Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0004 |
Phúc Lợi |
6L0 |
6.50 |
2 |
KB6.0006 |
Nam Thành Công |
6L0 |
Vắng |
3 |
KB6.0007 |
Tiểu học Yên Hoà |
6L0 |
4.75 |
4 |
KB6.0013 |
tiểu học Lê Quý Đôn |
6L0 |
6.00 |
5 |
KB6.0015 |
Bế Văn Đàn |
6L0 |
6.00 |
6 |
KB6.0028 |
Nghĩa Tân |
6L0 |
7.50 |
7 |
KB6.0032 |
Lomonoxop |
6L0 |
7.50 |
8 |
KB6.0033 |
Ngôi Sao |
6L0 |
7.25 |
9 |
KB6.0034 |
Tiểu học Cổ Nhuế |
6L0 |
7.50 |
10 |
KB6.0038 |
Ngôi Sao Hà Nội |
6L0 |
8.00 |
11 |
KB6.0039 |
Tân Định |
6L0 |
4.50 |
12 |
KB6.0044 |
Tây Mỗ |
6L0 |
4.50 |
13 |
KB6.0045 |
Trung Văn |
6L0 |
3.50 |
14 |
KB6.0046 |
Tiểu học Đại Mỗ |
6L0 |
4.50 |
15 |
KB6.0047 |
Nguyễn Quý Đức |
6L0 |
4.75 |
16 |
KB6.0060 |
Gia Thuỵ |
6L0 |
8.75 |
17 |
KB6.0069 |
Thanh Xuân |
6L0 |
7.50 |
18 |
KB6.0074 |
Cầu Giấy |
6L0 |
5.50 |
19 |
KB6.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
6L0 |
3.25 |
20 |
KB6.0093 |
Giảng Võ |
6L0 |
5.50 |
21 |
KB6.0100 |
Lê Ngọc Hân |
6L0 |
6.25 |