TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp  Điểm 
1 KB9.0002 Ban Mai 9T0 2.50
2 KB9.0004 Khương Thượng 9T1  4.25
3 KB9.0006 Tân Định 9T0 8.50
4 KB9.0007 Ái Mộ 9T01 4.50
5 KB9.0009 Amsterdam 9T0 8.00
6 KB9.0010 Cầu Giấy 9T0 5.25
7 KB9.0011 Thanh Xuân 9T0 6.00
8 KB9.0013 Cát Linh 9T01 8.00
9 KB9.0014 Giảng Võ 9T0 5.00
10 KB9.0018 Trưng Vương 9T1  7.00
11 KB9.0019 Chu Văn An 9T0 7.50
12 KB9.0020 Thanh Xuân 9T01 7.50
13 KB9.0021 Nguyễn Trường Tộ 9T01 8.00
14 KB9.0022 Thăng Long 9T0 5.00
15 KB9.0023 Tân Định 9T1  7.75
16 KB9.0024 Vĩnh Tuy 9T1  Vắng 
17 KB9.0024 Vĩnh Tuy 9T0 5.00
18 KB9.0025 Ngô Gia Tự 9T0 6.50
19 KB9.0028 Tân Định 9T0 6.50
20 KB9.0029 Hoàng Liệt 9T0 8.00
21 KB9.0030 An Thượng 9T0 6.00
22 KB9.0031 Tân Định 9T0 8.50
23 KB9.0032 Tân Định 9T0 7.25
24 KB9.0034 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
25 KB9.0037 Thanh Xuân 9T01 7.50
26 KB9.0046 Khương Thương 9T01 9.50
27 KB9.0048 Lương Thế Vinh 9T01 6.00
28 KB9.0049 Lê Lợi 9T1  6.25
29 KB9.0050 Gia Thụy 9T01 5.50
30 KB9.0053 Mỗ Lao 9T0 6.00
31 KB9.0064 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
32 KB9.0065 Bế Văn Đàn 9T1  8.50
33 KB9.0066 Cầu Giấy 9T3 4.00
34 KB9.0067 Đống Đa 9T2 2.25
35 KB9.0068 Thành Công 9T1  8.25
36 KB9.0070 Thăng Long 9T1  7.00
37 KB9.0071 Thanh Xuân 9T1  Vắng 
38 KB9.0074 Giảng Võ 9T01 Vắng
39 KB9.0078 Hoàng Liệt 9T1  7.00
40 KB9.0083 Minh Khai 9T2 5.50
41 KB9.0084 Xuân Đỉnh 9T1  5.25
42 KB9.0090 Tân Định 9T1  8.50
43 KB9.0095 Khương Thượng 9A1 5.50
44 KB9.0096 Đoàn Thị Điểm 9T2 2.25
45 KB9.0099 Đống Đa 9A1 5.75
46 KB9.0101 Đống Đa 9T3 6.00
47 KB9.0102 Đa Tốn 9T3 2.00
48 KB9.0105 Thành Công 9A1 7.50
49 KB9.0109 Khương Mai 9T1  3.00
50 KB9.0110 Nguyễn Tất Thành 9T01 7.00
51 KB9.0111 Trưng Vương 9T01 7.50
52 KB9.0112 Trưng Vương 9T0 7.00
53 KB9.0114 Tân Định 9A1 6.00
54 KB9.0115 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
55 KB9.0116 Nguyễn Trường Tộ 9T0 6.50
56 KB9.0117 Nam Trung Yên 9T0 7.50
57 KB9.0118 Nguyễn Trường Tộ 9T01 6.50
58 KB9.0119 Tân Định 9T0 7.00
59 KB9.0121 Chu Văn An 9T0 7.50
60 KB9.0122 Việt An 9T0 5.50
61 KB9.0123 Nam Từ Liêm 9T0 5.00
62 KB9.0124 Chu Văn An 9T0 3.00
63 KB9.0126 Văn Điển 9T01 5.00
64 KB9.0127 Amsterdam 9T0 7.00
65 KB9.0128 An Thượng 9T0 8.00
66 KB9.0130 Tân Định 9T0 5.00
67 KB9.0134 Ngôi sao 9T01 5.50
68 KB9.0136 Ngô Sĩ Liên 9T1  6.50
