Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0001 |
Gia Thụy |
7H1 |
9.25 |
2 |
KB7.0003 |
Nam Trung Yên |
7H0 |
8.50 |
3 |
KB7.0008 |
Giảng Võ |
7H0 |
5.75 |
4 |
KB7.0010 |
Quang Trung |
7H1 |
6.00 |
5 |
KB7.0011 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H1 |
8.00 |
6 |
KB7.0019 |
Thành Công |
7H0 |
6.00 |
7 |
KB7.0021 |
Cầu Giấy |
7H0 |
7.50 |
8 |
KB7.0024 |
Định Công |
7H0 |
4.90 |
9 |
KB7.0033 |
Trưng Vương |
7H0 |
6.50 |
10 |
KB7.0038 |
Amsterdam |
7H0 |
5.75 |
11 |
KB7.0044 |
Giảng Võ |
7H0 |
2.75 |
12 |
KB7.0055 |
Lương Thế Vinh |
7H1 |
9.00 |
13 |
KB7.0058 |
Nguyễn Trãi |
7H1 |
5.00 |
14 |
KB7.0062 |
Tam Khương |
7H1 |
2.00 |
15 |
KB7.0070 |
Huy Văn |
7H1 |
3.50 |
16 |
KB7.0074 |
Trần Duy Hưng |
7H1 |
9.00 |
17 |
KB7.0075 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7H0 |
3.25 |
18 |
KB7.0077 |
Cầu Giấy |
7H0 |
3.50 |
19 |
KB7.0080 |
Giảng Võ |
7H0 |
5.75 |
20 |
KB7.0081 |
Khương Thượng |
7H0 |
4.75 |
21 |
KB7.0087 |
Trần Duy Hưng |
7H0 |
4.00 |
22 |
KB7.0089 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
7.25 |
23 |
KB7.0091 |
Nguyễn Siêu |
7H0 |
3.50 |
24 |
KB7.0097 |
Cầu Giấy |
7H0 |
7.75 |
25 |
KB7.0101 |
Tân Định |
7H1 |
9.50 |
26 |
KB7.0110 |
Nguyễn Siêu |
7H0 |
4.75 |
27 |
KB7.0115 |
Cổ Bi |
7H0 |
5.75 |
28 |
KB7.0119 |
Archimedes |
7H0 |
8.50 |
29 |
KB7.0126 |
Archimedes |
7H0 |
7.00 |
30 |
KB7.0131 |
Nguyễn Trãi |
7H0 |
6.75 |
31 |
KB7.0132 |
Nguyễn Trãi |
7H0 |
3.75 |
32 |
KB7.0133 |
Hoàng Mai |
7H0 |
7.60 |
33 |
KB7.0137 |
Lương Thế Vinh |
7H1 |
9.00 |
34 |
KB7.0145 |
Tân Định |
7H1 |
8.00 |
35 |
KB7.0161 |
Việt Nam - Angieri |
7H1 |
9.00 |
36 |
KB7.0164 |
Thanh Xuân |
7H0 |
6.50 |
37 |
KB7.0166 |
Cầu Giấy |
7H0 |
8.50 |
38 |
KB7.0171 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
4.75 |
39 |
KB7.0172 |
Bế Văn Đàn |
7H0 |
7.00 |
40 |
KB7.0180 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
3.00 |
41 |
KB7.0184 |
Marie Curie |
7H1 |
5.50 |
42 |
KB7.0188 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
2.75 |
43 |
KB7.0195 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
5.25 |