Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0544 |
Archimedes |
9V1 |
6.00 |
2 |
KB9.0577 |
Phan Chu Trinh |
9V1 |
7.00 |
3 |
KB9.0449 |
Linh Đàm |
9V1 |
6.50 |
4 |
KB9.0210 |
Thăng Long |
9V1 |
7.00 |
5 |
KB9.0520 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
Vắng |
6 |
KB9.0545 |
Thanh Xuân trung |
9V1 |
Vắng |
7 |
KB9.0583 |
Archimedes |
9V1 |
6.00 |
8 |
KB9.0192 |
Trần Duy Hưng |
9V1 |
7.00 |
9 |
KB9.0584 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
6.00 |
10 |
KB9.0563 |
Đống Đa |
9V1 |
6.50 |
11 |
KB9.0202 |
Nguyễn Lân |
9V1 |
Vắng |
12 |
KB9.0493 |
Đoàn Thị Điểm |
9V1 |
8.00 |
13 |
KB9.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7.00 |
14 |
KB9.0553 |
Nhân Chính |
9V1 |
6.00 |
15 |
KB9.0606 |
Khương Thượng |
9V1 |
6.00 |
16 |
KB9.0483 |
Việt An |
9V1 |
6.00 |
17 |
KB9.0188 |
Khương Đình |
9V1 |
6.00 |
18 |
KB9.0006 |
Ngọc Lâm |
9V1 |
7.00 |
19 |
KB9.0010 |
Thanh Xuân Trung |
9V1 |
8.00 |
20 |
KB9.0416 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
8.00 |
21 |
KB9.0013 |
Đống Đa |
9V1 |
7.00 |
22 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7.00 |
23 |
KB9.0497 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
6.50 |
24 |
KB9.0288 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
8.00 |
25 |
KB9.0005 |
Nhân Chính |
9V1 |
8.00 |
26 |
KB9.0270 |
FPT Cầu Giấy |
9V1 |
6.75 |
27 |
KB9.0017 |
Thực Nghiệm |
9V1 |
7.50 |
28 |
KB9.0431 |
Vinschool |
9V1 |
6.75 |
29 |
KB9.0582 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
6.00 |
30 |
KB9.0132 |
Marie Curie |
9V1 |
7.00 |
31 |
KB9.0134 |
Khương Mai |
9V1 |
7.00 |
32 |
KB9.0414 |
Phan Đình Giót |
9V1 |
8.00 |
33 |
KB9.0450 |
Trưng Vương |
9V1 |
8.00 |
34 |
KB9.0037 |
Thăng Long |
9V1 |
7.00 |
35 |
KB9.0060 |
Thành Công |
9V1 |
7.00 |
36 |
KB9.0395 |
Kim Giang |
9V1 |
Vắng |
37 |
KB9.0143 |
Phan Chu Trinh |
9V1 |
7.00 |
38 |
KB9.0240 |
Nguyễn Siêu |
9V1 |
7.00 |
39 |
KB9.0487 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
7.50 |
40 |
KB9.0462 |
Phan Đình Giót |
9V0 |
6.75 |
41 |
KB9.0015 |
Chu Văn An |
9V0 |
7.25 |
42 |
KB9.0186 |
Hoàng Văn Thụ |
9V0 |
6.50 |
43 |
KB9.0026 |
Hoàng Liệt |
9V0 |
6.75 |
44 |
KB9.0460 |
Lương Thế Vinh |
9V0 |
8.50 |
45 |
KB9.0280 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V0 |
7.50 |
46 |
KB9.0519 |
Lương Thế Vinh |
9V0 |
6.25 |