Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0001 |
Nam Trung Yên |
9V |
6.00 |
2 |
KB9.0005 |
Giảng Võ |
9V |
4.50 |
3 |
KB9.0040 |
Amsterdam |
9V |
3.00 |
4 |
KB9.0125 |
Ngôi Sao |
9V |
6.00 |
5 |
KB9.0127 |
Lương Thế Vinh |
9V |
6.50 |
6 |
KB9.0146 |
Láng Thượng |
9V |
5.50 |
7 |
KB9.0149 |
Việt An |
9V |
4.50 |
8 |
KB9.0180 |
Thanh Xuân |
9V |
6.00 |
9 |
KB9.0209 |
Tân Mai |
9V |
4.50 |
10 |
KB9.0217 |
Nguyễn Du |
9V |
6.00 |
11 |
KB9.0228 |
Hoàn Kiếm |
9V |
6.00 |
12 |
KB9.0312 |
Phan Đình Giót |
9V |
5.50 |
13 |
KB9.0348 |
Nguyễn Trãi |
9V |
6.00 |
14 |
KB9.0393 |
Thành Công |
9V |
5.00 |
15 |
KB9.0394 |
Láng Hạ |
9V |
6.00 |
16 |
KB9.0395 |
Marie Curie |
9V |
5.00 |
17 |
KB9.0413 |
Kim Giang |
9V |
4.00 |
18 |
KB9.0428 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
5.00 |
19 |
KB9.0446 |
Phan Đình Giót |
9V |
5.00 |
20 |
KB9.0470 |
Nghĩa Tân |
9V |
4.00 |
21 |
KB9.0509 |
FPT Cầu Giấy |
9V |
5.00 |
22 |
KB9.0522 |
Trần Đăng Ninh |
9V |
6.00 |
23 |
KB9.0524 |
Wellspring |
9V |
5.00 |
24 |
KB9.0531 |
Thanh Xuân |
9V |
5.50 |