Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0041 |
Xuân Đỉnh |
9L0 |
5.75 |
2 |
KB8.0194 |
Vĩnh Tuy |
9L02 |
6.50 |
3 |
KB9.0001 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
8.50 |
4 |
KB9.0002 |
Trưng Vương |
9L02 |
6.75 |
5 |
KB9.0003 |
Tân Định |
9L0 |
6.25 |
6 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
8.00 |
7 |
KB9.0017 |
Thực Nghiệm |
9L-KC |
3.50 |
8 |
KB9.0023 |
Đại Kim |
9L0 |
6.75 |
9 |
KB9.0032 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
1.50 |
10 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9L02 |
10.00 |
11 |
KB9.0044 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
5.00 |
12 |
KB9.0047 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
9.50 |
13 |
KB9.0048 |
Hoàng Mai |
9L0 |
8.00 |
14 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9L0 |
7.75 |
15 |
KB9.0059 |
Nguyễn Lân |
9L0 |
7.00 |
16 |
KB9.0062 |
Nguyễn Tri Phương |
9L-KC |
4.00 |
17 |
KB9.0066 |
Mỹ Đình 1 |
9L0 |
5.00 |
18 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9L0 |
5.25 |
19 |
KB9.0068 |
Đống Đa |
9L01 |
4.00 |
20 |
KB9.0069 |
Ngôi Sao |
9L0 |
7.00 |
21 |
KB9.0070 |
Phan Chu Trinh |
9L02 |
6.75 |
22 |
KB9.0071 |
Mạc Đĩnh Chi |
9L01 |
6.00 |
23 |
KB9.0074 |
Mỗ Lao |
9L0 |
6.50 |
24 |
KB9.0077 |
Giảng Võ |
9L02 |
8.50 |
25 |
KB9.0078 |
Tân Định |
9L0 |
9.50 |
26 |
KB9.0081 |
Archimedes |
9L0 |
8.00 |
27 |
KB9.0085 |
Tân Định |
9L0 |
7.00 |
28 |
KB9.0087 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
7.25 |
29 |
KB9.0090 |
Đống Đa |
9L0 |
6.75 |
30 |
KB9.0092 |
Gia Thụy |
9L0 |
6.75 |
31 |
KB9.0093 |
Gia Thụy |
9L0 |
8.50 |
32 |
KB9.0095 |
Lê Hữu Trác |
9L0 |
7.75 |
33 |
KB9.0098 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
4.50 |
34 |
KB9.0103 |
Phương Liệt |
9L01 |
6.50 |
35 |
KB9.0106 |
Ngô Gia Tự |
9L0 |
6.50 |
36 |
KB9.0108 |
Mạc Đĩnh Chi |
9L01 |
4.60 |
37 |
KB9.0110 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
3.00 |
38 |
KB9.0118 |
Cầu Giấy |
9L01 |
7.00 |
39 |
KB9.0124 |
Nguyễn Tất Thành |
9L02 |
vắng |
40 |
KB9.0125 |
Kim Giang |
9L01 |
4.50 |
41 |
KB9.0129 |
Tân Định |
9L01 |
5.00 |
42 |
KB9.0135 |
Đông Ngạc |
9L0 |
7.00 |
43 |
KB9.0138 |
Lê Ngọc Hân |
9L02 |
6.75 |
44 |
KB9.0142 |
Nguyễn Du |
9L0 |
8.00 |
45 |
KB9.0143 |
Phan Chu Trinh |
9L-KC |
6.00 |
46 |
KB9.0147 |
Chu Văn An |
9L01 |
8.00 |
47 |
KB9.0148 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
7.00 |
48 |
KB9.0154 |
Ngô Sỹ Liên |
9L02 |
7.75 |
49 |
KB9.0174 |
Chu Văn An - TT |
9L01 |
8.75 |
50 |
KB9.0183 |
Tây Mỗ |
9L0 |
7.25 |
51 |
KB9.0195 |
Kim Giang |
9L02 |
10.00 |
52 |
KB9.0201 |
Khương Mai |
9L02 |
3.00 |
53 |
KB9.0204 |
Giảng Võ |
9L02 |
5.00 |
54 |
KB9.0207 |
Chu Văn An |
9L01 |
6.25 |
55 |
KB9.0212 |
Trưng Vương |
9L01 |
6.50 |
56 |
KB9.0213 |
Chu Văn An |
9L0 |
6.25 |
57 |
KB9.0216 |
Archimedes |
9L02 |
6.50 |
58 |
KB9.0219 |
Dịch Vọng |
9L02 |
7.50 |
59 |
KB9.0220 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
6.25 |
60 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9L0 |
4.75 |
61 |
KB9.0230 |
Văn Khê |
9L02 |
7.00 |
62 |
KB9.0235 |
Phan Chu Trinh |
9L01 |
7.00 |
63 |
KB9.0238 |
Nguyễn Lân |
9L0 |
3.00 |
64 |
KB9.0241 |
Ngũ Hiệp |
9L01 |
7.00 |
65 |
KB9.0250 |
Chu Văn An |
9L01 |
10.00 |
66 |
KB9.0251 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L02 |
10.00 |
67 |
KB9.0255 |
Nam Trung Yên |
9L01 |
4.00 |
68 |
KB9.0256 |
Ngoại ngữ |
9L01 |
6.00 |
69 |
KB9.0268 |
Archimedes |
9L0 |
3.00 |
70 |
KB9.0276 |
Trưng Vương |
9L02 |
7.00 |
71 |
KB9.0281 |
Tân Định |
9L0 |
6.75 |
72 |
KB9.0282 |
Lê Lợi |
9L01 |
6.50 |
73 |
KB9.0291 |
Tân Mai |
9L01 |
1.50 |
74 |
KB9.0304 |
Lương Thế Vinh (Hà Giang) |
9L01 |
7.00 |
75 |
KB9.0305 |
Chu Văn An |
9L0 |
8.00 |
76 |
KB9.0307 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
5.00 |
77 |
KB9.0308 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
8.00 |
78 |
KB9.0311 |
Giảng Võ |
9L02 |
4.00 |
79 |
KB9.0317 |
Định Công |
9L01 |
6.00 |
80 |
KB9.0319 |
Gia Thụy |
9L01 |
4.50 |
81 |
KB9.0323 |
Lê Lợi |
9L01 |
6.00 |
82 |
KB9.0325 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
7.50 |
83 |
KB9.0336 |
Vinschool |
9L0 |
Không đạt |
84 |
KB9.0348 |
Hoàn Kiếm |
9L-KC |
3.50 |
85 |
KB9.0354 |
Linh Đàm |
9L01 |
6.00 |
86 |
KB9.0355 |
Lê Lợi |
9L01 |
5.00 |
87 |
KB9.0357 |
Tân Định |
9L01 |
4.00 |
88 |
KB9.0358 |
Tân Định |
9L01 |
3.50 |
89 |
KB9.0363 |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
4.50 |
90 |
KB9.0370 |
Sài Đồng |
9L01 |
8.00 |
91 |
KB9.0380 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L01 |
8.00 |
92 |
KB9.0386 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
5.75 |
93 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9L0 |
6.00 |
94 |
KB9.0394 |
Kim Giang |
9L02 |
9.00 |
95 |
KB9.0395 |
Kim Giang |
9L02 |
4.00 |
96 |
KB9.0399 |
Đền Lừ |
9L01 |
8.00 |
97 |
KB9.0401 |
Thanh Liệt |
9L01 |
7.00 |
98 |
KB9.0402 |
Nam Trung Yên |
9L0 |
7.00 |
99 |
KB9.0404 |
Archimes |
9L01 |
6.50 |
100 |
KB9.0405 |
Thành Công |
9L01 |
4.50 |
101 |
KB9.0406 |
Trâu Quỳ |
9L01 |
4.50 |
102 |
KB9.0418 |
Xuân La |
9L02 |
6.50 |
103 |
KB9.0420 |
Dương Phúc Tư |
9L02 |
5.00 |
104 |
KB9.0422 |
Linh Đàm |
9L02 |
10.00 |
105 |
KB9.0425 |
Chu Văn An |
9L01 |
7.50 |
106 |
KB9.0426 |
Lê Ngọc Hân |
9L02 |
7.75 |
107 |
KB9.0427 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
6.50 |
108 |
KB9.0433 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
7.50 |
109 |
KB9.0441 |
Thái Thịnh |
9L02 |
7.50 |
110 |
KB9.0442 |
Chu Văn An |
9L01 |
7.50 |
111 |
KB9.0445 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8.00 |
112 |
KB9.0455 |
Chu Văn An |
9L02 |
8.25 |
113 |
KB9.0456 |
Nam Trung Yên |
9L02 |
8.00 |
114 |
KB9.0458 |
Việt An |
9L0 |
Không đạt |
115 |
KB9.0465 |
Thành Công |
9L01 |
3.00 |
116 |
KB9.0474 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
7.25 |
117 |
KB9.0478 |
Yên Viên |
9L01 |
2.50 |
118 |
KB9.0479 |
Việt An |
9L0 |
Không đạt |
119 |
KB9.0486 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
2.00 |
120 |
KB9.0492 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
7.00 |
121 |
KB9.0496 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
6.50 |
122 |
KB9.0499 |
Tân Định |
9L02 |
vắng |
123 |
KB9.0518 |
Marie Curie |
9L02 |
6.25 |
124 |
KB9.0522 |
Đống Đa |
9L0 |
3.00 |