 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
5.00 |
108 |
KB9.0450 |
BinGate |
9H02 |
3.00 |
109 |
KB9.0451 |
Trần Phú - Phú Xuyên |
9H02 |
2.75 |
110 |
KB9.0455 |
Lê Lợi |
9H01 |
7.25 |
111 |
KB9.0462 |
Cầu Giấy |
9H01 |
7.75 |
112 |
KB9.0464 |
Ái Mộ |
9H01 |
Vắng |
113 |
KB9.0466 |
Tân Định |
9H01 |
8.75 |
114 |
KB9.0467 |
Quỳnh Mai |
9H-KC |
6.00 |
115 |
KB9.0471 |
Cầu Giấy |
9H-KC |
9.50 |
116 |
KB9.0474 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
7.50 |
117 |
KB9.0479 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
2.75 |
118 |
KB9.0481 |
Amsterdam |
9H02 |
6.50 |
119 |
KB9.0482 |
Nguyễn Du |
9H02 |
5.75 |
120 |
KB9.0483 |
Trưng Vương |
9H02 |
5.75 |
121 |
KB9.0486 |
Lê Quý Đôn |
9H02 |
7.25 |
122 |
KB9.0489 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
6.00 |
123 |
KB9.0492 |
Nguyễn Thiện Thuật |
9H02 |
4.00 |
124 |
KB9.0494 |
Thành Công |
9H02 |
5.25 |
125 |
KB9.0496 |
Cổ Nhuế |
9H01 |
6.25 |
126 |
KB9.0508 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
5.75 |
127 |
KB9.0509 |
Trần Đăng Ninh |
9H02 |
7.00 |
128 |
KB9.0513 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H01 |
7.75 |
129 |
KB9.0515 |
Trưng Vương |
9H0 |
7.00 |
130 |
KB9.0519 |
Đống Đa |
9H02 |
2.75 |
131 |
KB9.0523 |
Lương Thế Vinh |
9H-KC |
7.50 |
132 |
KB9.0526 |
Lê Ngọc Hân |
9H02 |
Không đạt |
133 |
KB9.0530 |
Thăng Long |
9H02 |
3.00 |
134 |
KB9.0531 |
FPT |
9H-KC |
5.50 |
135 |
KB9.0537 |
Mari Curie |
9H01 |
5.00 |
136 |
KB9.0540 |
Hữu Hòa |
9H01 |
4.50 |
137 |
KB9.0544 |
Việt An |
9H01 |
5.50 |
138 |
KB9.0554 |
Văn Yên |
9H0 |
4.50 |
139 |
KB9.0563 |
Giảng Võ |
9H02 |
6.25 |
140 |
KB9.0568 |
Tây Sơn |
9H02 |
3.25 |
141 |
KB9.0574 |
Nguyễn Du |
9H0 |
4.00 |
142 |
KB9.0582 |
Giảng Võ |
9H02 |
5.25 |
143 |
KB9.0591 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
5.25 |
144 |
KB9.0595 |
Amsterdam |
9H02 |
6.00 |
145 |
KB9.0596 |
Văn Điển |
9H01 |
2.50 |
146 |
KB9.0608 |
Mễ Trì |
9H02 |
4.25 |
147 |
KB9.0609 |
Archimedes |
9H01 |
7.00 |
148 |
KB9.0610 |
Lê Hữu Trác. Hưng Yên |
9H02 |
Không đạt |
149 |
KB9.0614 |
Lê Lợi |
9H0 |
Vắng |
150 |
KB9.0628 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
5.50 |
151 |
KB9.0639 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
2.25 |
152 |
KB9.0646 |
Hồ Xuân Hương |
9H02 |
9.00 |
153 |
KB9.0650 |
Chu Văn An |
9H01 |
3.50 |