Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0001 |
Văn Khê |
8H0 |
1.50 |
2 |
KB7.0036 |
THCS Giảng Võ |
8H1 |
4.50 |
3 |
KB7.0071 |
Archimedes Academy |
8H02 |
1.00 |
4 |
KB8.0001 |
Phan Chu Trinh |
8H01 |
2.00 |
5 |
KB8.0003 |
Thanh Xuân Nam |
8H01 |
1.25 |
6 |
KB8.0004 |
Amsterdam |
8H0 |
10.00 |
7 |
KB8.0007 |
Ngô Gia Tự |
8H01 |
6.50 |
8 |
KB8.0008 |
Giảng Võ |
8H01 |
2.00 |
9 |
KB8.0009 |
Đống Đa |
8H02 |
1.00 |
10 |
KB8.0018 |
Thanh Xuân |
8H01 |
1.75 |
11 |
KB8.0020 |
Khương Đình |
8H01 |
1.50 |
12 |
KB8.0021 |
Khương Đình |
8H01 |
0.50 |
13 |
KB8.0027 |
Amsterdam |
8H0 |
8.25 |
14 |
KB8.0028 |
Lê Quý Đôn |
8H0 |
2.25 |
15 |
KB8.0039 |
Ngô Quyền |
8H01 |
1.00 |
16 |
KB8.0040 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
3.00 |
17 |
KB8.0041 |
Thanh Xuân Trung |
8H02 |
1.00 |
18 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trãi |
8H01 |
10.00 |
19 |
KB8.0045 |
Nguyễn Tất Thành |
8H01 |
1.00 |
20 |
KB8.0046 |
Amsterdam |
8H0 |
6.50 |
21 |
KB8.0050 |
Nguyễn Công Trứ |
8H1 |
5.50 |
22 |
KB8.0051 |
Đoàn Thị Điểm |
8H0 |
7.50 |
23 |
KB8.0060 |
Khương Mai |
8H1 |
5.50 |
24 |
KB8.0062 |
Khương Mai |
8H1 |
3.00 |
25 |
KB8.0065 |
Đại Kim |
8H01 |
3.25 |
26 |
KB8.0067 |
Marie Curie |
8H01 |
3.50 |
27 |
KB8.0069 |
Thăng Long |
8H0 |
1.00 |
28 |
KB8.0072 |
Bế Văn Đàn |
8H1 |
1.50 |
29 |
KB8.0075 |
Thịnh Quang |
8H01 |
2.75 |
30 |
KB8.0076 |
Phú Lương |
8H01 |
5.50 |
31 |
KB8.0086 |
Giảng Võ |
8H01 |
2.50 |
32 |
KB8.0087 |
Thịnh Liệt |
8H01 |
4.00 |
33 |
KB8.0092 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
1.00 |
34 |
KB8.0093 |
Bế Văn Đàn |
8H02 |
5.75 |
35 |
KB8.0098 |
Phan Chu Trinh |
8H1 |
7.00 |
36 |
KB8.0099 |
Nguyễn Trực |
8H02 |
1.75 |
37 |
KB8.0110 |
Chu Văn An |
8H02 |
1.00 |
38 |
KB8.0113 |
Tây Hà Nội |
8H01 |
3.00 |
39 |
KB8.0128 |
Giảng Võ |
8H0 |
7.50 |
40 |
KB8.0142 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
7.75 |
41 |
KB8.0144 |
Amsterdam |
8H0 |
9.50 |
42 |
KB8.0145 |
Amsterdam |
8H0 |
6.00 |
43 |
KB8.0147 |
Cầu Giấy |
8H0 |
8.00 |
44 |
KB8.0157 |
Đống Đa |
8H0 |
9.00 |
45 |
KB8.0158 |
Đình Dù |
8H0 |
6.50 |
46 |
KB8.0161 |
Giảng Võ |
8H02 |
5.25 |
47 |
KB8.0163 |
Amsterdam |
8H02 |
2.25 |
48 |
KB8.0165 |
Dương Phúc Tư |
8H0 |
5.25 |
49 |
KB8.0175 |
Lê Lợi |
8H01 |
4.50 |
50 |
KB8.0176 |
Amsterdam |
8H0 |
10.00 |
51 |
KB8.0178 |
Ngọc Lâm |
8H02 |
1.00 |
52 |
KB8.0179 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
3.50 |
53 |
KB8.0182 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8H1 |
7.50 |
54 |
KB8.0187 |
Khương Mai |
8H01 |
0.50 |
55 |
KB8.0189 |
Tam Khương |
8H1 |
3.50 |
56 |
KB8.0190 |
Nguyễn Trãi - HĐ |
8H02 |
5.00 |
57 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8H01 |
0.50 |
58 |
KB8.0200 |
Giảng Võ |
8H0 |
1.25 |
59 |
KB8.0206 |
Chu Văn An (Thanh Trì) |
8H01 |
3.50 |
60 |
KB8.0215 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