69 KB9.0137 Lương Thế Vinh 9T0 Vắng
70 KB9.0138 Việt Nam - Algieri 9T01 6.00
71 KB9.0139 Phan Chu Trinh 9T01 8.00
72 KB9.0140 Việt Nam Angieri 9T1  Vắng 
73 KB9.0141 Lương Thế Vinh 9T0 4.50
74 KB9.0143 Cầu Giấy 9T01 7.00
75 KB9.0145 Quỳnh Mai 9T1  7.00
76 KB9.0146 Bế Văn Đàn 9T2 8.00
77 KB9.0147 Trưng Vương 9T1  7.75
78 KB9.0150 Amsterdam 9T1  7.00
79 KB9.0154 Văn Khê 9T2 4.50
80 KB9.0156 Kim Giang 9T01 Vắng
81 KB9.0157 Lê Lợi 9T3 7.00
82 KB9.0158 Khương Thượng 9T1  5.25
83 KB9.0159 Đông Ngạc 9T0 8.00
84 KB9.0161 Nguyễn Trường Tộ 9T0 7.00
85 KB9.0162 Tân Định 9T3 5.50
86 KB9.0163 Đống Đa 9T1  5.25
87 KB9.0164 Việt - An 9T1  4.25
88 KB9.0169 Quang Trung 9A1 6.50
89 KB9.0170 Ngô Gia Tự 9T3 7.00
90 KB9.0174 Giảng Võ 9T01 8.00
91 KB9.0176 Tân Định 9T0 6.00
92 KB9.0177 Hoàng Liệt 9T1  5.50
93 KB9.0178 Nguyễn Siêu 9T0 5.00
94 KB9.0179 Cầu Giấy 9T01 Vắng
95 KB9.0181 Nam Trung Yên 9T01 6.00
96 KB9.0182 Trưng Vương 9T01 Vắng
97 KB9.0183 Chu Văn An 9T01 6.00
98 KB9.0185 Đống Đa 9T1  5.50
99 KB9.0191 Phương Mai 9T2 7.00
100 KB9.0193 Thái Thịnh 9T2 6.25
101 KB9.0195 Trưng Vương 9A1 8.00
102 KB9.0196 Chu Văn An 9T01 5.50
103 KB9.0199 Bế Văn Đàn 9T2 7.75
104 KB9.0200 Phương Liệt 9T3 3.00
105 KB9.0205 Bế Văn Đàn 9A1 Không nộp bài
106 KB9.0206 Đoàn Thị Điểm 9T2 4.50
107 KB9.0208 Vinschool 9T1  9.75
108 KB9.0213 Nguyễn Đình Chiểu 9T1  1.50
109 KB9.0216 Lê Lợi 9T2 7.75
110 KB9.0218 Mai Dịch 9T01 5.00
111 KB9.0220 Đống Đa 9T0 3.50
112 KB9.0224 Vietnam-angieri 9A1 5.50
113 KB9.0226 Cầu Giấy 9T01 6.00
114 KB9.0228 Archimedes 9T2 4.25
115 KB9.0229 Giảng Võ 9T2 7.50
116 KB9.0230 Trưng Vương 9T1  5.25
117 KB9.0231 Amsterdam 9T1  5.50
118 KB9.0233 Amterdam 9T01 6.50
119 KB9.0236 Lương Thế Vinh 9T2 6.25
120 KB9.0237 Tân Mai 9T2 4.50
121 KB9.0240 Phan Đình Giót 9T01 5.00
122 KB9.0241 Láng Thượng 9T1  Vắng 
123 KB9.0243 Giảng Võ 9A1 7.25
124 KB9.0244 Thanh Xuân Trung 9T01 6.00
125 KB9.0245 Hoàng Liệt 9T01 5.00
126 KB9.0246 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
127 KB9.0247 Ngọc Lâm 9T0 6.00
128 KB9.0248 Tô Vĩnh Diện 9T01 6.50
129 KB9.0250 Thành Công 9A1 6.25
130 KB9.0252 Bế Văn Đàn 9T1  1.75
131 KB9.0253 Tân Mai 9T1  5.25
132 KB9.0259 Trưng Vương 9T01 Vắng
133 KB9.0266 Giảng Võ 9T3 6.00
134 KB9.0270 Mộ Lao 9A1 8.50
135 KB9.0271 Đống Đa 9T2 6.25
136 KB9.0272 Lương Thế Vinh 9T2 5.50
