TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp  Điểm 
1 KB9.0005 Giảng Võ 9T0 2.00
2 KB9.0006 Ngô Gia Tự 9T1 3.00
3 KB9.0008 Đống Đa 9T0 6.25
4 KB9.0009 Nguyễn Tất Thành 9T1 3.50
5 KB9.0012 Đền Lừ 9A1 7.00
6 KB9.0013 Bế Văn Đàn 9T01 8.50
7 KB9.0014 Giảng Võ 9T3 5.00
8 KB9.0016 Dương Phúc Tư 9T1 9.50
9 KB9.0018 Phan Đình Giót 9T01 7.00
10 KB9.0020 Thành Công 9T01 6.50
11 KB9.0021 Phan Chu Trinh 9T1 8.50
12 KB9.0022 Ngoại Ngữ 9T01 4.00
13 KB9.0023 Nghĩa Tân 9T1 Vắng 
14 KB9.0027 Phan Chu Trình 9T3 7.00
15 KB9.0028 Amsterdam 9T1 Vắng 
16 KB9.0029 Đoàn Thị Điểm 9T1 8.00
17 KB9.0031 Nguyễn Văn Huyên 9T2 6.5
18 KB9.0033 Khương Mai 9A1 7.50
19 KB9.0035 Đình Dù 9T01 Vắng 
20 KB9.0038 Nguyễn Siêu 9T3 8.00
21 KB9.0040 Amsterdam 9T01 Vắng 
22 KB9.0042 Lương Thế Vinh 9T0 3.75
23 KB9.0043 Lê Quý Đôn 9T0 Vắng
24 KB9.0044 Định Công 9T0 3.50
25 KB9.0045 Ngô Gia Tự 9T3 6.00
26 KB9.0046 Kim Giang 9A1 7.50
27 KB9.0050 Lương Thế Vinh 9T1 5.50
28 KB9.0056 Đại Kim 9T01 4.50
29 KB9.0057 Thái Thịnh 9A1 7.00
30 KB9.0058 Ngoại Ngữ 9T01 5.50
31 KB9.0059 Giảng Võ 9T01 4.50
32 KB9.0062 Nguyễn Trường Tộ 9T3 8.00
33 KB9.0064 Giảng Võ 9T1 Vắng 
34 KB9.0065 Chu Văn An 9T2 7.00
35 KB9.0066 Marie Curie 9T1 3.00
36 KB9.0069 Phan Chu Trinh 9T3 6.00
37 KB9.0075 Giảng Võ 9T01 6.00
38 KB9.0076 Yên Hòa 9T01 6.00
39 KB9.0077 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.00
40 KB9.0078 Phú La 9T1 7.50
41 KB9.0080 Bế Văn Đàn 9T0 6.50
42 KB9.0081 Khương Đình 9A1 5.50
43 KB9.0095 Chu Văn An 9T01 2.00
44 KB9.0096 Cao Bá Quát 9T1 5.50
45 KB9.0097 Khương Đình 9T01 5.00
46 KB9.0099 Đại Kim 9T1 6.50
47 KB9.0101 Nguyễn Trãi 9T1 7.50
48 KB9.0102 Phú Lương 9T2 6.50
49 KB9.0103 Chu Văn An 9T0 Vắng
50 KB9.0105 Thanh Xuân Nam 9T1 6.00
51 KB9.0113 Khương Thượng 9T1 Vắng 
52 KB9.0114 Yên Mỹ 9T0 2.25
53 KB9.0117 Nghĩa Tân 9T1 Vắng 
54 KB9.0118 Nhật Tân 9T1 9.00
55 KB9.0124 Lý Thái Tổ 9A1 Vắng
56 KB9.0126 Vĩnh Hưng 9T1 6.50
57 KB9.0129 Nguyễn Tri Phương 9T2 3.5
58 KB9.0133 Nguyễn Trãi 9T3 2.00
59 KB9.0139 Thịnh Quang 9T1 8.00
60 KB9.0140 Bế Văn Đàn 9T3 6.50
61 KB9.0141 Thái Thịnh 9A1 5.00
62 KB9.0142 Khương Đình 9T01 5.50
63 KB9.0143 Lương Thế Vinh 9T2 3.50
64 KB9.0144 Lê Lợi 9A1 Vắng
65 KB9.0145 Trưng Vương 9T0 2.75
66 KB9.0147 Nguyễn Trường Tộ 9T1 4.50
67 KB9.0149 Việt An 9T2 3.00
68 KB9.0152 Nghĩa Tân 9T2 Vắng
