Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0017 |
Xuân Đỉnh |
8L0 |
7.00 |
2 |
KB7.0087 |
Vĩnh Tuy |
8L0 |
Vắng |
3 |
KB8.0003 |
Lê Hữu Trác |
8L01 |
6.50 |
4 |
KB8.0004 |
Archimedes |
8L0 |
7.25 |
5 |
KB8.0006 |
Thanh Xuân |
8L0 |
8.25 |
6 |
KB8.0007 |
Nhân Chính |
8L0 |
8.50 |
7 |
KB8.0009 |
Thanh Quan |
8L01 |
1.75 |
8 |
KB8.0011 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
9.25 |
9 |
KB8.0012 |
Phan Chu Trinh |
8L01 |
3.00 |
10 |
KB8.0019 |
Ngô Gia Tự |
8L0 |
4.50 |
11 |
KB8.0026 |
Trưng vương |
8L0 |
5.50 |
12 |
KB8.0030 |
Khương Mai |
8L0 |
7.50 |
13 |
KB8.0031 |
Hoàng Liệt |
8L0 |
5.25 |
14 |
KB8.0035 |
Lê Hồng Phong |
8L01 |
6.00 |
15 |
KB8.0036 |
Thanh Xuân Trung |
8L02 |
4.00 |
16 |
KB8.0037 |
Tân Mai |
8L0 |
6.75 |
17 |
KB8.0039 |
Lomonoxop |
8L0 |
4.75 |
18 |
KB8.0040 |
Thanh Xuân |
8L01 |
8.00 |
19 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
9.25 |
20 |
KB8.0045 |
Đống Đa |
8L01 |
7.00 |
21 |
KB8.0048 |
Hoàng Liệt |
8L0 |
7.00 |
22 |
KB8.0049 |
Phan Đình Giót |
8L01 |
Không đạt |
23 |
KB8.0052 |
Thành Công B |
8L02 |
5.50 |
24 |
KB8.0055 |
Hoàng Liệt |
8L0 |
5.50 |
25 |
KB8.0057 |
Nguyễn Du |
8L0 |
8.00 |
26 |
KB8.0067 |
Lê Lợi |
8L02 |
7.00 |
27 |
KB8.0072 |
Hoàng Mai |
8L01 |
6.00 |
28 |
KB8.0093 |
Phan Chu Trinh |
8L0 |
7.00 |
29 |
KB8.0094 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
6.25 |
30 |
KB8.0095 |
Đống Đa |
8L02 |
7.00 |
31 |
KB8.0097 |
Ngô Sỹ Liên |
8L0 |
7.25 |
32 |
KB8.0098 |
Tân Định |
8L0 |
8.25 |
33 |
KB8.0103 |
Ngôi Sao |
8L0 |
3.50 |
34 |
KB8.0104 |
Khương Thượng |
8L02 |
6.50 |
35 |
KB8.0107 |
Cầu Giấy |
8L0 |
6.50 |
36 |
KB8.0110 |
Lê Quý Đôn |
8L01 |
4.50 |
37 |
KB8.0115 |
Thanh Xuân Nam |
8L02 |
8.00 |
38 |
KB8.0121 |
Thanh Xuân Nam |
8L0 |
6.00 |
39 |
KB8.0122 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
7.50 |
40 |
KB8.0127 |
Archimedes |
8L02 |
7.50 |
41 |
KB8.0129 |
Chu Văn An |
8L0 |
5.50 |
42 |
KB8.0138 |
Thành Công |
8L02 |
8.50 |
43 |
KB8.0140 |
Nam Trung Yên |
8L02 |
2.50 |
44 |
KB8.0146 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8L01 |
6.50 |
45 |
KB8.0147 |
Tạ Quang Bửu |
8L02 |
4.00 |
46 |
KB8.0153 |
Giảng Võ |
8L02 |
7.25 |
47 |
KB8.0154 |
Tân Định |
8L02 |
Vắng |
48 |
KB8.0158 |
Amsterdam |
8L0 |
6.75 |
49 |
KB8.0159 |
Đống Đa |
8L02 |
6.25 |
50 |
KB8.0164 |
Phúc Lợi |
8L01 |
4.50 |
51 |
KB8.0169 |
Gia Thụy |
8L0 |
6.50 |
52 |
KB8.0170 |
Tân Định |
8L01 |
2.00 |
53 |
KB8.0171 |
Trưng Vương |
8L0 |
8.25 |
54 |
KB8.0173 |
Trưng Vương |
8L0 |
8.00 |
55 |
KB8.0176 |
Hoàng Mai |
8L0 |
5.75 |
56 |
KB8.0179 |
Ngô Sĩ Liên |
8L02 |
Vắng |
57 |
KB8.0186 |
Ngôi Sao |
8L0 |
5.50 |
58 |
KB8.0191 |
Ngô Sĩ Liên |
8L02 |
7.00 |
59 |
KB8.0203 |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
9.00 |
60 |
KB8.0208 |
Thanh Xuân |
8L02 |
4.25 |
61 |
KB8.0209 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
3.50 |
62 |
KB8.0212 |
Thanh Xuân |
8L01 |
Vắng |
63 |
KB8.0215 |
Amsterdam |
8L02 |
8.50 |
64 |
KB8.0216 |
Gia Thụy |
8L0 |
8.00 |
65 |
KB8.0223 |
Chu Văn An |
8L0 |
7.50 |
66 |
KB8.0224 |
Phan Đình Giót |
8L01 |
Vắng |
67 |
KB8.0225 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
6.50 |
68 |
KB8.0236 |
Đống Đa |
8L02 |
3.25 |
69 |
KB8.0237 |
Nghĩa Tân |
8L01 |
2.00 |
70 |
KB8.0238 |
Nguyễn Lân |
8L0 |
7.00 |
71 |
KB8.0241 |
Đống Đa |
8L02 |
7.25 |
72 |
KB8.0246 |
Kim Giang |
8L01 |
Vắng |
73 |
KB8.0255 |
Kim Giang |
8L02 |
8.00 |
74 |
KB8.0256 |
Giảng Võ |
8L01 |
2.50 |
75 |
KB8.0259 |
Nguyễn Tất Thành |
8L0 |
6.00 |
76 |
KB8.0260 |
Láng Hạ |
8L02 |
1.25 |
77 |
KB8.0263 |
Ngôi Sao |
8L02 |
8.75 |
78 |
KB8.0271 |
Thanh Xuân |
8L01 |
3.00 |