137 KB9.0274 Nguyễn Trường Tộ 9A1 5.00
138 KB9.0275 Nam Trung Yên 9A1 8.00
139 KB9.0278 Lương Thế Vinh 9T0 Vắng
140 KB9.0279 Lê Lợi 9T0 4.25
141 KB9.0280 Vĩnh Tuy 9T1  5.50
142 KB9.0281 Đoàn Thị Điểm 9T2 9.00
143 KB9.0282 Lương Thế Vinh 9T2 4.75
144 KB9.0283 Ngô SĨ Liên 9T3 9.00
145 KB9.0287 Tam Khương 9T1  6.75
146 KB9.0289 Ngô Sĩ Liên 9T1  8.00
147 KB9.0290 Kim Giang 9T01 6.00
148 KB9.0291 Giảng Võ 9T3 6.00
149 KB9.0292 Ngô Sĩ Liên 9T0 5.50
150 KB9.0293 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
151 KB9.0295 Phương Mai 9T01 7.00
152 KB9.0298 Ngô Gia Tự 9T0 5.50
153 KB9.0299 Thống Nhất 9T01 5.50
154 KB9.0300 Ngôi Sao 9T2 6.25
155 KB9.0301 Ngô Sĩ Liên 9T2 7.50
156 KB9.0303 Phan Đình Giót 9T01 5.00
157 KB9.0306 Giảng Võ 9T2 8.00
158 KB9.0310 Hoàng Liệt 9A1 6.50
159 KB9.0313 Định Công 9T1  Vắng 
160 KB9.0317 Láng Thượng 9T0 8.00
161 KB9.0320 Đống Đa 9A1 8.50
162 KB9.0321 Chu Văn An 9T01 8.00
163 KB9.0323 Lê Hữu Trác 9T0 7.25
164 KB9.0326 Dương Nội 9T01 5.50
165 KB9.0328 Lê Hữu Trác 9T1  7.25
166 KB9.0330 Khương Thượng 9T0 2.50
167 KB9.0331 Cổ Bi 9T2 3.25
168 KB9.0334 Ba Đình 9T01 5.50
169 KB9.0335 Tô Vĩnh Diện 9T01 4.50
170 KB9.0337 Lê Lợi 9T0 5.00
171 KB9.0341 Đống Đa 9T1  6.25
172 KB9.0342 Ngôi Sao 9A1 6.50
173 KB9.0343 Việt An 9T0 5.50
174 KB9.0344 Archimedes Academy 9T3 4.50
175 KB9.0346 Nguyễn Trường Tộ 9A1 6.50
176 KB9.0350 Nguyễn Trãi 9A1 4.50
177 KB9.0354 Vinschool 9T3 2.50
178 KB9.0368 Tân Định 9T2 6.75
179 KB9.0375 Lương Thế Vinh 9T01 Vắng
180 KB9.0383 Nguyễn Trãi 9T3 5.50
181 KB9.0389 Đống Đa 9T1  5.50
182 KB9.0391 Nguyễn Trường Tộ 9T1  0.00
183 KB9.0396 Phương Mai 9T01 7.50
184 KB9.0400 Phương Mai 9A1 5.00
185 KB9.0407 Thái Thịnh 9T3 5.50
186 KB9.0412 Đại Kim 9T2 4.00
187 KB9.0414 Cầu Giấy 9T2 6.00
188 KB9.0418 Phương Mai 9T0 Nộp thiếu bài
189 KB9.0420 Thanh Xuân 9T0 6.00
190 KB9.0424 Thanh Xuân 9T01 7.00
191 KB9.0431 Vĩnh Hưng 9T01 5.50
192 KB9.0432 Amsterdam 9T0 6.50
193 KB9.0433 Yên Thường, Gia Lâm 9T01 8.50
194 KB9.0435 Thanh Xuân 9T1  6.50
195 KB9.0443 Khương Thượng 9A1 7.25
196 KB9.0445 Việt An 9T01 6.00
197 KB9.0449 Nguyễn Trường Tộ 9T2 6.50
198 KB9.0452 Đỗ Cận, Thái Nguyên 9T2 5.75
199 KB9.0458 Nguyễn Trường Tộ 9T0 6.75
200 KB9.0459 Khương Đình 9A1 7.75
201 KB9.0462 Cầu Giấy 9T0 6.00
202 KB9.0469 Lương Thế Vinh 9T01 7.00
203 KB9.0475 Lê Ngọc Hân 9T3 6.50
204 KB9.0478 Cầu Giấy 9T01 7.50
