Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0041 |
Xuân Đỉnh |
9L01 |
vắng |
2 |
KB8.0194 |
Vĩnh Tuy |
9L02 |
2.00 |
3 |
KB9.0001 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
6.50 |
4 |
KB9.0002 |
Trưng Vương |
9L02 |
Không đạt |
5 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
Không đạt |
6 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9L02 |
8.00 |
7 |
KB9.0044 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
1.50 |
8 |
KB9.0047 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
6.50 |
9 |
KB9.0048 |
Hoàng Mai |
9L02 |
9.00 |
10 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9L0 |
3.50 |
11 |
KB9.0066 |
Mỹ Đình 1 |
9L0 |
3.00 |
12 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9L01 |
5.00 |
13 |
KB9.0068 |
Đống Đa |
9L01 |
2.50 |
14 |
KB9.0069 |
Ngôi Sao |
9L0 |
1.50 |
15 |
KB9.0070 |
Phan Chu Trinh |
9L02 |
Không đạt |
16 |
KB9.0071 |
Mạc Đĩnh Chi |
9L01 |
Không đạt |
17 |
KB9.0074 |
Mỗ Lao |
9L0 |
4.50 |
18 |
KB9.0077 |
Giảng Võ |
9L02 |
7.50 |
19 |
KB9.0078 |
Tân Định |
9L01 |
7.00 |
20 |
KB9.0081 |
Archimedes |
9L0 |
1.50 |
21 |
KB9.0085 |
Tân Định |
9L02 |
Không đạt |
22 |
KB9.0087 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
4.00 |
23 |
KB9.0090 |
Đống Đa |
9L0 |
6.50 |
24 |
KB9.0092 |
Gia Thụy |
9L02 |
3.00 |
25 |
KB9.0093 |
Gia Thụy |
9L02 |
3.00 |
26 |
KB9.0095 |
Lê Hữu Trác |
9L0 |
3.00 |
27 |
KB9.0098 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
Không đạt |
28 |
KB9.0103 |
Phương Liệt |
9L01 |
2.50 |
29 |
KB9.0106 |
Ngô Gia Tự |
9L01 |
Không đạt |
30 |
KB9.0108 |
Mạc Đĩnh Chi |
9L01 |
Không đạt |
31 |
KB9.0118 |
Cầu Giấy |
9L01 |
6.00 |
32 |
KB9.0125 |
Kim Giang |
9L01 |
4.00 |
33 |
KB9.0129 |
Tân Định |
9L01 |
3.50 |
34 |
KB9.0138 |
Lê Ngọc Hân |
9L02 |
Không đạt |
35 |
KB9.0142 |
Nguyễn Du |
9L01 |
10.00 |
36 |
KB9.0147 |
Chu Văn An |
9L02 |
7.00 |
37 |
KB9.0148 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
3.50 |
38 |
KB9.0174 |
Chu Văn An - TT |
9L01 |
10.00 |
39 |
KB9.0183 |
Tây Mỗ |
9L02 |
1.50 |
40 |
KB9.0195 |
Kim Giang |
9L02 |
8.00 |
41 |
KB9.0204 |
Giảng Võ |
9L02 |
1.50 |
42 |
KB9.0207 |
Chu Văn An |
9L01 |
6.50 |
43 |
KB9.0212 |
Trưng Vương |
9L01 |
Không đạt |
44 |
KB9.0216 |
Archimedes |
9L02 |
2.50 |
45 |
KB9.0220 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
2.00 |
46 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9L0 |
Không đạt |
47 |
KB9.0230 |
Văn Khê |
9L01 |
6.50 |
48 |
KB9.0238 |
Nguyễn Lân |
9L01 |
Không đạt |
49 |
KB9.0241 |
Ngũ Hiệp |
9L01 |
Không đạt |
50 |
KB9.0250 |
Chu Văn An |
9L02 |
9.00 |
51 |
KB9.0251 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L02 |
9.00 |
52 |
KB9.0268 |
Archimedes |
9L0 |
Không đạt |
53 |
KB9.0281 |
Tân Định |
9L0 |
2.50 |
54 |
KB9.0291 |
Tân Mai |
9L01 |
3.50 |
55 |
KB9.0304 |
Lương Thế Vinh (Hà Giang) |
9L01 |
2.50 |
56 |
KB9.0307 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
2.00 |
57 |
KB9.0311 |
Giảng Võ |
9L02 |
Không đạt |
58 |
KB9.0312 |
Yên Hòa |
9L02 |
Không đạt |
59 |
KB9.0317 |
Định Công |
9L01 |
1.50 |
60 |
KB9.0319 |
Gia Thụy |
9L01 |
6.00 |
61 |
KB9.0325 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
2.50 |
62 |
KB9.0336 |
Vinschool |
9L01 |
Không đạt |
63 |
KB9.0354 |
Linh Đàm |
9L01 |
6.00 |
64 |
KB9.0355 |
Lê Lợi |
9L01 |
vắng |
65 |
KB9.0357 |
Tân Định |
9L01 |
vắng |
66 |
KB9.0358 |
Tân Định |
9L02 |
4.50 |
67 |
KB9.0363 |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
7.50 |
68 |
KB9.0370 |
Sài Đồng |
9L01 |
3.50 |
69 |
KB9.0380 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
8.50 |
70 |
KB9.0386 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
5.50 |
71 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9L0 |
Không đạt |
72 |
KB9.0394 |
Kim Giang |
9L0 |
1.50 |
73 |
KB9.0402 |
Nam Trung Yên |
9L0 |
2.50 |
74 |
KB9.0404 |
Archimes |
9L0 |
6.50 |
75 |
KB9.0406 |
Trâu Quỳ |
9L01 |
5.00 |
76 |
KB9.0418 |
Xuân La |
9L02 |
Không đạt |
77 |
KB9.0422 |
Linh Đàm |
9L02 |
2.50 |
78 |
KB9.0425 |
Chu Văn An |
9L01 |
Không đạt |
79 |
KB9.0426 |
Lê Ngọc Hân |
9L02 |
5.50 |
80 |
KB9.0433 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
4.00 |
81 |
KB9.0441 |
Thái Thịnh |
9L02 |
Vắng |
82 |
KB9.0442 |
Chu Văn An |
9L01 |
6.00 |
83 |
KB9.0455 |
Chu Văn An |
9L02 |
2.00 |
84 |
KB9.0456 |
Nam Trung Yên |
9L02 |
Không đạt |
85 |
KB9.0465 |
Thành Công |
9L01 |
Không đạt |
86 |
KB9.0474 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
Không đạt |
87 |
KB9.0478 |
Yên Viên |
9L01 |
3.50 |
88 |
KB9.0479 |
Việt An |
9L0 |
Không đạt |
89 |
KB9.0486 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
Không đạt |
90 |
KB9.0492 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Không đạt |
91 |
KB9.0499 |
Tân Định |
9L02 |
6.00 |
92 |
KB9.0518 |
Marie Curie |
9L02 |
5.50 |
93 |
KB9.0522 |
Đống Đa |
9L0 |
1.50 |
94 |
KB9.0533 |
Archimedes |
9L01 |
2.50 |
95 |
KB9.0555 |
Ái Mộ |
9L01 |
Không đạt |
96 |
KB9.0567 |
Yên Viên |
9L01 |
2.50 |
97 |
KB9.0575 |
Kim Giang |
9L01 |
7.00 |
98 |
KB9.0585 |
Chu Văn An |
9L01 |
vắng |
99 |
KB9.0593 |
Ngô Gia Tự |
9L02 |
Không đạt |
100 |
KB9.0596 |
Chu Văn An |
9L02 |
2.00 |
101 |
KB9.0597 |
Chu Văn An |
9L02 |
Không đạt |