Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0003 |
Thành Công |
9V |
7.00 |
2 |
KB9.0006 |
Tân Định |
9V |
6.50 |
3 |
KB9.0008 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
5.00 |
4 |
KB9.0017 |
Ngô Sỹ Liên |
9V |
6.50 |
5 |
KB9.0036 |
Khương Mai |
9V |
6.00 |
6 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9V |
7.00 |
7 |
KB9.0095 |
Khương Thượng |
9V |
6.50 |
8 |
KB9.0098 |
Đống Đa |
9V |
8.00 |
9 |
KB9.0099 |
Đống Đa |
9V |
6.00 |
10 |
KB9.0199 |
Bế Văn Đàn |
9V |
7.50 |
11 |
KB9.0259 |
Trưng Vương |
9V |
5.50 |
12 |
KB9.0274 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.00 |
13 |
KB9.0282 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.00 |
14 |
KB9.0310 |
Hoàng Liệt |
9V |
7.00 |
15 |
KB9.0349 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.50 |
16 |
KB9.0396 |
Phương Mai |
9V |
7.00 |
17 |
KB9.0443 |
Khương Thượng |
9V |
7.00 |
18 |
KB9.0456 |
Hoàn Kiếm |
9V |
7.00 |
19 |
KB9.0465 |
Đống Đa |
9V |
6.50 |
20 |
KB9.0491 |
Lê Lợi |
9V |
6.50 |
21 |
KB9.0503 |
Tây Mỗ |
9V |
7.00 |
22 |
KB9.0506 |
Bế Văn Đàn |
9V |
7.00 |
23 |
KB9.0562 |
Ngô Quyền |
9V |
7.00 |
24 |
KB9.0565 |
Khương Thượng |
9V |
8.50 |
25 |
KB9.0571 |
Thực nghiệm |
9V |
6.00 |
26 |
KB9.0625 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.50 |
27 |
KB9.0631 |
Đoàn Kết |
9V |
7.00 |
28 |
KB9.0634 |
Nguyễn Trãi |
9V |
6.50 |
29 |
KB9.0640 |
Trưng Vương |
9V |
7.00 |
30 |
KB9.0642 |
Nguyễn Tri Phương |
9V |
7.00 |
31 |
KB9.0666 |
Alpha School |
9V |
6.00 |
32 |
KB9.0694 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.50 |
33 |
KB9.0710 |
Trưng Nhị |
9V |
5.00 |
34 |
KB9.0712 |
Trưng Nhị |
9V |
7.00 |
35 |
KB9.0716 |
Trưng Nhị |
9V |
5.50 |