1. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II KHỐI LỚP 6:
Lớp
|
6T0 Toán
|
6T1 Toán
|
6L0 Lý
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Bảy
|
Ngày
|
29/10
|
30/10
|
29/10
|
2. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II KHỐI LỚP 7:
Lớp
|
7T1 Toán
|
7T2 Toán
|
7T01 Toán
|
7T0 Toán
|
7L1 Lý
|
7L0 Lý
|
7H0 Hóa
|
Thứ
|
Thứ Ba
|
Thứ Hai
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Ngày
|
25/10
|
31/10
|
29/10
|
30/10
|
29/10
|
30/10
|
26/10
|
(Lớp Toán: học sinh học bình thường theo thời khóa biểu ca 1, kiểm tra vào ca 2)
3. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II KHỐI LỚP 8:
3.1. Môn Toán 8:
Lớp
|
8T0
|
8T01
|
8T02
|
8T03
|
8T1
|
8T2
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
Ngày
|
30/10
|
30/10
|
26/10
|
30/10
|
28/10
|
31/10
|
(Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu ca 1; kiểm tra vào ca 2)
3.2. Môn Vật lý, Hóa học và Ngữ Văn 8:
Lớp
|
8L0
(Lý)
|
8L01
(Lý)
|
8L02
(Lý)
|
8H0
(Hóa)
|
8H01
(Hóa)
|
8H02
(Hóa)
|
8H2
(Hóa)
|
Thứ
|
Thứ Năm
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Thứ Bẩy
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Bảy
|
Ngày
|
03/11
|
30/10
|
25/10
|
29/10
|
31/10
|
03/11
|
29/10
|
4. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II KHỐI 9:
4.1. Môn Toán 9:
Lớp
|
9T0
|
9T01
|
9T1
|
9T2
|
9T3
|
9A1
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Ngày
|
30/10
|
30/10
|
30/10
|
30/10
|
25/10
|
26/10
|
(Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu ca 1; kiểm tra vào ca 2)
4.2. Môn Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ Văn 9:
Lớp
|
9L0
(Lý)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9L-KC
(Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H01
(Hóa)
|
9H02
(Hóa)
|
9H-KC
(Hóa)
|
9E
(English)
|
9V
(Ngữ Văn)
|
Thứ
|
Thứ Bẩy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
Chủ Nhật
|
Thứ
Bảy
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Năm
|
Thứ
Sáu
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Ba
|
Ngày
|
05/11
|
06/11
|
03/11
|
30/10
|
29/10
|
31/10
|
03/11
|
28/10
|
31/10
|
25/10
|
(Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 1 ca; kiểm tra 1 ca 90 phút).
Các lớp khối THPT sẽ kiểm tra theo buổi học của lớp.