Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0280 |
Sài Đồng |
9T2 |
8.00 |
2 |
KB9.0002 |
Trưng Vương |
9T0 |
4.75 |
3 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
4.00 |
4 |
KB9.0013 |
Đống Đa |
9A1 |
8.00 |
5 |
KB9.0017 |
Thực Nghiệm |
9A1 |
8.50 |
6 |
KB9.0023 |
Đại Kim |
9T01 |
5.00 |
7 |
KB9.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
7.25 |
8 |
KB9.0030 |
Đống Đa |
9T2 |
4.25 |
9 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9T1 |
6.50 |
10 |
KB9.0040 |
Giảng Võ |
9T0 |
5.00 |
11 |
KB9.0043 |
Ngô Sĩ Liên |
9T0 |
7.25 |
12 |
KB9.0046 |
Mai Động |
9T0 |
5.25 |
13 |
KB9.0047 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
7.00 |
14 |
KB9.0048 |
Hoàng Mai |
9T01 |
6.50 |
15 |
KB9.0052 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9T0 |
6.00 |
16 |
KB9.0053 |
Cát Linh |
9A1 |
9.00 |
17 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9T3 |
8.00 |
18 |
KB9.0057 |
Giảng Võ |
9T0 |
5.00 |
19 |
KB9.0058 |
Giảng Võ |
9T0 |
4.50 |
20 |
KB9.0060 |
Thành Công |
9T1 |
2.50 |
21 |
KB9.0062 |
Nguyễn Tri Phương |
9T0 |
5.00 |
22 |
KB9.0063 |
Thái Thịnh |
9A1 |
8.25 |
23 |
KB9.0065 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
3.50 |
24 |
KB9.0066 |
Mỹ Đình 1 |
9T1 |
4.50 |
25 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9T1 |
3.25 |
26 |
KB9.0070 |
Phan Chu Trinh |
9T3 |
4.50 |
27 |
KB9.0077 |
Giảng Võ |
9T3 |
9.00 |
28 |
KB9.0083 |
Mai Động |
9T01 |
7.00 |
29 |
KB9.0084 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.75 |
30 |
KB9.0086 |
Bế Văn Đàn |
9T0 |
5.00 |
31 |
KB9.0090 |
Đống Đa |
9T01 |
6.50 |
32 |
KB9.0092 |
Gia Thụy |
9T1 |
5.50 |
33 |
KB9.0093 |
Gia Thụy |
9T0 |
4.50 |
34 |
KB9.0095 |
Lê Hữu Trác |
9T01 |
4.00 |
35 |
KB9.0099 |
Trưng Vương |
9T1 |
5.75 |
36 |
KB9.0100 |
Chu Văn An |
9T0 |
5.00 |
37 |
KB9.0101 |
Thái Thịnh |
9T1 |
3.00 |
38 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
3.00 |
39 |
KB9.0104 |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
8.00 |
40 |
KB9.0112 |
Bế Văn Đàn |
9T0 |
5.25 |
41 |
KB9.0115 |
Tân Định |
9T3 |
7.00 |
42 |
KB9.0117 |
Thanh Xuân |
9T0 |
4.00 |
43 |
KB9.0120 |
Thạch Bàn |
9T0 |
5.00 |
44 |
KB9.0129 |
Tân Định |
9T3 |
7.00 |
45 |
KB9.0133 |
Nam Trung Yên |
9T01 |
7.50 |
46 |
KB9.0134 |
Khương Mai |
9A1 |
7.75 |
47 |
KB9.0138 |
Lê Ngọc Hân |
9T1 |
4.75 |
48 |
KB9.0139 |
Thanh Xuân |
9T0 |
5.50 |
49 |
KB9.0140 |
Việt Hưng |
9T01 |
4.50 |
50 |
KB9.0141 |
Ngọc Lâm |
9T0 |
6.25 |
51 |
KB9.0147 |
Chu Văn An |
9T1 |
Vắng |
52 |
KB9.0148 |
Phan Đình Giót |
9T1 |
8.25 |
53 |
KB9.0151 |
Giảng Võ |
9T01 |
5.00 |
54 |
KB9.0155 |
Ngọc Lâm |
9T0 |
4.75 |
55 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
5.50 |
56 |
KB9.0160 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
2.00 |
57 |
KB9.0161 |
Đại Kim |
9T0 |
3.75 |
58 |
KB9.0161 |
Đại Kim |
9T01 |
5.25 |
59 |
KB9.0162 |
Nhân Chính |
9T01 |
7.00 |
60 |
KB9.0163 |
Tân Mai |
9T01 |
5.25 |
61 |
KB9.0164 |
Greenfield |
9T01 |
5.75 |
62 |
KB9.0165 |
Mễ Trì |
9T3 |
6.00 |
63 |
KB9.0169 |
Thành Công |
9T0 |
4.75 |
64 |
KB9.0170 |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
4.50 |
65 |
KB9.0171 |
Nguyễn Lân |
9T01 |
5.75 |
66 |
KB9.0175 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
4.00 |
67 |
KB9.0178 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
5.25 |
68 |
KB9.0180 |
Đông Ngạc |
9T01 |
3.50 |
69 |
KB9.0194 |
Nghĩa Tân |
9T0 |
6.00 |
70 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9T01 |
6.50 |
71 |
KB9.0202 |
Nguyễn Lân |
9T1 |
6.25 |
72 |
KB9.0203 |
Khương Thượng |
9T01 |
5.50 |
73 |
KB9.0208 |
Đống Đa |
9T01 |
3.00 |
74 |
KB9.0211 |
Giảng Võ |
9T2 |
5.50 |
75 |
KB9.0213 |
Chu Văn An |
9T3 |
6.00 |
76 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9T01 |
4.50 |
77 |
KB9.0230 |
Văn Khê |
9T3 |
9.50 |
78 |
KB9.0232 |
Lomonoxop |
9T2 |
6.75 |
79 |
KB9.0234 |
Lê Hữu Trác |
9T0 |
4.25 |
80 |
KB9.0235 |
Phan Chu Trinh |
9T0 |
6.25 |
81 |
KB9.0236 |
Trâu Quỳ |
9T0 |
3.50 |
82 |
KB9.0236 |
Trâu Quỳ |
9T01 |
6.50 |
83 |
KB9.0238 |
Nguyễn Lân |
9T2 |
7.75 |
84 |
KB9.0245 |
Giảng Võ |
9T2 |
6.00 |
85 |
KB9.0249 |
Thành Công |
9A1 |
6.00 |
86 |
KB9.0250 |
Chu Văn An |
9T1 |
8.00 |
87 |
KB9.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3 |
1.00 |
88 |
KB9.0258 |
Thành Công |
9T1 |
6.50 |
89 |
KB9.0259 |
Tân Định |
9T01 |
3.50 |
90 |
KB9.0265 |
Ban Mai |
9T1 |
3.00 |
91 |
KB9.0267 |
Lomonoxop |
9T2 |
8.00 |
92 |
KB9.0268 |
Archimedes |
9T1 |
5.00 |
93 |
KB9.0269 |
Hà Huy Tập |
9T3 |
8.00 |
94 |
KB9.0270 |
FPT Cầu Giấy |
9T1 |
8.25 |
95 |
KB9.0273 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
Vắng |
96 |
KB9.0274 |
Ngọc Thụy |
9T1 |
5.75 |
97 |
KB9.0277 |
Giảng Võ |
9T0 |
4.00 |
98 |
KB9.0281 |
Tân Định |
9T1 |
7.00 |
99 |
KB9.0284 |
Bế Văn Đàn |
9T1 |
4.50 |
100 |
KB9.0287 |
Tân Định |
9T2 |
5.50 |
101 |
KB9.0288 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
6.75 |
102 |
KB9.0290 |
Chu Văn An |
9T2 |
2.00 |
103 |
KB9.0293 |
Đống Đa |
9T0 |
3.50 |
104 |
KB9.0297 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
Vắng |
105 |
KB9.0300 |
Hoàng Liệt |
9T01 |
3.50 |
106 |
KB9.0306 |
Lê Lợi |
9T1 |
5.75 |
107 |
KB9.0307 |
Hoàng Liệt |
9T2 |
5.00 |
108 |
KB9.0311 |
Giảng Võ |
9T01 |
4.50 |
109 |
KB9.0316 |
Phương Liệt |
9A1 |
9.50 |
110 |
KB9.0317 |
Định Công |
9T2 |
Vắng |
111 |
KB9.0324 |
Lê Hồng Phong |
9T0 |
4.25 |
112 |
KB9.0331 |
Quang Trung |
9A1 |
4.75 |
113 |
KB9.0332 |
Lê Ngọc Hân |
9T0 |
5.00 |
114 |
KB9.0340 |
Đống Đa |
9A1 |
6.25 |
115 |
KB9.0354 |
Linh Đàm |
9T2 |
5.00 |
116 |
KB9.0358 |
Tân Định |
9T1 |
Vắng |
117 |
KB9.0359 |
Lê Quý Đôn |
9T2 |
5.00 |
118 |
KB9.0360 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
7.25 |
119 |
KB9.0370 |
Sài Đồng |
9T2 |
8.00 |
120 |
KB9.0374 |
Thái Thịnh |
9T1 |
3.00 |
121 |
KB9.0377 |
Trưng Vương |
9T3 |
7.00 |
122 |
KB9.0379 |
Ngô Gia Tự |
9T01 |
4.00 |
123 |
KB9.0380 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
6.00 |
124 |
KB9.0383 |
Vân Hồ |
9T01 |
5.00 |
125 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9T1 |
3.00 |
126 |
KB9.0398 |
Thăng Long |
9A1 |
5.50 |
127 |
KB9.0402 |
Nam Trung Yên |
9T3 |
6.50 |
128 |
KB9.0403 |
Mộ Lao |
9T3 |
7.75 |
129 |
KB9.0404 |
