Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0134 |
Lê Quý Đôn |
8H2 |
Vắng |
2 |
KB8.0001 |
Archimedes |
8H01 |
7.00 |
3 |
KB8.0003 |
Lê Hữu Trác |
8H01 |
7.00 |
4 |
KB8.0006 |
Thanh Xuân |
8H0 |
9.50 |
5 |
KB8.0009 |
Thanh Quan |
8H2 |
8.50 |
6 |
KB8.0010 |
Thanh Xuân |
8H0 |
10.00 |
7 |
KB8.0015 |
Kim Đồng |
8H0 |
3.50 |
8 |
KB8.0016 |
Archimedes |
8H01 |
10.00 |
9 |
KB8.0018 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
5.75 |
10 |
KB8.0022 |
Mễ Trì |
8H0 |
8.25 |
11 |
KB8.0024 |
Thanh Xuân |
8H0 |
4.00 |
12 |
KB8.0025 |
Phan Chu Trinh |
8H0 |
8.25 |
13 |
KB8.0026 |
Trưng Vương |
8H01 |
5.75 |
14 |
KB8.0029 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
Vắng |
15 |
KB8.0031 |
Hoàng Liệt |
8H1 |
8.50 |
16 |
KB8.0033 |
Thanh Xuân Nam |
8H01 |
7.75 |
17 |
KB8.0039 |
Lomonoxop |
8H0 |
4.00 |
18 |
KB8.0040 |
Thanh Xuân |
8H0 |
9.75 |
19 |
KB8.0041 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
5.50 |
20 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
9.25 |
21 |
KB8.0047 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
9.25 |
22 |
KB8.0050 |
Greenfield Ecopark |
8H2 |
9.50 |
23 |
KB8.0051 |
Nguyễn Tuân |
8H0 |
8.25 |
24 |
KB8.0065 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
6.50 |
25 |
KB8.0067 |
Lê Lợi |
8H02 |
4.75 |
26 |
KB8.0069 |
Đống Đa |
8H02 |
3.25 |
27 |
KB8.0074 |
Hoàng Diệu |
8H0 |
7.25 |
28 |
KB8.0077 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
4.00 |
29 |
KB8.0080 |
Chu Văn An |
8H01 |
8.75 |
30 |
KB8.0081 |
Kim Giang |
8H02 |
Không đạt |
31 |
KB8.0089 |
Archimedes Đông Anh |
8H01 |
9.75 |
32 |
KB8.0104 |
Khương Thượng |
8H1 |
7.00 |
33 |
KB8.0105 |
Lương Thế Vinh |
8H2 |
4.00 |
34 |
KB8.0107 |
Cầu Giấy |
8H01 |
9.75 |
35 |
KB8.0108 |
Lê Lợi |
8H01 |
5.00 |
36 |
KB8.0110 |
Lê Quý Đôn |
8H01 |
6.00 |
37 |
KB8.0115 |
Thanh Xuân Nam |
8H1 |
9.50 |
38 |
KB8.0120 |
Hoàng Liệt |
8H02 |
6.50 |
39 |
KB8.0123 |
Tân Định |
8H0 |
5.50 |
40 |
KB8.0127 |
Archimedes |
8H01 |
8.50 |
41 |
KB8.0130 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
10.00 |
42 |
KB8.0133 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
6.25 |
43 |
KB8.0134 |
Vĩnh Tuy |
8H0 |
1.75 |
44 |
KB8.0135 |
Marie Curie |
8H0 |
2.25 |
45 |
KB8.0138 |
Thành Công |
8H01 |
6.25 |
46 |
KB8.0140 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
5.75 |
47 |
KB8.0144 |
Mai Động |
8H0 |
5.50 |
48 |
KB8.0147 |
Tạ Quang Bửu |
8H1 |
7.00 |
49 |
KB8.0148 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
6.50 |
50 |
KB8.0157 |
Thái Thịnh |
8H02 |
6.75 |
51 |
KB8.0158 |
Amsterdam |
8H0 |
9.25 |
52 |
KB8.0159 |
Đống Đa |
8H02 |
5.25 |
53 |
KB8.0160 |
Nguyễn Du |
8H02 |
