Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0013 |
Cát Linh |
9T01 |
5.25 |
2 |
KB9.0018 |
Trưng Vương |
9T1 |
6.00 |
3 |
KB9.0020 |
Thanh Xuân |
9T01 |
7.50 |
4 |
KB9.0021 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
7.00 |
5 |
KB9.0024 |
Vĩnh Tuy |
9T1 |
8.00 |
6 |
KB9.0034 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
4.50 |
7 |
KB9.0046 |
Khương Thương |
9T01 |
5.50 |
8 |
KB9.0048 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
7.00 |
9 |
KB9.0049 |
Lê Lợi |
9T1 |
5.00 |
10 |
KB9.0064 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
4.00 |
11 |
KB9.0065 |
Bế Văn Đàn |
9T1 |
4.50 |
12 |
KB9.0066 |
Cầu Giấy |
9T3 |
7.50 |
13 |
KB9.0067 |
Đống Đa |
9T2 |
4.00 |
14 |
KB9.0070 |
Thăng Long |
9T1 |
3.50 |
15 |
KB9.0095 |
Khương Thượng |
9A1 |
7.25 |
16 |
KB9.0099 |
Đống Đa |
9A1 |
5.50 |
17 |
KB9.0101 |
Đống Đa |
9T3 |
3.50 |
18 |
KB9.0105 |
Thành Công |
9A1 |
8.00 |
19 |
KB9.0110 |
Nguyễn Tất Thành |
9T01 |
6.00 |
20 |
KB9.0111 |
Trưng Vương |
9T01 |
5.00 |
21 |
KB9.0114 |
Tân Định |
9A1 |
8.50 |
22 |
KB9.0118 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
7.50 |
23 |
KB9.0139 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
7.50 |
24 |
KB9.0146 |
Bế Văn Đàn |
9T3 |
7.00 |
25 |
KB9.0150 |
Amsterdam |
9T1 |
6.50 |
26 |
KB9.0154 |
Văn Khê |
9T2 |
6.50 |
27 |
KB9.0157 |
Lê Lợi |
9T3 |
6.00 |
28 |
KB9.0158 |
Khương Thượng |
9T1 |
6.00 |
29 |
KB9.0162 |
Tân Định |
9T3 |
6.50 |
30 |
KB9.0163 |
Đống Đa |
9T1 |
3.50 |
31 |
KB9.0164 |
Việt - An |
9T1 |
5.00 |
32 |
KB9.0170 |
Ngô Gia Tự |
9T2 |
8.50 |
33 |
KB9.0177 |
Hoàng Liệt |
9T1 |
4.50 |
34 |
KB9.0179 |
Cầu Giấy |
9T01 |
7.00 |
35 |
KB9.0182 |
Trưng Vương |
9T01 |
6.00 |
36 |
KB9.0185 |
Đống Đa |
9T1 |
6.50 |
37 |
KB9.0193 |
Thái Thịnh |
9T2 |
6.00 |
38 |
KB9.0195 |
Trưng Vương |
9A1 |
7.00 |
39 |
KB9.0199 |
Bế Văn Đàn |
9T2 |
2.00 |
40 |
KB9.0205 |
Bế Văn Đàn |
9A1 |
5.25 |
41 |
KB9.0206 |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
5.25 |
42 |
KB9.0208 |
Vinschool |
9T1 |
5.00 |
43 |
KB9.0216 |
Lê Lợi |
9T2 |
6.75 |
44 |
KB9.0224 |
Vietnam-Angieri |
9A1 |
4.50 |
45 |
KB9.0229 |
Giảng Võ |
9T3 |
6.00 |
46 |
KB9.0230 |
Trưng Vương |
9T1 |
4.00 |
47 |
KB9.0233 |
Amterdam |
9T01 |
7.00 |
48 |
KB9.0236 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
6.50 |
49 |
KB9.0237 |
Tân Mai |
9T2 |
5.50 |
50 |
KB9.0243 |
Giảng Võ |
9A1 |
7.50 |
51 |
KB9.0244 |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
4.50 |
52 |
KB9.0250 |
Thành Công |
9A1 |
6.75 |
53 |
KB9.0270 |
Mộ Lao |
9A1 |
7.00 |
54 |
KB9.0271 |
Đống Đa |
9T2 |
6.00 |
55 |
KB9.0275 |
Nam Trung Yên |
9A1 |
7.50 |
56 |
KB9.0280 |
Vĩnh Tuy |
9T1 |
3.00 |
57 |
KB9.0281 |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
6.50 |
58 |
KB9.0282 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
7.50 |
59 |
KB9.0283 |
Ngô SĨ Liên |
9T3 |
9.25 |
60 |
KB9.0287 |
Tam Khương |
9T1 |
4.00 |
61 |
KB9.0289 |
Ngô Sĩ Liên |
9T1 |
7.00 |
62 |
KB9.0290 |
Kim Giang |
9T01 |
7.00 |
63 |
KB9.0291 |
Giảng Võ |
9T3 |
7.00 |
64 |
KB9.0293 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
7.50 |
65 |
KB9.0295 |
Phương Mai |
9T01 |