Archimes |
9T2 |
8.00 |
130 |
KB9.0406 |
Trâu Quỳ |
9T1 |
5.75 |
131 |
KB9.0411 |
Chu Văn An |
9T1 |
6.50 |
132 |
KB9.0417 |
Đoàn Thị Điểm |
9T3 |
6.00 |
133 |
KB9.0418 |
Xuân La |
9T3 |
4.75 |
134 |
KB9.0433 |
Lương Thế Vinh |
9T01 |
2.25 |
135 |
KB9.0435 |
Greenfield |
9T01 |
4.25 |
136 |
KB9.0440 |
Đức Giang |
9T01 |
6.00 |
137 |
KB9.0443 |
Lê Lợi |
9T01 |
5.25 |
138 |
KB9.0447 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
2.50 |
139 |
KB9.0448 |
Khương Đình |
9A1 |
8.25 |
140 |
KB9.0461 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
1.50 |
141 |
KB9.0467 |
Tô Vĩnh Diện |
9T01 |
4.75 |
142 |
KB9.0471 |
Ngô Sĩ Liên |
9T3 |
5.75 |
143 |
KB9.0472 |
Ngô Sĩ Liên |
9A1 |
8.00 |
144 |
KB9.0478 |
Yên Viên |
9T1 |
5.50 |
145 |
KB9.0482 |
Định Công |
9T0 |
8.75 |
146 |
KB9.0488 |
Đức Thắng |
9T1 |
Vắng |
147 |
KB9.0489 |
Tạ Quang Bửu |
9A1 |
4.50 |
148 |
KB9.0492 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
3.00 |
149 |
KB9.0498 |
Định Công |
9T0 |
5.00 |
150 |
KB9.0499 |
Tân Định |
9T1 |
7.75 |
151 |
KB9.0502 |
Nam Từ Liêm |
9T01 |
4.50 |
152 |
KB9.0504 |
Thành Công |
9T2 |
9.00 |
153 |
KB9.0505 |
Gia Thụy |
9T1 |
Vắng |
154 |
KB9.0506 |
Nguyễn Trực |
9T0 |
4.25 |
155 |
KB9.0507 |
Tân Định |
9T01 |
4.50 |
156 |
KB9.0524 |
Đa Trí Tuệ |
9T01 |
4.00 |
157 |
KB9.0525 |
Lê Quý Đôn |
9T1 |
4.75 |
158 |
KB9.0526 |
Vinschool |
9A1 |
6.00 |
159 |
KB9.0540 |
Chu Văn An |
9T3 |
5.25 |
160 |
KB9.0541 |
Ngô Sĩ Liên |
9T0 |
7.50 |
161 |
KB9.0552 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
8.75 |
162 |
KB9.0559 |
Văn Điển |
9A1 |
6.00 |
163 |
KB9.0570 |
Thịnh Quang |
9T2 |
2.50 |
164 |
KB9.0571 |
Archimedes |
9T3 |
4.00 |
165 |
KB9.0585 |
Chu Văn An |
9T1 |
4.75 |
166 |
KB9.0588 |
Đống Đa |
9T0 |
5.00 |
167 |
KB9.0591 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.00 |
168 |
KB9.0592 |
Chu Văn An |
9T0 |
4.50 |
169 |
KB9.0595 |
Cát Linh |
9A1 |
8.00 |
170 |
KB9.0600 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
Vắng |
171 |
KB9.0605 |
Linh Đàm |
9T2 |
3.00 |
172 |
KB9.0610 |
Tân Mai |
9T0 |
4.25 |
173 |
KB9.0620 |
FPT |
9A1 |
7.75 |
174 |
KB9.0624 |
Phan Chu Trinh |
9T01 |
1.50 |
175 |
KB9.0626 |
Giảng Võ |
9T0 |
3.75 |
176 |
KB9.0629 |
Sài Đồng |
9T2 |
10.00 |
177 |
KB9.0630 |
Đoàn Thị Điểm |
9T01 |
1.00 |
178 |
KB9.0631 |
Đống Đa |
9T01 |
3.25 |
179 |
KB9.0632 |
Archimedes |
9T2 |
1.00 |
180 |
KB9.0634 |
Giảng Võ |
9T1 |
4.25 |
181 |
KB9.0635 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
9.75 |
182 |
KB9.0636 |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
5.50 |
183 |
KB9.0637 |
Cát Linh |
9A1 |
6.75 |
184 |
KB9.0638 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
4.25 |
185 |
KB9.0640 |
Giảng Võ |
9A1 |
8.25 |
186 |
KB9.0641 |
Giảng Võ |
9T01 |
8.00 |
187 |
KB9.0642 |
Thăng Long |
9A1 |
8.75 |
188 |
KB9.0643 |
Giảng Võ |
9T1 |
5.75 |
189 |
KB9.0644 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
6.75 |
190 |
KB9.0648 |
Nguyễn Tri Phương |
9A1 |
6.00 |
191 |
KB9.0653 |
Giảng Võ |
9T1 |
Vắng |
192 |
KB9.0654 |
Đống Đa |
9T3 |
7.00 |
193 |
KB9.0660 |
Cát Linh |
9A1 |
7.00 |