Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0001 |
Nam Trung Yên |
9V |
7.00 |
2 |
KB9.0005 |
Giảng Võ |
9V |
7.00 |
3 |
KB9.0017 |
Thanh Xuân Trung |
9V |
7.00 |
4 |
KB9.0040 |
Amsterdam |
9V |
7.00 |
5 |
KB9.0127 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
6 |
KB9.0146 |
Láng Thượng |
9V |
7.00 |
7 |
KB9.0149 |
Việt An |
9V |
7.00 |
8 |
KB9.0161 |
Thành Công |
9V |
6.50 |
9 |
KB9.0180 |
Thanh Xuân |
9V |
8.00 |
10 |
KB9.0209 |
Tân Mai |
9V |
5.50 |
11 |
KB9.0217 |
Nguyễn Du |
9V |
7.00 |
12 |
KB9.0272 |
Amsterdam |
9V |
7.00 |
13 |
KB9.0312 |
Phan Đình Giót |
9V |
7.00 |
14 |
KB9.0348 |
Nguyễn Trãi |
9V |
7.00 |
15 |
KB9.0393 |
Thành Công |
9V |
7.00 |
16 |
KB9.0395 |
Marie Curie |
9V |
Vắng |
17 |
KB9.0413 |
Kim Giang |
9V |
7.50 |
18 |
KB9.0428 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.00 |
19 |
KB9.0446 |
Phan Đình Giót |
9V |
7.00 |
20 |
KB9.0470 |
Nghĩa Tân |
9V |
6.50 |
21 |
KB9.0509 |
FPT Cầu Giấy |
9V |
Vắng |
22 |
KB9.0522 |
Trần Đăng Ninh |
9V |
6.50 |
23 |
KB9.0524 |
Wellspring |
9V |
7.50 |
24 |
KB9.0531 |
Thanh Xuân |
9V |
Vắng |
25 |
KB9.0532 |
Việt Nam - Angieri |
9V |
6.50 |
26 |
KB9.0544 |
Lương Thế Vinh |
9V |
Vắng |
27 |
KB9.0550 |
Nhật Tân |
9V |
6.00 |
28 |
KB9.0561 |
Linh Đàm |
9V |
7.50 |
29 |
KB9.0565 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
Vắng |
30 |
KB9.0579 |
Phan Đình Giót |
9V |
6.00 |
31 |
KB9.0585 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.00 |
32 |
KB9.0591 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.00 |
33 |
KB9.0592 |
Trưng Nhị |
9V |
6.50 |
34 |
KB9.0599 |
Đống Đa |
9V |
7.00 |
35 |
KB9.0604 |
Archimedes |
9V |
6.00 |
36 |
KB9.0605 |
Vinschool |
9V |
6.50 |
37 |
KB9.0608 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.00 |
38 |
KB9.0609 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.00 |