Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0001 |
Gia Thụy |
7L0 |
8.00 |
2 |
KB7.0005 |
Bế Văn Đàn |
7L0 |
6.00 |
3 |
KB7.0015 |
Lomonoxop |
7L01 |
6.00 |
4 |
KB7.0016 |
Khương Đình |
7L0 |
8.00 |
5 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7L0 |
2.00 |
6 |
KB7.0021 |
Cầu Giấy |
7L01 |
6.75 |
7 |
KB7.0023 |
Thanh Xuân |
7L0 |
8.00 |
8 |
KB7.0025 |
Yên Hoà |
7L0 |
6.50 |
9 |
KB7.0029 |
Phúc Lợi |
7L0 |
7.50 |
10 |
KB7.0030 |
Ngôi Sao |
7L01 |
Vắng |
11 |
KB7.0031 |
Lê Ngọc Hân |
7L01 |
Không đạt |
12 |
KB7.0036 |
Vân Hồ |
7L0 |
8.00 |
13 |
KB7.0044 |
Giảng Võ |
7L0 |
6.00 |
14 |
KB7.0050 |
Tây Mỗ |
7L0 |
5.00 |
15 |
KB7.0051 |
Nguyễn Quý Đức |
7L0 |
5.00 |
16 |
KB7.0052 |
Ngôi Sao |
7L0 |
7.50 |
17 |
KB7.0053 |
Ngô Gia Tự |
7L0 |
6.50 |
18 |
KB7.0054 |
Nghĩa Tân |
7L0 |
8.00 |
19 |
KB7.0058 |
Nguyễn Trãi |
7L0 |
6.50 |
20 |
KB7.0060 |
Đại Mỗ |
7L0 |
6.00 |
21 |
KB7.0065 |
Chu Văn An |
7L0 |
6.50 |
22 |
KB7.0066 |
Phú Đô |
7L0 |
7.00 |
23 |
KB7.0070 |
Huy Văn |
7L0 |
3.00 |
24 |
KB7.0074 |
Trần Duy Hưng |
7L0 |
7.50 |
25 |
KB7.0075 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7L01 |
2.00 |
26 |
KB7.0080 |
Giảng Võ |
7L01 |
5.00 |
27 |
KB7.0081 |
Khương Thượng |
7L01 |
7.50 |
28 |
KB7.0083 |
Trưng Vương |
7L0 |
3.50 |
29 |
KB7.0085 |
TH Cổ Nhuế |
7L0 |
7.50 |
30 |
KB7.0090 |
Cầu Giấy |
7L01 |
8.75 |
31 |
KB7.0092 |
Thái Thịnh |
7L01 |
Không đạt |
32 |
KB7.0094 |
Amsterdam |
7L01 |
9.00 |
33 |
KB7.0095 |
Lê Hồng Phong |
7L01 |
8.50 |
34 |
KB7.0097 |
Cầu Giấy |
7L01 |
6.25 |
35 |
KB7.0098 |
Ngô Sĩ Liên |
7L0 |
7.50 |
36 |
KB7.0101 |
Tân Định |
7L01 |
5.50 |
37 |
KB7.0103 |
Nam Trung Yên |
7L01 |
3.75 |
38 |
KB7.0107 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7L0 |
7.50 |
39 |
KB7.0108 |
Khương Mai |
7L0 |
6.50 |
40 |
KB7.0111 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L0 |
3.00 |
41 |
KB7.0113 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7L01 |
8.50 |
42 |
KB7.0120 |
Trung Văn |
7L01 |
2.00 |
43 |
KB7.0121 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L01 |
2.50 |
44 |
KB7.0123 |
Cầu Giấy |
7L0 |
8.00 |
45 |
KB7.0125 |
Thanh Xuân |
7L0 |
Vắng |
46 |
KB7.0130 |
Lương Thế Vinh |
7L0 |
6.50 |
47 |
KB7.0138 |
Việt An |
7L0 |
2.00 |
48 |
KB7.0147 |
Đông Thái |
7L0 |
5.00 |
49 |
KB7.0161 |
Việt Nam - Angieri |
7L01 |
5.25 |
50 |
KB7.0163 |
Thanh Xuân |
7L01 |
4.25 |
51 |
KB7.0164 |
Thanh Xuân |
7L01 |
5.50 |