Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0001 |
Ngôi Sao |
6T0 |
8.25 |
2 |
KB6.0002 |
Tân Định |
6T1 |
6.25 |
3 |
KB6.0004 |
Phúc Lợi |
6T0 |
7.25 |
4 |
KB6.0005 |
An Hưng |
6T0 |
6.00 |
5 |
KB6.0006 |
Nam Thành Công |
6T0 |
6.50 |
6 |
KB6.0007 |
Yên Hoà |
6T1 |
8.00 |
7 |
KB6.0009 |
Định Công |
6T0 |
8.75 |
8 |
KB6.0011 |
Nam Thành Công |
6T1 |
7.75 |
9 |
KB6.0014 |
Thái Thịnh |
6T0 |
2.25 |
10 |
KB6.0016 |
Phan Đình Giót |
6T0 |
7.25 |
11 |
KB6.0017 |
Archimedes |
6T0 |
8.50 |
12 |
KB6.0018 |
Ngô Sĩ Liên |
6T1 |
8.75 |
13 |
KB6.0019 |
Giảng Võ |
6T1 |
8.00 |
14 |
KB6.0022 |
Ngọc lâm |
6T1 |
9.00 |
15 |
KB6.0024 |
Quang Trung |
6T1 |
6.25 |
16 |
KB6.0025 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
9.00 |
17 |
KB6.0027 |
Trần Quốc Toản |
6T0 |
9.75 |
18 |
KB6.0029 |
Nam Thành Công |
6T1 |
9.00 |
19 |
KB6.0030 |
Quang Trung |
6T1 |
9.00 |
20 |
KB6.0031 |
Lương Thế Vinh |
6T0 |
5.50 |
21 |
KB6.0032 |
Lomonoxop |
6T0 |
8.50 |
22 |
KB6.0033 |
Ngôi Sao |
6T0 |
6.25 |
23 |
KB6.0034 |
Cổ Nhuế |
6T1 |
9.00 |
24 |
KB6.0035 |
Thành Công |
6T1 |
8.50 |
25 |
KB6.0037 |
Trần Đăng Ninh |
6T1 |
6.50 |
26 |
KB6.0038 |
Ngôi Sao Hà Nội |
6T0 |
7.00 |
27 |
KB6.0040 |
Mai Động |
6T1 |
8.00 |
28 |
KB6.0041 |
Greenfile School |
6T1 |
8.50 |
29 |
KB6.0043 |
Lê Hồng Phong |
6T1 |
Vắng |
30 |
KB6.0044 |
Tây Mỗ |
6T0 |
Vắng |
31 |
KB6.0045 |
Trung Văn |
6T0 |
1.50 |
32 |
KB6.0046 |
Đại Mỗ |
6T1 |
5.50 |
33 |
KB6.0047 |
Nguyễn Quý Đức |
6T1 |
7.50 |
34 |
KB6.0048 |
Đại Từ |
6T1 |
7.00 |
35 |
KB6.0049 |
Tam Khương |
6T1 |
6.50 |
36 |
KB6.0050 |
Việt Nam - Angieri |
6T0 |
6.50 |
37 |
KB6.0054 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
9.00 |
38 |
KB6.0055 |
Khương Đình |
6T0 |
5.50 |
39 |
KB6.0057 |
Vân Hồ |
6T0 |
5.75 |
40 |
KB6.0060 |
Gia Thuỵ |
6T0 |
5.75 |
41 |
KB6.0062 |
Ngô Sĩ Liên |
6T0 |
6.00 |
42 |
KB6.0063 |
Lomonoxop |
6T1 |
8.75 |
43 |
KB6.0064 |
Khương Đình |
6T1 |
8.50 |
44 |
KB6.0065 |
Đoàn Thị Điểm |
6T1 |
7.50 |
45 |
KB6.0066 |
Khương Thượng |
6T1 |
9.00 |
46 |
KB6.0067 |
Thái Thịnh |
6T1 |
8.50 |
47 |
KB6.0068 |
Thái Thịnh |
6T1 |
8.00 |
48 |
KB6.0072 |
Cầu Giấy |
6T0 |
6.75 |
49 |
KB6.0073 |
Amsterdam |
6T0 |
9.50 |
50 |
KB6.0074 |
Cầu Giấy |
6T0 |
9.75 |
51 |
KB6.0076 |
Việt Nam - Angieri |
6T1 |
Vắng |
52 |
KB6.0080 |
Amsterdam |
6T0 |
8.75 |
53 |
KB6.0082 |
Chu Văn An |
6T1 |
5.25 |
54 |
KB6.0083 |
Nghĩa Tân |
6T1 |
Vắng |
55 |
KB6.0084 |
Đống Đa |
6T1 |
Vắng |
56 |
KB6.0088 |
Nguyễn Trãi |
6T1 |
8.50 |
57 |
KB6.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
7.75 |
58 |
KB6.0092 |
Trần Duy Hưng |
6T0 |
8.50 |
59 |
KB6.0093 |
Giảng Võ |
6T1 |
9.00 |
60 |
KB6.0094 |
Đống Đa |
6T1 |
7.75 |
61 |
KB6.0097 |
Lê Quý Đôn |
6T1 |
9.00 |
62 |
KB6.0100 |
Lê Ngọc Hân |
6T1 |
6.50 |
63 |
KB6.0101 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T1 |
8.00 |
64 |
KB6.0102 |
Trần Duy Hưng |
6T1 |
8.25 |
65 |
KB6.0104 |
Giảng Võ |
6T0 |
Vắng |
66 |
KB6.0105 |
Nhân Chính |
6T1 |
9.00 |
67 |
KB6.0106 |
Giảng Võ |
6T0 |
7.25 |
68 |
KB6.0107 |
Việt An |
6T0 |
4.25 |
69 |
KB6.0109 |
Trưng Vương |
6T0 |
Không đạt |
70 |
KB6.0110 |
Lương Thế Vinh |
6T0 |
2.00 |