Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0007 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.50 |
2 |
KB9.0010 |
Sài Sơn |
9H0 |
9.00 |
3 |
KB9.0011 |
Ngôi Sao |
9H02 |
8.00 |
4 |
KB9.0013 |
Bế Văn Đàn |
9H01 |
7.00 |
5 |
KB9.0015 |
Tây Hà Nội |
9H01 |
2.25 |
6 |
KB9.0016 |
Dương Phúc Tư |
9H0 |
7.00 |
7 |
KB9.0021 |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
8.25 |
8 |
KB9.0023 |
Nghĩa Tân |
9H-KC |
9.50 |
9 |
KB9.0030 |
Cầu Giấy |
9H0 |
Vắng |
10 |
KB9.0032 |
Khương Mai |
9H01 |
1.50 |
11 |
KB9.0035 |
Đình Dù |
9H0 |
7.00 |
12 |
KB9.0040 |
Amsterdam |
9H0 |
9.00 |
13 |
KB9.0050 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
3.75 |
14 |
KB9.0059 |
Giảng Võ |
9H0 |
5.00 |
15 |
KB9.0066 |
Marie Curie |
9H01 |
5.00 |
16 |
KB9.0068 |
Trưng Vương |
9H0 |
6.00 |
17 |
KB9.0069 |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
Không đạt |
18 |
KB9.0075 |
Giảng Võ |
9H0 |
9.00 |
19 |
KB9.0093 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
9.25 |
20 |
KB9.0100 |
Lê Lợi |
9H0 |
9.00 |
21 |
KB9.0101 |
Nguyễn Trãi |
9H02 |
2.25 |
22 |
KB9.0102 |
Phú Lương |
9H01 |
5.50 |
23 |
KB9.0105 |
Thanh Xuân Nam |
9H-KC |
9.00 |
24 |
KB9.0107 |
Kiều Phú |
9H01 |
3.00 |
25 |
KB9.0111 |
Nguyễn Tất Thành |
9H-KC |
8.50 |
26 |
KB9.0112 |
Amsterdam |
9H02 |
9.50 |
27 |
KB9.0118 |
Nhật Tân |
9H0 |
8.00 |
28 |
KB9.0121 |
Tân Định |
9H01 |
4.50 |
29 |
KB9.0125 |
Ngôi Sao |
9H0 |
9.00 |
30 |
KB9.0127 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
8.25 |
31 |
KB9.0134 |
Đống Đa |
9H-KC |
8.50 |
32 |
KB9.0139 |
Thịnh Quang |
9H01 |
4.50 |
33 |
KB9.0143 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
8.00 |
34 |
KB9.0147 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
1.50 |
35 |
KB9.0153 |
Vinschool |
9H01 |
6.00 |
36 |
KB9.0161 |
Thành Công |
9H-KC |
5.50 |
37 |
KB9.0162 |
Trưng Vương |
9H0 |
Không đạt |
38 |
KB9.0165 |
Trung Văn |
9H-KC |
7.50 |
39 |
KB9.0169 |
Amsterdam |
9H01 |
6.00 |
40 |
KB9.0171 |
Giảng Võ |
9H-KC |
7.00 |
41 |
KB9.0173 |
Ngôi Sao |
9H01 |
5.50 |
42 |
KB9.0176 |
Kim Giang |
9H02 |
4.00 |
43 |
KB9.0177 |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
5.00 |
44 |
KB9.0187 |
Tân Định |
9H0 |
7.75 |
45 |
KB9.0191 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9H02 |
Vắng |
46 |
KB9.0193 |
Đống Đa |
9H02 |
2.00 |
47 |
KB9.0198 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H01 |
Vắng |
48 |
KB9.0199 |
Thanh Xuân |
9H02 |
1.50 |
49 |
KB9.0202 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
1.50 |
50 |
KB9.0213 |
Nguyễn Trực |
9H02 |
6.50 |
51 |
KB9.0214 |
Cầu Giấy |
9H01 |
5.75 |
52 |
KB9.0215 |
Trưng Vương |
9H0 |
6.50 |
53 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9H0 |
Vắng |
54 |
KB9.0232 |
Nguyễn Tất Thành |
9H0 |
6.75 |
55 |
KB9.0234 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
5.50 |
56 |
KB9.0237 |
Thành Công |
9H-KC |
5.50 |
57 |