7.00 |
61 |
KB8.0216 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
5.00 |
62 |
KB8.0217 |
Văn Khê |
8H1 |
Không nộp bài |
63 |
KB8.0220 |
Tân Định |
8H1 |
7.50 |
64 |
KB8.0231 |
Thanh Xuân Trung |
8H1 |
Không nộp bài |
65 |
KB8.0235 |
Đền Lừ |
8H0 |
5.25 |
66 |
KB8.0238 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
10.00 |
67 |
KB8.0239 |
Trưng Vương |
8H0 |
3.00 |
68 |
KB8.0241 |
Hoàng Liệt |
8H1 |
6.50 |
69 |
KB8.0242 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
2.00 |
70 |
KB8.0244 |
Vinschool |
8H01 |
Không nộp bài |
71 |
KB8.0245 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
8.00 |
72 |
KB8.0248 |
Amsterdam |
8H01 |
5.00 |
73 |
KB8.0251 |
FPT Cầu Giấy |
8H01 |
Không nộp bài |
74 |
KB8.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8.50 |
75 |
KB8.0259 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8H1 |
2.00 |
76 |
KB8.0267 |
Amsterdam |
8H0 |
6.50 |
77 |
KB8.0269 |
Kim Giang |
8H0 |
0.50 |
78 |
KB8.0271 |
Trưng Vương |
8H01 |
1.00 |
79 |
KB8.0273 |
Khương Đình |
8H1 |
4.50 |
80 |
KB8.0277 |
TT Văn Điển |
8H0 |
7.00 |
81 |
KB8.0280 |
Sài Sơn |
8H0 |
6.50 |
82 |
KB8.0286 |
Đền Lừ |
8H1 |
5.50 |
83 |
KB8.0290 |
Nghĩa Tân |
8H1 |
4.00 |
84 |
KB8.0291 |
Nghĩa Tân |
8H1 |
4.50 |
85 |
KB8.0292 |
Phả Lại |
8H1 |
7.00 |
86 |
KB8.0293 |
Hoàng Liệt |
8H1 |
4.00 |
87 |
KB8.0294 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
2.50 |
88 |
KB8.0298 |
Hoàng Liệt |
8H01 |
3.75 |
89 |
KB8.0299 |
Đống Đa |
8H1 |
3.00 |
90 |
KB8.0300 |
Khương Mai |
8H1 |
6.00 |
91 |
KB8.0301 |
Đoàn Thị Điểm |
8H01 |
4.00 |
92 |
KB8.0302 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
7.50 |
93 |
KB8.0303 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
4.50 |
94 |
KB8.0305 |
Thanh Xuân |
8H1 |
7.50 |
95 |
KB8.0306 |
Phương Mai |
8H1 |
Không nộp bài |
96 |
KB8.0309 |
Thanh Liệt |
8H1 |
6.50 |
97 |
KB8.0310 |
Ngô Gia Tự |
8H1 |
8.50 |
98 |
KB8.0320 |
Lương Yên |
8H1 |
2.00 |
99 |
KB8.0330 |
Đô thị Việt Hưng |
8H1 |
3.50 |
100 |
KB8.0333 |
Phương Liệt |
8H1 |
5.00 |
101 |
KB8.0334 |
Vinschool |
8H1 |
8.00 |
102 |
KB8.0335 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
5.25 |
103 |
KB8.0340 |
Archimedes |
8H1 |
3.50 |
104 |
KB8.0343 |
Nguyễn Tri Phương |
8H01 |
0.75 |
105 |
KB8.0347 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
4.00 |
106 |
KB8.0360 |
Thực Nghiệm |
8H1 |
3.00 |
107 |
KB8.0362 |
Ngôi sao Hà Nội |
8H1 |
4.00 |
108 |
KB8.0363 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
1.00 |
109 |
KB8.0366 |
Ngôi Sao |
8H02 |
8.75 |
110 |
KB8.0371 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
8H02 |
4.25 |
111 |
KB8.0372 |
Thái Thịnh |
8H02 |
4.00 |
112 |
KB8.0373 |
Thái Thịnh |
8H02 |
2.25 |
113 |
KB8.0375 |
Nghĩa Tân |
8H1 |
Vắng |
114 |
KB8.0378 |
Amsterdam |
8H0 |
10.00 |
115 |
KB8.0380 |
Kim Giang |
8H02 |
2.25 |