Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0012 |
Nguyễn Trãi |
7T2 |
8.50 |
2 |
KB7.0001 |
Gia Thụy |
7T0 |
5.50 |
3 |
KB7.0010 |
Quang Trung |
7T1 |
3.00 |
4 |
KB7.0012 |
Amsterdam |
7T0 |
8.00 |
5 |
KB7.0013 |
Giảng Võ |
7T1 |
1.50 |
6 |
KB7.0014 |
Ngôi Sao |
7T0 |
5.50 |
7 |
KB7.0015 |
Lomonoxop |
7T0 |
7.50 |
8 |
KB7.0016 |
Khương Đình |
7T01 |
8.00 |
9 |
KB7.0017 |
Phan Đình Giót |
7T01 |
9.00 |
10 |
KB7.0018 |
Nguyễn Trãi |
7T0 |
6.75 |
11 |
KB7.0019 |
Thành Công |
7T0 |
5.25 |
12 |
KB7.0022 |
Ngô Sĩ Liên |
7T0 |
Vắng |
13 |
KB7.0028 |
Achimesded |
7T0 |
5.50 |
14 |
KB7.0029 |
Phúc Lợi |
7T0 |
6.25 |
15 |
KB7.0030 |
Ngôi Sao |
7T2 |
10.00 |
16 |
KB7.0032 |
Ngô Sĩ Liên |
7T0 |
7.75 |
17 |
KB7.0033 |
Trưng Vương |
7T2 |
9.00 |
18 |
KB7.0034 |
Giảng Võ |
7T0 |
5.75 |
19 |
KB7.0037 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
6.50 |
20 |
KB7.0038 |
Amsterdam |
7T0 |
6.25 |
21 |
KB7.0039 |
Ngô Sĩ Liên |
7T01 |
8.50 |
22 |
KB7.0040 |
Nhân Chính |
7T0 |
7.00 |
23 |
KB7.0041 |
Tân Định |
7T2 |
7.00 |
24 |
KB7.0042 |
Trần Duy Hưng |
7T0 |
9.50 |
25 |
KB7.0044 |
Giảng Võ |
7T2 |
7.50 |
26 |
KB7.0047 |
Trần Đăng Ninh |
7T0 |
4.00 |
27 |
KB7.0049 |
Ngọc Lâm |
7T0 |
6.00 |
28 |
KB7.0052 |
Ngôi Sao |
7T1 |
7.75 |
29 |
KB7.0053 |
Ngô Gia Tự |
7T0 |
9.00 |
30 |
KB7.0056 |
Amsterdam |
7T0 |
6.50 |
31 |
KB7.0058 |
Nguyễn Trãi |
7T0 |
6.00 |
32 |
KB7.0059 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
9.50 |
33 |
KB7.0061 |
Thành Công |
7T1 |
5.75 |
34 |
KB7.0063 |
Ngũ Hiệp |
7T0 |
6.50 |
35 |
KB7.0064 |
Thăng Long |
7T1 |
5.75 |
36 |
KB7.0065 |
Chu Văn An |
7T0 |
8.00 |
37 |
KB7.0066 |
Phú Đô |
7T2 |
9.50 |
38 |
KB7.0067 |
Lê Ngọc Hân |
7T0 |
8.00 |
39 |
KB7.0071 |
Archimedes |
7T1 |
8.50 |
40 |
KB7.0076 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
7.50 |
41 |
KB7.0078 |
Nguyễn Du |
7T01 |
8.00 |
42 |
KB7.0079 |
Hải Bối |
7T01 |
7.50 |
43 |
KB7.0080 |
Giảng Võ |
7T1 |
7.75 |
44 |
KB7.0081 |
Khương Thượng |
7T0 |
4.25 |
45 |
KB7.0083 |
Trưng Vương |
7T2 |
7.50 |
46 |
KB7.0086 |
Kim Giang |
7T01 |
7.50 |
47 |
KB7.0089 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
7.00 |
48 |
KB7.0093 |
Cầu Giấy |
7T0 |
5.50 |
49 |
KB7.0095 |
Lê Hồng Phong |
7T0 |
3.00 |
50 |
KB7.0096 |
Đống Đa |
7T01 |
8.50 |
51 |
KB7.0098 |
Ngô Sĩ Liên |
7T01 |
7.00 |
52 |
KB7.0106 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
9.00 |
53 |
KB7.0107 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7T0 |
6.00 |
54 |
KB7.0108 |
Khương Mai |
7T2 |
9.00 |
55 |
KB7.0111 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
7.25 |
56 |
KB7.0112 |
Giảng Võ |
7T01 |
7.00 |
57 |
KB7.0114 |
Văn Điển |
7T2 |
7.00 |
58 |
KB7.0117 |
Lomonoxop |
7T01 |
8.50 |
59 |
KB7.0126 |
Archimedes |
7T0 |
6.25 |
60 |
KB7.0131 |
Nguyễn Trãi |
7T1 |
7.50 |
61 |
KB7.0132 |
Nguyễn Trãi |
7T1 |
6.50 |
62 |
KB7.0141 |
Lê Lợi |
7T01 |
7.00 |
63 |
KB7.0144 |
Thái Thịnh |
7T1 |
5.75 |
64 |
KB7.0146 |
Phan Đình Giót |
7T01 |
8.50 |
65 |
KB7.0147 |
Đông Thái |
7T2 |
8.50 |
66 |
KB7.0150 |
Lương Thế Vinh |
7T01 |
8.00 |
67 |
KB7.0158 |
Thái thịnh |
7T2 |
3.00 |
68 |
KB7.0159 |
Amsterdam |
7T0 |
6.50 |
69 |
KB7.0160 |
Giảng Võ |
7T1 |
5.25 |
70 |
KB7.0165 |
Thái Thịnh |
7T1 |
7.00 |
71 |
KB7.0167 |
Bế Văn Đàn |
7T1 |
3.50 |
72 |
KB7.0170 |
Quỳnh Mai |
7T2 |
8.50 |
73 |
KB7.0172 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
9.25 |
74 |
KB7.0173 |
Khương Thượng |
7T2 |
8.50 |
75 |
KB7.0174 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
8.25 |
76 |
KB7.0181 |
Thị trấn Văn Điển |
7T2 |
7.00 |
77 |
KB7.0182 |
Marie Curie |
7T2 |
4.00 |
78 |
KB7.0185 |
Giảng Võ |
7T2 |
8.50 |
79 |
KB7.0186 |
Hoàng Liệt |
7T2 |
9.00 |
80 |
KB7.0187 |
Chu Văn An - Long Biên |
7T0 |
7.00 |
81 |
KB7.0189 |
Phương Mai |
7T01 |
6.50 |
82 |
KB7.0191 |
Hữu Hòa - Thanh Trì |
7T1 |
6.25 |
83 |
KB7.0194 |
Thực Nghiệm |
7T1 |
6.00 |
84 |
KB7.0196 |
Ngô Sỹ Liên |
7T01 |
8.50 |
85 |
KB7.0200 |
Ngô Gia Tự |
7T01 |
8.50 |
86 |
KB7.0205 |
Bế Văn Đàn |
7T2 |
8.50 |
87 |
KB7.0206 |
Giảng Võ |
7T2 |
7.50 |
88 |
KB7.0209 |
Ngô Sĩ Liên |
7T01 |
8.00 |
89 |
KB7.0210 |
Khương Thượng |
7T01 |
6.50 |