205 KB9.0485 Bế Văn Đàn 9A1 6.00
206 KB9.0487 Đại Mỗ 9T01 7.50
207 KB9.0490 Tân Định 9T2 2.75
208 KB9.0491 Lê Lợi 9A1 7.00
209 KB9.0492 Nguyễn Thiện Thuật 9T2 6.00
210 KB9.0500 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.25
211 KB9.0501 Đống Đa 9T3 6.25
212 KB9.0502 Việt An 9T2 3.50
213 KB9.0503 Tây Mỗ 9A1 8.00
214 KB9.0505 Nghĩa Tân 9T2 4.50
215 KB9.0508 Lương Thế Vinh 9T3 6.50
216 KB9.0511 Xuân Mai A 9T0 7.50
217 KB9.0515 Trưng Vương 9T1  7.75
218 KB9.0527 Thái Thịnh 9A1 7.50
219 KB9.0529 Gia Thụy 9T1  7.50
220 KB9.0530 Thăng Long 9T01 5.50
221 KB9.0532 Đại Kim 9A1 5.50
222 KB9.0535 Archimedes 9A1 Vắng 
223 KB9.0536 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.50
224 KB9.0542 Thanh Xuân 9T0 Vắng
225 KB9.0543 Đoàn Thị Điểm 9T2 6.00
226 KB9.0545 Thái Thịnh 9A1 7.25
227 KB9.0546 Greenfield Ecopark 9A1 6.00
228 KB9.0547 Hoàng Liệt 9T3 7.75
229 KB9.0550 Láng Thượng 9T0 0.00
230 KB9.0555 Việt An 9T2 2.00
231 KB9.0556 Trưng Vương 9T01 7.00
232 KB9.0558 Kim Giang 9T1  6.00
233 KB9.0559 Kim Giang 9T1  5.00
234 KB9.0560 Bế Văn Đàn 9A1 6.25
235 KB9.0571 Thực nghiệm 9A1 7.75
236 KB9.0574 Nguyễn Du 9T2 6.00
237 KB9.0575 Lương Thế Vinh 9T01 7.00
238 KB9.0576 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
239 KB9.0581 Thanh Xuân Trung 9T2 4.00
240 KB9.0582 Giảng Võ 9T3 9.50
241 KB9.0583 Đoàn Thị Điểm 9A1 4.50
242 KB9.0585 Ngũ Hiệp 9T3 6.25
243 KB9.0586 Lê Lợi 9T01 7.50
244 KB9.0586 Lê Lợi 9T0 6.00
245 KB9.0587 Mỗ Lao 9T01 3.00
246 KB9.0589 Nguyễn Trường Tộ 9T2 8.00
247 KB9.0593 Ngô Sĩ Liên 9T0 3.00
248 KB9.0597 Nguyễn Trãi 9T3 8.50
249 KB9.0602 Cổ Bi 9T01 7.50
250 KB9.0609 Archimedes 9T01 6.00
251 KB9.0616 Đoàn Thị Điểm 9A1 7.50
252 KB9.0618 An Khánh 9T3 1.75
253 KB9.0623 Lê Lợi 9T0 7.50
254 KB9.0624 Lê Lợi 9T0 6.50
255 KB9.0627 Nguyễn Siêu 9T01 9.00
256 KB9.0629 Việt An 9T0 5.00
257 KB9.0630 Chu Văn An 9T0 7.00
258 KB9.0633 Alfred Nobel 9T3 1.75
259 KB9.0637 Lương Thế Vinh 9T1  Vắng 
260 KB9.0640 Trưng Vương 9T3 Vắng
261 KB9.0647 Lương Thế Vinh 9T2 8.25
262 KB9.0654 Chu Văn An - Tây Hồ 9T01 6.50
263 KB9.0655 Ngô Sĩ Liên 9T2 3.75
264 KB9.0658 Chu Văn An 9T01 4.00
265 KB9.0662 Giảng Võ 9T0 4.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 7 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (30/01/2022)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn