Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0003 |
Thịnh Liệt |
9L02 |
4.50 |
2 |
KB9.0005 |
Giảng Võ |
9L01 |
6.00 |
3 |
KB9.0006 |
Ngô Gia Tự |
9L02 |
Không đạt |
4 |
KB9.0018 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
3.25 |
5 |
KB9.0020 |
Thành Công |
9L0 |
4.50 |
6 |
KB9.0023 |
Nghĩa Tân |
9L02 |
Vắng |
7 |
KB9.0024 |
Kim Giang |
9L01 |
Vắng |
8 |
KB9.0027 |
Phan Chu Trình |
9L02 |
1.75 |
9 |
KB9.0028 |
Amsterdam |
9L01 |
3.50 |
10 |
KB9.0039 |
Chu Văn An |
9L02 |
4.75 |
11 |
KB9.0042 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
2.50 |
12 |
KB9.0045 |
Ngô Gia Tự |
9L02 |
Không đạt |
13 |
KB9.0048 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Vắng |
14 |
KB9.0053 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vắng |
15 |
KB9.0055 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
4.50 |
16 |
KB9.0056 |
Đại Kim |
9L02 |
8.25 |
17 |
KB9.0058 |
Ngoại Ngữ |
9L02 |
4.75 |
18 |
KB9.0061 |
Nhật Tân |
9L02 |
7.00 |
19 |
KB9.0062 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
6.00 |
20 |
KB9.0063 |
Thanh Xuân |
9L02 |
3.00 |
21 |
KB9.0064 |
Giảng Võ |
9L01 |
Không đạt |
22 |
KB9.0065 |
Chu Văn An |
9L02 |
Vắng |
23 |
KB9.0066 |
Marie Curie |
9L02 |
2.50 |
24 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9L02 |
3.25 |
25 |
KB9.0078 |
Phú La |
9L01 |
2.00 |
26 |
KB9.0085 |
Giảng Võ |
9L01 |
Vắng |
27 |
KB9.0099 |
Đại Kim |
9L02 |
3.00 |
28 |
KB9.0103 |
Chu Văn An |
9L01 |
3.50 |
29 |
KB9.0105 |
Thanh Xuân Nam |
9L02 |
6.25 |
30 |
KB9.0106 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L-KC |
7.75 |
31 |
KB9.0119 |
Chu Văn An |
9L01 |
4.50 |
32 |
KB9.0120 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
5.00 |
33 |
KB9.0122 |
Kim Giang |
9L01 |
Không đạt |
34 |
KB9.0130 |
Giảng Võ |
9L0 |
3.25 |
35 |
KB9.0132 |
Amsterdam |
9L02 |
9.50 |
36 |
KB9.0148 |
Ngôi Sao |
9L02 |
7.75 |
37 |
KB9.0152 |
Nghĩa Tân |
9L01 |
Vắng |
38 |
KB9.0157 |
Ngôi Sao |
9L01 |
Không đạt |
39 |
KB9.0160 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9L01 |
Không đạt |
40 |
KB9.0165 |
Trung Văn |
9L01 |
Không đạt |
41 |
KB9.0166 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
3.00 |
42 |
KB9.0171 |
Giảng Võ |
9L0 |
2.00 |
43 |
KB9.0174 |
Trưng Vương |
9L02 |
6.75 |
44 |
KB9.0181 |
Trưng Vương |
9L01 |
Vắng |
45 |
KB9.0184 |
Thái Thịnh |
9L-KC |
9.00 |
46 |
KB9.0194 |
Văn Quán |
9L01 |
Vắng |
47 |
KB9.0196 |
Bế Văn Đàn |
9L01 |
Vắng |
48 |
KB9.0200 |
Archimedes |
9L0 |
Không đạt |
49 |
KB9.0204 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
2.00 |
50 |
KB9.0205 |
Mỗ Lao |
9L02 |
Không đạt |
51 |
KB9.0207 |
Đống Đa |
9L-KC |
8.25 |
52 |
KB9.0209 |
Tân Mai |
9L01 |
1.50 |
53 |
KB9.0216 |
Giảng Võ |
9L01 |
Vắng |
54 |
KB9.0218 |
Tân Định |
9L01 |
2.00 |
55 |
KB9.0222 |
Trưng Vương |
9L02 |
3.50 |
56 |
KB9.0236 |
Giảng võ |
9L01 |
Không đạt |
57 |
KB9.0242 |
Trưng Vương |
9L02 |
7.00 |
58 |
KB9.0243 |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
Vắng |
59 |
KB9.0244 |
Gia Thụy |
9L01 |
Không đạt |
60 |
KB9.0250 |
Cát Linh |
9L0 |
Vắng |
61 |
KB9.0251 |
Hoàn Kiếm |
9L0 |
6.50 |
62 |
KB9.0257 |
Thanh Xuân |
9L01 |
Không đạt |
63 |
KB9.0273 |
Trưng Vương |
9L-KC |
8.00 |
64 |
KB9.0279 |
Tây Sơn |
9L-KC |
8.50 |
65 |
KB9.0282 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
Vắng |
66 |
KB9.0283 |
Archimedes |
9L01 |
3.00 |
67 |
KB9.0287 |
Ngô Sĩ Liên |
9L01 |
2.50 |
68 |
KB9.0289 |
Marie Curie |
9L0 |
3.00 |
69 |
KB9.0293 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
4.50 |
70 |
KB9.0298 |
Đoàn Thị Điểm |
9L02 |
Vắng |
71 |
KB9.0303 |
Lê Lợi |
9L01 |
4.50 |
72 |
KB9.0306 |
Giảng Võ |
9L01 |
Vắng |
73 |
KB9.0320 |
Thái Thịnh |
9L-KC |
5.00 |
74 |
KB9.0324 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
3.75 |
75 |
KB9.0327 |
Phan Chu Trinh |
9L0 |
Không đạt |
76 |
KB9.0331 |
Chu Văn An |
9L02 |
3.00 |
77 |
KB9.0342 |
Tân Định |
9L01 |
Vắng |
78 |
KB9.0343 |
Đống Đa |
9L0 |
2.50 |
79 |
KB9.0345 |
Đống Đa |
9L0 |
5.00 |
80 |
KB9.0358 |
Sơn Tây |
9L0 |
3.50 |
81 |
KB9.0362 |
Trưng Vương |
9L-KC |
7.50 |
82 |
KB9.0365 |
Mai Động |
9L01 |
Không đạt |
83 |
KB9.0372 |
Gia Thụy |
9L01 |
5.00 |
84 |
KB9.0373 |
Chu Văn An Thanh Trì |
9L01 |
2.00 |
85 |
KB9.0375 |
Cát Linh |
9L-KC |
8.50 |
86 |
KB9.0376 |
Đại Kim |
9L02 |
3.50 |
87 |
KB9.0378 |
Ngọc Lâm |
9L02 |
6.25 |
88 |
KB9.0385 |
Amsterdam |
9L01 |
2.00 |
89 |
KB9.0392 |
Đại Kim |
9L02 |
3.50 |
90 |
KB9.0399 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
7.50 |
91 |
KB9.0400 |
Giảng Võ |
9L0 |
Vắng |
92 |
KB9.0437 |
Đống Đa |
9L02 |
4.00 |
93 |
KB9.0440 |
Ngô Sĩ Liên |
9L0 |
Vắng |
94 |
KB9.0451 |
Nguyễn Du |
9L-KC |
7.50 |
95 |
KB9.0452 |
Lê Ngọc Hân |
9L-KC |
8.50 |
96 |
KB9.0456 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
5.00 |
97 |
KB9.0457 |
Huy Tưởng |
9L0 |
6.00 |
98 |
KB9.0482 |
Thanh Liệt |
9L01 |
Vắng |
99 |
KB9.0485 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
4.50 |
100 |
KB9.0489 |
Edision (Ecopark) |
9L0 |
Vắng |
101 |
KB9.0491 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
5.00 |
102 |
KB9.0496 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
6.00 |
103 |
KB9.0499 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
9L-KC |
5.50 |
104 |
KB9.0500 |
Mỹ Hào |
9L01 |
6.50 |
105 |
KB9.0530 |
Văn Quán |
9L01 |
5.00 |
106 |
KB9.0542 |
Nguyễn Tri Phương |
9L-KC |
Vắng |
107 |
KB9.0548 |
Amsterdam |
9L0 |
Vắng |
108 |
KB9.0550 |
Nhật Tân |
9L02 |
2.75 |
109 |
KB9.0563 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Vắng |
110 |
KB9.0566 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
4.50 |
111 |
KB9.0575 |
Đống Đa |
9L02 |
5.50 |
112 |
KB9.0581 |
Lê Quý Đôn |
9L01 |
3.00 |
113 |
KB9.0588 |
Amsterdam |
9L0 |
Vắng |
114 |
KB9.0589 |
Amsterdam |
9L0 |
7.50 |
115 |
KB9.0590 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
3.50 |
116 |
KB9.0597 |
Nguyễn Văn Huyên |
9L01 |
4.00 |
117 |
KB9.0601 |
Nguyễn Văn Huyên |
9L01 |
Vắng |
118 |
KB9.0606 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
Vắng |