Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm ( hệ 6 ) |
1 |
KB9.0003 |
Thành Công |
9V |
4.50 |
2 |
KB9.0006 |
Tân Định |
9V |
2.00 |
3 |
KB9.0008 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
Không nộp bài |
4 |
KB9.0017 |
Ngô Sỹ Liên |
9V |
4.50 |
5 |
KB9.0024 |
Vĩnh Tuy |
9V |
4.00 |
6 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9V |
3.50 |
7 |
KB9.0095 |
Khương Thượng |
9V |
4.00 |
8 |
KB9.0097 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
4.00 |
9 |
KB9.0098 |
Đống Đa |
9V |
4.00 |
10 |
KB9.0099 |
Đống Đa |
9V |
4.50 |
11 |
KB9.0199 |
Bế Văn Đàn |
9V |
5.00 |
12 |
KB9.0274 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
4.00 |
13 |
KB9.0282 |
Lương Thế Vinh |
9V |
3.50 |
14 |
KB9.0310 |
Hoàng Liệt |
9V |
4.00 |
15 |
KB9.0316 |
Đa Trí Tuệ MIS |
9V |
Không nộp bài |
16 |
KB9.0349 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
4.00 |
17 |
KB9.0396 |
Phương Mai |
9V |
4.50 |
18 |
KB9.0443 |
Khương Thượng |
9V |
4.50 |
19 |
KB9.0456 |
Hoàn Kiếm |
9V |
4.50 |
20 |
KB9.0465 |
Đống Đa |
9V |
3.50 |
21 |
KB9.0491 |
Lê Lợi |
9V |
4.00 |
22 |
KB9.0503 |
Tây Mỗ |
9V |
5.00 |
23 |
KB9.0506 |
Bế Văn Đàn |
9V |
4.00 |
24 |
KB9.0543 |
Đoàn Thị Điểm |
9V |
Không nộp bài |
25 |
KB9.0562 |
Ngô Quyền |
9V |
3.50 |
26 |
KB9.0565 |
Khương Thượng |
9V |
4.50 |
27 |
KB9.0571 |
Thực nghiệm |
9V |
4.00 |
28 |
KB9.0583 |
Đoàn Thị Điểm |
9V |
Không nộp bài |
29 |
KB9.0625 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
3.50 |
30 |
KB9.0631 |
Đoàn Kết |
9V |
4.00 |
31 |
KB9.0634 |
Nguyễn Trãi |
9V |
3.00 |
32 |
KB9.0640 |
Trưng Vương |
9V |
4.00 |
33 |
KB9.0642 |
Nguyễn Tri Phương |
9V |
3.50 |