Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0194 |
Vĩnh Tuy |
9L02 |
3.00 |
2 |
KB9.0001 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
7.00 |
3 |
KB9.0002 |
Trưng Vương |
9L02 |
6.75 |
4 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
1.00 |
5 |
KB9.0023 |
Đại Kim |
9L0 |
6.50 |
6 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9L02 |
8.50 |
7 |
KB9.0048 |
Hoàng Mai |
9L0 |
10.00 |
8 |
KB9.0055 |
Thanh Xuân |
9L0 |
7.50 |
9 |
KB9.0066 |
Mỹ Đình 1 |
9L0 |
5.00 |
10 |
KB9.0067 |
Chu Văn An |
9L02 |
6.50 |
11 |
KB9.0068 |
Đống Đa |
9L01 |
5.50 |
12 |
KB9.0070 |
Phan Chu Trinh |
9L02 |
7.00 |
13 |
KB9.0071 |
Mạc Đĩnh Chi |
9L01 |
5.50 |
14 |
KB9.0074 |
Mỗ Lao |
9L0 |
5.75 |
15 |
KB9.0077 |
Giảng Võ |
9L02 |
8.00 |
16 |
KB9.0078 |
Tân Định |
9L0 |
8.50 |
17 |
KB9.0081 |
Archimedes |
9L0 |
6.25 |
18 |
KB9.0085 |
Tân Định |
9L0 |
6.00 |
19 |
KB9.0090 |
Đống Đa |
9L0 |
6.00 |
20 |
KB9.0092 |
Gia Thụy |
9L02 |
7.00 |
21 |
KB9.0093 |
Gia Thụy |
9L02 |
4.75 |
22 |
KB9.0095 |
Lê Hữu Trác |
9L0 |
6.50 |
23 |
KB9.0098 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
5.50 |
24 |
KB9.0103 |
Phương Liệt |
9L01 |
5.50 |
25 |
KB9.0106 |
Ngô Gia Tự |
9L01 |
3.00 |
26 |
KB9.0129 |
Tân Định |
9L0 |
5.50 |
27 |
KB9.0142 |
Nguyễn Du |
9L01 |
7.50 |
28 |
KB9.0147 |
Chu Văn An |
9L02 |
8.50 |
29 |
KB9.0148 |
Phan Đình Giót |
9L0 |
8.50 |
30 |
KB9.0174 |
Chu Văn An - TT |
9L01 |
8.50 |
31 |
KB9.0195 |
Kim Giang |
9L01 |
8.00 |
32 |
KB9.0213 |
Chu Văn An |
9L0 |
8.50 |
33 |
KB9.0216 |
Archimedes |
9L02 |
6.25 |
34 |
KB9.0220 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
4.50 |
35 |
KB9.0227 |
Khương Thượng |
9L0 |
6.50 |
36 |
KB9.0230 |
Văn Khê |
9L01 |
5.00 |
37 |
KB9.0238 |
Nguyễn Lân |
9L0 |
6.50 |
38 |
KB9.0241 |
Ngũ Hiệp |
9L01 |
3.50 |
39 |
KB9.0250 |
Chu Văn An |
9L02 |
10.00 |
40 |
KB9.0251 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L02 |
10.00 |
41 |
KB9.0268 |
Archimedes |
9L0 |
4.25 |
42 |
KB9.0281 |
Tân Định |
9L0 |
7.00 |
43 |
KB9.0304 |
Lương Thế Vinh (Hà Giang) |
9L01 |
5.00 |
44 |
KB9.0305 |
Chu Văn An |
9L0 |
7.50 |
45 |
KB9.0306 |
Lê Lợi |
9L0 |
8.50 |
46 |
KB9.0307 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
7.50 |
47 |
KB9.0311 |
Giảng Võ |
9L02 |
4.50 |
48 |
KB9.0319 |
Gia Thụy |
9L01 |
3.00 |
49 |
KB9.0325 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
8.25 |
50 |
KB9.0354 |
Linh Đàm |
9L01 |
7.50 |
51 |
KB9.0355 |
Lê Lợi |
9L01 |
3.00 |
52 |
KB9.0358 |
Tân Định |
9L02 |
4.50 |
53 |
KB9.0363 |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
4.00 |
54 |
KB9.0370 |
Sài Đồng |
9L01 |
5.50 |
55 |
KB9.0380 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L01 |
8.00 |
56 |
KB9.0386 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
6.00 |
57 |
KB9.0387 |
Đống Đa |
9L0 |
5.00 |
58 |
KB9.0402 |
Nam Trung Yên |
9L02 |
6.00 |
59 |
KB9.0404 |
Archimes |
9L02 |
8.50 |
60 |
KB9.0406 |
Trâu Quỳ |
9L01 |
4.50 |
61 |
KB9.0418 |
Xuân La |
9L02 |
5.50 |
62 |
KB9.0422 |
Linh Đàm |
9L02 |
8.00 |
63 |
KB9.0426 |
Lê Ngọc Hân |
9L01 |
6.50 |
64 |
KB9.0433 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
6.50 |
65 |
KB9.0441 |
Thái Thịnh |
9L01 |
3.00 |
66 |
KB9.0474 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
6.25 |
67 |
KB9.0478 |
Yên Viên |
9L01 |
3.50 |
68 |
KB9.0492 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
6.00 |
69 |
KB9.0499 |
Tân Định |
9L0 |
10.00 |
70 |
KB9.0522 |
Đống Đa |
9L0 |
4.50 |
71 |
KB9.0525 |
Lê Quý Đôn |
9L0 |
8.75 |
72 |
KB9.0533 |
Archimedes |
9L02 |
8.00 |
73 |
KB9.0540 |
Chu Văn An |
9L0 |
5.50 |
74 |
KB9.0555 |
Ái Mộ |
9L01 |
5.00 |
75 |
KB9.0575 |
Kim Giang |
9L01 |
7.00 |
76 |
KB9.0585 |
Chu Văn An |
9L01 |
6.00 |
77 |
KB9.0590 |
Chu Văn An |
9L01 |
1.00 |
78 |
KB9.0593 |
Ngô Gia Tự |
9L02 |
3.00 |
79 |
KB9.0605 |
Linh Đàm |
9L01 |
6.50 |
80 |
KB9.0612 |
Chu Văn An |
9L02 |
5.75 |
81 |
KB9.0623 |
Chu Văn An |
9L01 |
5.00 |
82 |
KB9.0629 |
Sài Đồng |
9L01 |
10.00 |
83 |
KB9.0639 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
6.00 |
84 |
KB9.0646 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Vắng |
85 |
KB9.0655 |
Archimedes |
9L01 |
7.50 |