Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0063 |
Lê Lợi |
8H0 |
9.50 |
2 |
KB7.0134 |
Lê Quý Đôn |
8H2 |
8.00 |
3 |
KB8.0001 |
Archimedes |
8H01 |
9.00 |
4 |
KB8.0003 |
Lê Hữu Trác |
8H01 |
2.50 |
5 |
KB8.0006 |
Thanh Xuân |
8H0 |
9.50 |
6 |
KB8.0009 |
Thanh Quan |
8H2 |
9.00 |
7 |
KB8.0010 |
Thanh Xuân |
8H0 |
10.00 |
8 |
KB8.0015 |
Kim Đồng |
8H0 |
2.00 |
9 |
KB8.0016 |
Archimedes |
8H01 |
10.00 |
10 |
KB8.0018 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
9.50 |
11 |
KB8.0022 |
Mễ Trì |
8H0 |
10.00 |
12 |
KB8.0023 |
Phú La |
8H02 |
1.00 |
13 |
KB8.0024 |
Thanh Xuân |
8H0 |
9.50 |
14 |
KB8.0025 |
Phan Chu Trinh |
8H0 |
5.50 |
15 |
KB8.0026 |
Trưng vương |
8H01 |
8.50 |
16 |
KB8.0029 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
9.50 |
17 |
KB8.0033 |
Thanh Xuân Nam |
8H01 |
6.50 |
18 |
KB8.0036 |
Thanh Xuân Trung |
8H02 |
1.00 |
19 |
KB8.0039 |
Lomonoxop |
8H0 |
8.50 |
20 |
KB8.0040 |
Thanh Xuân |
8H0 |
10.00 |
21 |
KB8.0041 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
3.00 |
22 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
9.00 |
23 |
KB8.0050 |
Greenfield Ecopark |
8H2 |
8.50 |
24 |
KB8.0051 |
Nguyễn Tuân |
8H0 |
6.00 |
25 |
KB8.0065 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
7.50 |
26 |
KB8.0067 |
Lê Lợi |
8H02 |
1.00 |
27 |
KB8.0069 |
Đống Đa |
8H02 |
2.00 |
28 |
KB8.0074 |
Hoàng Diệu |
8H01 |
7.00 |
29 |
KB8.0079 |
Lê Lợi |
8H0 |
7.50 |
30 |
KB8.0080 |
Chu Văn An |
8H01 |
8.50 |
31 |
KB8.0081 |
Kim Giang |
8H02 |
Không đạt |
32 |
KB8.0089 |
Archimedes Đông Anh |
8H01 |
10.00 |
33 |
KB8.0090 |
Nhật Tân |
8H02 |
2.50 |
34 |
KB8.0105 |
Lương Thế Vinh |
8H2 |
5.00 |
35 |
KB8.0107 |
Cầu Giấy |
8H01 |
9.50 |
36 |
KB8.0108 |
Lê Lợi |
8H01 |
8.50 |
37 |
KB8.0110 |
Lê Quý Đôn |
8H01 |
4.00 |
38 |
KB8.0114 |
Văn Khuê |
8H0 |
7.50 |
39 |
KB8.0115 |
Thanh Xuân Nam |
8H02 |
3.50 |
40 |
KB8.0120 |
Hoàng Liệt |
8H02 |
8.00 |
41 |
KB8.0123 |
Tân Định |
8H0 |
7.00 |
42 |
KB8.0124 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
Không đạt |
43 |
KB8.0127 |
Archimedes |
8H01 |
8.50 |
44 |
KB8.0130 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
10.00 |
45 |
KB8.0132 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
10.00 |
46 |
KB8.0133 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
10.00 |
47 |
KB8.0134 |
Vĩnh Tuy |
8H0 |
7.50 |
48 |
KB8.0135 |
Marie Curie |
8H0 |
2.00 |
49 |
KB8.0138 |
Thành Công |
8H01 |
8.50 |
50 |
KB8.0140 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
Không đạt |
51 |
KB8.0141 |
Phương Mai |
8H02 |
3.00 |
52 |
KB8.0144 |
Mai Động |
8H0 |
9.50 |
53 |
KB8.0148 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
2.00 |
54 |
KB8.0158 |
Amsterdam |
8H0 |
9.50 |
55 |
KB8.0159 |
Đống Đa |
8H02 |
5.50 |
56 |
KB8.0160 |
Nguyễn Du |
8H02 |
4.00 |
57 |
KB8.0162 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
4.00 |
58 |
KB8.0164 |
Phúc Lợi |
8H0 |
7.00 |
59 |
KB8.0167 |
Thực Nghiệm |
8H2 |
7.50 |
60 |
KB8.0170 |
Tân Định |
8H0 |
5.00 |
61 |
KB8.0171 |
Trưng Vương |
8H01 |
7.00 |
62 |
KB8.0172 |
Trưng Vương |
8H01 |
10.00 |
63 |
KB8.0173 |
Trưng Vương |
8H01 |
8.00 |
64 |
KB8.0174 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
10.00 |
65 |
KB8.0188 |
Ái Mộ |
8H0 |
3.50 |
66 |
KB8.0192 |
Cầu Giấy |
8H0 |
10.00 |
67 |
KB8.0195 |
Nguyễn Du |
8H02 |
9.50 |
68 |
KB8.0198 |
Giảng Võ |
8H02 |
7.00 |
69 |
KB8.0199 |
Archimedes |
8H0 |
9.00 |
70 |
KB8.0200 |
Archimedes Đông Anh |
8H0 |
8.50 |
71 |
KB8.0202 |
Nguyễn Tri Phương |
8H0 |
4.00 |
72 |
KB8.0204 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
5.50 |
73 |
KB8.0207 |
Thành Công |
8H0 |
4.00 |
74 |
KB8.0214 |
Đại Kim |
8H2 |
8.00 |
75 |
KB8.0215 |
Amsterdam |
8H02 |
7.00 |
76 |
KB8.0221 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
10.00 |
77 |
KB8.0227 |
Tây Mỗ |
8H02 |
4.00 |
78 |
KB8.0228 |
Nguyễn Văn Huyên |
8H02 |
1.50 |
79 |
KB8.0234 |
Trưng Vương |
8H01 |
10.00 |
80 |
KB8.0238 |
Nguyễn Lân |
8H2 |
9.50 |
81 |
KB8.0239 |
Amsterdam |
8H0 |
3.00 |
82 |
KB8.0242 |
Thanh Xuân |
8H02 |
8.50 |
83 |
KB8.0243 |
Ngọc Thụy |
8H02 |
9.00 |
84 |
KB8.0248 |
Việt Nam - Angieri |
8H01 |
Không đạt |
85 |
KB8.0250 |
Đống Đa |
8H0 |
5.00 |
86 |
KB9.0024 |
Kim Giang |
8H0 |
10.00 |
87 |
KB9.0506 |
Kim Giang |
8H02 |
5.50 |