Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0004 |
Phúc Lợi |
6L0 |
9.25 |
2 |
KB6.0006 |
Nam Thành Công |
6L0 |
6.00 |
3 |
KB6.0007 |
Yên Hoà |
6L0 |
5.75 |
4 |
KB6.0013 |
tiểu học Lê Quý Đôn |
6L0 |
9.00 |
5 |
KB6.0015 |
Bế Văn Đàn |
6L0 |
Vắng |
6 |
KB6.0028 |
Nghĩa Tân |
6L0 |
9.25 |
7 |
KB6.0032 |
Lomonoxop |
6L0 |
8.75 |
8 |
KB6.0033 |
Ngôi Sao |
6L0 |
6.50 |
9 |
KB6.0034 |
Cổ Nhuế |
6L0 |
5.25 |
10 |
KB6.0038 |
Ngôi Sao Hà Nội |
6L0 |
8.50 |
11 |
KB6.0039 |
Tân Định |
6L0 |
5.00 |
12 |
KB6.0042 |
Đoàn Thị Điểm |
6L0 |
7.00 |
13 |
KB6.0044 |
Tây Mỗ |
6L0 |
4.00 |
14 |
KB6.0045 |
Trung Văn |
6L0 |
2.75 |
15 |
KB6.0046 |
Đại Mỗ |
6L0 |
4.00 |
16 |
KB6.0047 |
Nguyễn Quý Đức |
6L0 |
3.25 |
17 |
KB6.0060 |
Gia Thuỵ |
6L0 |
9.25 |
18 |
KB6.0069 |
Thanh Xuân |
6L0 |
8.00 |
19 |
KB6.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
6L0 |
4.50 |
20 |
KB6.0093 |
Giảng Võ |
6L0 |
5.75 |
21 |
KB6.0100 |
Lê Ngọc Hân |
6L0 |
5.75 |
22 |
KB6.0102 |
Trần Duy Hưng |
6L0 |
4.50 |
23 |
KB6.0114 |
Thanh Xuân Trung |
6L0 |
Vắng |