TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp Điểm
1 KB8.0003 Đống Đa 8H02 8.50
2 KB8.0011 Bế Văn Đàn 8H1 9.00
3 KB8.0013 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.00
4 KB8.0021 Đống Đa 8H02 9.00
5 KB8.0024 Ngô Sĩ Liên 8H0 4.50
6 KB8.0027 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.50
7 KB8.0029 Vinschool 8H01 Không đạt
8 KB8.0031 Phương Mai 8H0 8.50
9 KB8.0032 Hoàn Kiếm 8H01 8.25
10 KB8.0033 Phan Chu Trinh 8H02 6.40
11 KB8.0035 Evrest 8H0 4.00
12 KB8.0036 Archimedes 8H0 9.25
13 KB8.0042 Tân Định 8H0 9.50
14 KB8.0045 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.75
15 KB8.0046 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.50
16 KB8.0049 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.75
17 KB8.0053 Thanh Xuân Nam 8H1 7.00
18 KB8.0054 Đoàn Thị Điểm 8H0 9.50
19 KB8.0057 Liên Ninh 8H0 6.00
20 KB8.0059 Khương Thượng 8H02 7.00
21 KB8.0061 Lương Thế Vinh 8H1 9.50
22 KB8.0080 Trưng Vương 8H0 6.50
23 KB8.0082 Tân Định 8H0 9.25
24 KB8.0084 Thanh Xuân Nam 8H1 9.75
25 KB8.0086 Vĩnh Tuy 8H0 9.00
26 KB8.0089 Nam Trung Yên 8H1 5.00
27 KB8.0091 Nguyễn Trường Tộ 8H02 8.25
28 KB8.0095 Phan Đình Giót 8H01 8.00
29 KB8.0102 Lê Ngọc Hân 8H02 4.75
30 KB8.0104 Tân Mai 8H02 8.50
31 KB8.0107 Ngôi sao Hà Nội 8H01 9.75
32 KB8.0111 Mai Động 8H0 8.75
33 KB8.0115 Ngoại Ngữ 8H01 6.25
34 KB8.0116 Thanh Xuân 8H1 8.00
35 KB8.0119 Archimes 8H02 9.00
36 KB8.0128 Nguyễn Trường Tộ 8H01 3.00
37 KB8.0133 Thanh Xuân 8H01 6.00
38 KB8.0134 Lương Thế Vinh 8H02 6.25
39 KB8.0135 Lý Thường Kiệt 8H01 9.75
40 KB8.0140 Đại Kim 8H02 6.75
41 KB8.0141 Nguyễn Du 8H02 9.25
42 KB8.0143 Gia Thụy 8H1 9.25
43 KB8.0147 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.75
44 KB8.0149 Nam Trung Yên 8H1 3.25
45 KB8.0150 Trưng Vương 8H01 1.75
46 KB8.0151 Khương Thượng 8H0 8.00
47 KB8.0161 Cầu Giấy 8H01 3.00
48 KB8.0163 Thanh Xuân Nam 8H1 8.00
49 KB8.0170 Nguyễn Trường Tộ 8H0 9.00
50 KB8.0171 Dịch Vọng 8H02 6.40
51 KB8.0172 Gia Thụy 8H0 9.25
52 KB8.0176 Hoàng Liệt 8H01 6.25
53 KB8.0177 Amsterdam 8H01 10.00
54 KB8.0179 Thanh Xuân 8H01 5.25
55 KB8.0182 Hoàng Mai 8H02 5.55
56 KB8.0184 Nguyễn Trường Tộ 8H02 6.00
57 KB8.0186 Thái Thịnh 8H02 3.30
58 KB8.0189 Ngôi Sao Hà Nội 8H02 6.00
59 KB8.0190 Ngô Sĩ Liên 8H02 4.25
60 KB8.0191 Quỳnh Mai 8H02 5.75
61 KB8.0198 Thái Thịnh 8H1 9.50
62 KB8.0202 Bế Văn Đàn 8H0 4.50
63 KB8.0203 Nghĩa Tân 8H1 7.00
64 KB8.0208 Lý Thường Kiệt 8H01 6.50
65 KB8.0209 Cầu Giấy 8H0 9.25
66 KB8.0210 Văn Điển 8H1 6.50
67 KB8.0213 Phương Mai 8H1 8.50
68 KB8.0217 Tân Định 8H1 10.00
69 KB8.0220 Cầu Giấy 8H01 6.50
70 KB8.0223 Alpha 8H1 6.50
71 KB8.0229 Giảng Võ 8H0 9.50
72 KB8.0232 Trưng Vương 8H0 7.50
73 KB8.0235 Lê Quý Đôn 8H01 3.50
74 KB8.0236 Lý Thái Tổ 8H1 8.00
75 KB8.0237 Khương Thượng 8H1 7.00
76 KB8.0238 Đống Đa 8H01 2.25
77 KB8.0241 Thanh Xuân 8H1 9.25
78 KB8.0243 Vinschool 8H1 Vắng
79 KB8.0246 Kim Giang 8H01 5.75
80 KB8.0247 Nghĩa Tân 8H1 9.25
81 KB8.0248 Đống Đa 8H1 10.00
82 KB8.0250 Bế Văn Đàn 8H1 Vắng
83 KB8.0251 Hoàng Hoa Thám 8H1 8.75
84 KB8.0252 Nguyễn Trường Tộ 8H1 9.75
85 KB8.0256 Nguyễn Trường Tộ 8H0 5.00
86 KB8.0259 Ngôi Sao Hà Nội 8H01 9.75
87 KB8.0262 Mai Động 8H0 9.75
88 KB8.0264 Nguyễn Trường Tộ 8H01 5.25
89 KB8.0272 Mỗ Lao 8H1 2.50
90 KB8.0274 Nguyễn Trường Tộ 8H1 9.50
91 KB8.0275 Trần Duy Hưng 8H02 4.75
92 KB8.0276 Thanh Xuân 8H02 6.00
93 KB8.0277 Ngôi Sao 8H01 9.75
94 KB8.0281 Lương Thế Vinh 8H0 5.00
95 KB8.0283 Vinschool 8H02 Vắng
96 KB8.0284 Phan Chu Trinh 8H1 9.25
97 KB8.0291 Phan Chu trinh 8H1 6.50
98 KB8.0292 Trưng Vương 8H1 8.50
99 KB8.0294 Ngô Gia Tự 8H01 4.75
100 KB8.0295 Thành Công 8H1 4.00
101 KB8.0297 Tân Định 8H1 7.00
102 KB8.0297 Tân Định 8H02 Vắng
103 KB8.0300 Bế Văn Đàn 8H02 7.00
104 KB8.0304 Văn Khê 8H0 9.00
105 KB8.0312 Amsterdam 8H02 7.65
106 KB8.0317 Thái Thịnh 8H01 3.25
107 KB8.0323 FPT 8H01 2.75
108 KB8.0326 Phan Chu Trinh 8H0 Không đạt
109 KB8.0327 Thanh Liệt 8H02 Không đạt
110 KB8.0328 Phương Mai 8H01 2.75
111 KB8.0336 Đại Kim 8H02 3.50
112 KB8.0339 Giảng Võ 8H02 Không đạt

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (14/09/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TOÁN LỚP 7 (14/09/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (14/09/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (14/09/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TOÁN LỚP 6 (14/09/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (14/09/2023)
LỊCH NGHỈ LỄ 2/9 NĂM 2023 (21/08/2023)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2023-2024 (17/08/2023)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024 (15/07/2023)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2023 - 2024 (07/05/2023)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn