Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0002 |
|
6L0 |
6.00 |
2 |
KB6.0007 |
Nguyễn Trường Tộ |
6L0 |
6.50 |
3 |
KB6.0008 |
Kim Đồng |
6L0 |
6.50 |
4 |
KB6.0010 |
|
6L0 |
Vắng |
5 |
KB6.0013 |
Lê Quý Đôn |
6L0 |
6.75 |
6 |
KB6.0014 |
Tiểu học Tràng An |
6L0 |
6.25 |
7 |
KB6.0015 |
Thanh Xuân Nam |
6L0 |
4.00 |
8 |
KB6.0017 |
Nghĩa Tân |
6L0 |
8.50 |
9 |
KB6.0030 |
Thái Thịnh |
6L0 |
7.00 |
10 |
KB6.0032 |
Thanh Xuân Nam |
6L0 |
5.00 |
11 |
KB6.0035 |
Phương Mai |
6L0 |
8.00 |
12 |
KB6.0039 |
Phan Chu Trinh |
6L0 |
5.50 |
13 |
KB6.0048 |
Trưng Vương |
6L0 |
6.50 |
14 |
KB6.0051 |
Xuân Đỉnh |
6L0 |
8.00 |
15 |
KB6.0058 |
Cầu Giấy |
6L0 |
9.00 |
16 |
KB6.0062 |
Phan Chu Trinh |
6L0 |
4.00 |
17 |
KB6.0065 |
Giảng Võ |
6L0 |
6.25 |
18 |
KB6.0072 |
Ngoại Ngữ |
6L0 |
8.00 |
19 |
KB6.0078 |
Nam Trung Yên |
6L0 |
7.00 |
20 |
KB6.0086 |
Thực Nghiệm |
6L0 |
7.00 |