7.50 |
66 |
KB9.0300 |
Ngôi Sao |
9T2 |
6.00 |
67 |
KB9.0310 |
Hoàng Liệt |
9A1 |
6.75 |
68 |
KB9.0320 |
Đống Đa |
9A1 |
7.25 |
69 |
KB9.0321 |
Chu Văn An |
9T01 |
7.50 |
70 |
KB9.0328 |
Lê Hữu Trác |
9T1 |
7.50 |
71 |
KB9.0331 |
Cổ Bi |
9T2 |
5.50 |
72 |
KB9.0341 |
Đống Đa |
9T1 |
5.00 |
73 |
KB9.0342 |
Ngôi Sao |
9A1 |
7.00 |
74 |
KB9.0346 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
8.50 |
75 |
KB9.0350 |
Nguyễn Trãi |
9A1 |
8.00 |
76 |
KB9.0354 |
Vinschool |
9T3 |
5.50 |
77 |
KB9.0368 |
Tân Định |
9T2 |
4.00 |
78 |
KB9.0383 |
Nguyễn Trãi |
9T3 |
7.25 |
79 |
KB9.0396 |
Phương Mai |
9T01 |
7.00 |
80 |
KB9.0400 |
Phương Mai |
9A1 |
3.75 |
81 |
KB9.0412 |
Đại Kim |
9T2 |
4.50 |
82 |
KB9.0414 |
Cầu Giấy |
9T2 |
6.00 |
83 |
KB9.0433 |
Yên Thường, Gia Lâm |
9T01 |
9.00 |
84 |
KB9.0439 |
Đống Đa |
9T1 |
6.50 |
85 |
KB9.0443 |
Khương Thượng |
9A1 |
7.25 |
86 |
KB9.0445 |
Việt An |
9T01 |
4.00 |
87 |
KB9.0452 |
Đỗ Cận, Thái Nguyên |
9T2 |
7.25 |
88 |
KB9.0459 |
Khương Đình |
9A1 |
9.25 |
89 |
KB9.0478 |
Cầu Giấy |
9T01 |
9.00 |
90 |
KB9.0485 |
Bế Văn Đàn |
9A1 |
7.75 |
91 |
KB9.0487 |
Đại Mỗ |
9T01 |
6.50 |
92 |
KB9.0490 |
Tân Định |
9T2 |
5.00 |
93 |
KB9.0491 |
Lê Lợi |
9A1 |
7.75 |
94 |
KB9.0492 |
Nguyễn Thiện Thuật |
9T2 |
5.50 |
95 |
KB9.0501 |
Đống Đa |
9T3 |
9.00 |
96 |
KB9.0503 |
Tây Mỗ |
9A1 |
8.50 |
97 |
KB9.0505 |
Nghĩa Tân |
9T2 |
7.50 |
98 |
KB9.0508 |
Lương Thế Vinh |
9T3 |
7.00 |
99 |
KB9.0515 |
Trưng Vương |
9T1 |
5.00 |
100 |
KB9.0527 |
Thái Thịnh |
9A1 |
6.25 |
101 |
KB9.0530 |
Thăng Long |
9T01 |
4.50 |
102 |
KB9.0532 |
Đại Kim |
9A1 |
8.00 |
103 |
KB9.0543 |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
2.00 |
104 |
KB9.0545 |
Thái Thịnh |
9A1 |
7.75 |
105 |
KB9.0546 |
Greenfield Ecopark |
9A1 |
7.75 |
106 |
KB9.0547 |
Hoàng Liệt |
9T3 |
9.25 |
107 |
KB9.0555 |
Việt An |
9T2 |
7.50 |
108 |
KB9.0556 |
Trưng Vương |
9T01 |
7.00 |
109 |
KB9.0558 |
Kim Giang |
9T1 |
4.00 |
110 |
KB9.0571 |
Thực nghiệm |
9A1 |
6.75 |
111 |
KB9.0574 |
Nguyễn Du |
9T2 |
7.50 |
112 |
KB9.0575 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
8.00 |
113 |
KB9.0576 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
7.00 |
114 |
KB9.0578 |
Cầu Giấy |
9T01 |
7.00 |
115 |
KB9.0581 |
Thanh Xuân Trung |
9T2 |
7.00 |
116 |
KB9.0582 |
Giảng Võ |
9T3 |
8.00 |
117 |
KB9.0585 |
Ngũ Hiệp |
9T3 |
7.50 |
118 |
KB9.0586 |
Lê Lợi |
9T01 |
7.00 |
119 |
KB9.0589 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2 |
6.25 |
120 |
KB9.0597 |
Nguyễn Trãi |
9T2 |
7.00 |
121 |
KB9.0602 |
Cổ Bi |
9T01 |
10.00 |
122 |
KB9.0608 |
Mễ Trì |
9T2 |
2.00 |
123 |
KB9.0609 |
Archimedes |
9T01 |
6.00 |
124 |
KB9.0616 |
Đoàn Thị Điểm |
9A1 |
6.50 |
125 |
KB9.0627 |
Nguyễn Siêu |
9T01 |
7.50 |
126 |
KB9.0633 |
Alfred Nobel |
9T3 |
2.00 |
127 |
KB9.0637 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
6.00 |
128 |
KB9.0647 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
6.00 |
129 |
KB9.0654 |
Chu Văn An, Tây Hồ |
9T01 |
7.00 |
130 |
KB9.0668 |
Amsterdam |
9T3 |
7.25 |
131 |
KB9.0693 |
Bế Văn Đàn |
9A1 |
8.50 |
132 |
KB9.0704 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
5.00 |