Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0218 |
Thành Công |
9A1 |
5.50 |
2 |
KB8.0280 |
Sài Đồng |
9T2 |
7.00 |
3 |
KB9.0002 |
Trưng Vương |
9T0 |
4.25 |
4 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
8.50 |
5 |
KB9.0013 |
Đống Đa |
9A1 |
5.75 |
6 |
KB9.0023 |
Đại Kim |
9T01 |
4.50 |
7 |
KB9.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2 |
2.00 |
8 |
KB9.0025 |
Hoàng Mai |
9T2 |
6.50 |
9 |
KB9.0026 |
Hoàng Liệt |
9T2 |
3.00 |
10 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9T2 |
7.50 |
11 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9T1 |
9.00 |
12 |
KB9.0040 |
Giảng Võ |
9T0 |
4.50 |
13 |
KB9.0043 |
Ngô Sĩ Liên |
9T0 |
5.00 |
14 |
KB9.0045 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
7.25 |
15 |
KB9.0046 |
Mai Động |
9T0 |
6.50 |
16 |
KB9.0047 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
8.50 |
17 |
KB9.0048 |
Hoàng Mai |
9T01 |
8.50 |
18 |
KB9.0051 |
Vĩnh Tuy |
9T0 |
3.00 |
19 |
KB9.0052 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9T0 |
4.25 |
20 |
KB9.0053 |
Cát Linh |
9A1 |
9.00 |
21 |
KB9.0054 |
Hoàng Liệt |
9T0 |
6.75 |
22 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9T3 |
7.50 |
23 |
KB9.0058 |
Giảng Võ |
9T0 |
5.50 |
24 |
KB9.0059 |
Nguyễn Lân |
9T01 |
5.50 |
25 |
KB9.0060 |
Thành Công |
9T1 |
7.50 |
26 |
KB9.0062 |
Nguyễn Tri Phương |
9T0 |
5.75 |
27 |
KB9.0063 |
Thái Thịnh |
9A1 |
8.00 |
28 |
KB9.0065 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
6.50 |
29 |
KB9.0066 |
Mỹ Đình 1 |
9T1 |
8.50 |
30 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9T1 |
7.50 |
31 |
KB9.0070 |
Phan Chu Trinh |
9T3 |
8.50 |
32 |
KB9.0072 |
Trưng Vương |
9T0 |
7.00 |
33 |
KB9.0078 |
Tân Định |
9T01 |
9.00 |
34 |
KB9.0082 |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
4.25 |
35 |
KB9.0083 |
Mai Động |
9T0 |
5.00 |
36 |
KB9.0084 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.00 |
37 |
KB9.0085 |
Tân Định |
9T0 |
Không đạt |
38 |
KB9.0086 |
Bế Văn Đàn |
9T0 |
3.25 |
39 |
KB9.0090 |
Đống Đa |
9T01 |
7.50 |
40 |
KB9.0091 |
Giảng Võ |
9A1 |
7.75 |
41 |
KB9.0092 |
Gia Thụy |
9T0 |
5.50 |
42 |
KB9.0093 |
Gia Thụy |
9T0 |
5.50 |
43 |
KB9.0094 |
Chu Văn An |
9T01 |
8.00 |
44 |
KB9.0095 |
Lê Hữu Trác |
9T0 |
4.25 |
45 |
KB9.0096 |
Thanh Xuân |
9T0 |
6.75 |
46 |
KB9.0099 |
Trưng Vương |
9T1 |
10.00 |
47 |
KB9.0100 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.25 |
48 |
KB9.0101 |
Thái Thịnh |
9T1 |
8.50 |
49 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2 |
4.50 |
50 |
KB9.0103 |
Phương Liệt |
9T3 |
5.75 |
51 |
KB9.0104 |
Nguyễn Tuân |
9T01 |
5.00 |
52 |
KB9.0106 |
Ngô Gia Tự |
9T1 |
8.50 |
53 |
KB9.0109 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
5.00 |
54 |
KB9.0110 |
Thanh Xuân Nam |
9T1 |
5.50 |
55 |
KB9.0111 |
Trưng Vương |
9T01 |
7.50 |
56 |
KB9.0112 |
Bế Văn Đàn |
9T0 |
6.00 |
57 |
KB9.0117 |
Thanh Xuân |
9T0 |
4.25 |
58 |
KB9.0120 |
Thạch Bàn |
9T0 |
6.00 |
59 |
KB9.0123 |
Hoàng Liệt |
9T0 |
5.25 |
60 |
KB9.0127 |
Ngô Sĩ Liên |
9T1 |
7.00 |
61 |
KB9.0129 |
Tân Định |
9T3 |
7.00 |
62 |
KB9.0131 |
Nghĩa Tân |
9T2 |
7.25 |
63 |
KB9.0133 |
Nam Trung Yên |
9T01 |
9.50 |
64 |
KB9.0134 |
Khương Mai |
9A1 |
8.25 |
65 |
KB9.0137 |
Đống Đa |
9T01 |
5.00 |
66 |
KB9.0138 |
Lê Ngọc Hân |
9T1 |
5.50 |
67 |
KB9.0139 |
Thanh Xuân |
9T0 |
6.50 |
68 |
KB9.0140 |
Việt Hưng |
9T01 |
6.50 |
69 |
KB9.0141 |
Ngọc Lâm |
9T01 |
9.00 |
70 |
KB9.0142 |
Nguyễn Du |
9T01 |
7.50 |
71 |
KB9.0144 |
Thanh Xuân |
9T01 |
6.50 |
72 |
KB9.0147 |
Chu Văn An |
9T1 |
8.50 |
73 |
KB9.0148 |
Phan Đình Giót |
9T1 |
9.00 |
74 |
KB9.0155 |
Ngọc Lâm |
9T0 |
7.25 |
75 |
KB9.0156 |
Hoàng Liệt |
9T2 |
6.00 |
76 |
KB9.0157 |
Hoàng Liệt |
9T1 |
4.50 |
77 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
8.00 |
78 |
KB9.0160 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
4.50 |
79 |
KB9.0161 |
Đại Kim |
9T01 |
3.00 |
80 |
KB9.0162 |
Nhân Chính |
9T01 |
8.00 |
81 |
KB9.0163 |
Tân Mai |
9T01 |
8.50 |
82 |
KB9.0164 |
Greenfield |
9T01 |
5.00 |
83 |
KB9.0165 |
Mễ Trì |
9T3 |
6.50 |
84 |
KB9.0169 |
Thành Công |
9T01 |
9.50 |
85 |
KB9.0170 |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
6.50 |
86 |
KB9.0171 |
Nguyễn Lân |
9T01 |
7.50 |
87 |
KB9.0172 |
Đống Đa |
9T1 |
6.00 |
88 |
KB9.0175 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
8.00 |
89 |
KB9.0178 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
8.00 |
90 |
KB9.0179 |
Mễ Trì |
9T1 |
7.50 |
91 |
KB9.0180 |
Đông Ngạc |
9T01 |
6.50 |
92 |
KB9.0183 |
Tây Mỗ |
9T1 |
6.00 |
93 |
KB9.0194 |
Nghĩa Tân |
9T0 |
3.00 |
94 |
KB9.0198 |
Trâu Quỳ |
9T2 |
7.25 |
95 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9T01 |
7.00 |
96 |
KB9.0202 |
Nguyễn Lân |
9T1 |
8.50 |
97 |
KB9.0203 |
Khương Thượng |
9T01 |
7.50 |
98 |
KB9.0206 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
5.50 |
99 |
KB9.0208 |
Đống Đa |
9T01 |
7.50 |
100 |
KB9.0209 |
Hoàng Liệt |
9T01 |
9.50 |
101 |
KB9.0210 |
Thăng Long |
9T01 |
6.00 |
102 |
KB9.0211 |
Giảng Võ |
9T2 |
1.25 |
103 |
KB9.0212 |
Trưng Vương |
9T1 |
8.00 |
104 |
KB9.0213 |
Chu Văn An |
9T2 |
6.50 |
105 |
KB9.0217 |
Thanh Xuân |
9T1 |
5.00 |
106 |
KB9.0218 |
Vĩnh Quỳnh |
9T1 |
7.00 |
107 |
KB9.0226 |
Đoàn Thị Điểm |
9A1 |
Vắng |
108 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9T01 |
5.00 |
109 |
KB9.0228 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
5.00 |
110 |
KB9.0230 |
Văn Khê |
9T3 |
8.50 |
111 |
KB9.0232 |
Lomonoxop |
9T2 |
6.50 |
112 |
KB9.0234 |
Lê Hữu Trác |
9T0 |
6.75 |
113 |
KB9.0235 |
Phan Chu Trinh |
9T0 |
5.75 |
114 |
KB9.0236 |
Trâu Quỳ |
9T0 |
5.75 |
115 |
KB9.0238 |
Nguyễn Lân |
9T3 |
7.50 |
116 |
KB9.0240 |
Nguyễn Siêu |
9A1 |
8.00 |
117 |
KB9.0244 |
Giảng Võ |
9T1 |
8.00 |
118 |
KB9.0245 |
Giảng Võ |
9T2 |
4.00 |
119 |
KB9.0249 |
Thành Công |
9T2 |
3.50 |
120 |
KB9.0250 |
Chu Văn An |
9T0 |
6.00 |
121 |
KB9.0251 |
Chu Văn An - Long Biên |
9T01 |
9.00 |
122 |
KB9.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
2.50 |
123 |
KB9.0255 |
Nam Trung Yên |
9T3 |
Không đạt |
124 |
KB9.0258 |
Thành Công |
9T1 |
9.00 |
125 |
KB9.0259 |
Tân Định |
9T01 |
8.00 |
126 |
KB9.0262 |
Chu Văn An |
9T2 |
1.50 |
127 |
KB9.0264 |
Lê Ngọc Hân |
9T01 |
7.50 |
128 |
KB9.0265 |
Ban Mai |
9T1 |
3.50 |
129 |
KB9.0266 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2 |
9.25 |
130 |
KB9.0267 |
Lomonoxop |
9T2 |
4.25 |
131 |
KB9.0268 |
Archimedes |
9T0 |
3.00 |
132 |
KB9.0270 |
FPT Cầu Giấy |
9T1 |
10.00 |
133 |
KB9.0273 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
9.00 |
134 |
KB9.0277 |
Giảng Võ |
9T0 |
5.50 |
135 |
KB9.0281 |
Tân Định |
9T1 |
6.00 |
136 |
KB9.0283 |
Thanh Xuân Trung |
9T3 |
1.25 |
137 |
KB9.0284 |
Bế Văn Đàn |
9T1 |
7.00 |
138 |
KB9.0287 |
Tân Định |
9T2 |
6.00 |
139 |
KB9.0288 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
9.00 |
140 |
KB9.0289 |
Trưng Vương |
9T0 |
2.00 |
141 |
KB9.0290 |
Chu Văn An |
9T2 |
8.75 |
142 |
KB9.0291 |
Tân Mai |
9T1 |
7.00 |
143 |
KB9.0292 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
3.00 |
144 |
KB9.0293 |
Đống Đa |
9T0 |
5.25 |
145 |
KB9.0295 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
7.50 |
146 |
KB9.0297 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
8.00 |
147 |
KB9.0300 |
Hoàng Liệt |
9T01 |
6.50 |
148 |
KB9.0306 |
Lê Lợi |
9T1 |
10.00 |
149 |
KB9.0307 |
Hoàng Liệt |
9T2 |
8.25 |
150 |
KB9.0309 |
Ngô Sĩ Liên |
9T0 |
4.00 |
151 |
KB9.0310 |
Trâu Quỳ |
9T0 |
3.00 |
152 |
KB9.0311 |
Giảng Võ |
9T01 |
3.50 |
153 |
KB9.0316 |
Phương Liệt |
9A1 |
8.00 |
154 |
KB9.0317 |
Định Công |
9T3 |
4.75 |
155 |
KB9.0318 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
3.50 |
156 |
KB9.0319 |
Gia Thụy |
9T2 |
5.25 |
157 |
KB9.0320 |
Thanh Xuân Trung |
9T2 |
7.75 |
158 |
KB9.0321 |
Linh Đàm |
9T0 |
6.50 |
159 |
KB9.0324 |
Lê Hồng Phong |
9T0 |
5.00 |
160 |
KB9.0331 |
Quang Trung |
9A1 |
7.25 |
161 |
KB9.0332 |
Lê Ngọc Hân |
9T0 |
5.25 |
162 |
KB9.0339 |
Yên Hòa |
9T1 |
8.50 |
163 |
KB9.0340 |
Đống Đa |
9A1 |
7.00 |
164 |
KB9.0341 |
Greenfield |
9T2 |
Không đạt |
165 |
KB9.0343 |
Vĩnh Hưng |
9T0 |
Không đạt |
166 |
KB9.0347 |
Nguyễn Du |
9T2 |
Vắng |
167 |
KB9.0354 |
Linh Đàm |
9T2 |
7.00 |
168 |
KB9.0356 |
Ngôi Sao |
9T0 |
2.25 |
169 |
KB9.0357 |
Tân Định |
9T1 |
7.00 |
170 |
KB9.0358 |
Tân Định |
9T1 |
7.50 |
171 |
KB9.0359 |
Lê Quý Đôn |
9T2 |
6.50 |
172 |
KB9.0360 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
7.50 |
173 |
KB9.0362 |
Nhân Chính |
9T3 |
Vắng |
174 |
KB9.0364 |
Mai Động |
9T1 |
9.00 |
175 |
KB9.0368 |
Linh Đàm |
9T1 |
6.50 |
176 |
KB9.0369 |
Lê Ngọc Hân |
9T3 |
Vắng |
177 |
KB9.0370 |
Sài Đồng |
9T2 |
6.75 |
178 |
KB9.0371 |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
6.00 |
179 |
KB9.0374 |
Thái Thịnh |
9T1 |
8.00 |
180 |
KB9.0377 |
Trưng Vương |
9T2 |
6.25 |
181 |
KB9.0379 |
Ngô Gia Tự |
9T2 |
8.75 |
182 |
KB9.0380 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T2 |
3.75 |
183 |
KB9.0381 |
Đống Đa |
9T3 |
2.25 |
184 |
KB9.0383 |
Vân Hồ |
9T01 |
7.50 |
185 |
KB9.0384 |
Mộ Lao |
9T3 |
6.25 |
186 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9T1 |
3.00 |
187 |
KB9.0391 |
Phú Lãm |
9A1 |
7.00 |
188 |
KB9.0393 |
Mai Động |
9T01 |
5.50 |
189 |
KB9.0394 |
Kim Giang |
9T3 |
4.50 |
190 |
KB9.0396 |
Đống Đa |
9T2 |
Không đạt |
191 |
KB9.0397 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
7.50 |
192 |
KB9.0398 |
Thăng Long |
9A1 |
6.00 |
193 |
KB9.0399 |
Đền Lừ |
9T2 |
4.00 |
194 |
KB9.0402 |
Nam Trung Yên |
9T3 |
6.00 |
195 |
KB9.0403 |
Mộ Lao |
9T3 |
7.00 |
196 |
KB9.0404 |
Archimes |
9T3 |
7.50 |
197 |
KB9.0406 |
Trâu Quỳ |
9T1 |
7.50 |
198 |
KB9.0408 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
4.75 |
199 |
KB9.0417 |
Đoàn Thị Điểm |
9T3 |
4.75 |
200 |
KB9.0418 |
Xuân La |
9T3 |
4.25 |
201 |
KB9.0419 |
Vinschool |
9A1 |
6.50 |
202 |
KB9.0433 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
Vắng |
203 |
KB9.0439 |
Archimes |
9T1 |
6.50 |
204 |
KB9.0440 |
Đức Giang |
9T01 |
6.00 |
205 |
KB9.0443 |
Lê Lợi |
9T01 |
7.50 |
206 |
KB9.0447 |
Phan Chu Trinh |
9T0 |
1.50 |
207 |
KB9.0448 |
Khương Đình |
9A1 |
8.25 |
208 |
KB9.0452 |
Ngô Sĩ Liên |
9T3 |
3.00 |
209 |
KB9.0453 |
Thành Công |
9T3 |
6.00 |
210 |
KB9.0459 |
Thanh Quan |
9T2 |
3.75 |
211 |
KB9.0461 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
3.00 |
212 |
KB9.0465 |
Thành Công |
9T1 |
6.50 |
213 |
KB9.0466 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.75 |
214 |
KB9.0467 |
Tô Vĩnh Diện |
9T01 |
8.00 |
215 |
KB9.0471 |
Ngô Sĩ Liên |
9T3 |
6.00 |
216 |
KB9.0472 |
Ngô Sĩ Liên |
9A1 |
8.50 |
217 |
KB9.0482 |
Định Công |
9T0 |
7.50 |
218 |
KB9.0485 |
Giảng Võ |
9T3 |
5.75 |
219 |
KB9.0489 |
Tạ Quang Bửu |
9A1 |
6.25 |
220 |
KB9.0495 |
Định Công |
9T0 |
4.75 |
221 |
KB9.0498 |
Định Công |
9T0 |
3.75 |
222 |
KB9.0500 |
Thăng Long |
9T3 |
2.00 |
223 |
KB9.0501 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
Vắng |
224 |
KB9.0504 |
Thành Công |
9T2 |
6.50 |
225 |
KB9.0505 |
Gia Thụy |
9T1 |
7.00 |
226 |
KB9.0506 |
Nguyễn Trực |
9T0 |
5.00 |
227 |
KB9.0509 |
An Khánh |
9T3 |
6.50 |
228 |
KB9.0510 |
Khương Đình |
9T0 |
3.00 |
229 |
KB9.0516 |
Tây Mỗ |
9T2 |
2.50 |
230 |
KB9.0517 |
Kim Giang |
9A1 |
6.25 |
231 |
KB9.0524 |
Đa Trí Tuệ |
9T01 |
5.00 |
232 |
KB9.0525 |
Lê Quý Đôn |
9T1 |
6.50 |