Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0001 |
Ngoại Ngữ |
7H0 |
4.75 |
2 |
KB7.0002 |
Giảng Võ |
7H0 |
4.50 |
3 |
KB7.0008 |
Phương Mai |
7H0 |
4.50 |
4 |
KB7.0010 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6.50 |
5 |
KB7.0033 |
Trưng Vương |
7H0 |
7.50 |
6 |
KB7.0036 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6.50 |
7 |
KB7.0044 |
Khương Đình |
7H0 |
7.50 |
8 |
KB7.0048 |
Thanh Xuân |
7H0 |
Vắng |
9 |
KB7.0049 |
Phương Liệt |
7H0 |
4.50 |
10 |
KB7.0051 |
Tân Định |
7H0 |
8.00 |
11 |
KB7.0052 |
Khương Thượng |
7H0 |
Vắng |
12 |
KB7.0056 |
Thái Thịnh |
7H0 |
5.00 |
13 |
KB7.0084 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
4.00 |
14 |
KB7.0086 |
Nam Trung Yên |
7H0 |
Vắng |
15 |
KB7.0092 |
Đoàn Thị Điểm |
7H0 |
6.75 |
16 |
KB7.0096 |
Ngoại ngữ |
7H0 |
7.00 |
17 |
KB7.0098 |
Bế Văn Đàn |
7H0 |
Vắng |
18 |
KB7.0102 |
Đống Đa |
7H0 |
6.50 |
19 |
KB7.0105 |
Liên Ninh |
7H0 |
6.25 |
20 |
KB7.0111 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
9.00 |
21 |
KB7.0117 |
Trưng Vương |
7H0 |
4.75 |
22 |
KB7.0118 |
Khương Thượng |
7H0 |
3.50 |
23 |
KB7.0119 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
6.25 |
24 |
KB7.0121 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
7.75 |
25 |
KB7.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
9.50 |
26 |
KB7.0138 |
Vinschool |
7H0 |
3.00 |
27 |
KB7.0139 |
Phan Chu Trinh |
7H0 |
9.00 |
28 |
KB7.0147 |
Đống Đa |
7H0 |
8.50 |
29 |
KB7.0148 |
Sơn Tây |
7H0 |
8.25 |
30 |
KB7.0152 |
Nam Trung Yên |
7H0 |
3.50 |
31 |
KB7.0154 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
Vắng |
32 |
KB7.0157 |
Vinschool |
7H0 |
5.25 |
33 |
KB7.0159 |
Hoàn Kiếm |
7H0 |
7.25 |
34 |
KB7.0163 |
Trần Duy Hưng |
7H0 |
8.00 |
35 |
KB7.0169 |
Archimedes |
7H0 |
5.00 |
36 |
KB7.0178 |
Mai Động |
7H0 |
3.00 |