3.75 |
54 |
KB8.0161 |
Văn Điển |
8H0 |
3.00 |
55 |
KB8.0162 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
2.25 |
56 |
KB8.0162 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
2.25 |
57 |
KB8.0167 |
Thực Nghiệm |
8H2 |
5.50 |
58 |
KB8.0170 |
Tân Định |
8H0 |
4.75 |
59 |
KB8.0171 |
Trưng Vương |
8H01 |
9.25 |
60 |
KB8.0172 |
Trưng Vương |
8H01 |
9.25 |
61 |
KB8.0173 |
Trưng Vương |
8H01 |
9.75 |
62 |
KB8.0174 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
9.50 |
63 |
KB8.0178 |
Vĩnh Tuy |
8H02 |
5.00 |
64 |
KB8.0191 |
Ngô Sĩ Liên |
8H2 |
4.50 |
65 |
KB8.0192 |
Cầu Giấy |
8H0 |
9.00 |
66 |
KB8.0195 |
Nguyễn Du |
8H02 |
6.50 |
67 |
KB8.0199 |
Archimedes |
8H0 |
9.50 |
68 |
KB8.0200 |
Archimedes Đông Anh |
8H0 |
9.75 |
69 |
KB8.0201 |
Quang Trung |
8H1 |
5.00 |
70 |
KB8.0202 |
Nguyễn Tri Phương |
8H1 |
9.50 |
71 |
KB8.0204 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
Vắng |
72 |
KB8.0214 |
Đại Kim |
8H2 |
5.00 |
73 |
KB8.0215 |
Amsterdam |
8H02 |
7.50 |
74 |
KB8.0221 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
5.50 |
75 |
KB8.0228 |
Nguyễn Văn Huyên |
8H02 |
3.75 |
76 |
KB8.0234 |
Trưng Vương |
8H01 |
5.25 |
77 |
KB8.0239 |
Amsterdam |
8H0 |
4.50 |
78 |
KB8.0241 |
Đống Đa |
8H1 |
9.25 |
79 |
KB8.0242 |
Thanh Xuân |
8H02 |
5.25 |
80 |
KB8.0243 |
Ngọc Thụy |
8H02 |
4.00 |
81 |
KB8.0244 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
Vắng |
82 |
KB8.0250 |
Đống Đa |
8H0 |
4.50 |
83 |
KB8.0258 |
Trưng Vương |
8H1 |
7.50 |
84 |
KB8.0261 |
Giảng Võ |
8H1 |
9.75 |
85 |
KB8.0262 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
8.25 |
86 |
KB8.0264 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
6.50 |
87 |
KB8.0265 |
Đống Đa |
8H1 |
7.00 |
88 |
KB8.0267 |
Amsterdam |
8H1 |
9.00 |
89 |
KB8.0279 |
Trưng Vương |
8H0 |
8.00 |
90 |
KB8.0280 |
Thanh Trì |
8H0 |
9.50 |
91 |
KB8.0281 |
Văn Khê |
8H0 |
2.00 |
92 |
KB8.0287 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
2.75 |
93 |
KB8.0289 |
Phan Chu Trinh |
8H1 |
5.00 |
94 |
KB8.0296 |
Phan Đình Giót |
8H1 |
7.25 |
95 |
KB8.0299 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
6.00 |
96 |
KB8.0300 |
Chu Văn An |
8H02 |
8.25 |
97 |
KB8.0301 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
5.75 |
98 |
KB8.0308 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
2.75 |
99 |
KB8.0313 |
Láng Thượng |
8H02 |
Không đạt |
100 |
KB8.0314 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
8.25 |
101 |
KB8.0316 |
Thành Công |
8H01 |
6.50 |
102 |
KB8.0317 |
Chu Văn An |
8H1 |
6.50 |
103 |
KB8.0323 |
Vinschool |
8H01 |
6.00 |
104 |
KB9.0024 |
Kim Giang |
8H0 |
Vắng |
105 |
KB9.0506 |
Kim Giang |
8H01 |
6.25 |