TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp  Điểm 
1 KB9.0013 Cát Linh 9T01  5.25
2 KB9.0018 Trưng Vương 9T1 6.00
3 KB9.0020 Thanh Xuân 9T01  7.50
4 KB9.0021 Nguyễn Trường Tộ 9T01  7.00
5 KB9.0024 Vĩnh Tuy 9T1 8.00
6 KB9.0034 Lương Thế Vinh 9T1 4.50
7 KB9.0046 Khương Thương 9T01  5.50
8 KB9.0048 Lương Thế Vinh 9T01  7.00
9 KB9.0049 Lê Lợi 9T1 5.00
10 KB9.0064 Lương Thế Vinh 9T1 4.00
11 KB9.0065 Bế Văn Đàn 9T1 4.50
12 KB9.0066 Cầu Giấy 9T3  7.50
13 KB9.0067 Đống Đa 9T2 4.00
14 KB9.0070 Thăng Long 9T1 3.50
15 KB9.0095 Khương Thượng 9A1 7.25
16 KB9.0099 Đống Đa 9A1 5.50
17 KB9.0101 Đống Đa 9T3  3.50
18 KB9.0105 Thành Công 9A1 8.00
19 KB9.0110 Nguyễn Tất Thành 9T01  6.00
20 KB9.0111 Trưng Vương 9T01  5.00
21 KB9.0114 Tân Định 9A1 8.50
22 KB9.0118 Nguyễn Trường Tộ 9T01  7.50
23 KB9.0139 Phan Chu Trinh 9T01  7.50
24 KB9.0146 Bế Văn Đàn 9T3  7.00
25 KB9.0150 Amsterdam 9T1 6.50
26 KB9.0154 Văn Khê 9T2 6.50
27 KB9.0157 Lê Lợi 9T3  6.00
28 KB9.0158 Khương Thượng 9T1 6.00
29 KB9.0162 Tân Định 9T3  6.50
30 KB9.0163 Đống Đa 9T1 3.50
31 KB9.0164 Việt - An 9T1 5.00
32 KB9.0170 Ngô Gia Tự 9T2 8.50
33 KB9.0177 Hoàng Liệt 9T1 4.50
34 KB9.0179 Cầu Giấy 9T01  7.00
35 KB9.0182 Trưng Vương 9T01  6.00
36 KB9.0185 Đống Đa 9T1 6.50
37 KB9.0193 Thái Thịnh 9T2 6.00
38 KB9.0195 Trưng Vương 9A1 7.00
39 KB9.0199 Bế Văn Đàn 9T2 2.00
40 KB9.0205 Bế Văn Đàn 9A1 5.25
41 KB9.0206 Đoàn Thị Điểm 9T2 5.25
42 KB9.0208 Vinschool 9T1 5.00
43 KB9.0216 Lê Lợi 9T2 6.75
44 KB9.0224 Vietnam-Angieri 9A1 4.50
45 KB9.0229 Giảng Võ 9T3  6.00
46 KB9.0230 Trưng Vương 9T1 4.00
47 KB9.0233 Amterdam 9T01  7.00
48 KB9.0236 Lương Thế Vinh 9T2 6.50
49 KB9.0237 Tân Mai 9T2 5.50
50 KB9.0243 Giảng Võ 9A1 7.50
51 KB9.0244 Thanh Xuân Trung 9T01  4.50
52 KB9.0250 Thành Công 9A1 6.75
53 KB9.0270 Mộ Lao 9A1 7.00
54 KB9.0271 Đống Đa 9T2 6.00
55 KB9.0275 Nam Trung Yên 9A1 7.50
56 KB9.0280 Vĩnh Tuy 9T1 3.00
57 KB9.0281 Đoàn Thị Điểm 9T2 6.50
58 KB9.0282 Lương Thế Vinh 9T2 7.50
59 KB9.0283 Ngô SĨ Liên 9T3  9.25
60 KB9.0287 Tam Khương 9T1 4.00
61 KB9.0289 Ngô Sĩ Liên 9T1 7.00
62 KB9.0290 Kim Giang 9T01  7.00
63 KB9.0291 Giảng Võ 9T3  7.00
64 KB9.0293 Lương Thế Vinh 9T1 7.50
65 KB9.0295 Phương Mai 9T01  7.50
66 KB9.0300 Ngôi Sao 9T2 6.00
67 KB9.0310 Hoàng Liệt 9A1 6.75
68 KB9.0320 Đống Đa 9A1 7.25
69 KB9.0321 Chu Văn An 9T01  7.50
70 KB9.0328 Lê Hữu Trác 9T1 7.50
71 KB9.0331 Cổ Bi 9T2 5.50
72 KB9.0341 Đống Đa 9T1 5.00
73 KB9.0342 Ngôi Sao 9A1 7.00
74 KB9.0346 Nguyễn Trường Tộ 9A1 8.50
75 KB9.0350 Nguyễn Trãi 9A1 8.00
76 KB9.0354 Vinschool 9T3  5.50
