Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0003 |
Khương Thượng |
6T0 |
8.00 |
2 |
KB6.0006 |
Trưng Nhị |
6T1 |
9.50 |
3 |
KB6.0007 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
8.50 |
4 |
KB6.0007 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
7.00 |
5 |
KB6.0013 |
Lê Quý Đôn |
6T1 |
1.50 |
6 |
KB6.0017 |
Nghĩa Tân |
6T1 |
8.00 |
7 |
KB6.0026 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
7.75 |
8 |
KB6.0028 |
Lê Quý Đôn |
6T0 |
6.00 |
9 |
KB6.0029 |
Vinschool |
6T1 |
5.25 |
10 |
KB6.0030 |
Thái Thịnh |
6T1 |
6.00 |
11 |
KB6.0031 |
Yên Hòa |
6T1 |
Vắng |
12 |
KB6.0032 |
Thanh Xuân Nam |
6T0 |
Vắng |
13 |
KB6.0035 |
Phương Mai |
6T1 |
7.50 |
14 |
KB6.0036 |
Đoàn Thị Điểm |
6T0 |
6.00 |
15 |
KB6.0037 |
Cầu Giấy |
6T0 |
7.00 |
16 |
KB6.0040 |
Giảng Võ |
6T1 |
4.00 |
17 |
KB6.0041 |
Kim Giang |
6T1 |
9.25 |
18 |
KB6.0042 |
Đống Đa |
6T1 |
7.25 |
19 |
KB6.0043 |
Vĩnh Tuy |
6T0 |
Vắng |
20 |
KB6.0046 |
Bế Văn Đàn |
6T1 |
5.25 |
21 |
KB6.0047 |
|
6T0 |
9.00 |
22 |
KB6.0048 |
Trưng Vương |
6T0 |
4.00 |
23 |
KB6.0049 |
Tiểu học Vĩnh Hưng |
6T1 |
Vắng |
24 |
KB6.0051 |
Xuân Đỉnh |
6T1 |
8.00 |
25 |
KB6.0052 |
Thành Công |
6T1 |
8.25 |
26 |
KB6.0054 |
Thanh Xuân Nam |
6T1 |
9.50 |
27 |
KB6.0056 |
Phương Liệt |
6T1 |
7.25 |
28 |
KB6.0065 |
Giảng Võ |
6T0 |
9.00 |
29 |
KB6.0067 |
Tân Định |
6T1 |
9.00 |
30 |
KB6.0069 |
Cầu Giấy |
6T0 |
5.00 |
31 |
KB6.0070 |
Lương Thế Vinh |
6T0 |
Vắng |
32 |
KB6.0073 |
Lê Quý Đôn |
6T1 |
8.00 |
33 |
KB6.0074 |
Cầu Giấy |
6T0 |
6.00 |
34 |
KB6.0075 |
Lương Thế Vinh |
6T0 |
9.00 |
35 |
KB6.0076 |
Tân Mai |
6T1 |
9.00 |
36 |
KB6.0077 |
Đông Thái |
6T1 |
9.00 |
37 |
KB6.0078 |
Nam Trung Yên |
6T1 |
6.75 |
38 |
KB6.0079 |
Thanh Xuân Nam |
6T1 |
6.00 |
39 |
KB6.0080 |
Tân Định |
6T1 |
7.75 |
40 |
KB6.0082 |
Phương Mai |
6T1 |
7.25 |
41 |
KB6.0083 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
4.00 |
42 |
KB6.0084 |
Tân Mai |
6T1 |
5.25 |
43 |
KB6.0085 |
Marie Curie |
6T1 |
6.00 |
44 |
KB6.0086 |
Thực Nghiệm |
6T1 |
hs mới |
45 |
KB6.0088 |
Phan Đình Giót |
6T1 |
9.00 |
46 |
KB6.0090 |
Mỹ Đình 2 |
6T0 |
hs mới |