69 KB9.0153 Vinschool 9T01 5.00
70 KB9.0154 Thanh Xuân 9T01 5.50
71 KB9.0161 Thành Công 9A1 6.50
72 KB9.0162 Trưng Vương 9T3 5.00
73 KB9.0163 Newton 9T1 Vắng 
74 KB9.0164 Lương Thế Vinh 9T01 5.00
75 KB9.0165 Trung Văn 9T1 6.00
76 KB9.0171 Giảng Võ 9T3 4.50
77 KB9.0174 Trưng Vương 9T1 6.50
78 KB9.0175 Trần Phú 9T0 6.50
79 KB9.0176 Kim Giang 9T01 4.50
80 KB9.0177 Nguyễn Trãi 9T0 2.25
81 KB9.0179 Thái Thịnh 9T0 7.00
82 KB9.0180 Thanh Xuân 9T1 5.50
83 KB9.0181 Trưng Vương 9T1 Vắng 
84 KB9.0187 Tân Định 9T01 4.50
85 KB9.0189 Phan Chu Trinh 9T0 Không đạt
86 KB9.0190 Alpha 9T2 8.00
87 KB9.0191 Chu Văn An - Thanh Trì 9T2 7.00
88 KB9.0193 Đống Đa 9T1 5.00
89 KB9.0198 Nguyễn Huy Tưởng 9T3 Vắng
90 KB9.0200 Archimedes 9T3 6.50
91 KB9.0202 Ngô Sĩ Liên 9T3 1.50
92 KB9.0207 Đống Đa 9T0 2.00
93 KB9.0208 Dịch Vọng Hậu 9T2 3.50
94 KB9.0209 Tân Mai 9T0 1.50
95 KB9.0219 Đại Kim 9T01 5.50
96 KB9.0220 Amsterdam 9T0 8.00
97 KB9.0221 Đống Đa 9T0 2.50
98 KB9.0222 Trưng Vương 9T01 4.50
99 KB9.0224 Nguyễn Trường Tộ 9T3 8.50
100 KB9.0225 Nhật Tân 9T1 4.50
101 KB9.0227 Khương Thượng 9T2 8.00
102 KB9.0229 Thăng Long 9T1 Vắng 
103 KB9.0230 Quỳnh Mai 9T1 4.50
104 KB9.0240 Bình Yên 9T3 7.00
105 KB9.0242 Trưng Vương 9T01 5.50
106 KB9.0245 Lý Thường Kiệt 9A1 6.75
107 KB9.0246 Cầu Giấy 9T2 4.50
108 KB9.0249 Phương Liệt 9A1 7.75
109 KB9.0250 Cát Linh 9T01 7.50
110 KB9.0251 Hoàn Kiếm 9T01 9.00
111 KB9.0255 Nguyễn Trãi 9T01 10.00
112 KB9.0258 Ái Mộ 9T1 2.50
113 KB9.0262 Ái Mộ 9T0 3.75
114 KB9.0263 Lương Thế Vinh 9T2 6.00
115 KB9.0267 Nguyễn Trường Tộ 9T3 7.50
116 KB9.0269 Mạc Đĩnh Chi 9T01 5.00
117 KB9.0271 Lương Thế Vinh 9T3 8.50
118 KB9.0272 Amsterdam 9T2 4.50
119 KB9.0274 Thịnh Liệt 9T0 5.50
120 KB9.0278 Quang Trung 9T01 4.50
121 KB9.0279 Tây Sơn 9A1 6.75
122 KB9.0280 Tân Định 9T2 5.50
123 KB9.0283 Archimedes 9T1 9.00
124 KB9.0285 Bế Văn Đàn 9T2 7.00
125 KB9.0295 Giảng Võ 9T01 Vắng 
126 KB9.0297 Thanh Am 9T1 5.50
127 KB9.0299 Giáp Bát 9T2 8.00
128 KB9.0301 Ngô Sĩ Liên 9T2 4.50
129 KB9.0303 Lê Lợi 9A1 Vắng
130 KB9.0310 Đền Lừ 9T1 7.00
131 KB9.0311 Nguyễn Trường Tộ 9T2 8.50
132 KB9.0312 Phan Đình Giót 9A1 Vắng
133 KB9.0316 Nam Trung Yên 9T01 9.00
134 KB9.0318 Nam Trung Yên 9T01 5.00
135 KB9.0328 Nguyễn Trường Tộ 9A1 Vắng
136 KB9.0329 Chu Văn An - Thanh Trì 9T0 2.75
137 KB9.0333 Dương Nội 9T0 3.25
138 KB9.0335 Cổ Nhuế 9A1 7.25