77 KB9.0368 Tân Định 9T2 4.00
78 KB9.0383 Nguyễn Trãi 9T3  7.25
79 KB9.0396 Phương Mai 9T01  7.00
80 KB9.0400 Phương Mai 9A1 3.75
81 KB9.0412 Đại Kim 9T2 4.50
82 KB9.0414 Cầu Giấy 9T2 6.00
83 KB9.0433 Yên Thường, Gia Lâm 9T01  9.00
84 KB9.0439 Đống Đa 9T1 6.50
85 KB9.0443 Khương Thượng 9A1 7.25
86 KB9.0445 Việt An 9T01  4.00
87 KB9.0452 Đỗ Cận, Thái Nguyên 9T2 7.25
88 KB9.0459 Khương Đình 9A1 9.25
89 KB9.0478 Cầu Giấy 9T01  9.00
90 KB9.0485 Bế Văn Đàn 9A1 7.75
91 KB9.0487 Đại Mỗ 9T01  6.50
92 KB9.0490 Tân Định 9T2 5.00
93 KB9.0491 Lê Lợi 9A1 7.75
94 KB9.0492 Nguyễn Thiện Thuật 9T2 5.50
95 KB9.0501 Đống Đa 9T3  9.00
96 KB9.0503 Tây Mỗ 9A1 8.50
97 KB9.0505 Nghĩa Tân 9T2 7.50
98 KB9.0508 Lương Thế Vinh 9T3  7.00
99 KB9.0515 Trưng Vương 9T1 5.00
100 KB9.0527 Thái Thịnh 9A1 6.25
101 KB9.0530 Thăng Long 9T01  4.50
102 KB9.0532 Đại Kim 9A1 8.00
103 KB9.0543 Đoàn Thị Điểm 9T2 2.00
104 KB9.0545 Thái Thịnh 9A1 7.75
105 KB9.0546 Greenfield Ecopark 9A1 7.75
106 KB9.0547 Hoàng Liệt 9T3  9.25
107 KB9.0555 Việt An 9T2 7.50
108 KB9.0556 Trưng Vương 9T01  7.00
109 KB9.0558 Kim Giang 9T1 4.00
110 KB9.0571 Thực nghiệm 9A1 6.75
111 KB9.0574 Nguyễn Du 9T2 7.50
112 KB9.0575 Lương Thế Vinh 9T01  8.00
113 KB9.0576 Lương Thế Vinh 9T1 7.00
114 KB9.0578 Cầu Giấy 9T01  7.00
115 KB9.0581 Thanh Xuân Trung 9T2 7.00
116 KB9.0582 Giảng Võ 9T3  8.00
117 KB9.0585 Ngũ Hiệp 9T3  7.50
118 KB9.0586 Lê Lợi 9T01  7.00
119 KB9.0589 Nguyễn Trường Tộ 9T2 6.25
120 KB9.0597 Nguyễn Trãi 9T2 7.00
121 KB9.0602 Cổ Bi 9T01  10.00
122 KB9.0608 Mễ Trì 9T2 2.00
123 KB9.0609 Archimedes 9T01  6.00
124 KB9.0616 Đoàn Thị Điểm 9A1 6.50
125 KB9.0627 Nguyễn Siêu 9T01  7.50
126 KB9.0633 Alfred Nobel 9T3  2.00
127 KB9.0637 Lương Thế Vinh 9T1 6.00
128 KB9.0647 Lương Thế Vinh 9T2 6.00
129 KB9.0654 Chu Văn An, Tây Hồ 9T01  7.00
130 KB9.0668 Amsterdam 9T3  7.25
131 KB9.0693 Bế Văn Đàn 9A1 8.50
132 KB9.0704 Lương Thế Vinh 9T2 5.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (08/05/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (08/05/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (08/05/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (08/05/2022)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2022 - 2023 (06/05/2022)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021-2022: KHỐI 6 - 7 - 8 VÀ LẦN IV KHỐI 9 (04/04/2022)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 (03/04/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 9 (30/01/2022)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn