Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0005 |
Nhân Chính |
9H0 |
6.50 |
2 |
KB9.0021 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8.00 |
3 |
KB9.0022 |
Amsterdam |
9H02 |
9.75 |
4 |
KB9.0028 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
4.50 |
5 |
KB9.0030 |
Đống Đa |
9H0 |
4.75 |
6 |
KB9.0031 |
Thanh Xuân |
9H0 |
5.50 |
7 |
KB9.0036 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
2.75 |
8 |
KB9.0044 |
Phan Đình Giót |
9H-KC |
8.50 |
9 |
KB9.0051 |
Vĩnh Tuy |
9H02 |
Vắng |
10 |
KB9.0053 |
Cát Linh |
9H01 |
Vắng |
11 |
KB9.0061 |
Lê Lợi |
9H0 |
3.00 |
12 |
KB9.0062 |
Nguyễn Tri Phương |
9H-KC |
9.50 |
13 |
KB9.0064 |
Cầu Giấy |
9H0 |
8.00 |
14 |
KB9.0065 |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
6.00 |
15 |
KB9.0073 |
Khương Mai |
9H02 |
1.25 |
16 |
KB9.0099 |
Trưng Vương |
9H01 |
3.50 |
17 |
KB9.0101 |
Thái Thịnh |
9H0 |
7.75 |
18 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
7.90 |
19 |
KB9.0104 |
Nguyễn Tuân |
9H0 |
7.75 |
20 |
KB9.0115 |
Tân Định |
9H0 |
6.00 |
21 |
KB9.0118 |
Cầu Giấy |
9H0 |
8.75 |
22 |
KB9.0121 |
Nhân Chính |
9H01 |
6.00 |
23 |
KB9.0122 |
Nguyễn Du |
9H02 |
6.10 |
24 |
KB9.0126 |
Trưng Vương |
9H0 |
Vắng |
25 |
KB9.0132 |
Marie Curie |
9H02 |
1.25 |
26 |
KB9.0139 |
Thanh Xuân |
9H0 |
8.25 |
27 |
KB9.0143 |
Phan Chu Trinh |
9H-KC |
6.00 |
28 |
KB9.0144 |
Thanh Xuân |
9H0 |
8.50 |
29 |
KB9.0150 |
Kim Giang |
9H01 |
8.00 |
30 |
KB9.0152 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8.00 |
31 |
KB9.0153 |
Thanh Xuân |
9H02 |
5.50 |
32 |
KB9.0158 |
Vinschool |
9H01 |
6.00 |
33 |
KB9.0161 |
Đại Kim |
9H-KC |
5.50 |
34 |
KB9.0165 |
Mễ Trì |
9H0 |
7.75 |
35 |
KB9.0166 |
Thành Công |
9H01 |
Không đạt |
36 |
KB9.0168 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
6.25 |
37 |
KB9.0173 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
7.00 |
38 |
KB9.0176 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
9.00 |
39 |
KB9.0178 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.75 |
40 |
KB9.0197 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6.75 |
41 |
KB9.0198 |
Trâu Quỳ |
9H02 |
3.25 |
42 |
KB9.0205 |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
2.75 |
43 |
KB9.0222 |
Đống Đa |
9H01 |
6.50 |
44 |
KB9.0224 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
6.75 |
45 |
KB9.0225 |
Quỳnh Mai |
9H01 |
2.00 |
46 |
KB9.0232 |
Lomonoxop |
9H0 |
5.00 |
47 |
KB9.0233 |
Trưng Vương |
9H02 |
9.80 |
48 |
KB9.0243 |
Amsterdam |
9H0 |
9.50 |
49 |
KB9.0245 |
Giảng Võ |
9H02 |
4.50 |
50 |
KB9.0247 |
Ngô Sĩ Liên |
9H-KC |
7.50 |
51 |
KB9.0249 |
Thành Công |
9H02 |
Không đạt |
52 |
KB9.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
1.25 |
53 |
KB9.0258 |
Thành Công |
9H01 |
Không đạt |
54 |
KB9.0274 |
Ngọc Thụy |
9H02 |
8.60 |
55 |
KB9.0275 |
Amsterdam |
9H0 |
7.00 |
56 |
KB9.0286 |
Nhân Chính |
9H01 |
4.50 |
57 |
KB9.0315 |
Phúc Yên |
9H0 |
8.25 |
58 |
KB9.0318 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
3.00 |
59 |
KB9.0321 |
Linh Đàm |
9H01 |
4.00 |
60 |
KB9.0328 |
Hoàn Kiếm |
9H0 |
8.00 |
61 |
KB9.0333 |
Dương Phúc Tư |
9H02 |
4.50 |
62 |
KB9.0337 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
2.50 |
63 |
KB9.0342 |
Yên Hòa |
9H01 |
Không đạt |
64 |
KB9.0347 |
Nguyễn Du |
9H02 |
Vắng |
65 |
KB9.0350 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
2.25 |
66 |
KB9.0352 |
Chu Văn An |
9H02 |
2.50 |
67 |
KB9.0353 |
Tân Định |
9H01 |
3.75 |
68 |
KB9.0361 |
Phú Diễn |
9H0 |
5.00 |
69 |
KB9.0365 |
Amsterdam |
9H-KC |
Vắng |
70 |
KB9.0366 |
Cầu Giấy |
9H0 |
7.00 |
71 |
KB9.0367 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
6.00 |
72 |
KB9.0368 |
Linh Đàm |
9H0 |
6.75 |
73 |
KB9.0374 |
Thái Thịnh |
9H0 |
6.50 |
74 |
KB9.0375 |
Trưng Vương |
9H02 |
6.75 |
75 |
KB9.0376 |
Đại Kim |
9H0 |
5.50 |
76 |
KB9.0377 |
Trưng Vương |
9H02 |
4.75 |
77 |
KB9.0378 |
Đoàn Thị Điểm |
9H0 |
5.00 |
78 |
KB9.0384 |
Mộ Lao |
9H02 |
2.25 |
79 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9H-KC |
9.00 |
80 |
KB9.0389 |
Archimedes |
9H0 |
5.75 |
81 |
KB9.0390 |
Thực Nghiệm |
9H02 |
4.85 |
82 |
KB9.0403 |
Mộ Lao |
9H02 |
3.75 |
83 |
KB9.0407 |
Lê Lợi |
9H02 |
5.25 |
84 |
KB9.0411 |
Chu Văn An |
9H01 |
7.00 |
85 |
KB9.0412 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
5.00 |
86 |
KB9.0413 |
Đống Đa |
9H01 |
7.25 |
87 |
KB9.0415 |
Thanh Xuân |
9H01 |
4.50 |
88 |
KB9.0423 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
7.30 |
89 |
KB9.0424 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
Vắng |
90 |
KB9.0434 |
Yên Viên |
9H01 |
Không đạt |
91 |
KB9.0438 |
Cầu Giấy |
9H0 |
7.75 |
92 |
KB9.0444 |
Trung Hòa |
9H01 |
3.00 |
93 |
KB9.0453 |
Thành Công |
9H01 |
3.00 |
94 |
KB9.0464 |
Phú Thượng |
9H0 |
5.00 |
95 |
KB9.0473 |
Archimedes - Đông Anh |
9H02 |
3.25 |
96 |
KB9.0476 |
Ngôi Sao |
9H0 |
7.75 |
97 |
KB9.0488 |
Đức Thắng |
9H0 |
4.00 |
98 |
KB9.0491 |
Vĩnh Tuy |
9H-KC |
5.00 |
99 |
KB9.0493 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
3.50 |
100 |
KB9.0502 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
7.50 |
101 |
KB9.0503 |
Chu Văn An |
9H02 |
7.00 |
102 |
KB9.0504 |
Thành Công |
9H01 |
9.00 |
103 |
KB9.0511 |
Lê Ngọc Hân |
9H02 |
2.00 |
104 |
KB9.0513 |
Xuân La |
9H0 |
6.50 |
105 |
KB9.0514 |
Lê Lợi |
9H01 |
3.00 |
106 |
KB9.0547 |
Dương Phúc Tư HY |
9H02 |
5.00 |
107 |
KB9.0551 |
Dương Phúc Tư |
9H02 |
4.25 |
108 |
KB9.0558 |
Kim Giang |
9H01 |
7.50 |
109 |
KB9.0562 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
3.75 |
110 |
KB9.0569 |
Ngô Gia Tự |
9H02 |
Vắng |
111 |
KB9.0570 |
Thịnh Quang |
9H01 |
4.00 |