Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0001 |
Vinschool |
8T01 |
5.50 |
2 |
KB8.0002 |
Archimedes |
8T0 |
Vắng |
3 |
KB8.0003 |
Đống Đa |
8T0 |
3.00 |
4 |
KB8.0004 |
Lê Quý Đôn |
8T0 |
6.75 |
5 |
KB8.0005 |
Thanh Xuân Nam |
8T0 |
3.75 |
6 |
KB8.0006 |
Thanh Xuân |
8T0 |
9.25 |
7 |
KB8.0007 |
Đại Kim |
8T2 |
Không đạt |
8 |
KB8.0011 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
4.00 |
9 |
KB8.0013 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
4.50 |
10 |
KB8.0014 |
Nguyễn Trãi - Hà Đông |
8T0 |
Không đạt |
11 |
KB8.0015 |
Thanh Xuân |
8T0 |
7.50 |
12 |
KB8.0016 |
Giảng Võ |
8T01 |
7.00 |
13 |
KB8.0018 |
Giảng Võ |
8T01 |
6.50 |
14 |
KB8.0022 |
archimedes |
8T01 |
6.50 |
15 |
KB8.0025 |
Nhân Chính |
8T02 |
9.00 |
16 |
KB8.0026 |
Văn Điển |
8T01 |
5.00 |
17 |
KB8.0028 |
Phương Liệt |
8T01 |
4.00 |
18 |
KB8.0030 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T01 |
6.50 |
19 |
KB8.0031 |
Phương Mai |
8T01 |
6.50 |
20 |
KB8.0037 |
Giảng Võ |
8T02 |
7.00 |
21 |
KB8.0038 |
Tân Định |
8T0 |
4.75 |
22 |
KB8.0039 |
Láng Thượng |
8T1 |
4.00 |
23 |
KB8.0041 |
Xuân Đỉnh |
8T0 |
4.50 |
24 |
KB8.0043 |
Thanh Xuân |
8T01 |
4.00 |
25 |
KB8.0046 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
5.75 |
26 |
KB8.0047 |
Phương Mai |
8T0 |
4.00 |
27 |
KB8.0049 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
8.00 |
28 |
KB8.0050 |
Thanh Xuân |
8T01 |
2.00 |
29 |
KB8.0052 |
Chu Văn An |
8T0 |
4.50 |
30 |
KB8.0054 |
Đoàn Thị Điểm |
8T01 |
5.50 |
31 |
KB8.0055 |
Thanh Xuân Trung |
8T01 |
7.00 |
32 |
KB8.0056 |
Archimedes |
8T0 |
5.50 |
33 |
KB8.0058 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T1 |
8.00 |
34 |
KB8.0059 |
Khương Thượng |
8T01 |
Không đạt |
35 |
KB8.0060 |
Giảng Võ |
8T0 |
4.50 |
36 |
KB8.0061 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
4.00 |
37 |
KB8.0062 |
Việt An |
8T01 |
5.00 |
38 |
KB8.0063 |
Archimedes |
8T0 |
5.00 |
39 |
KB8.0064 |
Tân Định |
8T1 |
6.00 |
40 |
KB8.0065 |
Vinschool |
8T03 |
9.75 |
41 |
KB8.0066 |
Lương Thế Vinh |
8T0 |
4.50 |
42 |
KB8.0068 |
Tô Vĩnh Diện |
8T0 |
Vắng |
43 |
KB8.0070 |
Lê Ngọc Hân |
8T0 |
5.50 |
44 |
KB8.0071 |
Mỹ Đình 2 |
8T01 |
6.50 |
45 |
KB8.0073 |
Tân Mai |
8T03 |
8.00 |
46 |
KB8.0074 |
Thanh Xuân Nam |
8T02 |
8.00 |
47 |
KB8.0075 |
Phan Chu Trinh |
8T2 |
6.00 |
48 |
KB8.0076 |
Archimedes |
8T0 |
4.50 |
49 |
KB8.0077 |
Thành Công |
8T0 |
5.00 |
50 |
KB8.0079 |
Giảng Võ |
8T01 |
3.50 |
51 |
KB8.0081 |
Thái Thịnh |
8T02 |
5.00 |
52 |
KB8.0082 |
Tân Định |
8T03 |
10.00 |
53 |
KB8.0083 |
Cầu Giấy |
8T0 |
7.50 |
54 |
KB8.0084 |
Thanh Xuân Nam |
8T01 |
5.50 |
55 |
KB8.0086 |
Vĩnh Tuy |
8T01 |
5.50 |
56 |
KB8.0088 |
Vinschool |
8T1 |
3.50 |
57 |
KB8.0089 |
Nam Trung Yên |
8T1 |
4.00 |
58 |
KB8.0090 |
Ngọc Lâm |
8T03 |
8.25 |
59 |
KB8.0093 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
Vắng |
60 |
KB8.0094 |
Tây Mỗ |
8T03 |
5.50 |
61 |
KB8.0095 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
3.50 |
62 |
KB8.0096 |
Khương Đình |
8T1 |
3.00 |
63 |
KB8.0097 |
Kim Giang |
8T2 |
8.50 |
64 |
KB8.0098 |
Thanh Xuân Trung |
8T0 |
7.50 |
65 |
KB8.0099 |
Archimedes Đông Anh |
8T0 |
6.50 |
66 |
KB8.0100 |
Cầu Giấy |
8T01 |
5.00 |
67 |
KB8.0101 |
Gia Thụy |
8T03 |
9.00 |
68 |
KB8.0102 |
Lê Ngọc Hân |
8T02 |
8.50 |
69 |
KB8.0103 |
Đống Đa |
8T1 |
8.50 |
70 |
KB8.0104 |
Tân Mai |
8T2 |
8.50 |
71 |
KB8.0105 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8T01 |
6.50 |
72 |
KB8.0108 |
Yên Hòa |
8T02 |
9.00 |
73 |
KB8.0110 |
Tân Định |
8T01 |
7.00 |
74 |
KB8.0113 |
Đống Đa |
8T1 |
7.50 |
75 |
KB8.0114 |
Thanh Xuân Trung |
8T1 |
4.50 |
76 |
KB8.0116 |
Thanh Xuân |
8T0 |
7.25 |
77 |
KB8.0118 |
Đống Đa |
8T0 |
Vắng |
78 |
KB8.0120 |
Bồ |
8T0 |
7.00 |
79 |
KB8.0121 |
Lương Thế Vinh |
8T1 |
7.00 |
80 |
KB8.0122 |
Đống Đa |
8T2 |
6.50 |
81 |
KB8.0123 |
Ban Mai |
8T01 |
4.00 |
82 |
KB8.0124 |
Thái Thịnh |
8T01 |
5.00 |
83 |
KB8.0125 |
Cầu Giấy |
8T0 |
5.00 |
84 |
KB8.0126 |
Archimedes Đông Anh |
8T0 |
5.50 |
85 |
KB8.0127 |
Kim Giang |
8T0 |
2.00 |
86 |
KB8.0128 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
8.75 |
87 |
KB8.0136 |
Long Biên |
8T0 |
4.00 |
88 |
KB8.0142 |
Ngọc Thụy |
8T01 |
7.00 |
89 |
KB8.0143 |
Gia Thụy |
8T2 |
6.50 |
90 |
KB8.0145 |
Alfred Nobel |
8T01 |
5.00 |
91 |
KB8.0146 |
Archimedes |
8T03 |
9.75 |
92 |
KB8.0147 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
6.25 |
93 |
KB8.0148 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
9.00 |
94 |
KB8.0149 |
Nam Trung Yên |
8T2 |
5.50 |
95 |
KB8.0152 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
7.25 |
96 |
KB8.0153 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
5.00 |
97 |
KB8.0154 |
Đền Lừ |
8T2 |
5.50 |
98 |
KB8.0155 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
8.50 |
99 |
KB8.0157 |
Tiên Du - Bắc Ninh |
8T02 |
9.50 |
100 |
KB8.0162 |
Chu Văn An |
8T0 |
4.75 |
101 |
KB8.0163 |
Thanh Xuân Nam |
8T1 |
5.50 |
102 |
KB8.0165 |
Chu Văn An |
8T0 |
4.75 |
103 |
KB8.0170 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
7.00 |
104 |
KB8.0171 |
Dịch Vọng |
8T01 |
7.00 |
105 |
KB8.0172 |
Gia Thụy |
8T0 |
5.00 |
106 |
KB8.0173 |
Hoàng Mai |
8T03 |
10.00 |
107 |
KB8.0176 |
Hoàng Liệt |
8T02 |
9.50 |
108 |
KB8.0178 |
Cầu Giấy |
8T01 |
5.50 |
109 |
KB8.0179 |
Thanh Xuân |
8T02 |
7.50 |
110 |
KB8.0180 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
6.00 |
111 |
KB8.0182 |
Hoàng Mai |
8T03 |
9.25 |
112 |
KB8.0184 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
8.00 |
113 |
KB8.0185 |
Lương Thế Vinh |
8T0 |
5.50 |
114 |
KB8.0186 |
Thái Thịnh |
8T2 |
9.50 |
115 |
KB8.0187 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
6.50 |
116 |
KB8.0188 |
Đoàn Thị Điểm |
8T1 |
Vắng |
117 |
KB8.0190 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
5.75 |
118 |
KB8.0191 |
Quỳnh Mai |
8T03 |
9.75 |
119 |
KB8.0192 |
Chu Văn An |
8T1 |
5.50 |
120 |
KB8.0193 |
Láng Thượng |
8T03 |
7.00 |
121 |
KB8.0194 |
Vĩnh Tuy |
8T01 |
6.50 |
122 |
KB8.0195 |
Ngoại Ngữ |
8T03 |
9.75 |
123 |
KB8.0196 |
Láng Hạ |
8T2 |
9.50 |
124 |
KB8.0199 |
Giảng Võ |
8T2 |
6.50 |
125 |
KB8.0201 |
Đống Đa |
8T2 |
6.00 |
126 |
KB8.0202 |
Bế Văn Đàn |
8T01 |
3.50 |
127 |
KB8.0205 |
Hoàng Liệt |
8T0 |
Vắng |
128 |
KB8.0212 |
Lomonoxop |
8T02 |
8.00 |
129 |
KB8.0213 |
Phương Mai |
8T2 |
3.00 |
130 |
KB8.0215 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
10.00 |
131 |
KB8.0216 |
Cao Bá Quát |
8T03 |
7.25 |
132 |
KB8.0217 |
Tân Định |
8T0 |
7.00 |
133 |
KB8.0221 |
Giảng Võ |
8T1 |
3.50 |
134 |
KB8.0223 |
Alpha |
8T2 |
3.00 |
135 |
KB8.0224 |
Tân Triều |
8T02 |
7.00 |
136 |
KB8.0227 |
Thành Công |
8T1 |
7.00 |
137 |
KB8.0230 |
Tràng An |
8T0 |
Không đạt |
138 |
KB8.0232 |
Trưng Vương |
8T03 |
7.75 |
139 |
KB8.0234 |
Nguyễn Trãi |
8T0 |
2.50 |
140 |
KB8.0235 |
Lê Quý Đôn |
8T03 |
2.25 |
141 |
KB8.0236 |
Lý Thái Tổ |
8T03 |
2.50 |
142 |
KB8.0239 |
Ngoại Ngữ |
8T2 |
8.50 |
143 |
KB8.0240 |
Thực Nghiệm |
8T01 |
2.50 |
144 |
KB8.0242 |
Lê Quý Đôn |
8T1 |
3.50 |
145 |
KB8.0243 |
Vinschool |
8T1 |
Vắng |
146 |
KB8.0244 |
Thái Thịnh |
8T2 |
5.50 |
147 |
KB8.0245 |
Đống Đa |
8T2 |
7.00 |
148 |
KB8.0246 |
Kim Giang |
8T02 |
9.50 |
149 |
KB8.0249 |
Trưng Nhị |
8T02 |
9.50 |
150 |
KB8.0251 |
Hoàng Hoa Thám |
8T03 |
7.00 |
151 |
KB8.0258 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
4.50 |
152 |
KB8.0260 |
Yên Hòa |
8T1 |
4.00 |
153 |
KB8.0261 |
Phương Mai |
8T03 |
9.00 |
154 |
KB8.0263 |
Gia Thụy |
8T03 |
8.25 |
155 |
KB8.0264 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
8.25 |
156 |
KB8.0267 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T01 |
4.50 |
157 |
KB8.0270 |
Thanh Xuân |
8T2 |
Không đạt |
158 |
KB8.0272 |
Mỗ Lao |
8T1 |
3.50 |
159 |
KB8.0278 |
Giảng Võ |
8T2 |
3.00 |
160 |
KB8.0279 |
Nguyễn Trãi |
8T02 |
8.00 |
161 |
KB8.0281 |
Lương Thế Vinh |
8T03 |
7.75 |
162 |
KB8.0282 |
Mai Động |
8T0 |
1.50 |
163 |
KB8.0285 |
Giảng Võ |
8T02 |
9.00 |
164 |
KB8.0286 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
6.00 |
165 |
KB8.0288 |
Amsterdam |
8T0 |
6.75 |
166 |
KB8.0291 |
Phan Chu trinh |
8T1 |
5.00 |
167 |
KB8.0293 |
Nguyễn Trãi |
8T03 |
Vắng |
168 |
KB8.0294 |
Ngô Gia Tự |
8T02 |
9.50 |
169 |
KB8.0295 |
Thành Công |
8T2 |
7.50 |
170 |
KB8.0296 |
Thái Thịnh |
8T1 |
4.00 |
171 |
KB8.0297 |
Tân Định |
8T2 |
5.50 |
172 |
KB8.0300 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
6.50 |
173 |
KB8.0301 |
Khương Mai |
8T2 |
3.50 |
174 |
KB8.0302 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T01 |
4.00 |
175 |
KB8.0305 |
Dương Quang |
8T01 |
6.50 |
176 |
KB8.0306 |
Nguyễn Lân |
8T01 |
3.50 |
177 |
KB8.0308 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
4.50 |
178 |
KB8.0309 |
Giảng Võ |
8T02 |
8.50 |
179 |
KB8.0311 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T1 |
2.00 |
180 |
KB8.0313 |
Lê Ngọc Hân |
8T0 |
2.00 |
181 |
KB8.0315 |
Lê Quý Đôn |
8T03 |
7.00 |
182 |
KB8.0318 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
9.50 |
183 |
KB8.0320 |
Trưng Vương |
8T0 |
2.00 |
184 |
KB8.0321 |
Mai Động |
8T2 |
4.00 |
185 |
KB8.0322 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
5.50 |
186 |
KB8.0325 |
Thái Thịnh |
8T2 |
6.50 |
187 |
KB8.0326 |
Phan Chu Trinh |
8T03 |
3.75 |
188 |
KB8.0328 |
Phương Mai |
8T1 |
5.00 |
189 |
KB8.0330 |
Yên Hoà |
8T02 |
8.50 |
190 |
KB8.0331 |
Cầu Giấy |
8T02 |
9.00 |
191 |
KB8.0335 |
Giảng Võ |
8T0 |
3.75 |
192 |
KB8.0338 |
Tân Định |
8T02 |
7.50 |
193 |
KB8.0341 |
Vinschool |
8T02 |
9.50 |