Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0005 |
Thanh Xuân Nam |
8L0 |
6.50 |
2 |
KB8.0016 |
Giảng Võ |
8L0 |
4.50 |
3 |
KB8.0018 |
Giảng Võ |
8L01 |
vắng |
4 |
KB8.0025 |
Nhân Chính |
8L01 |
4.00 |
5 |
KB8.0026 |
Văn Điển |
8L01 |
6.00 |
6 |
KB8.0031 |
Phương Mai |
8L01 |
3.75 |
7 |
KB8.0032 |
Hoàn Kiếm |
8L1 |
6.00 |
8 |
KB8.0037 |
Giảng Võ |
8L0 |
3.00 |
9 |
KB8.0038 |
Tân Định |
8L01 |
5.75 |
10 |
KB8.0040 |
Nghĩa Tân |
8L0 |
4.00 |
11 |
KB8.0045 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
4.50 |
12 |
KB8.0047 |
Phương Mai |
8L0 |
8.00 |
13 |
KB8.0050 |
Thanh Xuân |
8L01 |
4.00 |
14 |
KB8.0052 |
Chu Văn An |
8L0 |
6.00 |
15 |
KB8.0053 |
Thanh Xuân Nam |
8L1 |
6.00 |
16 |
KB8.0059 |
Khương Thượng |
8L1 |
5.00 |
17 |
KB8.0065 |
Vinschool |
8L01 |
6.50 |
18 |
KB8.0074 |
Thanh Xuân Nam |
8L1 |
5.75 |
19 |
KB8.0080 |
Trưng Vương |
8L0 |
6.50 |
20 |
KB8.0084 |
Thanh Xuân Nam |
8L1 |
6.00 |
21 |
KB8.0092 |
Giảng Võ |
8L0 |
7.00 |
22 |
KB8.0093 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
8.00 |
23 |
KB8.0094 |
Tây Mỗ |
8L0 |
4.50 |
24 |
KB8.0097 |
Kim Giang |
8L0 |
9.25 |
25 |
KB8.0103 |
Đống Đa |
8L0 |
6.25 |
26 |
KB8.0106 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
8.75 |
27 |
KB8.0117 |
Trần Duy Hưng |
8L0 |
9.50 |
28 |
KB8.0130 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
8.50 |
29 |
KB8.0131 |
Lomonoxop |
8L0 |
6.75 |
30 |
KB8.0132 |
Archimedes - Đông Anh |
8L01 |
5.00 |
31 |
KB8.0138 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
9.00 |
32 |
KB8.0139 |
Nguyễn Phong Sắc |
8L01 |
2.75 |
33 |
KB8.0146 |
Archimedes |
8L01 |
2.75 |
34 |
KB8.0148 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
5.00 |
35 |
KB8.0149 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
4.00 |
36 |
KB8.0158 |
Thanh Xuân Nam |
8L01 |
2.25 |
37 |
KB8.0161 |
Cầu Giấy |
8L0 |
9.75 |
38 |
KB8.0163 |
Thanh Xuân Nam |
8L1 |
4.75 |
39 |
KB8.0165 |
Chu Văn An |
8L0 |
9.50 |
40 |
KB8.0167 |
Kim Giang |
8L0 |
9.75 |
41 |
KB8.0168 |
Ngôi Sao |
8L01 |
4.00 |
42 |
KB8.0169 |
Đống Đa |
8L0 |
5.75 |
43 |
KB8.0173 |
Hoàng Mai |
8L01 |
6.75 |
44 |
KB8.0175 |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
4.25 |
45 |
KB8.0181 |
Đống Đa |
8L01 |
7.00 |
46 |
KB8.0201 |
Đống Đa |
8L02 |
5.00 |
47 |
KB8.0202 |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
6.25 |
48 |
KB8.0217 |
Tân Định |
8L0 |
7.00 |
49 |
KB8.0220 |
Cầu Giấy |
8L0 |
9.50 |
50 |
KB8.0225 |
Hoàng Liệt |
8L01 |
6.00 |
51 |
KB8.0226 |
Đống Đa |
8L0 |
6.50 |
52 |
KB8.0228 |
Thái Thịnh |
8L02 |
6.00 |
53 |
KB8.0237 |
Khương Thượng |
8L0 |
2.75 |
54 |
KB8.0240 |
Thực Nghiệm |
8L01 |
2.50 |
55 |
KB8.0241 |
Thanh Xuân |
8L02 |
5.00 |
56 |
KB8.0243 |
Vinschool |
8L1 |
6.75 |
57 |
KB8.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
4.75 |
58 |
KB8.0255 |
Thành Công |
8L0 |
7.00 |
59 |
KB8.0256 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
5.75 |
60 |
KB8.0266 |
Cầu Giấy |
8L01 |
6.75 |
61 |
KB8.0285 |
Giảng Võ |
8L01 |
6.00 |
62 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8L0 |
4.00 |
63 |
KB8.0303 |
Achimerdes |
8L0 |
4.00 |
64 |
KB8.0307 |
Thanh Xuân |
8L01 |
6.00 |
65 |
KB8.0309 |
Giảng Võ |
8L02 |
5.00 |
66 |
KB8.0314 |
Thanh Xuân |
8L0 |
7.50 |
67 |
KB8.0319 |
Gia Thụy |
8L0 |
vắng |
68 |
KB8.0320 |
Trưng Vương |
8L0 |
9.50 |
69 |
KB8.0322 |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
6.50 |
70 |
KB8.0324 |
Thái Thịnh |
8L02 |
5.00 |
71 |
KB8.0334 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
2.00 |
72 |
KB8.0337 |
Ngô Quyền |
8L01 |
8.00 |
73 |
KB8.0345 |
Thanh Xuân |
8L0 |
8.00 |
74 |
KB8.0348 |
Kim Giang |
8L0 |
7.75 |
75 |
KB8.0349 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
2.00 |
76 |
KB8.0350 |
Thanh Xuân |
8L02 |
4.00 |
77 |
KB8.0351 |
Phú La |
8L0 |
7.75 |
78 |
KB8.0366 |
Giảng Võ |
8L01 |
3.75 |
79 |
KB8.0369 |
Thanh Xuân |
8L01 |
5.00 |
80 |
KB8.0379 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
6.00 |
81 |
KB8.0387 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8L01 |
4.25 |
82 |
KB8.0401 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
5.25 |
83 |
KB8.0406 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
3.25 |
84 |
KB8.0412 |
Ams |
8L02 |
8.50 |
85 |
KB8.0417 |
Thanh xuân Trung |
8L0 |
3.50 |
86 |
KB8.0419 |
Thanh Xuân |
8L01 |
5.00 |
87 |
KB8.0425 |
Tân Mai |
8L0 |
4.50 |
88 |
KB8.0428 |
Trưng Vương |
8L01 |
3.00 |
89 |
KB8.0429 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
2.50 |
90 |
KB8.0430 |
Nam Từ Liêm |
8L01 |
5.50 |
91 |
KB8.0437 |
Ngô Sĩ Liên |
8L01 |
1.00 |