139 KB9.0340 Phương Liệt 9T0 3.50
140 KB9.0343 Đống Đa 9T2 6.00
141 KB9.0344 Việt An 9A1 8.50
142 KB9.0345 Đống Đa 9T2 5.50
143 KB9.0346 Nguyễn Trường Tộ 9T2 7.50
144 KB9.0353 Yên Viên - Gia Lâm 9T2 5.50
145 KB9.0355 Phan Đình Giót 9T2 6.50
146 KB9.0360 Phúc Lợi 9T0 2.75
147 KB9.0364 Nguyễn Quý Đức 9T1 5.00
148 KB9.0365 Mai Động 9T2 Vắng
149 KB9.0368 Lương Thế Vinh 9T2 9.50
150 KB9.0371 Ban Mai 9T01 3.50
151 KB9.0375 Cát Linh 9A1 8.25
152 KB9.0376 Đại Kim 9T1 7.00
153 KB9.0377 Hoàng Liệt 9A1 6.25
154 KB9.0380 Greenfield 9T01 6.50
155 KB9.0386 Thái Thịnh 9A1 4.25
156 KB9.0388 Nguyễn Trường Tộ 9T2 7.00
157 KB9.0391 Nguyễn Phong Sắc 9T3 6.50
158 KB9.0399 Đoàn Thị Điểm 9T2 8.50
159 KB9.0402 Lê Lợi 9A1 7.00
160 KB9.0404 Đại Kim 9T01 Vắng 
161 KB9.0406 Vân Hồ 9T3 7.00
162 KB9.0408 Hoàng Liệt 9T01 5.00
163 KB9.0411 Thanh Trì 9T3 6.50
164 KB9.0412 Việt An 9T1 8.00
165 KB9.0415 Ngô Gia Tự 9T1 Vắng 
166 KB9.0425 Lê Quý Đôn 9T1 Vắng 
167 KB9.0430 Nam Trung Yên 9T2 2.50
168 KB9.0431 Nguyên Du 9T1 Vắng 
169 KB9.0438 Ngô Sĩ Liên 9T2 4.50
170 KB9.0443 Khương Mai 9T0 Không đạt
171 KB9.0445 Nam Từ Liêm 9T0 5.25
172 KB9.0458 Nghĩa Tân 9T1 4.00
173 KB9.0463 Amsterdam 9T3 8.50
174 KB9.0478 Chu Văn An - Thanh Trì 9T2 6.50
175 KB9.0479 Quỳnh Mai 9T3 7.50
176 KB9.0482 Thanh Liệt 9T3 7.50
177 KB9.0484 Cổ Bi 9T01 6.00
178 KB9.0487 Lương Thế Vinh 9T1 6.00
179 KB9.0497 Đống Đa 9A1 4.00
180 KB9.0504 Thành Công 9A1 6.00
181 KB9.0516 Greenfield 9T1 7.00
182 KB9.0520 Hoàng Liệt 9T0 Vắng
183 KB9.0523 Quỳnh Mai 9T2 Vắng
184 KB9.0528 Xuân Phương 9T01 6.00
185 KB9.0529 Long Biên 9T0 Vắng
186 KB9.0530 Văn Quán 9T1 8.00
187 KB9.0535 Nguyễn Trường Tộ 9T01 8.00
188 KB9.0538 Trưng Nhị 9T3 8.50
189 KB9.0539 Trưng Nhị 9T3 8.00
190 KB9.0540 Đoàn Thị Điểm 9T2 9.00
191 KB9.0541 Ngô Gia Tự 9A1 8.50
192 KB9.0543 Khương Mai 9T0 3.00
193 KB9.0552 Thái Thịnh 9T0 4.00
194 KB9.0558 Cầu Giấy 9T01 6.00
195 KB9.0559 Thượng Thsnh 9T0 Không đạt
196 KB9.0561 Linh Đàm 9T2 4.50
197 KB9.0576 Nguyễn Tri Phương 9T1 3.00
198 KB9.0580 Nguyễn Trường Tộ 9A1 4.25

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 8 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 7 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (12/12/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (12/12/2022)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn