Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0005 |
Giảng Võ |
9T2 |
8.00 |
2 |
KB9.0006 |
Ngô Gia Tự |
9T1 |
3.50 |
3 |
KB9.0008 |
Đống Đa |
9T0 |
6.75 |
4 |
KB9.0010 |
Sài Sơn |
9T1 |
4.50 |
5 |
KB9.0012 |
Đền Lừ |
9A1 |
7.25 |
6 |
KB9.0013 |
Bế Văn Đàn |
9T01 |
3.00 |
7 |
KB9.0014 |
Giảng Võ |
9T3 |
6.25 |
8 |
KB9.0016 |
Dương Phúc Tư |
9T1 |
7.00 |
9 |
KB9.0018 |
Phan Đình Giót |
9T01 |
6.50 |
10 |
KB9.0020 |
Thành Công |
9T01 |
6.00 |
11 |
KB9.0021 |
Phan Chu Trinh |
9T1 |
5.00 |
12 |
KB9.0022 |
Ngoại Ngữ |
9T01 |
6.50 |
13 |
KB9.0023 |
Nghĩa Tân |
9T1 |
Vắng |
14 |
KB9.0027 |
Phan Chu Trình |
9T3 |
2.00 |
15 |
KB9.0028 |
Amsterdam |
9T1 |
4.00 |
16 |
KB9.0029 |
Đoàn Thị Điểm |
9T1 |
5.00 |
17 |
KB9.0031 |
Nguyễn Văn Huyên |
9T2 |
5.00 |
18 |
KB9.0033 |
Khương Mai |
9A1 |
8.00 |
19 |
KB9.0035 |
Dương Phúc Tư |
9T01 |
7.00 |
20 |
KB9.0038 |
Nguyễn Siêu |
9T3 |
3.25 |
21 |
KB9.0040 |
Amsterdam |
9T01 |
3.50 |
22 |
KB9.0042 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
4.25 |
23 |
KB9.0043 |
Lê Quý Đôn |
9T0 |
7.00 |
24 |
KB9.0044 |
Định Công |
9T0 |
2.75 |
25 |
KB9.0046 |
Kim Giang |
9A1 |
8.50 |
26 |
KB9.0050 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
4.50 |
27 |
KB9.0056 |
Đại Kim |
9T01 |
5.50 |
28 |
KB9.0058 |
Ngoại Ngữ |
9T01 |
8.00 |
29 |
KB9.0062 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
3.75 |
30 |
KB9.0069 |
Phan Chu Trinh |
9T3 |
Vắng |
31 |
KB9.0075 |
Giảng Võ |
9T01 |
4.00 |
32 |
KB9.0076 |
Yên Hòa |
9T01 |
6.00 |
33 |
KB9.0077 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
8.00 |
34 |
KB9.0078 |
Phú La |
9T1 |
6.50 |
35 |
KB9.0081 |
Khương Đình |
9A1 |
8.75 |
36 |
KB9.0095 |
Chu Văn An |
9T2 |
6.00 |
37 |
KB9.0096 |
Cao Bá Quát |
9A1 |
8.00 |
38 |
KB9.0097 |
Khương Đình |
9T01 |
3.50 |
39 |
KB9.0099 |
Đại Kim |
9T1 |
6.50 |
40 |
KB9.0101 |
Nguyễn Trãi |
9T1 |
2.00 |
41 |
KB9.0102 |
Phú Lương |
9T2 |
3.00 |
42 |
KB9.0103 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.75 |
43 |
KB9.0114 |
Yên Mỹ |
9T0 |
4.00 |
44 |
KB9.0118 |
Nhật Tân |
9T1 |
Vắng |
45 |
KB9.0124 |
Lý Thái Tổ |
9A1 |
4.72 |
46 |
KB9.0133 |
Nguyễn Trãi |
9T3 |
6.50 |
47 |
KB9.0139 |
Thịnh Quang |
9T1 |
5.00 |
48 |
KB9.0140 |
Bế Văn Đàn |
9T3 |
5.00 |
49 |
KB9.0141 |
Thái Thịnh |
9A1 |
7.00 |
50 |
KB9.0142 |
Khương Đình |
9T01 |
5.00 |
51 |
KB9.0143 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
6.50 |
52 |
KB9.0144 |
Lê Lợi |
9A1 |
Vắng |
53 |
KB9.0145 |
Trưng Vương |
9T0 |
7.00 |
54 |
KB9.0147 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
3.00 |
55 |
KB9.0149 |
Việt An |
9A1 |
8.25 |
56 |
KB9.0152 |
Nghĩa Tân |
9T2 |
5.00 |
57 |
KB9.0154 |
Thanh Xuân |
9T01 |
6.00 |
58 |
KB9.0159 |
Khương Đình |
9T0 |
Không đạt |
59 |
KB9.0161 |
Thành Công |
9A1 |
7.75 |
60 |
KB9.0162 |
Trưng Vương |
9T3 |
Không đạt |
61 |
KB9.0163 |
Newton |
9T1 |
4.50 |
62 |
KB9.0164 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
6.00 |
63 |
KB9.0165 |
Trung Văn |
9T1 |
4.00 |
64 |
KB9.0174 |
Trưng Vương |
9T1 |
4.00 |
65 |
KB9.0175 |
Trần Phú |
9T0 |
6.50 |
66 |
KB9.0176 |
Kim Giang |
9T01 |
3.50 |
67 |
KB9.0177 |
Nguyễn Trãi |
9T0 |
4.50 |
68 |
KB9.0179 |
Thái Thịnh |
9T0 |
5.75 |
69 |
KB9.0181 |
Trưng Vương |
9T1 |
4.00 |
70 |
KB9.0187 |
Tân Định |
9T01 |
3.50 |
71 |
KB9.0189 |
Phan Chu Trinh |
9T0 |
2.25 |
72 |
KB9.0194 |
Văn Quán |
9T1 |
4.50 |
73 |
KB9.0198 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T1 |
4.00 |
74 |
KB9.0200 |
Archimedes |
9T3 |
5.75 |
75 |
KB9.0207 |
Đống Đa |
9T1 |
3.00 |
76 |
KB9.0208 |
Dịch Vọng Hậu |
9T2 |
Không đạt |
77 |
KB9.0219 |
Đại Kim |
9T01 |
7.00 |
78 |
KB9.0220 |
Amsterdam |
9T0 |
7.75 |
79 |
KB9.0221 |
Đống Đa |
9T0 |
2.50 |
80 |
KB9.0222 |
Trưng Vương |
9T01 |
5.50 |
81 |
KB9.0224 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
6.50 |
82 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9T2 |
6.00 |
83 |
KB9.0242 |
Trưng Vương |
9T01 |
8.00 |
84 |
KB9.0245 |
Lý Thường Kiệt |
9A1 |
7.25 |
85 |
KB9.0246 |
Cầu Giấy |
9T2 |
2.75 |
86 |
KB9.0250 |
Cát Linh |
9T01 |
8.00 |
87 |
KB9.0251 |
Hoàn Kiếm |
9T01 |
8.50 |
88 |
KB9.0255 |
Nguyễn Trãi |
9T0 |
3.75 |
89 |
KB9.0262 |
Ái Mộ |
9T0 |
4.50 |
90 |
KB9.0263 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
3.25 |
91 |
KB9.0267 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
4.50 |
92 |
KB9.0269 |
Mạc Đĩnh Chi |
9T01 |
5.00 |
93 |
KB9.0272 |
Amsterdam |
9T1 |
4.00 |
94 |
KB9.0274 |
Thịnh Liệt |
9T0 |
5.75 |
95 |
KB9.0279 |
Tây Sơn |
9A1 |
8.00 |
96 |
KB9.0280 |
Tân Định |
9T2 |
2.50 |
97 |
KB9.0283 |
Archimedes |
9T1 |
4.50 |
98 |
KB9.0285 |
Bế Văn Đàn |
9T2 |
4.50 |
99 |
KB9.0295 |
Giảng Võ |
9T01 |
4.50 |
100 |
KB9.0297 |
Thanh Am |
9T1 |
4.00 |
101 |
KB9.0299 |
Giáp Bát |
9T2 |
5.50 |
102 |
KB9.0301 |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
Vắng |
103 |
KB9.0303 |
Lê Lợi |
9A1 |
7.25 |
104 |
KB9.0310 |
Đền Lừ |
9T1 |
4.50 |
105 |
KB9.0312 |
Phan Đình Giót |
9A1 |
9.00 |
106 |
KB9.0316 |
Nam Trung Yên |
9T01 |
8.00 |
107 |
KB9.0318 |
Nam Trung Yên |
9T01 |
5.50 |
108 |
KB9.0329 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9T0 |
4.75 |
109 |
KB9.0333 |
Dương Nội |
9T0 |
4.50 |
110 |
KB9.0335 |
Cổ Nhuế |
9A1 |
7.75 |
111 |
KB9.0340 |
Phương Liệt |
9T0 |
5.25 |
112 |
KB9.0343 |
Đống Đa |
9T2 |
5.75 |
113 |
KB9.0344 |
Việt An |
9A1 |
8.50 |
114 |
KB9.0345 |
Đống Đa |
9T2 |
2.00 |
115 |
KB9.0360 |
Phúc Lợi |
9T0 |
3.00 |
116 |
KB9.0364 |
Nguyễn Quý Đức |
9A1 |
7.00 |
117 |
KB9.0366 |
Chu Văn An -Tây Hồ |
9T0 |
Vắng |
118 |
KB9.0368 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
6.50 |
119 |
KB9.0371 |
Ban Mai |
9T01 |
Không đạt |
120 |
KB9.0373 |
Chu Văn An |
9T1 |
5.50 |
121 |
KB9.0375 |
Cát Linh |
9A1 |
8.25 |
122 |
KB9.0377 |
Hoàng Liệt |
9A1 |
6.75 |
123 |
KB9.0380 |
Greenfield |
9T01 |
3.00 |
124 |
KB9.0386 |
Thái Thịnh |
9A1 |
7.00 |
125 |
KB9.0392 |
Đại Kim |
9T0 |
3.50 |
126 |
KB9.0402 |
Lê Lợi |
9A1 |
7.75 |
127 |
KB9.0406 |
Vân Hồ |
9T3 |
7.00 |
128 |
KB9.0408 |
Hoàng Liệt |
9T01 |
8.50 |
129 |
KB9.0411 |
Thanh Trì |
9T3 |
5.50 |
130 |
KB9.0412 |
Việt An |
9T1 |
2.50 |
131 |
KB9.0415 |
Ngô Gia Tự |
9T1 |
4.50 |
132 |
KB9.0438 |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
2.50 |
133 |
KB9.0443 |
Khương Mai |
9T0 |
3.25 |
134 |
KB9.0445 |
Nam Từ Liêm |
9T0 |
5.00 |
135 |
KB9.0458 |
Nghĩa Tân |
9T1 |
2.50 |
136 |
KB9.0463 |
Amsterdam |
9T2 |
5.50 |
137 |
KB9.0464 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T1 |
4.50 |
138 |
KB9.0479 |
Quỳnh Mai |
9T2 |
3.50 |
139 |
KB9.0482 |
Thanh Liệt |
9T3 |
2.25 |
140 |
KB9.0484 |
Cổ Bi |
9T01 |
6.00 |
141 |
KB9.0500 |
Mỹ Hào |
9T2 |
7.75 |
142 |
KB9.0504 |
Thành Công |
9A1 |
8.00 |
143 |
KB9.0520 |
Hoàng Liệt |
9T0 |
3.25 |
144 |
KB9.0523 |
Quỳnh Mai |
9T2 |
5.25 |
145 |
KB9.0528 |
Xuân Phương |
9T0 |
6.00 |
146 |
KB9.0529 |
Long Biên |
9T0 |
Vắng |
147 |
KB9.0530 |
Văn Quán |
9T1 |
4.50 |
148 |
KB9.0535 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
7.50 |
149 |
KB9.0538 |
Trưng Nhị |
9T3 |
6.75 |
150 |
KB9.0540 |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
7.25 |
151 |
KB9.0541 |
Ngô Gia Tự |
9A1 |
7.75 |
152 |
KB9.0559 |
Thuận Thành |
9T0 |
Vắng |
153 |
KB9.0563 |
Lương Thế Vinh |
9T3 |
6.00 |
154 |
KB9.0570 |
Nguyễn Tất Thành |
9T1 |
2.50 |
155 |
KB9.0576 |
Nguyễn Tri Phương |
9T1 |
3.50 |
156 |
KB9.0580 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
7.25 |
157 |
KB9.0587 |
Đống Đa |
9T2 |
3.25 |
158 |
KB9.0597 |
Nguyễn Văn Huyên |
9T3 |
3.00 |
159 |
KB9.0600 |
Vĩnh Hưng |
9T01 |
4.00 |
160 |
KB9.0601 |
Nguyễn Văn Huyên |
9T3 |
5.50 |
161 |
KB9.0610 |
Bế Văn Đàn |
9T1 |
Vắng |
162 |
KB9.0612 |
Chu Văn An |
9T3 |
3.00 |
163 |
KB9.0615 |
Đại Kim |
9T2 |
6.75 |
164 |
KB9.0616 |
Giảng Võ |
9T0 |
5.50 |
165 |
KB9.0622 |
Hải Dương |
9T2 |
3.00 |
166 |
KB9.0624 |
Archimedes |
9T1 |
Vắng |
167 |
KB9.0625 |
Lương Thế Vinh (ĐP) |
9T1 |
Vắng |
168 |
KB9.0626 |
Nguyễn Siêu |
9A1 |
8.75 |
169 |
KB9.0628 |
Xuân Phương |
9T0 |
5.00 |
170 |
KB9.0631 |
Lương Thế Vinh (ĐP) |
9T1 |
Vắng |
171 |
KB9.0632 |
Archimedes |
9T1 |
4.50 |
172 |
KB9.0633 |
Thăng Long |
9T01 |
6.00 |
173 |
KB9.0634 |
Archimedes |
9T3 |
7.00 |
174 |
KB9.0637 |
Nghĩa Tân |
9T2 |
4.00 |
175 |
KB9.0645 |
Nhật Tân |
9T0 |
3.75 |
176 |
KB9.0647 |
Archimedes |
9T2 |
6.25 |
177 |
KB9.0649 |
Archimedes |
9A1 |
8.75 |
178 |
KB9.0653 |
Phan Đình Giót |
9T2 |
Không đạt |
179 |
KB9.0656 |
Đống Đa |
9T2 |
5.00 |
180 |
KB9.0657 |
Châu Quỳ |
9A1 |
8.25 |
181 |
KB9.0658 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
4.00 |
182 |
KB9.0659 |
Lê Hữu Trác |
9T2 |
Không đạt |
183 |
KB9.0660 |
Minh Đức HY |
9T2 |
2.50 |
184 |
KB9.0662 |
Chu Văn An |
9T3 |
2.00 |
185 |
KB9.0666 |
Trưng Vương |
9A1 |
7.00 |
186 |
KB9.0669 |
Lê Hữu Trác |
9T2 |
3.00 |
187 |
KB9.0670 |
Khương Đình |
9T0 |
Không đạt |
188 |
KB9.0670 |
Khương Đình |
9T0 |
Không đạt |
189 |
KB9.0673 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
Vắng |