Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0127 |
Khương Thượng |
7L1 |
5.00 |
2 |
KB7.0152 |
Nam Trung Yên |
7L1 |
6.00 |
3 |
KB7.0183 |
Marie Curie |
7L1 |
7.50 |
4 |
KB7.0026 |
Kim Đồng |
7L1 |
6.00 |
5 |
KB7.0159 |
Hoàn Kiếm |
7L1 |
7.00 |
6 |
KB7.0161 |
Thanh Xuân Nam |
7L1 |
6.50 |
7 |
KB7.0057 |
Ngô Sĩ Liên |
7L1 |
6.50 |
8 |
KB7.0125 |
Giảng Võ |
7L1 |
8.25 |
9 |
KB7.0033 |
Trưng Vương |
7L1 |
8.50 |
10 |
KB7.0012 |
Phương Mai |
7L1 |
8.00 |
11 |
KB7.0039 |
Văn Điển |
7L1 |
8.25 |
12 |
KB7.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L1 |
8.50 |
13 |
KB7.0107 |
Vinshool |
7L0 |
8.25 |
14 |
KB7.0049 |
Phương Liệt |
7L0 |
8.25 |
15 |
KB7.0087 |
Vĩnh Tuy |
7L0 |
Vắng |
16 |
KB7.0008 |
Phương Mai |
7L0 |
7.00 |
17 |
KB7.0056 |
Thái Thịnh |
7L0 |
6.00 |
18 |
KB7.0179 |
Giảng Võ |
7L0 |
5.50 |
19 |
KB7.0085 |
Trần Duy Hưng |
7L0 |
8.75 |
20 |
KB7.0009 |
Phan Chu Trinh |
7L0 |
3.50 |
21 |
KB7.0036 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L0 |
6.00 |
22 |
KB7.0014 |
Trưng Vương |
7L0 |
5.00 |
23 |
KB7.0018 |
Thanh xuân nam |
7L0 |
7.50 |
24 |
KB7.0115 |
Cầu Giấy |
7L0 |
8.50 |
25 |
KB7.0019 |
Tràng An |
7L0 |
6.00 |
26 |
KB7.0003 |
Nghĩa Tân |
7L0 |
8.50 |
27 |
KB7.0002 |
Giảng Võ |
7L0 |
8.00 |
28 |
KB7.0055 |
Ngôi Sao |
7L0 |
8.00 |
29 |
KB7.0017 |
Xuân Đỉnh |
7L0 |
8.50 |
30 |
KB7.0080 |
Tây Mỗ |
7L0 |
6.00 |
31 |
KB7.0194 |
Nguyễn Du |
7L0 |
3.50 |
32 |
KB7.0068 |
Lương Thế Vinh |
7L0 |
7.50 |
33 |
KB7.0010 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L0 |
8.00 |
34 |
KB7.0071 |
Nhân Chính |
7L0 |
8.25 |
35 |
KB7.0072 |
Khương Đình |
7L0 |
8.00 |
36 |
KB7.0029 |
Chu Văn An |
7L0 |
6.50 |
37 |
KB7.0023 |
Phan Chu Trình |
7L0 |
Vắng |
38 |
KB7.0090 |
Phương Liệt |
7L0 |
7.00 |