KB9.0238 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
Vắng |
58 |
KB9.0238 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
4.75 |
59 |
KB9.0239 |
Lê Ngọc Hân |
9H02 |
2.50 |
60 |
KB9.0246 |
Cầu Giấy |
9H0 |
9.75 |
61 |
KB9.0252 |
Giảng Võ |
9H0 |
8.00 |
62 |
KB9.0254 |
Nam Từ Liêm |
9H02 |
2.25 |
63 |
KB9.0255 |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
6.00 |
64 |
KB9.0260 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
8.50 |
65 |
KB9.0261 |
Ngô Sỹ Liên |
9H0 |
6.00 |
66 |
KB9.0263 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
2.25 |
67 |
KB9.0267 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
3.00 |
68 |
KB9.0275 |
Trưng Vương |
9H01 |
2.00 |
69 |
KB9.0284 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
9.00 |
70 |
KB9.0290 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
Vắng |
71 |
KB9.0294 |
Amsterdam |
9H02 |
10.00 |
72 |
KB9.0295 |
Giảng Võ |
9H0 |
2.00 |
73 |
KB9.0301 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
6.00 |
74 |
KB9.0310 |
Đền Lừ |
9H02 |
2.50 |
75 |
KB9.0311 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6.75 |
76 |
KB9.0319 |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
6.00 |
77 |
KB9.0320 |
Thái Thịnh |
9H-KC |
1.50 |
78 |
KB9.0321 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H01 |
Vắng |
79 |
KB9.0339 |
Trưng Vương |
9H0 |
8.75 |
80 |
KB9.0353 |
Yên Viên - Gia Lâm |
9H0 |
2.00 |
81 |
KB9.0353 |
Yên Viên - Gia Lâm |
9H01 |
2.00 |
82 |
KB9.0356 |
Amsterdam |
9H02 |
9.50 |
83 |
KB9.0375 |
Cát Linh |
9H-KC |
7.00 |
84 |
KB9.0377 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
2.00 |
85 |
KB9.0379 |
Nam Trung Yên |
9H-KC |
4.00 |
86 |
KB9.0390 |
Tam Khương |
9H-KC |
2.50 |
87 |
KB9.0395 |
Marie Curie |
9H02 |
5.50 |
88 |
KB9.0397 |
Thanh Xuân |
9H01 |
5.25 |
89 |
KB9.0405 |
Thái Thịnh |
9H-KC |
6.00 |
90 |
KB9.0415 |
Ngô Gia Tự |
9H02 |
2.50 |
91 |
KB9.0422 |
Đống Đa |
9H-KC |
6.50 |
92 |
KB9.0429 |
Ngoại Ngữ |
9H01 |
5.50 |
93 |
KB9.0434 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
5.00 |
94 |
KB9.0447 |
Nam Từ Liêm |
9H02 |
7.00 |
95 |
KB9.0449 |
Việt An |
9H-KC |
10.00 |
96 |
KB9.0450 |
Đống Đa |
9H-KC |
6.00 |
97 |
KB9.0455 |
Thanh Xuân |
9H0 |
5.75 |
98 |
KB9.0486 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
2.50 |
99 |
KB9.0487 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
7.00 |
100 |
KB9.0505 |
Phan Đình Giót |
9H-KC |
9.50 |
101 |
KB9.0508 |
Tân Định |
9H02 |
3.50 |
102 |
KB9.0513 |
Khương Thượng |
9H02 |
3.50 |
103 |
KB9.0515 |
Nguyễn Trãi - Hà Đông |
9H01 |
4.50 |
104 |
KB9.0527 |
Amsterdam |
9H01 |
10.00 |
105 |
KB9.0542 |
Nguyễn Tri Phương |
9H-KC |
5.00 |
106 |
KB9.0545 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
3.50 |
107 |
KB9.0553 |
Nguyễn Tất Thành |
9H0 |
8.75 |
108 |
KB9.0570 |
Nguyễn Tất Thành |
9H0 |
4.00 |
109 |
KB9.0571 |
Phan Chu Trinh |
9H02 |
5.50 |
110 |
KB9.0576 |
Nguyễn Tri Phương |
9H0 |
3.75 |